Thứ Năm, 15/10/2020 | 21:11 GMT +7

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN HỌC BẠ THPT NĂM 2020 (Đợt 3)

Trường đại học Hạ Long thông báo dánh sách trúng tuyển

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Tên ngành Tổng điểm Điểm XT Ghi chú
1 Dương Minh Ánh 19/05/2002 Nữ Khoa học máy tính 21.90 22.15 TT
2 Nguyễn Quốc Bảo 25/02/2002 Nam Khoa học máy tính 18.90 19.15 TT
3 Hoàng Gia Cường 19/10/1999 Nam Khoa học máy tính 17.90 18.65 TT
4 Bùi Tiến Đạt 29/10/2002 Nam Khoa học máy tính 18.50 19.00 TT
5 Đỗ Thành Đạt 21/12/2000 Nam Khoa học máy tính 18.60 18.85 TT
6 Phạm Đức Dũng 08/04/2002 Nam Khoa học máy tính 19.80 20.30 TT
7 Nguyễn Việt 08/11/2002 Nam Khoa học máy tính 20.00 20.25 TT
8 Nguyễn Thị Minh 03/07/2002 Nữ Khoa học máy tính 23.76 24.51 TT
9 Nguyễn Cẩm Hiếu 10/02/2002 Nữ Khoa học máy tính 19.56 19.81 TT
10 Nguyễn Sơn Hoàng 18/01/2002 Nam Khoa học máy tính 20.30 20.55 TT
11 Đặng Phi Hùng 02/05/2002 Nam Khoa học máy tính 19.20 19.45 TT
12 Nguyễn Huy Hùng 10/01/2002 Nam Khoa học máy tính 19.60 20.35 TT
13 Nguyễn Mạnh Hùng 01/09/2002 Nam Khoa học máy tính 24.00 24.25 TT
14 Vũ Duy Hưng 29/04/2002 Nam Khoa học máy tính 19.97 20.22 TT
15 Nguyễn Xuân Hưng 31/03/2002 Nam Khoa học máy tính 18.79 19.04 TT
16 Trần Thị Thu Huyền 24/03/2002 Nữ Khoa học máy tính 21.50 22.00 TT
17 Đinh Thị Mây 02/10/2002 Nữ Khoa học máy tính 24.03 24.78 TT
18 Vũ Thị Trà My 21/05/2002 Nữ Khoa học máy tính 20.40 21.15 TT
19 Ngô Văn Nam 18/10/2002 Nam Khoa học máy tính 26.30 26.55 TT
20 Hoàng Văn Nam 04/04/2002 Nam Khoa học máy tính 23.20 23.45 TT
21 Vương Văn Nam 17/10/2002 Nam Khoa học máy tính 17.79 18.54 TT
22 Nguyễn Văn Năm 20/02/2002 Nam Khoa học máy tính 22.40 23.15 TT
23 Đồng Quang Sơn 28/08/2002 Nam Khoa học máy tính 22.20 22.45 TT
24 Hoàng Ni Sơn 28/01/2001 Nam Khoa học máy tính 18.40 18.65 TT
25 Đỗ Văn Thành 08/12/2002 Nam Khoa học máy tính 19.10 19.60 TT
26 Trần Xuân Thành 20/04/2002 Nam Khoa học máy tính 20.72 23.22 TT
27 Đào Phú Thanh Thiện 20/05/2002 Nam Khoa học máy tính 23.10 23.35 TT
28 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/12/2002 Nữ Khoa học máy tính 20.00 20.75 TT
29 Nguyễn Xuân Trường 01/02/2000 Nam Khoa học máy tính 20.70 21.45 TT
30 Phạm Văn Tuấn 06/03/2002 Nam Khoa học máy tính 19.20 19.95 TT
31 Võ Minh Tuấn 01/12/2002 Nam Khoa học máy tính 20.10 20.35 TT
32 Đỗ Nho 05/09/2002 Nam Khoa học máy tính 21.59 22.09 TT
33 Phạm Kim Cương 30/09/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 24.10 24.35 TT
34 Nguyễn Vương 27/11/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 20.40 23.15 TT
35 Vũ Thị Thanh Hoa 02/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.82 24.07 TT
36 Nguyễn Văn Huy 25/03/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 24.90 25.15 TT
37 Trần Thị Thu Huyền 24/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 22.90 23.15 TT
38 Lê Khánh Huyền 25/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.17 23.42 TT
39 Lại Trung Kiên 14/10/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 23.26 24.01 TT
40 Đặng Ngọc Minh 23/11/1995 Nam Ngôn ngữ Anh 24.20 24.45 TT
41 Vũ Thị Nhung 09/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.32 23.57 TT
42 Nguyễn Tiến Thành 23/10/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 24.40 24.65 TT
43 Nguyễn Huyền Trang 14/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.44 23.69 TT
44 Vũ Thị Vân 18/01/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.00 23.25 TT
45 Lê Khải Anh 26/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.63 21.88 TT
46 Nguyễn Thị Lan Anh 08/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.66 24.41 TT
47 Lưu Tuấn Đạt 04/05/2002 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.80 21.30 TT
48 Vũ Huyền Diệp 10/02/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.46 22.21 TT
49 Đàm Thị Kiều Dung 06/04/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.00 21.25 TT
50 Nguyễn Hương Giang 02/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.43 23.68 TT
51 Bùi Hương Giang 14/06/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.39 20.64 TT
52 Đinh Thị Bích Hậu 19/09/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 25.10 25.35 TT
53 Hoàng Mạnh Hùng 19/09/1998 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.50 20.75 TT
54 Mai Thị Thu Hương 08/11/2000 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.53 20.78 TT
55 Đinh Thị Hương 28/01/2001 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.30 22.80 TT
56 Nguyễn Quang Huy 23/05/1998 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.90 21.65 TT
57 Phạm Thanh Huyền 01/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.50 22.25 TT
58 Ngô Trung Kiên 06/11/2002 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.80 21.05 TT
59 Tằng Thị Kim 26/01/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.40 23.15 TT
60 Tạ Bích Lan 12/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.20 21.45 TT
61 Nguyễn Cẩm Liên 08/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.76 24.51 TT
62 Đặng Phương Nam 24/10/2002 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.60 22.85 TT
63 Nguyễn Thị Hải Ninh 22/06/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.80 21.30 TT
64 Trần Mai Phương 12/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.65 23.40 TT
65 Trần Thị Ngọc Quý 29/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.90 22.15 TT
66 Nguyễn Ngọc Quyên 15/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.83 23.08 TT
67 Phạm Thị Phương Thảo 19/09/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.30 21.55 TT
68 Cao Thị Phương Thảo 30/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.72 21.97 TT
69 Trần Hương Thảo 15/07/2001 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.47 22.72 TT
70 Đinh Thị Thơm 11/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.70 25.45 TT
71 Dương Thị Kiều Trang 27/04/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.30 24.05 TT
72 Nguyễn Phương Trinh 04/02/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.36 22.61 TT
73 Bùi Thành Trung 11/08/2002 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.80 24.05 TT
74 Đỗ Thị Xuân 20/02/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.36 23.61 TT
75 Vũ Thị Minh Phương 16/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Nhật 24.13 24.63 TT
76 Trương Thị Quyến 01/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Nhật 24.30 24.55 TT
77 Lại Ngọc Lan 01/04/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.30 24.80 TT
78 Đỗ Cường An 03/01/2002 Nam Nuôi trồng Thủy sản 20.50 20.75 TT
79 Trần Quốc Bảo 20/04/2001 Nam Nuôi trồng Thủy sản 25.20 25.45 TT
80 Phạm Tiến Công 27/01/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 21.00 21.75 TT
81 Lê Đức Đại 06/12/2000 Nam Nuôi trồng thủy sản 18.20 18.95 TT
82 Lê Văn Đạt 29/07/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 20.60 21.10 TT
83 Nguyễn Trọng Đoàn 22/08/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 20.20 20.95 TT
84 Đinh Văn Hiệp 14/12/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 17.60 18.10 TT
85 Hà Văn Hoàn 15/07/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 19.00 19.75 TT
86 Đoàn Minh Hùng 28/01/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 18.00 18.25 TT
87 Trần Hương Ly 16/05/2020 Nữ Nuôi trồng thủy sản 17.31 18.06 TT
88 Ngô Anh Quân 06/10/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 20.06 20.81 TT
89 Phạm Anh Tiến 28/05/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 21.30 21.55 TT
90 Hoàng Minh Tuấn 31/01/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 18.60 19.10 TT
91 Vũ Hoàng 12/11/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 19.10 21.85 TT
92 Phạm An 11/09/2001 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 18.10 18.85 TT
93 Nguyễn Phương Anh 08/01/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 20.50 20.75 TT
94 Ngô Kiều Anh 31/12/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 21.50 21.75 TT
95 Trần Lê Huệ Chi 10/11/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 19.50 19.75 TT
96 Nguyễn Tiến Đạt 28/02/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 22.00 22.75 TT
97 Đỗ Văn Dũng 14/08/2001 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 18.70 18.95 TT
98 Nguyễn Thị Giang 27/06/2001 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 21.30 22.05 TT
99 Vũ Huy Hoàng 10/08/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 18.30 19.05 TT
100 Trần Thị Hường 06/10/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 19.80 20.05 TT
101 Đỗ Tùng Lâm 07/07/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 17.90 18.65 TT
102 Trần Đức Lương 18/12/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 21.06 21.31 TT
103 Nguyễn Đức Nam 25/08/20025 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 19.54 19.79 TT
104 Nguyễn Trọng Nghĩa 22/09/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 20.50 20.75 TT
105 Nguyễn Tiến Thành 23/10/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 24.60 24.85 TT
106 Lê Hoàng Thuận 08/05/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 21.00 21.25 TT
107 Trần Thu Trang 02/09/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 21.70 21.95 TT
108 Nông Hoàng Thùy Trinh 15/12/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 20.40 20.65 TT
109 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/02/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 19.03 19.78 TT
110 Nguyễn Thái Tuấn 18/02/2001 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 21.00 21.25 TT
111 Cao Thanh Tùng 19/12/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 19.01 19.26 TT
112 Hoàng Ngọc Anh 04/12/2001 Nữ Quản lý văn hóa 21.50 21.75 TT
113 Nguyễn Tuấn Anh 08/09/2002 Nam Quản lý văn hóa 21.50 21.75 TT
114 Nguyễn Minh Hiền 25/02/2001 Nữ Quản lý văn hóa 22.70 22.95 TT
115 Dương Khánh Ly 28/01/2002 Nữ Quản lý văn hóa 20.50 20.75 TT
116 Lê Đức Mạnh 28/01/2002 Nam Quản lý văn hóa 19.99 20.24 TT
117 Hoàng Thảo My 21/10/2002 Nữ Quản lý văn hóa 20.46 20.71 TT
118 Lê Trà My 20/06/2002 Nữ Quản lý văn hóa 22.70 22.95 TT
119 Phạm Khánh Ngọc 20/07/2002 Nữ Quản lý văn hóa 21.65 21.90 TT
120 Nguyễn Thị Bích Phượng 19/03/2002 Nữ Quản lý văn hóa 21.90 22.65 TT
121 Trần Thị Huyền Trang 22/08/2002 Nữ Quản lý văn hóa 21.00 21.25 TT
122 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/2002 Nữ Quản lý văn hóa 21.07 21.82 TT
123 Đàm Văn Anh 03/11/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25.30 25.55 TT
124 Đinh Thùy Duyên 20/12/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.00 22.75 TT
125 Lại Thúy 23/05/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.19 22.44 TT
126 Nguyễn Mỹ Hạnh 27/09/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.10 23.35 TT
127 Hoàng Thị Thảo 12/05/2001 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.50 22.25 TT
128 Đặng Hồng Nhung 26/02/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.50 21.75 TT
129 Đặng Hồng An 15/08/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.80 22.05 TT
130 Vũ Hà Anh 12/01/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.60 19.85 TT
131 Phạm Ngọc Phương Anh 08/12/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.78 24.03 TT
132 Nguyễn Hồng Anh 30/03/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.00 19.50 TT
133 Ngô Kiều Anh 31/12/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.00 19.25 TT
134 Trần Lê Huệ Chi 10/11/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.50 19.75 TT
135 Nguyễn Thị Ngọc Chinh 29/06/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.70 24.20 TT
136 Phạm Tiến Đạt 24/08/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.75 21.50 TT
137 Nguyễn Thị Diễm 23/12/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.50 21.75 TT
138 Đào Mạnh Diệp 09/12/1999 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.30 22.55 TT
139 Cao Thị Hiền Dịu 06/01/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.50 21.00 TT
140 Ngô Thị Thùy Dương 03/04/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 24.50 24.75 TT
141 Nguyễn Trường Giang 17/12/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.30 18.80 TT
142 Hoàng Thị Hòa 30/09/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.90 24.15 TT
143 Hoàng Đức Hòa 26/04/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.50 22.25 TT
144 Trần Thị Thu Hoài 21/12/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.30 21.80 TT
145 Trần Thị Thu Hoài 21/12/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.60 21.10 TT
146 Nguyễn Đức Hoàng 03/02/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.55 19.80 TT
147 Nguyễn Thị Hồng 11/07/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.00 20.50 TT
148 Nguyễn Tuấn Hưng 26/08/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.00 20.50 TT
149 Trần Quang Huy 07/10/1999 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 24.30 24.55 TT
150 Phạm Thanh Huyền 01/03/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.50 22.25 TT
151 Hoàng Khánh Huyền 26/06/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.00 18.75 TT
152 Nguyễn Trung Kiên 05/04/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.42 19.67 TT
153 Đinh Trung Kiên 16/09/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.30 23.55 TT
154 Lê Đức Ngọc Cảnh Kỳ 20/06/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.40 20.15 TT
155 Bùi Danh Lam 26/01/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.10 20.60 TT
156 Phạm Ý Lan 06/08/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.60 21.35 TT
157 Lương Thị Hương Lan 27/01/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.20 21.45 TT
158 Ngô Gia Linh 09/04/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.50 19.75 TT
159 Phạm Thị Hải Linh 14/06/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.03 23.28 TT
160 Nguyễn Sinh Lộc 05/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.80 20.05 TT
161 Phạm Bùi Gia Long 14/07/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.36 20.11 TT
162 Nguyễn Đức Minh 09/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.00 23.25 TT
163 Hoàng Văn Nam 04/04/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.20 23.45 TT
164 Lê Thị Năm 16/10/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.40 21.15 TT
165 Trần Phương Nhung 25/12/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.60 21.35 TT
166 Đặng Hồng Nhung 26/02/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.50 21.75 TT
167 Nguyễn Tiến Phát 15/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.30 20.55 TT
168 Nguyễn Hương Quỳnh 30/11/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.86 22.11 TT
169 Nguyễn Vũ SaLam 05/10/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.30 21.55 TT
170 Nguyễn Đức Sơn 30/09/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.47 24.22 TT
171 Nguyễn Hữu Tài 25/12/2001 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.63 20.88 TT
172 Hoàng Thành 14/07/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.00 21.25 TT
173 Đỗ Văn Thành 28/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.10 21.35 TT
174 Phạm Thị Thảo 08/01/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.80 23.30 TT
175 Lê Anh Thư 10/11/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.50 20.00 TT
176 Đỗ Diệu Thùy 20/08/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.10 20.35 TT
177 Đinh Thị Thanh Thùy 16/05/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.80 20.05 TT
178 Phạm Văn Tĩnh 20/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.69 18.94 TT
179 Phạm Văn Tĩnh 20/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.30 18.55 TT
180 Đoàn Hương Trà 12/07/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.83 21.33 TT
181 Vũ Quỳnh Trâm 23/12/1999 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.20 22.45 TT
182 Trần Thu Trang 16/07/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.25 23.00 TT
183 Tô Thị Ánh Tuyết 25/01/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.10 19.35 TT
184 Nguyễn Hoàng Việt 12/09/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.36 19.61 TT
185 Nguyễn Tiến Vượng 07/09/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.40 23.15 TT
186 Nguyễn Hoàng Yến 15/04/2000 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.60 19.85 TT

BÌNH LUẬN