Chủ Nhật, 12/1/2020 | 21:04 GMT +7

THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC – HẠNH KIỂM HỌC KỲ I KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THỰC HÀNH SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thành phố Uông Bí, ngày 9 tháng 1 năm 2020 Mẫu 1 THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC – HẠNH KIỂM HỌC KỲ I – NĂM […]

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THỰC HÀNH SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thành phố Uông Bí, ngày 9 tháng 1 năm 2020
Mẫu 1 THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC – HẠNH KIỂM HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2019-2020
STT Khối Tổng số Học Lực Hạnh Kiểm
Giỏi  Khá  TB  Yếu  Kém Không đánh giá (*)  Tốt  Khá  TB  Yếu Không đánh giá (*)
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 Khối 6 41 19 46.34 14 34.15 6 14.63 2 4.88 0 0 0 0 39 95.12 2 4.88 0 0 0 0 0 0
2 Khối 7 43 20 46.51 15 34.88 5 11.63 3 6.98 0 0 0 0 40 93.02 3 6.98 0 0 0 0 0 0
3 Khối 8 39 10 25.64 16 41.03 10 25.64 3 7.69 0 0 0 0 30 76.92 9 23.08 0 0 0 0 0 0
4 Khối 9 32 12 37.5 12 37.5 6 18.75 2 6.25 0 0 0 0 29 90.63 3 9.38 0 0 0 0 0 0
TS 155 61 39.35 57 36.77 27 17.42 10 6.45 0 0 0 0 138 89.03 17 10.97 0 0 0 0 0 0
Mẫu 2 THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC – HẠNH KIỂM HỌC SINH NỮ HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2019-2020
STT Khối Tổng số Học Lực Hạnh Kiểm
Giỏi  Khá  TB  Yếu  Kém Không đánh giá (*)  Tốt  Khá  TB  Yếu Không đánh giá (*)
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 Khối 6 23 14 60.87 6 26.09 3 13.04 0 0 0 0 0 0 23 100 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Khối 7 25 13 52 11 44 1 4 0 0 0 0 0 0 25 100 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Khối 8 20 6 30 7 35 5 25 2 10 0 0 0 0 18 90 2 10 0 0 0 0 0 0
4 Khối 9 13 8 61.54 3 23.08 2 15.38 0 0 0 0 0 0 13 100 0 0 0 0 0 0 0 0
TS 81 41 50.62 27 33.33 11 13.58 2 2.47 0 0 0 0 79 97.53 2 2.47 0 0 0 0 0 0
Mẫu 3 THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC – HẠNH KIỂM HỌC SINH DÂN TỘC HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2019-2020
STT Khối Tổng số Học Lực Hạnh Kiểm
Giỏi  Khá  TB  Yếu  Kém Không đánh giá (*)  Tốt  Khá  TB  Yếu Không đánh giá (*)
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 Khối 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Khối 7 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Khối 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Khối 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TS 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0
Mẫu 4 THỐNG KÊ XẾP LOẠI HỌC LỰC – HẠNH KIỂM HỌC SINH NỮ DÂN TỘC HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2019-2020
STT Khối Tổng số Học Lực Hạnh Kiểm
Giỏi  Khá  TB  Yếu  Kém Không đánh giá (*)  Tốt  Khá  TB  Yếu Không đánh giá (*)
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 Khối 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Khối 7 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Khối 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Khối 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TS 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0
(*): Bao gồm các học sinh được miễn giảm hoặc chưa đánh giá

BÌNH LUẬN