Chủ Nhật, 12/1/2020 | 21:03 GMT +7

THỐNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KỲ I KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THỰC HÀNH SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc THỐNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KỲ HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2019-2020 Môn học Khối Tổng số HS (*) 8.0-10 6.5-7.9 5.0-6.4 3.5-4.9 0-3.4 TB […]

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THỰC HÀNH SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THỐNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KỲ
HỌC KỲ I – NĂM HỌC: 2019-2020
Môn học Khối Tổng số HS (*) 8.0-10 6.5-7.9 5.0-6.4 3.5-4.9 0-3.4 TB trở lên Đ
SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL%
Toán Khối 6 41 30 73.17 8 19.51 1 2.44 1 2.44 1 2.44 39 95.12
Khối 7 43 19 44.19 13 30.23 7 16.28 3 6.98 1 2.33 39 90.7
Khối 8 39 19 48.72 10 25.64 8 20.51 1 2.56 1 2.56 37 94.87
Khối 9 32 9 28.13 8 25 7 21.88 3 9.38 5 15.63 24 75
TS 155 77 49.68 39 25.16 23 14.84 8 5.16 8 5.16 139 89.68 0 0 0 0
Vật lí Khối 6 41 23 56.1 10 24.39 5 12.2 3 7.32 0 0 38 92.68
Khối 7 43 23 53.49 11 25.58 4 9.3 2 4.65 3 6.98 38 88.37
Khối 8 39 11 28.21 13 33.33 7 17.95 5 12.82 3 7.69 31 79.49
Khối 9 32 10 31.25 8 25 5 15.63 7 21.88 2 6.25 23 71.88
TS 155 67 43.23 42 27.1 21 13.55 17 10.97 8 5.16 130 83.87 0 0 0 0
Hóa học Khối 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khối 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khối 8 39 17 43.59 8 20.51 8 20.51 5 12.82 1 2.56 33 84.62
Khối 9 32 12 37.5 10 31.25 7 21.88 2 6.25 1 3.13 29 90.63
TS 71 29 40.85 18 25.35 15 21.13 7 9.86 2 2.82 62 87.32 0 0 0 0
Sinh học Khối 6 41 31 75.61 7 17.07 3 7.32 0 0 0 0 41 100
Khối 7 43 25 58.14 9 20.93 4 9.3 5 11.63 0 0 38 88.37
Khối 8 39 23 58.97 11 28.21 4 10.26 1 2.56 0 0 38 97.44
Khối 9 32 15 46.88 9 28.13 6 18.75 2 6.25 0 0 30 93.75
TS 155 94 60.65 36 23.23 17 10.97 8 5.16 0 0 147 94.84 0 0 0 0
Ngữ Văn Khối 6 41 23 56.1 17 41.46 1 2.44 0 0 0 0 41 100
Khối 7 43 13 30.23 13 30.23 9 20.93 8 18.6 0 0 35 81.4
Khối 8 39 16 41.03 11 28.21 9 23.08 2 5.13 1 2.56 36 92.31
Khối 9 32 7 21.88 12 37.5 8 25 3 9.38 2 6.25 27 84.38
TS 155 59 38.06 53 34.19 27 17.42 13 8.39 3 1.94 139 89.68 0 0 0 0
Lịch sử Khối 6 41 23 56.1 6 14.63 4 9.76 7 17.07 1 2.44 33 80.49
Khối 7 43 18 41.86 8 18.6 9 20.93 6 13.95 2 4.65 35 81.4
Khối 8 39 11 28.21 9 23.08 6 15.38 6 15.38 7 17.95 26 66.67
Khối 9 32 9 28.13 12 37.5 6 18.75 2 6.25 3 9.38 27 84.38
TS 155 61 39.35 35 22.58 25 16.13 21 13.55 13 8.39 121 78.06 0 0 0 0
Địa lí Khối 6 41 16 39.02 15 36.59 5 12.2 3 7.32 2 4.88 36 87.8
Khối 7 43 21 48.84 8 18.6 4 9.3 7 16.28 3 6.98 33 76.74
Khối 8 39 22 56.41 10 25.64 4 10.26 2 5.13 1 2.56 36 92.31
Khối 9 32 19 59.38 5 15.63 6 18.75 2 6.25 0 0 30 93.75
TS 155 78 50.32 38 24.52 19 12.26 14 9.03 6 3.87 135 87.1 0 0 0 0
Tiếng Anh Khối 6 41 4 9.76 12 29.27 10 24.39 9 21.95 6 14.63 26 63.41
Khối 7 43 4 9.3 11 25.58 11 25.58 7 16.28 10 23.26 26 60.47
Khối 8 39 3 7.69 13 33.33 10 25.64 9 23.08 4 10.26 26 66.67
Khối 9 32 4 12.5 8 25 9 28.13 8 25 3 9.38 21 65.63
TS 155 15 9.68 44 28.39 40 25.81 33 21.29 23 14.84 99 63.87 0 0 0 0
GDCD Khối 6 41 26 63.41 8 19.51 7 17.07 0 0 0 0 41 100
Khối 7 43 26 60.47 8 18.6 3 6.98 5 11.63 1 2.33 37 86.05
Khối 8 39 17 43.59 16 41.03 6 15.38 0 0 0 0 39 100
Khối 9 32 14 43.75 11 34.38 7 21.88 0 0 0 0 32 100
TS 155 83 53.55 43 27.74 23 14.84 5 3.23 1 0.65 149 96.13 0 0 0 0
Công nghệ Khối 6 41 40 97.56 1 2.44 0 0 0 0 0 0 41 100
Khối 7 43 39 90.7 2 4.65 1 2.33 0 0 1 2.33 42 97.67
Khối 8 39 22 56.41 14 35.9 3 7.69 0 0 0 0 39 100
Khối 9 32 27 84.38 4 12.5 1 3.13 0 0 0 0 32 100
TS 155 128 82.58 21 13.55 5 3.23 0 0 1 0.65 154 99.35 0 0 0 0
Thể dục Khối 6 41 41 100 0 0
Khối 7 43 42 97.67 1 2.33
Khối 8 39 38 97.44 1 2.56
Khối 9 32 32 100 0 0
TS 155 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 153 98.71 2 1.29
Âm nhạc Khối 6 41 41 100 0 0
Khối 7 43 42 97.67 1 2.33
Khối 8 39 37 94.87 2 5.13
Khối 9 32 32 100 0 0
TS 155 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 152 98.06 3 1.94
Mỹ Thuật Khối 6 41 41 100 0 0
Khối 7 43 43 100 0 0
Khối 8 39 39 100 0 0
Khối 9 0 0 0 0 0
TS 123 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 123 100 0 0
Tin học Khối 6 41 28 68.29 8 19.51 5 12.2 0 0 0 0 41 100
Khối 7 43 28 65.12 11 25.58 2 4.65 2 4.65 0 0 41 95.35
Khối 8 39 19 48.72 8 20.51 10 25.64 2 5.13 0 0 37 94.87
Khối 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TS 123 75 60.98 27 21.95 17 13.82 4 3.25 0 0 119 96.75 0 0 0 0
Toán TC Khối 6 0 0 0 0 0
Khối 7 0 0 0 0 0
Khối 8 0 0 0 0 0
Khối 9 0 0 0 0 0
TS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Văn TC Khối 6 0 0 0 0 0
Khối 7 0 0 0 0 0
Khối 8 0 0 0 0 0
Khối 9 0 0 0 0 0
TS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(*): Tổng số học sinh của lớp không bao gồm các học sinh được miễn giảm môn tương ứng
Thành phố Uông Bí, ngày 7 tháng 1 năm 2020
Hiệu Trưởng

BÌNH LUẬN