Thứ Hai, 5/10/2020 | 10:52 GMT +7

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI THPT NĂM 2020 (Đợt 1)

Trường đại học Hạ Long công bố danh sách trúng tuyển năm 2020

STT SBD Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên ngành Tổng điểm Điểm trúng tuyển
1 17011230 NGUYỄN ĐỨC ANH 29/11/2002 NAM Khoa học máy tính 20.6 20.85
2 17007483 NGUYỄN HẢI ANH 27/11/2002 NAM Khoa học máy tính 18.55 18.8
3 17009625 HOÀNG DUY ANH 30/08/2002 NAM Khoa học máy tính 16.55 16.8
4 17007523 ĐỖ ĐẶNG CÔNG 18/06/2002 NAM Khoa học máy tính 21.9 22.15
5 17013640 NGUYỄN MẠNH DŨNG 07/09/2002 NAM Khoa học máy tính 19.65 19.9
6 17010245 TÔ ĐĂNG DŨNG 26/09/2002 NAM Khoa học máy tính 17.1 17.35
7 17014158 LẠI VĂN DƯƠNG 30/06/2002 NAM Khoa học máy tính 17.55 18.3
8 17013171 TRẦN THÀNH ĐẠT 08/06/2002 NAM Khoa học máy tính 20.25 21
9 17012745 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/11/2002 NAM Khoa học máy tính 19.75 20.5
10 17010285 VŨ ĐÌNH ĐƯỢC 20/10/2002 NAM Khoa học máy tính 16.6 16.85
11 17002192 ĐẶNG HOÀNG HẢI 04/11/2002 NAM Khoa học máy tính 20.6 21.35
12 17010815 DƯƠNG MINH HIẾU 05/01/2002 NAM Khoa học máy tính 17.6 17.85
13 17007594 TRẦN VĂN HOÀNG 19/07/2002 NAM Khoa học máy tính 21.45 21.7
14 17007593 NGUYỄN VŨ HOÀNG 21/12/2002 NAM Khoa học máy tính 18.8 19.05
15 17005805 NGUYỄN SƠN HOÀNG 18/01/2002 NAM Khoa học máy tính 17.5 17.75
16 17007598 ĐẶNG PHI HÙNG 02/05/2002 NAM Khoa học máy tính 15.45 15.7
17 17011891 TRẦN QUANG HUY 12/01/2002 NAM Khoa học máy tính 24.85 26.1
18 17007298 ĐỖ DUY HƯNG 21/07/2002 NAM Khoa học máy tính 19.6 19.85
19 17013781 NGUYỄN XUÂN HƯNG 31/03/2002 NAM Khoa học máy tính 16.9 17.15
20 17007635 TRẦN HIẾU KIÊN 21/05/2002 NAM Khoa học máy tính 17.9 18.15
21 17002729 PHÙN VĂN LINH 11/04/2002 NAM Khoa học máy tính 12.35 15.1
22 17011940 NGUYỄN HẢI LONG 14/10/2002 NAM Khoa học máy tính 18.8 19.05
23 17008197 HOÀNG HẢI LỘC 02/12/2002 NAM Khoa học máy tính 23.2 23.45
24 17008198 LÊ HỮU LỘC 15/09/2002 NAM Khoa học máy tính 19.85 20.1
25 17006802 TRẦN SỸ LƯƠNG 24/12/2002 NAM Khoa học máy tính 18.9 19.15
26 17009902 VŨ CÔNG MINH 02/02/2002 NAM Khoa học máy tính 20.3 20.55
27 17007357 NGUYỄN ĐỨC MINH 17/10/2002 NAM Khoa học máy tính 18.15 18.4
28 17009376 VŨ THỊ TRÀ MY 21/05/2002 NỮ Khoa học máy tính 19.05 19.8
29 17010977 PHẠM THANH NAM 25/07/2002 NAM Khoa học máy tính 17.8 18.05
30 17010974 ĐẶNG VĂN NAM 28/04/2002 NAM Khoa học máy tính 14.85 15.1
31 17006027 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 06/02/2002 NAM Khoa học máy tính 19.95 20.7
32 17009943 PHẠM THẢO NHI 12/11/2002 NỮ Khoa học máy tính 24.05 24.3
33 17002499 VI ANH QUÂN 03/09/2002 NAM Khoa học máy tính 16.8 19.55
34 17000991 HOÀNG MINH SƠN 15/08/2002 NAM Khoa học máy tính 17 17.25
35 17005165 BÀNG THANH SƠN 19/10/2002 NAM Khoa học máy tính 15.8 17.05
36 17010007 NGUYỄN THÀNH TÂM 13/01/2002 NAM Khoa học máy tính 20.6 20.85
37 17013505 ĐỖ QUANG TIẾN 09/09/2002 NAM Khoa học máy tính 19 19.75
38 17011169 HOÀNG ANH TÚ 28/03/2002 NAM Khoa học máy tính 17.8 18.05
39 17014034 LÊ MINH TUẤN 30/07/2002 NAM Khoa học máy tính 21.5 21.75
40 17003686 NGUYỄN QUANG TUẤN 28/03/2002 NAM Khoa học máy tính 17.7 18.2
41 17003690 LƯU DUY TÙNG 21/03/2001 NAM Khoa học máy tính 18.6 19.35
42 17010010 NGUYỄN VĂN THẠCH 16/02/2002 NAM Khoa học máy tính 21.45 21.7
43 01038959 LÊ HÀ THANH 19/02/2002 NAM Khoa học máy tính 15.75 16
44 17011087 ĐỖ VĂN THÀNH 17/01/2002 NAM Khoa học máy tính 19.6 19.85
45 17008799 NGUYỄN TRUNG THÀNH 08/09/2002 NAM Khoa học máy tính 16.85 17.35
46 17013979 PHẠM MINH THIÊN 01/07/2002 NAM Khoa học máy tính 20.45 20.7
47 17007791 ĐOÀN HỮU THIỆN 30/10/2002 NAM Khoa học máy tính 18.05 18.3
48 17004008 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 16/06/2001 NAM Khoa học máy tính 17.95 18.2
49 22002547 VŨ HOÀNG VĂN 22/07/2002 NAM Khoa học máy tính 16.85 17.35
50 17011715 ĐẶNG THU VÂN 12/09/2002 NỮ Khoa học máy tính 23.85 24.1
51 17006266 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 14/02/2002 NAM Khoa học máy tính 23.65 23.9
52 17007463 LƯƠNG HOÀNG VIỆT 01/07/2002 NAM Khoa học máy tính 14.85 15.1
53 17000786 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 28/04/2002 NỮ Nuôi trồng thủy sản 18.6 18.85
54 17009092 BÙI THỊ THÙY AN 02/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.7 31.45
55 17004872 PHẠM BÌNH AN 27/10/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.23 25.48
56 17008538 HOÀNG LÊ ĐỨC ANH 24/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 31.3 31.8
57 17004050 ĐÀO THỊ VÂN ANH 28/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.92 31.67
58 17006291 BÙI PHƯƠNG ANH 26/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.58 27.83
59 17014096 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.55 27.3
60 17007186 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 22/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.03 27.28
61 17000540 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 04/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.08 26.33
62 21008096 NGUYỄN THỊ MAI ANH 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.52 24.02
63 17004886 NGUYỄN HẠNH VÂN ANH 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.65 23.9
64 17007903 DƯƠNG MINH ÁNH 19/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.13 23.38
65 17003203 HOÀNG HẢI BĂNG 17/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.27 24.02
66 17012164 ĐẶNG VŨ VIỆT BẰNG 01/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 26.25 27
67 17004915 BÙI NGUYỄN YÊN BÌNH 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.23 25.48
68 17012701 NGUYỄN BÍCH BƯỞI 25/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.75 29.5
69 17003755 HOÀNG THẠCH CƯƠNG 11/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 28.41 28.66
70 17010223 PHẠM VĂN CƯƠNG 20/11/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.13 21.38
71 17005654 PHẠM KIM CƯƠNG 30/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.18 20.43
72 17007938 PHAN MẠNH CƯỜNG 15/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.88 22.13
73 17007920 PHẠM LINH CHI 28/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.23 24.48
74 17004922 TẠ NINH CHI 03/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.02 24.27
75 17005643 TRẦN THỊ KIM CHI 20/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.08 21.33
76 17006409 LƯƠNG MINH CHIẾN 12/02/1998 NAM Ngôn ngữ Anh 28.05 28.3
77 17003218 TRỊNH PHƯƠNG CHINH 10/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.67 22.17
78 17014144 NGUYỄN THỊ MAI DUNG 26/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23 23.75
79 17011786 ĐÀM THỊ KIỀU DUNG 06/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.08 23.33
80 17006434 PHẠM TRUNG DŨNG 01/02/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.93 28.18
81 17007953 TRẦN QUANG DŨNG 17/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.98 26.23
82 17003238 ĐỖ TIẾN DŨNG 05/02/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 22.5 23.25
83 17006450 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.18 26.43
84 17010745 NGÔ THỊ DUYÊN 15/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.33 25.58
85 17000615 BÙI THÙY DƯƠNG 10/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.18 22.43
86 17009175 NGUYỄN LINH ĐAN 14/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.95 29.7
87 17010755 NGUYỄN VĂN ĐẠO 31/07/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 22.88 23.13
88 17007992 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 33.47 33.97
89 17000652 TRẦN TRUNG ĐỨC 13/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.35 27.6
90 17004970 NGÔ TRUNG ĐỨC 09/01/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.08 25.33
91 17000113 BÙI DUY ĐỨC 16/01/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.98 22.23
92 17007988 LÊ TUẤN MINH ĐỨC 27/07/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.83 21.08
93 17011824 NGUYỄN BẢO ĐỨC 23/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.68 20.93
94 17009209 NGUYỄN THƯƠNG GIANG 25/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.15 30.9
95 17013691 LÊ THÚY HÀ 14/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.51 27.76
96 29020352 TRẦN THỊ VIỆT HÀ 11/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.5 24.25
97 01000911 NGUYỄN NHẬT HÀO 16/10/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.3 27.3
98 17013204 HOÀNG QUANG HÀO 03/11/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.7 26.45
99 17002198 LA VĨNH NHẬT HÀO 13/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 22.22 24.97
100 17012518 ĐOÀN THỊ THU HẰNG 28/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 19.55 20.3
101 17013710 LÊ THỊ THU HẰNG 25/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 19.98 20.23
102 17000709 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.33 26.58
103 17013731 TRẦN VĂN HIẾU 02/11/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.88 28.13
104 17007271 NGUYỄN TRUNG HIẾU 16/12/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 24.93 25.18
105 17010359 NGUYỄN VĂN HUY 25/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.78 21.03
106 17012543 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 31/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.75 28.5
107 17007297 VŨ THU HUYỀN 30/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.88 27.13
108 17003369 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 24/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.77 25.27
109 17004470 VŨ KHÁNH HUYỀN 11/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.48 24.73
110 17003372 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 25/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.47 23.97
111 17010874 PHẠM THỊ HUYỀN 05/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.53 21.78
112 17009817 LÊ KHÁNH HUYỀN 25/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.08 21.33
113 17007621 TRẦN NGỌC DUY HƯNG 04/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.38 27.63
114 17010369 LÊ VIỆT HƯNG 29/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.38 20.63
115 17013790 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 30/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 31.5 32.25
116 17000782 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG 23/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.26 26.51
117 17012846 LÊ THỊ THU HƯƠNG 09/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.57 24.32
118 17011904 NGUYỄN THỊ TÚ HƯƠNG 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.48 21.73
119 17010889 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 30/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.18 30.43
120 17002690 VŨ HẢI HƯỜNG 31/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.47 22.97
121 17003856 LÊ DUY KHÁNH 17/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 31.98 32.23
122 17013311 PHẠM MỸ LỆ 06/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.75 24.5
123 17007318 BÙI HỒNG LIÊN 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 32.88 33.13
124 17010917 LÊ THỊ TUYẾT LINH 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.33 22.58
125 17010925 ĐỖ THỊ KIM LOAN 13/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.58 25.83
126 17005093 ĐẶNG HOÀNG LONG 14/07/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.58 21.83
127 17004547 HOÀNG HÀ LY 03/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.38 27.63
128 17012891 NGUYỄN THỊ MAI 06/12/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.52 26.27
129 17010949 BÙI HOA MAI 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.48 25.73
130 17012892 VŨ QUỲNH MAI 25/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.4 23.15
131 17007676 TRẦN TIẾN MẠNH 27/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 26.93 27.18
132 17006829 PHẠM CÔNG MINH 27/12/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 28.33 28.58
133 17008231 NGUYỄN GIA MINH 06/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.23 21.48
134 17009907 PHẠM NGỌC MƠ 17/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.48 24.73
135 17007366 PHẠM HUYỀN MY 03/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.4 27.65
136 17004129 KHỔNG THỊ TRÀ MY 30/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.6 27.35
137 17007373 PHẠM NGUYỄN THÀNH NAM 19/01/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.73 25.98
138 17011015 VŨ VĂN BẢO NINH 07/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 26.28 26.53
139 17007719 NGUYỄN HIỀN BẢO NINH 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.78 26.03
140 17013380 ĐOÀN THÚY NGA 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.15 26.9
141 17003486 NGUYỄN THỊ NGA 07/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.03 22.78
142 17003904 TRẦN THỊ KIM NGÂN 11/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.58 22.83
143 17010985 PHẠM THỊ THÚY NGÂN 15/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.08 21.33
144 17006864 BÙI BÍCH NGỌC 17/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.78 26.03
145 17008732 NGUYỄN MINH NGỌC 25/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.32 23.82
146 17000904 LƯU THỊ BÍCH NGỌC 30/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.18 23.43
147 26013568 NGUYỄN THỊ THU NHÀI 25/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.17 24.67
148 17003919 NGUYỄN LINH NHI 30/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.23 28.48
149 17003052 HÀ THỊ TRANG NHUNG 02/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.52 24.27
150 26010596 NGUYỄN THỊ NHUNG 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.62 24.12
151 17014392 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 19/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.3 24.05
152 17007728 TRẦN TRIỆU PHÚC 26/10/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.88 26.13
153 17007390 ĐỖ THIÊN PHÚC 15/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.95 22.2
154 17007392 BÙI MINH PHƯƠNG 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.08 28.33
155 17011583 HOÀNG MINH PHƯƠNG 22/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.73 23.98
156 17012943 KHÚC MAI PHƯƠNG 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.97 22.72
157 17000953 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 08/04/1999 NỮ Ngôn ngữ Anh 20.3 21.05
158 17002815 NÔNG THỊ PHƯỢNG 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 18.2 20.95
159 17012352 PHẠM ĐỨC QUẢNG 29/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.3 28.05
160 17006923 ĐÀO ANH QUÂN 12/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 28.98 29.23
161 17004653 HOÀNG THU QUYÊN 28/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.65 24.9
162 17010519 BÙI THỊ NGỌC QUYÊN 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.4 21.65
163 17005477 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 14/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 31.4 32.15
164 17011069 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 11/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.05 26.3
165 17003553 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 24/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 20 20.75
166 17010005 LÊ THANH TÂM 01/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.63 21.88
167 17002854 NGUYỄN ĐỨC TẤN 18/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.54 26.04
168 17007052 NGUYỄN THỊ TOAN 03/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.08 26.33
169 17009560 LẠI ANH TÚ 28/12/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.65 26.4
170 17005267 TRẦN ANH TUẤN 17/02/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 29.43 29.68
171 17003687 PHẠM NGỌC TUẤN 18/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.14 21.64
172 17004188 KHỔNG KIM TUYẾN 15/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.45 28.2
173 17011193 ĐỖ THỊ TUYẾN 07/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.68 23.93
174 17003568 LÝ TRUNG THÁI 30/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.32 25.82
175 17003956 NGUYỄN THỊ THANH THANH 13/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.33 25.58
176 17008804 ĐINH PHƯƠNG THẢO 06/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.47 25.97
177 17003595 TRẦN HƯƠNG THẢO 15/07/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.42 25.92
178 17005186 HOÀNG HƯƠNG THẢO 05/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.73 21.98
179 17011114 BÙI THỊ THOA 11/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.03 22.28
180 17007793 BÙI THỊ NGUYỆT THU 17/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.03 26.28
181 17006173 CHƯỞNG THU THỦY 20/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.32 31.07
182 17008415 LÊ THANH THÚY 05/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.38 23.63
183 17003984 HÀ THỊ ANH THƯ 13/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.53 23.78
184 17002061 NÌNH THỊ THƯƠNG 10/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.17 27.92
185 21012171 CAO THỊ HƯƠNG TRÀ 16/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.85 28.6
186 17007061 CAO MINH TRANG 03/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.98 31.23
187 17007062 CHU THỊ HIỀN TRANG 06/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.18 27.43
188 17014530 ĐẶNG KIỀU TRANG 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.35 27.1
189 17008460 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 19/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.08 24.33
190 17003999 ĐINH THỊ QUỲNH TRANG 15/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.38 22.63
191 01050584 BÀN THỊ TRANG 27/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 17.95 20.7
192 17005236 NGUYỄN BẢO TRÂM 12/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.48 27.73
193 17003667 HOÀNG THỊ KIỀU TRINH 05/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.32 26.07
194 17010094 ĐINH QUỐC TRỌNG 12/11/2001 NAM Ngôn ngữ Anh 27.25 28
195 17007147 ĐẶNG THU UYÊN 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 33.08 33.33
196 17009584 VŨ THỊ NHÃ UYÊN 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.35 23.1
197 17011206 LÊ THÁI VINH 02/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.68 20.93
198 17007172 TRẦN ANH VŨ 08/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.03 21.28
199 17009613 NGUYỄN THỊ THU YẾN 29/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.05 27.8
200 17006340 PHẠM THỊ LAN ANH 15/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.48 21.73
201 26007639 BÙI HÀ ANH 22/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.1 20.6
202 17010169 NGUYỄN NGỌC ANH 14/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.3 20.55
203 17004889 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 31/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.9 18.15
204 17009630 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.75 18
205 17007879 LÝ PHƯƠNG ANH 18/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.9 16.15
206 17013117 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 21/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.25 22
207 28026949 PHẠM THỊ ÁNH 11/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.1 21.6
208 17010702 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 05/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.4 19.65
209 03012260 VŨ THỊ ÁNH 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.4 17.65
210 17010732 LÊ THỊ MỸ DUNG 26/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18 18.25
211 17001265 ĐINH VĂN THÁI DƯƠNG 26/04/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.2 15.95
212 26011019 ĐỖ THỊ GẤM 20/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.95 16.45
213 17012773 PHẠM NGỌC HÀ 17/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.4 23.15
214 01049239 NGUYỄN HOÀNG HÀ 27/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.4 22.15
215 17010780 LÊ THỊ THU HÀ 30/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.37 20.62
216 17006534 NGUYỄN BÍCH HÀ 28/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.62 17.87
217 17010795 BÙI THỊ HẰNG 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.92 18.17
218 17009228 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 06/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.8 22.55
219 17013716 TRẦN THỊ THU HIỀN 16/01/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 27.8 28.05
220 21004497 NGUYỄN THỊ HIỀN 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.95 24.45
221 17013223 NGUYỄN THÚY HIỀN 18/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.1 20.85
222 17014223 PHẠM THÚY HIỀN 02/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.05 16.8
223 17003808 MAI THANH HIỀN 05/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.4 16.65
224 17009258 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 26/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.35 21.1
225 17010839 PHẠM THỊ HOÀN 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.83 22.08
226 10004573 HÀ THỊ HUẾ 04/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.4 25.15
227 17003351 TRƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 13/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.23 19.73
228 17005813 LÝ THỊ HUỆ 24/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.05 18.8
229 17010876 TRẦN THỊ HUYỀN 23/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.1 24.35
230 17013770 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 30/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.45 21.7
231 17007293 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 03/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.15 21.4
232 17006685 NGUYỄN THUÝ HUYỀN 10/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.2 20.45
233 17009822 TÔ THỊ THANH HUYỀN 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.55 19.8
234 17009289 ĐOÀN THANH HUYỀN 04/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.65 18.4
235 26011098 VŨ THỊ THU HUYỀN 12/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.7 16.2
236 21017226 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 09/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20 20.5
237 17009838 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.6 19.85
238 17005856 PHÙN THỊ HƯƠNG 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.85 19.6
239 17001886 ĐINH THỊ HƯƠNG 28/01/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.55 19.05
240 17003382 HÀ THỊ LAN HƯƠNG 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.97 16.47
241 24002157 ĐẶNG THU HƯỜNG 13/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.45 21.95
242 17008143 NGÔ TRUNG KIÊN 06/11/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.2 17.45
243 28031151 NGUYỄN VĂN KHÁNH 05/06/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.3 22.05
244 17010396 ĐINH THỊ KHÁNH 08/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16 16.25
245 17001422 LÊ THỊ LAI 11/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.05 18.8
246 17007312 PHẠM THANH LAM 27/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.55 23.8
247 17011455 DƯƠNG TUẤN LAN 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.4 18.65
248 17001432 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 17/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 14.65 15.4
249 17010912 PHẠM THU LIÊN 11/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.15 19.4
250 17007329 NGUYỄN THÙY LINH 21/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.6 24.85
251 17014326 PHẠM THỊ HUYỀN LINH 13/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.2 22.95
252 17009864 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.75 21
253 03005769 BÙI KHÁNH LINH 28/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.85 20.85
254 17004119 LƯU KHÁNH LINH 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.5 20.25
255 17009332 ĐOÀN THỊ DIỆU LINH 29/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.1 19.85
256 17010922 VŨ HỒNG LINH 20/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.4 18.65
257 21016718 HOÀNG THỊ LOAN 21/12/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.6 21.1
258 17009880 VŨ THỊ BÍCH LOAN 20/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.1 15.35
259 17010943 NGÔ THỊ LƯƠNG 20/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.8 24.05
260 17010956 VŨ THỊ MAI 16/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.25 19.5
261 05002626 TRỊNH THỊ MAI 08/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.45 18.2
262 17009899 LƯU THỊ CÔNG MINH 14/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.3 19.55
263 17013851 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 24/10/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.18 21.43
264 17007690 TRẦN NHẬT NAM 15/08/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.7 17.95
265 17008296 NGUYỄN THỊ THÙY NINH 23/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.07 16.32
266 26002970 NGUYỄN THỊ NGÂN 28/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.75 21.25
267 17008273 NGUYỄN BÍCH NGỌC 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.55 20.8
268 21018397 ĐOÀN HỮU NGỌC 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.3 15.8
269 17008271 LÃ HỒNG NGỌC 06/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.45 15.7
270 27004169 PHẠM THỊ YẾN NHI 19/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.37 19.62
271 17003511 PHẠM THỊ MAI NHI 25/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.37 17.87
272 17005139 PHẠM HÀ YẾN NHI 27/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.4 17.65
273 03001324 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.37 20.62
274 17009947 LÊ THỊ NHUNG 09/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.45 19.7
275 17014403 HÀ PHI 03/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.6 23.35
276 17008312 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 02/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.95 24.2
277 17003533 TRẦN THỊ PHƯƠNG 03/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.45 22.95
278 17007731 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 25/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.2 16.45
279 03016600 NGUYỄN VĂN QUANG 24/08/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.65 16.9
280 17005160 NGUYỄN THỊ QUÝ 11/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.5 16.75
281 17012025 TRẦN THỊ NGỌC QUÝ 29/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.7 15.95
282 17005161 NGUYỄN THỊ QUYÊN 05/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.15 19.4
283 17014433 NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17 17.75
284 26003779 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 20/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.15 20.65
285 17009996 VŨ THỊ NGỌC QUỲNH 31/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16 16.25
286 17009477 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH 14/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.67 17.42
287 17010556 NGUYỄN TUẤN THÀNH 04/05/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.3 18.55
288 17013476 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.4 19.15
289 17010037 VŨ THỊ THANH THẢO 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.52 18.77
290 17011092 CAO THỊ THẢO 14/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.9 18.15
291 10003425 BÙI QUỲNH THƠM 11/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.45 21.2
292 17010047 LÊ HOÀNG THUẬN 08/05/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.05 15.3
293 17010053 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 31/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.2 17.45
294 17009526 NGUYỄN LÊ HÀ THƯ 23/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.1 23.85
295 26018401 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 21/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.62 20.12
296 26001537 NGUYỄN THỊ TRANG 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.95 21.2
297 17005227 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.55 18.8
298 21014379 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 16/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.3 18.55
299 17002080 PHẠM THỊ TRANG 04/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.05 17.8
300 17001721 NGUYỄN THẢO VÂN 25/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.88 16.38
301 17003709 NGUYỄN QUANG VINH 09/12/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.2 17.7
302 17008873 NGUYỄN HOÀNG THIÊN VŨ 25/07/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.15 24.65
303 17003089 ĐINH VĂN VUI 22/01/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.25 17
304 17011726 ĐÀO YẾN VY 20/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.05 23.3
305 17007468 VŨ HOÀNG YẾN 09/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.42 21.67
306 17010673 BÙI THỊ NGỌC ANH 24/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.53 25.78
307 17011248 VŨ THỊ MINH ANH 18/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 22.78 23.03
308 17011769 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 26/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28 28.25
309 17012468 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.55 27.3
310 22007928 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Nhật 21.37 21.87
311 03000695 TRẦN THỊ BẮC 28/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 22.08 22.33
312 17013133 NGUYỄN THỊ KIM CHI 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.7 26.45
313 17012719 LÊ THỊ HỒNG DINH 18/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 23.8 24.55
314 26007732 NGUYỄN THỊ HUYỀN DỊU 03/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.77 21.27
315 17009671 LÊ THÙY DUNG 21/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 19.98 20.23
316 26007115 NGUYỄN THỊ DUYÊN 29/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.07 20.57
317 17005707 LỶ NGỌC ĐAN 18/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.3 23.05
318 09004023 VŨ TIẾN ĐẠT 03/04/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 29.45 30.2
319 26014999 LƯU TUẤN ĐẠT 04/05/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 26.02 26.52
320 17003790 NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG 07/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.03 25.28
321 16009737 ĐỖ THU HÀ 30/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.33 21.08
322 17013705 VƯƠNG THU HẠNH 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 29.18 29.43
323 17006570 NGUYỄN THÚY HẰNG 24/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 32.13 32.38
324 24006494 TRỊNH THỊ HẰNG 26/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24.97 25.47
325 17011852 NGÔ THỊ HẰNG 02/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 19.88 20.13
326 17009772 PHẠM THỊ HIẾU 07/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.07 26.57
327 17001363 ĐÀO HUY HOÀNG 22/05/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 27.12 27.62
328 25003628 NGUYỄN CHÍ HÙNG 23/08/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 26.87 27.37
329 17004458 TRẦN QUANG HUY 30/07/1997 NAM Ngôn ngữ Nhật 31.18 31.43
330 17003022 LÊ HỒNG HUY 26/04/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 25.22 25.97
331 21000884 PHẠM THỊ HUYỀN 07/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 23.32 23.82
332 17007299 ĐỖ QUANG HƯNG 02/01/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 24.98 25.23
333 17007636 HOÀNG ANH KIỆT 16/12/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 31.85 32.1
334 17011454 NGUYỄN HUỆ LÃM 17/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28.63 28.88
335 17001438 HỨA THỊ HOÀI LINH 30/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.82 21.32
336 03013437 VŨ HẢI LÝ 30/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.83 27.08
337 17009369 NGUYỄN THỊ MINH 29/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24.4 25.15
338 26007366 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN 23/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.42 26.92
339 03001298 HỒ THỊ NGỌC 06/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 29.43 29.68
340 17009932 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 05/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24.33 24.58
341 17008739 VŨ TRỌNG NGUYÊN 28/06/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 25.22 25.72
342 17011999 VĂN PHẠM TRANG NHUNG 27/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28.31 28.56
343 17009000 NGỌC THỊ NHUNG 11/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 22.98 23.73
344 17012005 ĐẶNG THANH PHONG 25/08/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 22.33 22.58
345 17013418 ĐOÀN ĐỨC PHÚC 26/10/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 28.97 29.72
346 05000298 BÙI THU PHƯƠNG 06/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.55 27.3
347 17013892 ĐÀO THU PHƯƠNG 12/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.18 26.43
348 17009973 LẠI MINH QUANG 02/08/1998 NAM Ngôn ngữ Nhật 25 25.75
349 13000664 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 03/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 30.4 31.15
350 17004148 PHẠM THỊ QUỲNH 23/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 23.68 24.43
351 17009997 BÙI KIM SEN 07/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.13 25.38
352 17012970 VŨ ĐỨC SƠN 19/12/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 30.27 31.02
353 17011185 NGUYỄN THỊ TUYỀN 12/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 27.98 28.23
354 17012060 TRẦN THỊ THẢO 24/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.88 27.13
355 17004711 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.18 25.43
356 17012980 LÊ THU THẢO 23/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24 24.75
357 28024223 LÊ THỊ THU 21/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 29.77 30.27
358 17012634 NGUYỄN SƠN THÙY 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.9 27.65
359 17009553 VŨ MINH TRUNG 06/01/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 25.7 26.45
360 17011164 NGUYỄN THỊ TRÙNG 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28.23 28.48
361 17004014 TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG 12/01/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 21.68 21.93
362 17010141 NGUYỄN THỊ VIÊNG 12/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.18 26.43
363 17013566 TRỊNH THỊ VIỆT 17/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 19.67 20.42
364 01022575 TRẦN ANH VŨ 24/07/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 26.92 26.92
365 17008531 NGUYỄN CÁT XÍCH 15/07/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 22.53 22.78
366 17004042 PHẠM THANH XUÂN 06/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.48 25.73
367 17011211 VŨ VĂN Ý 20/02/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 23.73 23.98
368 26010084 NGUYỄN MINH ANH 17/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.5 24
369 17008548 TRIỆU THỊ ANH 08/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.37 23.12
370 17008889 LÝ THỊ LAN ANH 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.27 23.02
371 17006365 VŨ THỊ MAI ANH 01/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.15 21.4
372 26007679 VŨ THỊ NGỌC ANH 19/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.57 21.07
373 17014089 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 14/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.95
374 17008539 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.35 20.85
375 17009620 ĐÀM NGUYỄN THỤY ANH 19/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.55 20.8
376 17010685 NGUYỄN HOÀI ANH 19/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 20.75
377 17013601 PHẠM ĐĂNG HOÀNG ANH 27/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.37 20.62
378 17007195 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 27/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.55
379 01043684 VI THỊ LAN ANH 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.7 19.45
380 17009096 CAO VÂN ANH 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 19.2
381 21011613 ĐÀO THỊ VÂN ANH 20/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.35
382 17007895 NGUYỄN THÙY ANH 05/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.85 18.1
383 17011249 VŨ THỊ QUYỀN ANH 02/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 17.95
384 17010168 NGUYỄN HOÀNG ANH 09/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 17.85
385 17003096 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.73 17.48
386 22009742 NGUYỄN THỊ MINH ANH 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.6 17.1
387 17014120 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.8 24.55
388 23000047 NGUYỄN MINH ÁNH 25/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.6 23.35
389 17004058 HÀ NGỌC ÁNH 20/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 21.95
390 17004061 TRẦN NGỌC ÁNH 14/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.9 21.65
391 17003202 TRẦN MINH ÁNH 28/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 20.4
392 17011770 VŨ MINH ÁNH 04/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 18.65
393 17003200 LẦM THỊ NGỌC ÁNH 22/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.37 18.12
394 17009645 ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH 30/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.3
395 17008892 TRIỆU VĂN BÁO 29/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.37 20.12
396 25005609 VŨ THỊ BÍCH 18/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19.25
397 17003745 LÊ CẨM BÍCH 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19
398 03015751 VŨ MINH CÔNG 04/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.45
399 17000054 PHẠM TIẾN CÔNG 27/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.95 17.7
400 17008567 NGUYỄN THỊ CÚC 22/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.68 20.18
401 25004505 TRẦN THỊ LINH CHI 08/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.48 21.98
402 17002154 LÝ KIM CHI 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.15 20.9
403 17000580 VŨ THẾ CHI 01/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.95 20.2
404 21018529 NGUYỄN LINH CHI 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.6 20.1
405 17006402 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 11/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.35 19.6
406 17009130 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 07/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 18.45
407 21006306 NGUYỄN THỊ NGỌC CHINH 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.3 23.8
408 17009656 PHẠM THỊ THU CHINH 17/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 20.9
409 17011776 TRẦN ĐỨC CHÍNH 12/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.7 19.95
410 17014133 NGUYỄN THANH CHÚC 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.05 21.8
411 17001252 HOÀNG THỊ HẠ DIỄM 06/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.6 22.35
412 17010726 NGUYỄN BÍCH DIỆP 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 17.8
413 17003000 HOÀNG THỊ DỊU 08/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.35
414 21007017 PHẠM THỊ KIM DUNG 18/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 21
415 17010735 TRẦN THÙY DUNG 30/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.55 20.8
416 17004937 ĐÀO THỊ VÂN DUNG 24/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.22 19.47
417 17011280 ĐÀO THỊ DUNG 15/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
418 17009163 NGUYỄN VĂN DŨNG 04/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
419 17012727 NGUYỄN VĂN DŨNG 14/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.2 17.95
420 17003245 HOÀNG CÔNG DUY 21/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.3 17.05
421 21011727 LÊ THỊ MAI DUYÊN 11/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 21.4
422 17003250 NGUYỄN THỊ DUYÊN 24/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.35 20.1
423 17003251 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.4 18.15
424 17000623 CHU THỊ THU ĐÀI 11/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.85 22.1
425 17013165 NGUYỄN THỊ THÙY ĐAN 10/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.35 22.1
426 17013169 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 05/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 21.25
427 17007545 NGUYỄN THẾ ĐẠT 12/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.55
428 17000640 VŨ THỊ ĐIỆP 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 19.8
429 17002611 HOÀNG HỒNG ĐIỆP 29/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.95 17.7
430 17010764 NGUYỄN HỮU ĐỨC 20/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.8 19.05
431 17007241 BÙI VIỆT ĐỨC 02/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18 18.25
432 17000657 NGUYỄN HOÀNG NGÂN GIANG 11/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.55 22.8
433 17006513 BÙI THỊ NGÂN GIANG 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.2 22.45
434 17003007 LƯU THỊ GIANG 13/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.8 19.55
435 17009728 PHẠM THỊ GIANG 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.37 18.62
436 21011787 PHẠM THỊ HÀ 31/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.7 22.45
437 17012505 ĐẶNG THỊ HÀ 26/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.73 21.48
438 17003288 ĐỖ THU HÀ 08/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.75 20.5
439 17001314 NGUYỄN THỊ HÀ 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.65 20.4
440 17005363 VŨ THU HÀ 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.35 20.1
441 17002622 HOÀNG THỊ THU HÀ 27/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 19.8
442 28033439 LÊ THỊ TÚ HÀ 03/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.15 19.65
443 17008022 TRẦN THU HÀ 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.18 19.43
444 17004983 NGUYỄN VIỆT HÀ 08/11/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.9 18.15
445 17003293 VŨ VIỆT HÀ 03/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 17.85
446 17002188 HOÀNG THU HẠ 31/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.6 17.35
447 17000134 NGUYỄN THỊ HẢI 20/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.28 22.53
448 21011799 PHẠM THỊ HẢI 01/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 21.25
449 17000684 PHẠM DUY HẢI 05/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.55 18.8
450 14003630 PHẠM VĂN HẢI 05/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.8
451 17010296 ĐÀM THỊ HẠNH 20/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.42 18.67
452 17009748 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 06/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.9 18.15
453 17003301 NGUYỄN THỊ THU HÀO 08/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.95 18.45
454 17013205 LÂM THỊ HẢO 23/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 21.05
455 17001843 ÔN DỰC HẰNG 25/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 21.05
456 17001328 LÊ THỊ HẰNG 07/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 19.2
457 17008608 NGUYỄN THU HẰNG 05/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 17.8
458 17001329 PHAN THU HẰNG 10/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.28 17.78
459 17003310 VŨ THỊ NGỌC HÂN 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.42 18.92
460 17012789 NGUYỄN THỊ THU HẬU 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22 22.75
461 17009756 LÊ THỊ THANH HẬU 23/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
462 17002631 HOÀNG VĂN HẬU 17/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 19.85
463 10004544 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.52 22.27
464 17010810 LÊ THỊ HIỀN 23/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.35 20.6
465 17002638 NỊNH THỊ HIỀN 28/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.1 19.85
466 17003013 HOÀNG THỊ HIỀN 22/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.05 18.8
467 21011821 NGUYỄN THU HIỀN 10/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.75 18.5
468 17005767 LỤC THỊ HIỀN 07/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.5 17.25
469 12001687 ĐỐNG NGỌC HIẾU 24/05/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.65 22.4
470 17003325 PHẠM MINH HIẾU 10/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 19.4
471 17010817 NGUYỄN TIẾN HIẾU 20/12/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19 19.25
472 17001340 ĐINH THỊ HIẾU 29/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.35
473 17010814 BÙI HUY HIẾU 23/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.05 18.3
474 17001349 LÊ THỊ HOA 18/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 17.3
475 17008622 PHAN THỊ HOA 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.77 17.27
476 17003334 NGUYỄN THỊ HÒA 18/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.2 19.7
477 17010332 HOÀNG THỊ HÒA 30/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.53 18.78
478 17003017 LƯƠNG THỊ HÒA 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.5 18.25
479 17009256 ĐẶNG THỊ HÒA 08/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.45 18.2
480 17008626 NGÔ THU HOÀI 21/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.17 18.67
481 17009784 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 13/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.35
482 17002450 HOÀNG THỊ THANH HOÀI 25/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.3 18.05
483 24006522 TRẦN THỊ THU HOÀI 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 18.05
484 06001237 MÃ ĐÌNH HOÀN 30/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.6 19.35
485 17000734 NGUYỄN NGỌC HOÀN 18/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 18.7
486 17011880 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 07/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.98 19.23
487 17011883 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 01/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.4 20.65
488 17001371 NGUYỄN THỊ HỒNG 11/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.15 17.65
489 17010850 ĐỖ THỊ HUẾ 23/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.7 20.95
490 17003020 BÙI THỊ HUỆ 01/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.25 21
491 17006647 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 05/09/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 17.85
492 17000191 HOÀNG QUỐC HUY 02/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 21.25 22
493 17001382 LÊ VĂN HUY 27/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.8
494 17009284 SẦM QUỐC HUY 05/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.65 17.4
495 17006688 VŨ THU HUYỀN 13/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.8 25.05
496 10004105 HOÀNG BÍCH HUYỀN 10/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.15 22.9
497 17001393 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 10/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.55 22.05
498 17000769 NGUYỄN THỊ HUYỀN 15/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.4 21.65
499 17013276 TRẦN THU HUYỀN 05/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.9 20.65
500 17005835 VI THỊ THU HUYỀN 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 20.45
501 17010865 BÙI THỊ HUYỀN 05/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.8 20.05
502 17003373 LÊ NGỌC HUYỀN 07/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 19.9
503 17003374 LƯU THỊ HUYỀN 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 19.7
504 17002677 HOÀNG THU HUYỀN 16/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.23 18.73
505 17010866 CAO THỊ HUYỀN 27/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.98 18.23
506 17008646 HOÀNG THU HUYỀN 27/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.65 18.15
507 17010875 PHẠM THỊ THU HUYỀN 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.85 18.1
508 17003024 NGUYỄN THỊ HUYỀN 03/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.58 17.33
509 17001391 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 21/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.7 17.2
510 17000194 BÙI THỊ THU HUYỀN 26/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.88 17.13
511 17001394 PHẠM THU HUYỀN 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.58 17.08
512 17001885 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 02/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 21.15
513 17002687 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.1 20.85
514 17010879 ĐÀO THỊ HƯƠNG 18/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.6 20.85
515 25015945 NGÔ THỊ QUỲNH HƯƠNG 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.15 20.65
516 18002604 DIỆP THỊ MAI HƯƠNG 15/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 20.3
517 17008118 ĐOÀN LÊ THU HƯƠNG 28/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.9 20.15
518 17012263 VŨ MAI HƯƠNG 19/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.05 19.3
519 21011906 PHẠM THỊ HƯƠNG 27/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 18
520 17010880 ĐẶNG NGỌC HƯƠNG 17/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.18 17.43
521 17002238 NÔNG THỊ HƯỜNG 09/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 19.8
522 17008657 BÙI THANH HƯỜNG 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.6
523 18002095 LÂM ĐỨC KIÊN 06/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 15.6 18.35
524 17002254 PHẠM TRUNG KIÊN 12/11/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 18
525 17003036 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 23/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.3 17.05
526 30014529 LÊ HỮU KHẢI 11/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.5 19.25
527 17008959 TRIỆU HỮU KHÁNH 18/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.72 19.47
528 17014297 NGUYỄN THỊ KHÁNH 10/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 18.45
529 17003034 TÔ THỊ KHUYÊN 04/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.7 21.45
530 17009853 VŨ NHẬT LAI 16/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.8 19.05
531 17001423 BÙI DANH LAM 26/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.55
532 17008665 HOÀNG THỊ LAN 23/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 18.9
533 17003419 LƯU THỊ NGỌC LAN 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.72 17.47
534 17005887 ĐINH THÁC LAN 02/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.1 17.35
535 17010906 NGUYỄN THỊ LÀN 27/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.85 22.1
536 17005902 TRIỆU THỊ LỆ 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25 22
537 17010910 LÊ THỊ LỆ 01/03/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.63 20.88
538 17008154 VŨ TRẦN MỸ LỆ 05/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.55 20.8
539 17000239 ĐOÀN NGỌC LỆ 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.15 20.4
540 17003424 PHẠM THỊ NHẬT LỆ 09/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.6
541 21014694 ĐOÀN THỊ LỆ 22/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.35 18.6
542 17009856 BÙI THỊ LỆ 07/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.95 17.2
543 10004647 LĂNG HỒNG LIÊN 20/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.43 23.18
544 17002720 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 15/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20 20.5
545 10007772 HOÀNG BÍCH LIÊN 13/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.7 19.45
546 17008155 ĐOÀN THỊ LIÊN 19/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.97 17.22
547 17009869 NGUYỄN THỊ LINH 26/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.05 24.3
548 17004514 KHÚC THỊ MỸ LINH 26/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.55 22.8
549 17003440 TỪ THỊ LINH 07/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.8 22.3
550 17008970 LÝ THỊ LINH 03/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 20.3
551 17007321 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 07/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.72 19.97
552 17008169 NGUYỄN MAI LINH 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.55 18.8
553 17010425 PHẠM THỊ MAI LINH 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 18.7
554 17010913 CAO THỊ DIỆU LINH 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18 18.25
555 17008186 VŨ TRẦN MỸ LINH 05/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.92 18.17
556 21012433 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 18.1
557 17000834 TRẦN VIỆT LINH 21/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.8 18.05
558 17002723 ĐÀO TRỌNG LINH 28/11/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 17.75
559 17009868 NGUYỄN HOÀI LINH 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.9 17.15
560 26019532 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 26/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 17.05
561 17008685 TẠ THỊ LOAN 16/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 20.95
562 17000249 BÙI THỊ LOAN 19/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 20.05
563 17010927 BÙI KIM LONG 20/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.7 18.95
564 18000743 TRƯƠNG THÀNH LUÂN 06/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 21.65
565 17010940 NGUYỄN THỊ LUYÊN 18/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.55
566 17003459 ĐỖ VƯƠNG CẨM LY 24/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.58 18.08
567 17008697 NGUYỄN THỊ MINH LÝ 17/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.17 21.67
568 26007995 NGUYỄN THỊ MAI 13/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.42 20.92
569 17010951 LÊ THỊ NGỌC MAI 20/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.65 19.9
570 17002266 LÝ THỊ MAI 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.9 18.65
571 18002160 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 20/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.05 21.8
572 17012897 TRỊNH ĐỨC MẠNH 16/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
573 17013350 VŨ QUỐC MẠNH 11/05/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.15 18.9
574 17008242 LƯ THỊ TRÀ MY 04/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.95 21.2
575 21018755 ĐOÀN THỊ TRÀ MY 11/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 21.15
576 17001482 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 01/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.73 19.48
577 17011964 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19
578 17009909 HOÀNG THỊ HÀ MY 18/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.6 18.85
579 17006006 TRẦN THỊ NA 25/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 23.4
580 17008248 NGUYỄN HOÀI NAM 10/12/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17.5
581 17002795 NGUYỄN THỊ NINH 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.3 19.05
582 17009385 TRẦN THANH NGA 09/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.2 22.95
583 17011975 LÊ THỊ NGA 06/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.23 20.48
584 17003487 LÊ THỊ KIM NGÂN 02/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.78 18.28
585 17001494 LƯU ĐẶNG HÀ NGÂN 22/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.23 17.73
586 17011984 VŨ TUẤN NGHĨA 31/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19 19.25
587 26017511 ĐOÀN VŨ NHƯ NGỌC 03/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22 22.5
588 17012582 BÙI THỊ HỒNG NGỌC 26/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.1 21.85
589 21017963 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 21/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.4 20.9
590 26009855 NGUYỄN THANH NGỌC 04/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.7
591 17012922 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 20.15
592 17008275 NGUYỄN THỊ LAN NGỌC 13/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.95 19.2
593 17009930 BÙI THỊ NGỌC 17/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.68 17.93
594 17007382 NGUYỄN THU NGUYỆT 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.95 22.2
595 17010490 TRẦN BÍCH NGUYỆT 16/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.75 21
596 17002785 ĐẶNG THỊ NGUYỆT 07/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.35 19.1
597 17002292 VŨ THỊ NGUYỆT 03/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17.5
598 10004700 HOÀNG PHƯƠNG NHI 19/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.6 26.35
599 17000929 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.53 20.78
600 21008275 LƯU THỊ NHUNG 19/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.35
601 17002793 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.15 18.9
602 21013096 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 27/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.85
603 26013580 PHẠM THUỲ NHUNG 25/11/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 17.8
604 17003051 ĐÀO THỊ NHUNG 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 17.3
605 17011017 ĐỖ THỊ KIM OANH 02/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.45 20.7
606 17002304 TRẦN THỊ PHÚ 25/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.35 19.1
607 17006080 LƯƠNG THỊ PHÚC 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.25 25
608 17009963 HOÀNG VĂN PHÚC 12/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 22.1 22.35
609 12001969 PHÙN THỊ PHƯƠNG 26/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.1 22.85
610 17003530 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 12/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.85 21.35
611 17009429 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 11/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.1 20.85
612 17006085 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG 11/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
613 21013122 PHẠM THU PHƯƠNG 23/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 20.15
614 17008757 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 12/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.02 19.52
615 17003056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 18/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.35 19.1
616 17011032 LÊ THỊ PHƯƠNG 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.62 18.87
617 17008755 LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG 30/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.7
618 17012599 TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG 31/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.08 17.83
619 17000955 NGÔ BÌNH PHƯƠNG 23/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17
620 17009971 BÙI MINH PHƯỢNG 25/12/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.1 23.35
621 19002597 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 01/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.1 21.35
622 17012952 TRỊNH KIM PHƯỢNG 09/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25 20
623 17013900 NGUYỄN THỊ HƯƠNG PHƯỢNG 15/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17 17.25
624 17009436 LÊ THỊ PHƯỢNG 13/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.3 17.05
625 18016981 TRẦN HẢI QUANG 15/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 21.05 21.3
626 17012023 LÝ CẢNH QUÂN 20/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.95 18.2
627 17002817 BẾ MINH QUÂN 16/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 15.05 17.8
628 17003058 BÙI VĂN QUÂN 21/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.65 17.4
629 17006102 HOÀNG MINH QUÂN 24/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17 17.25
630 17006106 TRẦN LỆ QUYÊN 02/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.6 21.35
631 17009445 NGUYỄN THỊ QUYÊN 05/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 19.15
632 17011060 NGUYỄN THỊ QUYẾN 16/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.5 17.75
633 17010523 TRƯƠNG THỊ QUYẾN 01/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.18 17.43
634 17009453 VŨ THÁI QUỲNH 25/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.7 24.45
635 17002833 HOÀNG NHƯ QUỲNH 17/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 23.05
636 17003942 ĐINH XUÂN QUỲNH 04/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22 22.25
637 17013924 NGUYỄN THỊ QUỲNH 07/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.65 21.9
638 21019481 NGUYỄN THỊ QUỲNH 28/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.35
639 17009014 VŨ THÚY QUỲNH 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.17 17.92
640 17002845 PHÙN VĂN SINH 12/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.9 23.65
641 17002330 HOÀNG TIẾN SƠN 07/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 21.15
642 17003564 PHẠM THỊ TÂM 19/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.7 22.45
643 10003845 HOÀNG THANH TÂM 19/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.1 18.85
644 30007953 NGÔ THỊ MỸ TÂM 10/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.35 18.85
645 17000438 LÊ THỊ TIÊN 15/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 19.2
646 17003639 MỘC THỊ TÌNH 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.63 20.38
647 17003641 ĐỖ QUỐC TOÀN 22/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.82 17.32
648 17006239 HOÀNG MINH TUẤN 29/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.85 22.6
649 17004022 TRẦN VĂN TUẤN 18/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
650 17013042 TRẦN ANH TUẤN 20/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.72 18.47
651 17013043 VŨ TÂM TUỆ 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.7 20.45
652 17012116 BÙI ĐÌNH THANH TÙNG 03/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.52 20.77
653 18001811 DIỆP THỊ THU TUYẾT 17/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.95 18.7
654 17011623 LÊ MINH THÁI 12/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19
655 03016690 NGUYỄN TRÍ THÀNH 07/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 20.55
656 28029231 NGUYỄN THỊ THẢO 14/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.2 23.7
657 01050418 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 23/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.17 22.92
658 17002870 NGÔ THANH THẢO 14/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.9 22.4
659 17008810 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.95 21.45
660 17001020 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 17/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 20.75
661 17011097 NGUYỄN THỊ THẢO 31/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.45 20.7
662 17008806 HOÀNG THU THẢO 15/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.62 20.12
663 17003967 TRẦN THANH THẢO 09/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 18.7
664 17012621 NGUYỄN THỊ THẢO 31/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.87 18.62
665 17009485 BÙI THỊ THU THẢO 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 18.45
666 17001597 PHẠM THỊ THẢO 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.8 18.3
667 17014479 TRẦN PHƯƠNG THẢO 21/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 18.05
668 17005182 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.3
669 03015598 ĐỖ THỊ THẢO 22/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.85 17.1
670 10004773 HOÀNG MINH THỊNH 16/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 22.3
671 17001037 ĐẶNG VĂN THỊNH 11/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.9 20.15
672 17009038 HOÀNG THỊ THOA 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.62 23.37
673 17006165 HOÀNG THỊ THỎA 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 20.1
674 17011115 LÊ HOÀI THƠM 15/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.3 21.55
675 17011649 NGUYỄN THỊ KIM THU 25/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.85 20.6
676 17001613 BÙI THỊ THU 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.43 19.18
677 17003613 HOÀNG THỊ THU 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.03 18.53
678 17003617 TRƯƠNG THỊ THU 23/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.05 17.8
679 21018440 NGUYỄN HỒNG THUÂN 24/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.57 17.07
680 18003460 SỔ THỊ THUỶ 14/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 22.95
681 17003980 TẨY THỊ MINH THÙY 20/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.8 22.05
682 17012633 HOÀNG THỊ THÙY 16/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.25 21
683 17005517 NGUYỄN THỊ THÙY 30/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.05 19.8
684 17002048 DƯƠNG THỊ THÙY 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.2 19.7
685 17011122 VŨ THỊ THU THỦY 03/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.35 23.6
686 17001632 BÙI THỊ THANH THỦY 12/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.02 20.52
687 17013498 ĐẶNG THỊ THỦY 14/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
688 17005210 NGUYỄN THỊ CHUNG THỦY 13/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.45
689 25008712 VŨ THANH THỦY 07/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.55
690 17012400 PHÙNG NGỌC THỦY 19/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.6 17.35
691 17011123 LÊ THỊ THANH THÚY 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.35 22.6
692 26010764 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 11/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.35 21.85
693 26003140 NGUYỄN DIỆU THÚY 21/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.9 21.4
694 17003626 NÔNG THỊ THÚY 29/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 20.85
695 17003076 LÊ THỊ THÚY 07/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.6
696 17002900 CHÍU THỊ THÚY 26/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.25 17
697 26015526 MAI THỊ MINH THƯ 02/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.4 21.9
698 17013002 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.85
699 17005216 VŨ THỊ ANH THƯ 25/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.85 18.1
700 17010595 LÊ THỊ ANH THƯ 25/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 17.55
701 17010064 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.95 23.2
702 17011127 NGUYỄN VĂN THƯỜNG 13/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 19.8
703 17001086 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 27/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.2 23.45
704 17011139 VŨ THỊ THANH TRÀ 05/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20 20.25
705 17011138 LÊ THỊ THANH TRÀ 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.6 18.85
706 17003082 HOÀNG THỊ THU TRANG 24/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20 22.75
707 17012086 LÊ THỊ THU TRANG 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.15 21.4
708 17009059 CHU THỊ THU TRANG 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.3 21.05
709 21012184 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.95
710 17002922 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 08/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.5 20.25
711 17009536 DƯƠNG THỊ TRANG 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 20.15
712 17003649 CAO THỊ THÙY TRANG 16/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.45 19.95
713 17003662 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 26/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.15 19.9
714 17002079 PHẠM THỊ THÙY TRANG 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 19.65
715 17011141 CAO THỊ TRANG 22/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.55 18.8
716 21012189 TRẦN KIM TRANG 22/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.65 18.4
717 17001676 TÔ THỊ MAI TRANG 26/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.65 18.15
718 17011148 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 24/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.77 18.02
719 15006887 HOÀNG THỊ THU TRANG 03/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17 17.75
720 03015166 NGUYỄN HUYỀN TRANG 14/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.4 17.65
721 17011157 NGUYỄN THỊ LAN TRINH 27/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.4 22.65
722 17008467 LÊ THANH TRÚC 07/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.23 17.48
723 17006226 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 23.5 23.75
724 17002938 HOÀNG QUANG TRƯỜNG 29/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.8 19.55
725 17001694 ĐINH CHÍNH TRƯỜNG 05/12/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.92 17.67
726 17001696 NGÔ VĂN TRƯỜNG 20/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.92 17.67
727 17002937 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 26/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17.25
728 17012668 VŨ NGUYỄN THU UYÊN 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 18
729 17011201 ĐỖ ĐÌNH VĂN 25/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19 19.25
730 17005551 PHẠM THỊ VÂN 10/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21 21.75
731 21015034 NGUYỄN THỊ VÂN 17/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
732 17002970 BẾ THỊ VẤN 24/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.85 19.35
733 21012236 PHẠM BÙI LAN VI 28/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.65 19.4
734 17007157 NGUYỄN ĐỨC VĨ 04/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 24 24.25
735 17006264 CHÌU QUÝ VIỆT 25/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 15.65 18.4
736 17001733 ĐỖ NHO VŨ 05/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.1
737 17002409 TRẦN THỊ XUÂN 13/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.35 23.1
738 17014075 VŨ THỊ THANH XUÂN 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.25 22.5
739 17005293 NGUYỄN THANH XUÂN 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 19.8
740 29017841 HỒ THỊ YẾN 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.55 24.05
741 21007514 ĐOÀN THỊ YẾN 22/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.2 23.7
742 17002989 HOÀNG HẢI YẾN 08/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 23.05
743 17004867 TRƯƠNG THỊ YẾN 12/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.03 19.28
744 17013579 MAI THỊ YẾN 19/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.4 18.15
745 17010264 LÊ CÔNG ĐẠT 05/10/2002 NAM Quản lý tài nguyên và môi trường 20.05 20.3
746 17009765 VŨ ĐỨC HIỆP 27/04/2002 NAM Quản lý tài nguyên và môi trường 16.85 17.1
747 17009826 NGUYỄN TUẤN HƯNG 12/01/2002 NAM Quản lý tài nguyên và môi trường 16.25 16.5
748 17005604 TRẦN MINH ANH 22/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 25.75 26
749 17011747 ĐỒNG THỊ HẢI ANH 12/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23 23.25
750 17010694 NGUYỄN THỤC ANH 08/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
751 17000022 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.75 22
752 17009098 ĐẶNG KIỀU ANH 19/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20.75
753 17010701 VŨ TUẤN ANH 07/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.25 20.5
754 01059642 ỨNG HỒNG MINH ANH 20/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20
755 17000550 PHẠM VIỆT ANH 27/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.75 20
756 17007891 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.1 19.35
757 17006361 VŨ NGỌC ANH 17/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.75 19
758 17011763 TRẦN THỊ CHÂU ANH 03/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.5 18.75
759 17000543 NGUYỄN THẾ ANH 26/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 18 18.25
760 17014108 PHAN TUẤN VÂN ANH 19/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 18
761 17003190 NGUYỄN MAI ANH 14/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17.25
762 17008549 VŨ HOÀNG ANH 06/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.25
763 17010165 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 02/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.5 16.75
764 17009644 ĐINH THỊ ÁNH 19/04/2002 NỮ Quản lý văn hóa 24.75 25
765 17012699 PHẠM THANH BÌNH 04/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.25 16
766 17004286 NGUYỄN CHÍ CÔNG 09/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.25 16.5
767 17007217 VŨ MẠNH CƯỜNG 28/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.88 18.13
768 17012711 ĐOÀN MẠNH CƯỜNG 01/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17.5
769 17009149 TRẦN VĂN CƯỜNG 28/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.5 17.25
770 17004928 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 18/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.75 16
771 28027552 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 01/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.5
772 17006413 NGUYỄN DIỆU CHINH 21/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.5 18.75
773 17002417 TRIỆU THỊ HUYỀN CHINH 07/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 13.75 16.5
774 17007926 GIÁP PHƯƠNG CHINH 22/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 15.75 16
775 17007521 MAI QUANG CHÍNH 15/06/2002 NAM Quản lý văn hóa 19 19.25
776 17007520 LẠI LÊ HOÀNG CHÍNH 17/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.75 19
777 17003221 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 02/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.5
778 17007946 LƯƠNG ĐẶNG VÂN DUNG 26/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 19
779 17004950 TRƯƠNG THẾ DUY 18/09/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.75 16
780 17000610 HOÀNG THỊ DUYÊN 02/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20
781 22003545 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 05/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.75 21.25
782 25018334 VŨ HẢI ĐĂNG 25/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20.5
783 21015860 NGUYỄN HUY ĐỨC 25/06/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.5 20
784 17007997 PHẠM DUY ĐỨC 11/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.5 18.75
785 17007987 ĐỖ MINH ĐỨC 02/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 18 18.25
786 17005733 PHÙN THỊ GIANG 24/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 24.25 27
787 17000121 BÙI THỊ GIANG 21/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22 22.25
788 17008597 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.5 20.75
789 01043977 LÝ THỊ THU GIANG 12/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 20.25
790 12000213 NGUYỄN HOÀNG MINH GIANG 06/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20
791 17007556 ĐẶNG HƯƠNG GIANG 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
792 17008600 NGUYỄN HẢI HÀ 15/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.5 18.75
793 17012774 TĂNG THANH HÀ 19/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.5 17.25
794 17008026 LÊ CÔNG HAI 17/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.5 17.75
795 17012515 TRƯƠNG HỒNG HẢI 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 20.25
796 17004996 HÀ ĐỨC HẠNH 21/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 21.75 22
797 17003300 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 18/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.75
798 17005754 LÝ THỊ HẰNG 24/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.75 24.5
799 18007788 LINH THỊ HẰNG 07/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.5 22.25
800 17000692 ĐẶNG THU HẰNG 29/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.25
801 17003309 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 03/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.7 18.2
802 17008042 BÙI THỊ THU HIỀN 09/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 21.75
803 18004461 NGUYỄN THỊ HIỀN 18/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.85 20.6
804 17012791 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 18.75
805 22001505 LÊ MINH HIẾU 28/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 25.25 25.75
806 17013726 NGUYỄN TRUNG HIẾU 10/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 22 22.25
807 17009779 VŨ THANH HOA 16/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 21.75
808 17000733 VŨ THỊ THU HOÀI 19/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17 17.25
809 17005807 TRẦN HUY HOÀNG 19/11/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.05 16.3
810 17013744 NGUYỄN THỊ HỒNG 28/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23.5 23.75
811 03010793 BÙI ĐOÀN NHẬT HUY 08/11/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20
812 17008101 NGUYỄN QUỐC HUY 08/01/2002 NAM Quản lý văn hóa 16 16.25
813 17010863 NGUYỄN THỊ HUYÊN 28/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23.75 24
814 17008107 MẠC THANH HUYỀN 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 17.75
815 17010368 LÊ VĂN HƯNG 29/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.75 21
816 17007619 PHAN DUY HƯNG 07/09/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.75 18
817 17003392 VŨ THỊ HƯƠNG 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 18.5
818 17000787 NGUYỄN NGỌC BÍCH HƯƠNG 01/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.25 16.5
819 17008144 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 16 16.25
820 17012269 NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU 25/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 20
821 17008135 LÊ BẢO KHANG 17/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.1 17.35
822 17005060 LÊ DUY KHANH 10/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 22.75 23
823 10007752 NGUYỄN THỊ LAN 10/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 18.75
824 17005077 DIỆP KHÁNH LINH 24/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22 23.25
825 17013821 NGUYỄN THÙY LINH 02/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 21.75
826 17007651 PHẠM THỊ HẢI LINH 14/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.98 20.23
827 17003865 DƯƠNG ÁNH LINH 20/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.83 19.08
828 17005085 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 15/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.25 18.5
829 17002724 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 14/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 18
830 17009878 VŨ TUẤN LINH 17/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.5 17.75
831 17005083 LƯƠNG KHÁNH LINH 31/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.75 16
832 17007338 HOÀNG THỊ BÍCH LOAN 12/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 17.5
833 17001459 ĐÌNH THỊ CẨM LY 18/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.5 23
834 17008204 BÙI KHÁNH LY 02/04/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.25 20.5
835 17007350 VƯƠNG KHÁNH LY 02/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.5 19.75
836 17008208 TRẦN THỊ MINH LÝ 11/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 25 25.25
837 17008225 ĐẶNG KIM MINH 25/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.5 20.75
838 26000426 HOÀNG THỊ MƠ 01/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.75 22
839 17009379 PHẠM NGUYỄN NAM 01/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.75 20.5
840 17014355 CHU VĂN NAM 28/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.75
841 17010475 NGUYỄN THỊ NGA 07/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 24 24.25
842 17008722 ĐOÀN LINH NGA 10/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.25 18.75
843 17000295 NGUYỄN THỊ NGÁT 19/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
844 17005126 ĐINH THỊ KIM NGÂN 07/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.25 22.5
845 17006026 NGUYỄN MINH NGHĨA 12/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.5 18.75
846 17007708 PHẠM KHÁNH NGỌC 20/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.25 20.5
847 17004137 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 08/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 18.25
848 17003912 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 11/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.25
849 17009397 BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT 04/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17 17.75
850 17008285 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 05/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
851 17004603 ĐÀO THẢO NHI 27/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.8 21.05
852 17009950 TRẦN THỊ NHUNG 03/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.25 22.5
853 17005463 ĐÀO THỊ NHUNG 04/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.75
854 17006064 VŨ THỊ NHUNG 27/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 18.25
855 17013878 NGUYỄN THANH NHUNG 17/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16 16.25
856 17000947 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 02/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17
857 17013891 BÙI THẢO HỒNG PHÚC 13/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 17.75
858 17003527 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 09/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20.5
859 17006902 BÙI TRẦN ANH PHƯƠNG 17/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.45 17.7
860 17006095 ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG 08/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 19.5
861 17012958 ĐỖ HỒNG QUÂN 17/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20.75
862 17007400 NGUYỄN HỒNG QUÂN 30/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.25 16.5
863 17005162 ĐỖ CÔNG QUYỀN 14/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.25
864 17013929 TRẦN DIỄM QUỲNH 20/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20 20.25
865 17006110 NGUYỄN THỊ QUỲNH 10/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.25 18.5
866 17002834 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 28/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16 16.75
867 01045331 TRẦN THỊ SÀU 19/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23.75 26.5
868 17010536 NGÔ XUÂN SƠN 11/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.25 19.5
869 15006824 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 07/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 15.95 16.7
870 17007830 ĐẶNG GIA ANH TÚ 16/02/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.52 19.77
871 17012659 TRẦN ANH TUẤN 17/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.75 20.5
872 17003689 TÔ ANH TUẤN 03/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 18.5
873 17001143 NGUYỄN PHÚ TUẤN 13/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17.5
874 17013046 NGÔ THẾ TÙNG 14/02/2002 NAM Quản lý văn hóa 22.5 23.25
875 17004023 CAO THANH TÙNG 19/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.25 20.5
876 17003693 NGUYỄN QUANG TÙNG 23/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17.25
877 17007842 PHẠM QUANG TÙNG 28/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.45 16.7
878 17004829 ĐINH XUÂN TÙNG 06/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.25 16.5
879 17006991 HOÀNG THÀNH 14/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 21.75 22
880 17000381 ĐINH TRUNG THÀNH 25/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.5 20.75
881 17003574 HOÀNG LONG THÀNH 21/09/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.5 19
882 17001010 ĐẶNG ĐỨC THÀNH 23/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.75 18
883 26018342 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.25 22.75
884 17008805 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 15/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 19.75
885 17008816 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 22/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.5 19.75
886 17008374 DƯƠNG THỊ THANH THẢO 06/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.9 19.15
887 17005190 NGUYỄN THỊ THU THẢO 02/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 17.5
888 17006998 ĐẶNG THỊ THU THẢO 05/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
889 17008380 NGÔ PHƯƠNG THẢO 10/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
890 17012629 LÃ ĐỨC THỊNH 08/11/2001 NAM Quản lý văn hóa 16.25 19
891 21012155 PHẠM THỊ THU 21/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21 21.75
892 17012071 TRỊNH THỊ MINH THU 04/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.5 20.75
893 17010589 NGUYỄN THẾ THUẬN 11/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.75 19
894 17004745 PHẠM NHƯ THÙY 02/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 18
895 17001055 VŨ THU THỦY 25/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 19.5
896 17006177 TRẦN THU THỦY 19/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.75 19
897 17006180 LƯU THỊ THÚY 27/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.5 23.25
898 17005212 NGUYỄN MINH THÚY 21/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22 22.25
899 17003987 PHẠM ANH THƯ 28/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.25
900 17007059 VŨ ÁNH XUÂN TRÀ 14/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.8 20.05
901 17008439 HOÀNG THU TRANG 10/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
902 17008461 TRẦN THỊ THÙY TRANG 10/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21 21.25
903 17008440 LÂM THỊ THU TRANG 24/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.5 18.75
904 17013019 NGUYỄN MAI TRANG 03/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 18.5
905 17012415 TRẦN THU TRANG 02/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16 16.25
906 17005237 LÊ ĐỨC TRÌ 10/07/1999 NAM Quản lý văn hóa 19 19.25
907 62004812 ĐIÊU THỊ TRINH 19/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 22
908 17010132 NGUYỄN THỊ UYÊN 16/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.25 16.5
909 17002405 HOÀNG THỊ VÂN 17/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 20.75
910 17010148 NGUYỄN THỊ HỒNG VINH 01/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
911 17013071 VŨ THỊ YẾN 08/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 22.25
912 17001745 LÊ HẢI YẾN 21/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17 17.5
913 17007858 BÙI QUANG THÁI AN 12/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
914 17004871 NGUYỄN VĂN AN 03/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.75 17
915 18018684 NGUYỄN NGỌC ANH 12/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.45 22.7
916 17010699 VŨ DUY ANH 18/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.35 22.6
917 17010700 VŨ TÚ ANH 11/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.25 22.5
918 36000578 PHẠM DUY ANH 31/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.65 22.4
919 17011749 HOÀNG MAI ANH 27/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.9 21.15
920 17009622 ĐẶNG HÀ ANH 28/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.4 20.65
921 17010688 NGUYỄN THỊ ĐÔNG ANH 15/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.25 20.5
922 17000560 VI HOÀI ANH 29/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.05
923 17006302 ĐỖ NGUYỄN NGỌC ANH 06/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.65 19.9
924 01025758 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG ANH 25/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.85 19.85
925 17007881 NGÔ THỊ HẢI ANH 19/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.55 19.8
926 17010691 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 02/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
927 17002547 HOÀNG NỮ ANH 28/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.5 19.25
928 17010676 ĐỖ NGỌC LAN ANH 09/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.4 18.65
929 26017860 PHẠM KHẮC DUY ANH 14/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 18.05
930 17007502 VŨ NGỌC ANH 07/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.75 18
931 17010182 VŨ THỊ TRANG ANH 25/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.75 18
932 17007481 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG ANH 26/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 17.8
933 17012150 LẠI PHƯƠNG ANH 10/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.6
934 17007863 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 26/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.45 16.7
935 17011227 NGÔ DUY ANH 04/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
936 17009110 PHẠM MINH ANH 05/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5 16.25
937 22002606 VŨ THỊ LAN ANH 13/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.55 16.05
938 25012560 ĐỖ DƯƠNG MINH ÁNH 18/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.45 22.95
939 17007207 NGUYỄN THỊ ÁNH 23/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.45
940 17007906 VŨ NGỌC ÁNH 21/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
941 16001504 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 17/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.15
942 19012319 NGUYỄN BÁ BA 26/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.9 18.4
943 17013613 NGUYỄN TIẾN BÁCH 04/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 17.65
944 17005627 SÍU QUANG BẢO 04/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 19.45
945 17002564 CHƯƠNG THỊ CẢ 15/02/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.1 16.85
946 17008564 TRẦN THÀNH CÔNG 18/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.45
947 17009150 VŨ MẠNH CƯỜNG 06/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.85 19.6
948 17013629 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 18/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
949 17009661 BÙI VIỆT CƯỜNG 08/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.6 17.85
950 17006392 VIÊN NGỌC MINH CHÂU 03/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.3 19.55
951 17007516 TRẦN LÊ HUỆ CHI 10/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
952 17004920 PHẠM NGỌC THẢO CHI 05/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.9 20.15
953 17008557 ĐINH THẢO CHI 30/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.15 18.65
954 17014128 NGUYỄN THỊ MAI CHI 07/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 17.8
955 17003215 TRƯƠNG VĂN CHIẾN 05/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.1
956 17006414 NGUYỄN HỮU CHÍNH 28/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.15 22.4
957 17013624 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 10/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.75 20
958 17010211 NGUYỄN CHUNG CHÍNH 24/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
959 17010716 ĐỖ THỊ CHUNG 16/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.25
960 17003233 ĐIỆP THỊ HỒNG DIỄM 28/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 18.9
961 17009152 VŨ HUYỀN DIỆP 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.95
962 26016363 TRẦN THỊ HẠNH DUNG 08/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.65 21.15
963 17008574 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 14/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.3
964 17013150 NGUYỄN ĐĂNG DŨNG 18/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.65
965 17004300 NGUYỄN TẤN DŨNG 24/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.15
966 17007952 NGUYỄN MẠNH DŨNG 03/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
967 17004948 NGÔ MINH DUY 04/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.4 16.65
968 17013650 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 11/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
969 17009679 TRẦN MỸ DUYÊN 24/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
970 17007226 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 01/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
971 22001932 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 08/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 20.1
972 17004314 ĐINH QUANG DƯƠNG 19/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.55 16.8
973 17013659 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/05/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.05 16.3
974 17006462 BÙI VĂN ĐẠI 19/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.1 20.35
975 17004330 ĐỒNG THÀNH ĐẠT 19/10/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.8 22.55
976 17005710 HOÀNG QUYẾT ĐẠT 07/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.35 19.1
977 17003004 LƯƠNG QUỐC ĐẠT 02/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 19.05
978 17003263 ĐIỆP NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.35
979 17011807 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/02/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.1
980 17006481 NGUYỄN SƠN HẢI ĐĂNG 15/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.15
981 17009700 DƯƠNG ĐỨC ĐÍCH 20/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
982 17009189 NGÔ THỊ THU ĐÔNG 09/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.95 16.7
983 17011825 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 15/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.9 21.15
984 17007989 LƯU NGỌC ĐỨC 09/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.4 20.65
985 21019126 HỨA HUY ĐỨC 26/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.75 20.25
986 17002617 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 03/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 18.85
987 17010768 VŨ MINH ĐỨC 05/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
988 17006501 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 22/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.9 18.15
989 17003782 NGUYỄN VĂN ĐỨC 11/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
990 21011769 HÀ LÊ QUỲNH ĐỨC 25/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.95 16.7
991 17000661 TRẦN HƯƠNG GIANG 17/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.05 23.3
992 26013977 NGUYỄN HOÀNG GIANG 23/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.55 23.05
993 17007247 NGUYỄN HOÀNG GIANG 22/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.15 22.4
994 17004366 HOÀNG HƯƠNG GIANG 07/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.85 22.1
995 17003285 PHẠM NINH GIANG 17/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.7
996 17010770 DƯƠNG TRƯỜNG GIANG 05/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
997 17009722 BÙI HUY GIANG 04/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 18.35
998 17007248 VŨ HOÀNG GIANG 22/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 16.55
999 10003715 ĐÀO HƯƠNG GIANG 30/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.7 16.45
1000 17006542 PHẠM THỊ HẢI HÀ 09/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.6
1001 17008599 ĐOÀN THỊ THU HÀ 30/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.25 19.75
1002 17009739 VŨ MINH HÀ 26/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5 19.75
1003 17008025 TRƯƠNG MẬU HOÀNG HÀ 21/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.1 19.35
1004 17007561 NGUYỄN THANH HỒNG HÀ 12/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19 19.25
1005 17013693 NGUYỄN THU HÀ 15/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.8 19.05
1006 17010782 NGUYỄN MẠNH HÀ 10/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
1007 17004987 VŨ THỊ THU HÀ 05/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.8 17.05
1008 17004990 NGUYỄN THANH HẢI 07/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.4 20.65
1009 17008027 LÊ NGỌC HẢI 10/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.3 20.55
1010 17004994 VŨ MINH HẢI 17/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 17.55
1011 17004997 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 30/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1012 17010789 NGUYỄN THỊ HẠNH 23/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.65 19.9
1013 26019086 NGUYỄN THỊ HẢI HẠNH 13/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.65 19.15
1014 17008031 NGUYỄN THỊ HÀO 17/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.6
1015 17008032 NGUYỄN THỊ HẢO 28/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.6 16.85
1016 17008609 VI THỊ HẰNG 06/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.9 16.4
1017 17007262 TRẦN BẢO HÂN 25/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1018 17007573 NGUYỄN PHÚC HẬU 10/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.5 23.75
1019 17014214 TRỊNH THỊ HẬU 30/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.8 22.55
1020 17010310 BÙI THỊ HIÊN 07/11/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16.25
1021 17012792 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.6 21.35
1022 12004177 VŨ THỊ THU HIỀN 29/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 18.15
1023 17008046 LÊ THU HIỀN 19/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1024 26006001 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 30/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.75 17.25
1025 17003317 TRƯƠNG THẾ HIỀN 29/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.15 16.9
1026 17010315 NGUYỄN THỊ HIỀN 12/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.45 16.7
1027 17005778 NGUYỄN MINH HIẾU 13/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.95 21.2
1028 17008069 TRẦN TRUNG HIẾU 28/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
1029 17005777 NGUYỄN CẨM HIẾU 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.05 16.3
1030 17003330 PHẠM THỊ HOA 09/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.35 21.1
1031 17010821 BÙI THỊ HOA 11/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 17.8
1032 17003333 ĐIỆP THỊ KHÁNH HÒA 13/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 18.55
1033 17010331 DƯƠNG THỊ HÒA 05/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.25 17.5
1034 17006615 ĐẶNG XUÂN HOÀI 24/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 19.85
1035 17010835 DƯƠNG NGỌC HOÀN 04/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
1036 17004093 TRẦN KHẢI HOÀN 15/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.95
1037 17012530 TRIỆU VIỆT HOÀN 09/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.65 16.4
1038 17007595 TRẦN VIỆT HOÀNG 22/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.6
1039 17013248 NGUYỄN HẢI HOÀNG 12/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 18.85
1040 17003341 NGUYỄN HOÀNG 20/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.15 16.65
1041 30001935 TRẦN THỊ THU HỒNG 18/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 18.45
1042 23005466 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 30/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.8 19.55
1043 26015905 ĐỖ VĂN HÙNG 17/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.85
1044 17006655 TRẦN XUÂN HÙNG 02/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1045 17009270 BÙI DUY HÙNG 15/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.6 16.35
1046 17009273 NGUYỄN HUY HÙNG 10/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.45 16.2
1047 17011886 VŨ MẠNH HÙNG 03/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.05
1048 17007605 NGUYỄN QUỐC HUY 22/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1049 17007603 NGUYỄN ĐỖ KHÁNH HUY 08/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
1050 17011421 VŨ THẾ HUY 06/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 17.8
1051 17009279 LẠI QUANG HUY 03/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16.75
1052 17005036 VŨ TIẾN HUY 15/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.4 16.65
1053 17012833 ĐÀO THỊ HUYÊN 30/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.7 16.45
1054 21006556 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.25 22.75
1055 17008110 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 29/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.15
1056 17008111 PHÙNG THỊ THANH HUYỀN 08/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.7 21.95
1057 17012252 BÙI NGỌC HUYỀN 14/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.9
1058 17011422 BÙI THỊ HUYỀN 20/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.2 20.45
1059 17010873 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 20/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1060 17005042 LÃ THỊ KHÁNH HUYỀN 06/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.85 19.1
1061 17005049 LÊ HỒNG HƯNG 28/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 16.95
1062 17004481 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 09/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1063 17008955 VŨ VIỆT HƯƠNG 29/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.75 19.5
1064 17007627 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 17/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.55 18.8
1065 17003381 BÙI THANH HƯƠNG 23/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.15 18.65
1066 17007624 HOÀNG THU HƯƠNG 28/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.25 18.5
1067 17007304 TRẦN QUỲNH HƯƠNG 18/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 16.55
1068 17008133 LÊ MINH HƯỞNG 18/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.25 21
1069 17010390 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 29/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
1070 17003413 LÝ VĂN KIÊN 04/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.55 21.3
1071 17007311 MẠC TRUNG KIÊN 04/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 18.85
1072 17003414 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 18.5
1073 17004110 PHẠM TRUNG KIÊN 03/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.75
1074 17006728 ĐỖ TUẤN KIỆT 30/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.6 20.85
1075 17001898 TY XUÂN KHẢI 01/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 19.1
1076 17009843 NGUYỄN QUỐC KHANG 12/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
1077 17003400 NGUYỄN DUY KHÁNH 11/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.45
1078 17008149 TRỊNH THỊ HƯƠNG LAN 19/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1079 17010411 BÙI THANH LÂM 01/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.75 18
1080 26009247 TRẦN THỊ THANH LỆ 25/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.5 23
1081 17008670 HOÀNG MỸ LỆ 07/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 18.7
1082 17003428 ĐINH THỊ THÙY LINH 03/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.7 23.2
1083 17006780 TRẦN THỊ THÙY LINH 04/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.75 21
1084 17008174 NGUYỄN THÙY LINH 07/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
1085 17006747 DƯƠNG GIA LINH 18/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.9 20.15
1086 21013701 LÊ THỊ KHÁNH LINH 04/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5 19.75
1087 17008171 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 13/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
1088 17008163 LÊ THÙY LINH 20/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.25 18.5
1089 17000244 NGUYỄN MAI LINH 17/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 17.3
1090 17007652 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 28/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.2
1091 17008180 PHẠM THÙY LINH 12/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.25 16.5
1092 17008679 PHẠM THỊ NGỌC LINH 26/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.9 16.4
1093 17008683 DƯƠNG BÍCH LOAN 13/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.55 21.05
1094 17008688 VŨ BÍCH LOAN 15/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.45 17.95
1095 17006793 NGUYỄN THẾ LONG 21/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.35 24.6
1096 17009881 LẠI THANH LONG 05/07/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.2 22.95
1097 17006794 NGUYỄN TIẾN LONG 17/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.55 20.8
1098 17013335 PHẠM GIA LONG 21/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 19.05
1099 17007664 PHẠM ĐỨC LONG 01/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 18.25
1100 17010931 NGUYỄN HOÀNG LONG 23/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.45 17.7
1101 17005950 LÊ THÀNH LONG 10/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.2 17.45
1102 17008196 CAO XUÂN LỘC 03/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1103 17009347 NGUYỄN THÀNH LUÂN 26/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.6 23.35
1104 12007038 NGUYỄN HỒNG LUYẾN 03/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1105 17003040 NGUYỄN THỊ LUYẾN 28/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.65 17.4
1106 17009348 TRẦN CAO LUYỆN 16/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 18.05
1107 17011945 PHẠM BÁ LƯƠNG 25/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 19.85
1108 17011944 NGUYỄN QUANG LƯƠNG 19/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1109 17002738 LỶ NGỌC LƯƠNG 08/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.05 16.8
1110 17009355 NGUYỄN THỊ CẨM LY 30/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.15 16.9
1111 17009890 ĐOÀN THỊ LÝ 11/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.1
1112 17009361 PHẠM THỊ NGỌC MAI 09/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.9
1113 17005106 NGUYỄN QUỲNH MAI 01/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.15
1114 17008209 LÊ NGỌC MAI 12/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 18.85
1115 21011990 VŨ HOÀNG MAI 28/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.55
1116 17010955 PHẠM THỊ MAI 23/02/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 17.55
1117 17007353 PHẠM ĐỨC MẠNH 29/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25.75 26
1118 17003891 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 30/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.15
1119 17008703 VŨ ĐỨC MẠNH 20/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.3
1120 17005984 HÀ THỊ MẾN 25/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 20.45
1121 17013846 TRẦN ĐỨC MINH 20/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.35 19.6
1122 17008233 NGUYỄN TUẤN MINH 12/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
1123 17008708 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 19/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5 18
1124 17005992 NGUYỄN ĐỨC MINH 09/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 16.95
1125 17006002 NGÔ THỊ HÀ MY 18/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 21.35
1126 17005115 DƯƠNG TRÀ MY 20/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 19.85
1127 17013367 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 16/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 19.25
1128 17007364 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 15/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 18.35
1129 17004584 PHẠM HOÀNG NAM 03/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25 25.25
1130 17006841 ĐẶNG TOÀN NAM 02/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.2 22.45
1131 17007372 PHẠM HẢI NAM 20/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1132 17003901 NGUYỄN TIẾN NAM 17/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
1133 25015299 ĐỖ THÀNH NAM 27/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 17.85
1134 17005145 NGUYỄN QUANG NINH 17/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1135 17007717 NGÔ THỊ HẢI NINH 22/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
1136 17009952 NGUYỄN THÙY NINH 12/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.05
1137 17008747 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 22/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5 16
1138 17006018 HOÀNG THỊ NGA 30/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 22.2
1139 17012314 DƯƠNG THÚY NGA 23/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.8
1140 17010980 ĐỖ THỊ QUỲNH NGA 05/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1141 17005125 DƯƠNG THÚY NGÂN 30/10/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.1 20.35
1142 17009388 BÙI THỊ NGÂN 29/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.05 19.8
1143 17013864 TRẦN THỊ KIM NGÂN 31/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.15 17.4
1144 17011978 TRẦN THỊ THU NGÂN 28/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.15
1145 17006863 VƯƠNG NINH ĐÌNH NGHĨA 20/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1146 17008992 CAO TRỌNG NGHĨA 18/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.4 20.15
1147 17009925 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 12/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.8 19.05
1148 17014376 DƯƠNG VĂN NGHĨA 28/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 17.45
1149 17012581 NGUYỄN MINH NGHĨA 26/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.6
1150 17007700 BÙI HỒNG NGỌC 19/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22 22.25
1151 25017320 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 27/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.75 22.25
1152 17013865 LÊ THỊ HOÀI NGỌC 16/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.65 21.9
1153 17013866 LƯU HỒNG NGỌC 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19 19.25
1154 17000909 TRẦN VY MAI NGỌC 03/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.85 19.1
1155 17012326 VŨ BÍCH NGỌC 24/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.55
1156 17006868 PHẠM AN HỒNG NGỌC 30/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.9 16.15
1157 22005737 HOÀNG THỊ NHÂN 17/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.8 17.3
1158 17008281 ĐINH THÁI NHẬT 05/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.05
1159 17011562 ĐẶNG TÂM NHI 29/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.15
1160 17005138 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.45
1161 17009945 BÙI TRANG NHUNG 09/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.35 20.6
1162 17009948 LÊ YẾN NHUNG 31/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.9 20.15
1163 17007386 TRẦN HỒNG NHUNG 09/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1164 17014397 TẠ THỊ NHUNG 27/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 19.7
1165 17010494 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 05/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
1166 17007716 PHÍ HỒNG NHUNG 18/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1167 01029568 PHẠM HỒNG NHUNG 16/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.45
1168 17013884 VŨ THỊ KIỀU OANH 13/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.65 20.9
1169 17006070 LOAN THỊ KIM OANH 13/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 19.7
1170 17001976 VŨ KIM OANH 29/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 19.2
1171 17007389 ĐẶNG TRUNG PHONG 10/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.95 21.2
1172 21001080 NGUYỄN CHÍ PHONG 27/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.55 16.05
1173 17005468 NGUYỄN NGỌC PHÚC 10/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.1 20.85
1174 17007725 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.65 18.9
1175 17002808 TRẦN THỊ PHÚC 19/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 18.85
1176 26008073 NGUYỄN QUANG PHÚC 24/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.35
1177 17009964 BÙI ĐAN PHƯƠNG 23/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.15 22.4
1178 03008033 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 07/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.6 20.6
1179 17003933 NIỀM THỊ PHƯƠNG 06/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 20.35
1180 17007740 TRƯƠNG ĐỨC QUÂN 20/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1181 17013445 NGUYỄN TIẾN QUÂN 23/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 18.15
1182 22004437 PHÍ VĂN QUỐC 28/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.3 19.8
1183 17008341 TRẦN THU QUỲNH 20/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.3 21.55
1184 17000982 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 01/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.1 21.35
1185 17000981 ĐINH HẠ QUỲNH 21/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
1186 17008333 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 07/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
1187 17004665 MAI THỊ NHƯ QUỲNH 27/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 17.95
1188 17008777 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.65 16.15
1189 21006765 NGUYỄN THỊ HƯƠNG SEN 01/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 17.8
1190 17002843 NÌNH MÓC SỊN 09/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.95 17.7
1191 17009458 LÊ MINH SƠN 11/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.75 24.5
1192 17010539 NGUYỄN VĂN SƠN 07/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.55 22.8
1193 17013461 NGUYỄN THÁI SƠN 22/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.65 21.4
1194 01079053 HOÀNG THÁI SƠN 02/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.2
1195 17005167 ĐỒNG QUANG SƠN 28/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.2 17.45
1196 17011078 NGUYỄN HỮU TÀI 25/12/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1197 17008785 PHẠM ANH TẠO 15/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 19.2
1198 17011080 LƯU THANH TÂM 23/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1199 17010545 ĐINH THỊ THANH TÂM 06/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
1200 17005219 TRẦN MẠNH TIẾN 05/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
1201 12001437 TRẦN QUANG TIẾN 18/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 17.3
1202 17008833 PHẠM ANH TIẾN 28/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.35
1203 17011137 VŨ VĂN TOÀN 07/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.2 20.45
1204 17011170 VŨ TRỌNG TÚ 04/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1205 17010120 VŨ ĐỨC ANH TUẤN 11/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 17.65
1206 17008857 PHẠM QUỐC TUẤN 15/08/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.1 17.35
1207 17010115 BÙI ANH TUẤN 21/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
1208 17007844 VŨ TRỌNG TÙNG 27/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 17.6
1209 26008272 LƯƠNG ĐỨC TUYỂN 06/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.3
1210 17011192 NGUYỄN QUỐC TUYỂN 26/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.85 18.1
1211 17001158 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 03/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1212 17008505 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 26/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.55 19.8
1213 17010653 ĐẶNG VĂN TỰ 24/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.45 18.7
1214 17008355 ĐỖ MINH THÁI 10/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1215 17003953 TỐNG DUY THÁI 12/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.2 18.45
1216 17013942 NGUYỄN VĂN THÁI 08/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
1217 26018329 ĐÀO THỊ THANH THANH 15/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.45
1218 17008793 NGUYỄN THỊ THANH 09/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.15 17.65
1219 17009474 BÙI DUY THANH 05/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 17.05
1220 17005173 NGUYỄN THỊ MAI THANH 05/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 16.55
1221 17006994 NGUYỄN TIẾN THÀNH 08/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.25
1222 17008367 ĐỖ QUỐC THÀNH 27/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.05
1223 17003578 PHẠM VĂN THÀNH 25/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.75 16.25
1224 12002030 LÝ XUÂN THẢO 04/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.5 27.25
1225 17003594 TẠ THU THẢO 13/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.05 21.55
1226 17011091 CAO THỊ THẢO 07/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5 19.75
1227 17005500 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.55
1228 26007481 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.4
1229 17008813 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.35
1230 17012057 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1231 17003590 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 15/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.9 16.65
1232 17005198 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 16/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
1233 17005202 VŨ TOÀN THẮNG 29/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.6 17.85
1234 17008398 PHẠM THỊ THÊM 06/11/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.1 21.35
1235 17004734 NGUYỄN VĂN THỌ 19/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 17.95
1236 17009512 ĐINH QUANG THỌ 13/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.4 17.15
1237 17008404 NGUYỄN THỊ THƠM 17/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1238 17003612 NÔNG THỊ THƠM 28/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.1 16.85
1239 17004737 NGÔ THỊ THANH THU 06/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.45 22.7
1240 17011118 PHẠM THỊ THU 02/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 17.95
1241 17001049 ĐINH DIỆU THUÝ 20/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.45
1242 21016339 TRẦN THỊ THÙY 08/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.95 22.45
1243 17008411 LÊ THỊ THÙY 17/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1244 17002895 ĐINH THU THỦY 11/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.05 21.8
1245 17003625 XÍU THANH THỦY 14/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.4 18.15
1246 17008827 LÊ THỊ THANH THỦY 21/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 17.3
1247 17013990 LÊ THỊ THANH THỦY 21/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.95 16.2
1248 17007036 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 15/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
1249 17003075 LÊ THỊ THÚY 01/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.7
1250 17008418 NGUYỄN ANH THƯ 02/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.4 19.65
1251 17005524 TRẦN PHẠM THANH THƯ 15/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 18.75
1252 10003880 NÔNG HOÀI THƯƠNG 22/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 20.1
1253 26007530 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 25/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.4
1254 17008831 ĐINH THỊ HUYỀN THƯỜNG 26/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16.5
1255 17010065 ĐỖ VĂN THƯỞNG 14/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
1256 14008742 ĐÀO THU TRÀ 13/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.05 16.8
1257 17009057 ĐẶNG HƯƠNG TRÀ 19/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.5 16.25
1258 21016382 TRẦN THỊ TRANG 08/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.4 23.9
1259 17011142 ĐẶNG THỊ MAI TRANG 24/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.65 21.9
1260 01078672 PHẠM THỊ THÙY TRANG 21/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.6 21.6
1261 17004774 ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG 03/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.45
1262 17007817 NGUYỄN QUỲNH TRANG 25/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.25 20.5
1263 17003656 NGUYỄN QUỲNH TRANG 26/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.3
1264 17007092 VŨ THỊ HÀ TRANG 01/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20 20.25
1265 17007065 ĐINH THỊ THÙY TRANG 18/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
1266 17008446 NGUYỄN HUYỀN TRANG 03/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1267 17007818 NGUYỄN THU TRANG 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
1268 17012087 NGUYỄN MAI TRANG 28/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 17.6
1269 17014018 NGUYỄN THÙY TRANG 05/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1270 17007816 NGUYỄN QUỲNH TRANG 25/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.15
1271 17008452 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1272 17010085 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 05/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1273 17007088 PHẠM THỊ THU TRANG 09/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.05 16.3
1274 17011156 BÙI VIẾT TRIỆU 21/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1275 17009547 BÙI ĐỨC TRUNG 24/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.2 22.95
1276 17014030 NGUYỄN SINH TRƯỜNG 28/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1277 24007184 LÊ MẠNH TRƯỜNG 13/06/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.85 18.35
1278 17011166 NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG 31/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.2
1279 17007118 VŨ NGỌC TRƯỜNG 06/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.45
1280 17013056 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 30/12/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 19.35
1281 17005280 BÙI THẢO VÂN 25/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.85 18.1
1282 17012132 LÊ QUANG VIỆT 26/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.25
1283 17011204 NGUYỄN QUỐC VIỆT 13/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.45 16.7
1284 17003706 TRẦN QUỐC VIỆT 27/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.35 16.1
1285 17010147 BÙI THẾ VINH 06/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
1286 17002976 HOÀNG VĂN VINH 26/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.75 16.25
1287 17009085 LINH THẾ VŨ 09/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 21.35
1288 17002406 NGUYỄN QUANG VŨ 05/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 19.05
1289 17008871 BÙI THỊ HUYỀN VŨ 10/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.5 18
1290 17003714 LIÊU LONG VŨ 09/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.7 17.45
1291 17008529 HỒ ĐỨC VƯƠNG 25/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.1 22.35
1292 17013570 NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 07/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.45 16.2
1293 17010664 NGUYỄN THỊ HỒNG XIÊM 06/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.3 21.55
1294 17002985 LÊ NGỌC XUÂN 17/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.35 20.85
1295 26006589 NGUYỄN THỊ XUYẾN 07/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.5
1296 21013310 ĐÀO HẢI YẾN 22/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.3 23.05
1297 21012250 NGUYỄN BẢO YẾN 30/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.5 22.25
1298 17014078 VŨ THỊ YẾN 16/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
1299 17014076 ĐỖ HẢI YẾN 01/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
1300 17005296 HOÀNG YẾN 03/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
1301 17010671 PHẠM VĂN AN 09/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.75 17
1302 17007488 NGUYỄN THỊ KIM ANH 30/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 24.1 24.35
1303 25002298 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 15/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.25 23.5
1304 17000542 NGUYỄN QUỲNH ANH 14/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.2 23.45
1305 17009114 TRẦN THỊ MAI ANH 05/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.1 22.85
1306 17010692 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.15 22.4
1307 17006359 TRƯƠNG NGỌC ANH 22/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.9 22.15
1308 17009617 BÙI THỊ QUỲNH ANH 06/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.75 22
1309 17013604 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 17/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.32 21.57
1310 17011765 TRỊNH HOÀI ANH 05/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.2 20.45
1311 17007476 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 19/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.15 20.4
1312 17006349 TRẦN HỒNG ANH 18/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1313 17007486 NGUYỄN NGỌC ANH 03/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.85 20.1
1314 17004231 NGUYỄN NGỌC ANH 10/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1315 17007883 NGUYỄN HOÀNG ANH 16/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.2 19.45
1316 17009621 ĐÀM THỊ LAN ANH 22/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.2 19.45
1317 17006293 BÙI THỊ THU ANH 19/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1318 17007498 TÔ NGỌC ANH 03/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 18.55
1319 22004227 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.75 18.25
1320 17009633 PHẠM QUỲNH ANH 24/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 18.1
1321 17007901 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 09/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.05 17.3
1322 17001749 ĐẶNG DUY ANH 22/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.35 16.85
1323 18018675 NGÔ HOÀNG ANH 08/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.1 16.35
1324 17006354 TRẦN NGUYỄN LAN ANH 31/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.05 16.3
1325 17014116 NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.95 24.7
1326 21014134 TRIỆU THỊ ÁNH 04/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.25 22.5
1327 17009647 NGUYỄN THỊ ÁNH 10/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.15 20.4
1328 17013123 PHAN NGỌC ÁNH 01/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 19.25
1329 17007503 NGUYỄN NGỌC ÁNH 07/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1330 17004910 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 21/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.75 17
1331 17006366 LÊ NGỌC ÁNH 27/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16 16.25
1332 17007907 NGUYỄN NGỌC BÁCH 12/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.4 17.65
1333 26004072 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 29/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.15 21.65
1334 17007506 BÙI QUỐC BÌNH 05/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.75 21
1335 15011769 CÙ THỊ HÒA BÌNH 09/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.95 18.7
1336 17002995 TRẦN THẾ BÌNH 15/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.25 16
1337 17010721 LÊ VĂN CƯƠNG 30/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 24.85 25.1
1338 17004918 ĐẶNG HUYỀN CHI 29/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.5 19.75
1339 17012469 ĐÀM THỊ LINH CHI 23/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18 18.75
1340 17008559 NGUYỄN LINH CHI 16/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.3
1341 17000044 BÙI THỊ LINH CHI 21/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.75 17
1342 17007915 NGÔ THỊ KIM CHI 15/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.4 16.65
1343 17012717 HOÀNG THỊ DIỆU 13/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.05 20.8
1344 17010232 NGUYỄN THỊ DU 21/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.35 16.6
1345 17007943 BÙI THÙY DUNG 28/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.2
1346 17007942 BÙI THỊ THÙY DUNG 01/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 18.55
1347 17010733 LÊ THỊ THÙY DUNG 23/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.25 16.5
1348 17003237 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 26/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.85 16.35
1349 17012724 NGÔ THẾ DŨNG 27/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.8 20.55
1350 17007948 ĐÀO MẠNH DŨNG 25/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1351 17010739 NGUYỄN VĂN DŨNG 27/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1352 25013792 PHÙNG THỊ DUYÊN 30/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 25.75 26.25
1353 17007958 BÙI MAI DUYÊN 04/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.8 19.05
1354 17003248 BÙI THỊ HÀ DUYÊN 25/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.4 17.15
1355 17007539 BÙI TÙNG DƯƠNG 24/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.6 18.85
1356 17011301 PHẠM BẠCH DƯƠNG 15/09/2001 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.45
1357 26007127 PHẠM VĂN ĐÀ 03/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 22.1 22.6
1358 17001274 NGUYỄN THỊ ĐÀ 10/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.7 17.45
1359 17010759 PHẠM MINH ĐẠT 03/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 23.75 24
1360 17007236 LÊ TUẤN ĐẠT 08/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.6 19.85
1361 17007547 TRẦN TÔ ĐIỀU 19/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1362 17013670 LÊ QUÍ ĐÔN 05/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.65 20.9
1363 17005350 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 10/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.4 21.15
1364 17011342 VŨ QUANG ĐỨC 08/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.6 20.85
1365 17010278 ĐẶNG LÝ ĐỨC 21/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1366 17009724 ĐINH THỊ HỒNG GIANG 09/08/2001 NỮ Quản trị khách sạn 22.6 22.85
1367 17006514 ĐỖ HƯƠNG GIANG 04/03/2001 NỮ Quản trị khách sạn 20.35 20.6
1368 17004981 VŨ LINH GIANG 21/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1369 24006469 TRƯƠNG THỊ GIANG 31/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.9
1370 17009723 BÙI THỊ MINH GIANG 19/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1371 17007557 LÊ THỊ TRÀ GIANG 27/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 18.55
1372 17012766 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 16/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.65 18.4
1373 21014177 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 15/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.1 18.35
1374 17009216 TRẦN THU HÀ 20/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.3 24.05
1375 17005740 PHẠM THỊ THU HÀ 17/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.75 21
1376 17000667 NGÔ NGỌC HÀ 24/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.9 20.15
1377 21011794 ĐÀO THỊ HẢI 25/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.15 21.9
1378 17001323 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.1 17.6
1379 17009749 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 28/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.8 21.05
1380 17007567 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 06/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1381 26004215 ĐỖ THỊ THU HẢO 18/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.5 21
1382 17008037 NGÔ THU HẰNG 20/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.8 23.55
1383 17006571 NGUYỄN THÚY HẰNG 28/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.25 23.5
1384 17010797 ĐỖ THỊ THU HẰNG 09/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1385 17014210 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 31/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.9 19.65
1386 17003803 TẠ THU HẰNG 29/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 19.45
1387 17005001 HOÀNG THỊ NGỌC HÂN 26/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.85 17.1
1388 17006575 PHẠM CÔNG HẬU 07/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1389 17012520 BÙI THỊ THÚY HIỀN 22/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.4 23.15
1390 21007096 ĐOÀN THỊ THU HIỀN 28/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.95 21.45
1391 17008044 ĐỖ THANH HIỀN 11/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.3 20.55
1392 21000185 NHỮ THỊ HIỀN 16/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.5
1393 17009761 VŨ HOÀNG HIỀN 23/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.15 20.4
1394 17010312 DƯƠNG THỊ HIỀN 14/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1395 19009389 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 03/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.1 17.6
1396 17014221 NGUYỄN THÚY HIỀN 13/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 17.25
1397 17007267 VŨ MẠNH HIỆP 17/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.65 20.9
1398 17005775 LÊ DUY HIẾU 05/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 23.95 24.2
1399 17013232 CHU THỊ NGỌC HIẾU 20/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.8 19.55
1400 17000156 HOÀNG VĂN HIẾU 03/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1401 17003323 MẠC HOÀNG HIẾU 05/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.5 17
1402 17010823 HOÀNG THỊ HOA 05/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.8 20.05
1403 17008620 BÙI THỊ HOA 28/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 19.1
1404 17010826 PHẠM THỊ THANH HOA 02/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.55 18.8
1405 26003501 NGUYỄN THỊ HOA 24/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.35 17.85
1406 17004091 TỪ THỊ HOA 29/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 14 16.75
1407 17009254 NGUYỄN THỊ THANH HOA 17/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.9 16.65
1408 17010829 ĐOÀN THỊ HÒA 23/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.4 21.65
1409 21011838 ĐINH THỊ HỒNG HÒA 01/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.35 19.1
1410 21011837 BÙI KHÁNH HÒA 23/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.05 17.8
1411 17006616 NGÔ THU HOÀI 17/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1412 17010832 NGUYỄN THỊ HOÀI 19/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1413 17005015 NGUYỄN THỊ THÚY HOÀI 16/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1414 17002656 LỶ THỊ HOAN 12/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 13.65 16.4
1415 17010846 NGUYỄN MẠNH HỒNG 11/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.9 17.15
1416 17010856 HÀ THU HUỆ 08/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.7 19.95
1417 17007282 NGUYỄN THANH HUỆ 04/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 18.85
1418 41001127 PHẠM NGỌC HÙNG 27/09/2001 NAM Quản trị khách sạn 23.65 23.9
1419 17008088 BÙI HUY HÙNG 24/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1420 17013263 NGUYỄN MẠNH HÙNG 12/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.3 17.05
1421 17013758 ĐỖ VĂN HUY 15/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 21.6 21.85
1422 17007290 PHẠM QUỐC HUY 31/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.35 18.6
1423 17004098 TRẦN QUỐC HUY 09/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.9 17.65
1424 17012829 NGUYỄN MINH HUY 26/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.7 17.45
1425 17011887 NGUYỄN ĐÌNH HUY 04/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.75 17
1426 17009811 BÙI THỊ THU HUYÊN 28/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1427 17010872 NGUYỄN THANH HUYỀN 26/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.8 21.05
1428 17008648 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 01/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.95
1429 17007613 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 19/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.75 19
1430 21017800 LÊ THỊ HUYỀN 13/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.25 18.75
1431 17005045 PHẠM NGỌC HUYỀN 21/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1432 17010870 LÊ THỊ HUYỀN 07/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.4
1433 17003844 MA KHÁNH HUYỀN 13/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.15 17.4
1434 17005038 BÙI THỊ HUYỀN 18/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.6 16.85
1435 17007614 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 01/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.1 16.35
1436 17011895 HOÀNG THANH HUYỀN 11/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.05 16.3
1437 17010375 VŨ VIỆT HƯNG 23/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1438 17012843 VŨ NGUYÊN HƯNG 04/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.4 19.15
1439 17003025 ĐÀO NGỌC HƯNG 15/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.65 16.4
1440 17003380 NGUYỄN PHÚC HƯNG 19/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.35 16.1
1441 17009300 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 24/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.35 22.1
1442 17008654 VŨ THỊ HƯƠNG 01/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.2 21.7
1443 21011908 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 07/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.7 21.45
1444 17011902 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 15/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.65 20.9
1445 17010881 ĐỖ QUỲNH HƯƠNG 24/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1446 17003027 HOÀNG THỊ HƯƠNG 10/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.55
1447 17003131 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 27/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.65 18.4
1448 17006699 PHẠM THU HƯƠNG 16/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 18.1
1449 17003850 ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG 31/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1450 17009303 PHẠM THỊ HƯỜNG 10/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18 18.75
1451 17008132 VŨ THỊ THU HƯỜNG 04/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.3 17.55
1452 21011912 HOÀNG HỒNG HƯỜNG 05/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16 16.75
1453 17012857 NGÔ TRUNG KIÊN 07/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.8 19.55
1454 17010898 NGUYỄN VĂN KIÊN 28/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.7 18.95
1455 17010405 LÊ THỊ KIM 15/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.35 16.6
1456 17011447 VŨ MINH KHÁNH 01/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 22.1 22.35
1457 17000798 VI VIỆT KHÁNH 22/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.1 20.35
1458 17009310 VŨ THỊ KHUYÊN 10/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.85 17.6
1459 17012859 VŨ THỊ LAN 03/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 19.05
1460 17007638 HOÀNG THỊ MI LAN 24/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1461 17004505 TRẦN HOÀNG LÂM 16/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.35 20.6
1462 17008152 NGUYỄN TÙNG LÂM 29/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.75 17
1463 17010911 NGUYỄN THỊ LỆ 17/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.9 19.15
1464 17005073 BÙI THỊ KIM LIÊN 13/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.2 17.45
1465 17005075 PHẠM THỊ LIỄN 17/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1466 27002321 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.95 23.7
1467 17010914 DƯƠNG THỊ LINH 14/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.1 23.35
1468 17004120 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.7
1469 17004524 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 23/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.35 22.6
1470 17004518 LÝ THỊ PHƯƠNG LINH 16/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.9 22.15
1471 21013008 VŨ THỊ THÙY LINH 05/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.85
1472 22000677 NGUYỄN THÙY LINH 11/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.6 21.85
1473 17003868 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.35
1474 17010919 NGÔ THỊ BẢO LINH 21/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1475 17005916 LỶ THỊ LINH 30/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 20.55
1476 17007333 TRẦN MAI LINH 20/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.8 20.05
1477 17008172 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 16/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.75 20
1478 17008157 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 19/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.35 19.6
1479 17008175 NGUYỄN THÙY LINH 19/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 19.1
1480 17007323 LẠI HOÀNG THÙY LINH 18/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.8 19.05
1481 17010915 ĐỖ KHÁNH LINH 19/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1482 17009867 ĐỖ THỊ HOÀI LINH 16/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1483 17001442 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 13/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 17.25
1484 17008177 PHẠM NGUYỄN GIA LINH 08/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.2 16.45
1485 17003873 NGUYỄN TRÚC LINH 08/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.05 16.3
1486 17008162 LÊ KHÁNH LINH 11/04/2001 NỮ Quản trị khách sạn 16 16.25
1487 17008187 BÙI DIỆU LOAN 07/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1488 17010935 PHẠM VĂN LONG 24/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.95 18.2
1489 17012875 HOÀNG BẢO LONG 20/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.8 17.55
1490 17009343 MAI NGUYỄN HOÀNG LONG 20/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.55 17.3
1491 17010938 NGUYỄN THỊ LỠ 27/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.85 21.1
1492 17011497 VŨ KHẮC LỢI 01/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.25 16.5
1493 17009887 PHẠM GIA LUẬT 29/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 20 20.25
1494 17013338 LÊ NGUYỄN KHÁNH LY 23/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.5 24.25
1495 17005438 LÊ HOÀNG THẢO LY 13/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.5 22.25
1496 17005437 LÊ ĐÀO CẨM LY 11/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.4 22.15
1497 17003884 THÁI CẨM LY 10/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.3 21.55
1498 17003886 VŨ CẨM LY 31/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1499 17008699 NGUYỄN HỒNG MAI 16/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.55 20.05
1500 17010964 NGUYỄN THỊ MAY 07/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1501 17008704 ĐỐNG ĐỨC MẪN 25/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.35 17.85
1502 21011996 HOÀNG THỊ THẢO MI 19/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.8 22.55
1503 17003897 VŨ NGUYỄN NGỌC MINH 25/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.4 22.65
1504 17007358 NGUYỄN QUANG MINH 23/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.95 18.2
1505 17012565 HOÀNG ĐỨC MINH 28/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.5 16.25
1506 17008229 HOÀNG TUẤN MINH 06/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1507 17008238 BÙI THỊ MỪNG 06/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.4
1508 26016527 TRẦN THỊ TRÀ MY 27/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.5 24
1509 17006838 PHẠM TRÀ MY 28/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1510 17010971 NGUYỄN TRÀ MY 17/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.65 19.9
1511 12000582 PHAN THẢO MY 31/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.7 17.95
1512 17005445 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 09/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.45 16.2
1513 17010972 NGUYỄN THỊ MỲ 17/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.4 19.65
1514 17009911 TRẦN HOÀN MỸ 21/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.3 17.55
1515 17013858 HÀ HẰNG NGA 16/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.75 22
1516 17008259 PHAN THỊ TUYẾT NGA 02/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.5 21.75
1517 17008256 NGUYỄN QUỲNH NGA 31/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.8 21.05
1518 17000887 ĐỖ THỊ NGA 25/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.55 18.8
1519 17008262 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 16/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 25.15 25.4
1520 26019215 BÙI THỊ KIM NGÂN 02/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.4 21.9
1521 21010813 CHỬ THỊ KIM NGÂN 06/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.5 21.75
1522 17009923 VŨ THỊ NGÂN 05/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.4 19.65
1523 17004134 VŨ KIM NGÂN 06/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.1 16.85
1524 17006029 TRIỆU THỊ NGOAN 03/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.55 21.3
1525 17010992 NGÔ THỊ NGỌC 10/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1526 22008690 PHẠM THỊ NGỌC 28/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.6
1527 17007705 NGUYỄN MỸ NGỌC 17/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1528 17007707 PHẠM BẢO NGỌC 24/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1529 17014386 NGUYỄN XUÂN NGUYỆN 14/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19 19.75
1530 17011559 VŨ MINH NGUYỆT 14/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.95 20.2
1531 17011996 VŨ MINH NGUYỆT 31/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.65 18.9
1532 17009936 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 19/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1533 17009940 PHẠM THỊ THANH NHÀN 20/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.9 23.15
1534 17011001 VŨ THỊ NHANH 12/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.9 17.15
1535 17011006 NGUYỄN THỊ DUNG NHI 23/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.05 22.3
1536 17011007 PHẠM THỊ LAN NHI 24/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.35
1537 17004606 TRẦN YẾN NHI 14/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.25 20.5
1538 17004608 DƯƠNG THỊ NHUNG 05/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.55 23.8
1539 21014292 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.65 22.9
1540 17008290 HOÀNG THỊ TRANG NHUNG 27/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.45 22.7
1541 17007715 NGUYỄN TRANG NHUNG 01/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.7 21.95
1542 17006884 PHẠM HỒNG NHUNG 31/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.45 20.7
1543 21012034 BÙI TRANG NHUNG 14/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.9
1544 17013880 NGUYỄN TRANG NHUNG 26/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.1 18.35
1545 17014396 PHẠM TUYẾT NHUNG 23/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.65 17.4
1546 17010493 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 05/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.6 16.85
1547 17014401 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 09/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.8 20.55
1548 28018771 NGÔ VĂN PHONG 16/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 21.1 21.6
1549 26016566 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 08/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.85 24.35
1550 28012024 ĐINH THỊ PHƯƠNG 13/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.45 23.2
1551 17004632 HÀ THỊ THU PHƯƠNG 06/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.6 22.85
1552 17011585 NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG 19/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.35 21.6
1553 17014417 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.55 21.3
1554 17006901 BÙI THỊ THU PHƯƠNG 27/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.35
1555 17008314 NGUYỄN BẢO PHƯƠNG 09/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.35
1556 17013428 NGUYỄN THU PHƯƠNG 15/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.5 20.25
1557 17008313 LÊ THỊ PHƯƠNG 22/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.95 19.2
1558 17006910 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 16/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1559 17011590 NGUYỄN THÚY PHƯƠNG 18/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.45
1560 17008317 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 26/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.75 18
1561 17005151 ĐỖ THẢO PHƯƠNG 10/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1562 17012946 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 03/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.2 16.95
1563 17008756 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.7 16.2
1564 17013901 PHẠM MINH PHƯỢNG 27/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1565 17007399 HOÀNG VINH QUANG 15/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 23.6 23.85
1566 17008330 NGUYỄN MINH QUÝ 08/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.3 17.55
1567 17011062 NGUYỄN XUÂN QUYẾT 16/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.9 20.15
1568 26004529 HOÀNG THỊ HƯƠNG QUỲNH 02/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.3 21.8
1569 17009989 ĐÀM THỊ THÚY QUỲNH 13/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.55 20.8
1570 25002725 TRẦN DIỄM QUỲNH 21/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.55 20.8
1571 17011064 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH 18/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1572 17008337 LÝ NHƯ QUỲNH 03/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.4 19.65
1573 17009994 VŨ DIỄM QUỲNH 18/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1574 17008339 NGUYỄN NHẬT QUỲNH 09/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.05 18.3
1575 17011066 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 06/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1576 21008309 PHÍ THỊ NHƯ QUỲNH 22/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.7 17.2
1577 17008332 BÙI THỊ DIỄM QUỲNH 22/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1578 17006946 DƯƠNG THỊ QUỲNH 20/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.6 16.85
1579 17007747 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 30/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1580 17009991 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 13/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.25 16.5
1581 17005163 TỐNG VẠN SÁNG 15/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.75 17
1582 17008343 CAO HOÀNG SƠN 30/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.2 20.45
1583 17013462 PHẠM THÁI SƠN 06/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.8 19.55
1584 17012043 NGUYỄN THỊ TÂM 14/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.6 21.85
1585 17012612 PHẠM THỊ TÂM 05/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.85
1586 21018062 PHẠM THỊ THANH TÂM 28/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.9
1587 17008350 HOÀNG THỊ THANH TÂM 09/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 14.85 16.1
1588 17013009 NGUYỄN VĂN TÌNH 20/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.25 18
1589 17008835 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.4 17.9
1590 17013012 PHẠM VIỆT TOÀN 24/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 17 17.75
1591 17008491 VƯƠNG MẠNH TUẤN 21/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 21.3 21.55
1592 17011174 ĐỖ VĂN TUẤN 22/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.5 20.75
1593 25002862 PHẠM ĐAN TUẤN 16/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1594 17010121 VŨ VĂN TUẤN 06/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 18 18.25
1595 21017481 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 18/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.1 16.6
1596 17012121 NGUYỄN THANH TÙNG 03/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.25 18.5
1597 17004187 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 24/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.45 22.2
1598 15010253 TRẦN THANH TUYỀN 05/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.35 20.1
1599 17007845 PHẠM THỊ TUYẾT 15/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.4
1600 17007846 TÔ THỊ ÁNH TUYẾT 25/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1601 21012610 BÙI THỊ TƯƠI 01/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 19.35
1602 17008789 NGUYỄN DUY THÁI 16/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.35 16.85
1603 17005171 HOÀNG ANH THÁI 03/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.15 16.4
1604 17008361 LƯU THỊ THANH 17/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.65 21.9
1605 17014462 CAO HẢI THANH 24/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.85
1606 17005174 NGUYỄN THỊ THANH 20/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.75 20
1607 17010554 HOÀNG CÔNG THÀNH 08/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 24 24.25
1608 17005489 HÀ ĐỒNG THÀNH 04/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.3 21.05
1609 17009026 TRIỆU ĐỨC THÀNH 20/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.1 19.85
1610 17008366 BÙI TIẾN THÀNH 05/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.35 19.6
1611 17011088 LÊ VĂN THÀNH 31/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1612 17011638 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.9 23.15
1613 17004717 NGUYỄN THỊ THẢO 12/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.55 22.8
1614 17007417 NGUYỄN MINH THẢO 31/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1615 17012053 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 26/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1616 17007416 ĐINH THU THẢO 17/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1617 17005187 LÊ PHƯƠNG THẢO 27/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19 19.25
1618 17007002 LÊ THANH THẢO 16/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.95 19.2
1619 17003968 TRẦN THANH THẢO 15/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.75 19
1620 26007490 VŨ THỊ THẢO 24/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.7
1621 17011102 VŨ THỊ THẢO 29/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1622 17014478 PHẠM THỊ THANH THẢO 24/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 18.6
1623 17009499 VŨ THU THẢO 01/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.6 18.35
1624 17007013 TRẦN XUÂN THẢO 17/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.7 17.95
1625 17012055 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.2 16.45
1626 17013481 LÊ DUY THĂNG 19/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.5 20.25
1627 17004729 NGUYỄN ANH THẾ 15/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1628 17007792 NGUYỄN TIẾN THỊNH 20/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.75 20
1629 17013492 TRẦN VĂN THỊNH 02/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 19 19.75
1630 17009511 NGUYỄN CƯỜNG THỊNH 12/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.45 16.2
1631 17003160 VƯƠNG THỊ THANH THỜI 14/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 19.05
1632 25009123 ĐỖ THỊ THƠM 16/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.6
1633 17013985 ĐẶNG THỊ THU 09/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1634 17004736 LƯƠNG THỊ HOÀI THU 03/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.85 19.1
1635 17008407 VŨ MINH THU 06/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 18.85
1636 17010044 ĐỖ THỊ THU 09/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.2 17.45
1637 17008406 NGUYỄN THỊ THU 29/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.3 16.55
1638 17003622 HÀ MINH THÙY 13/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.55 17.05
1639 17004166 BÙI THỊ THANH THÙY 10/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.8 16.55
1640 24007908 NGUYỄN THỊ THỦY 26/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.9 22.4
1641 17006175 PHÙN THỊ THỦY 07/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.2 21.95
1642 17013000 PHAN THỊ THU THỦY 19/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.4 18.15
1643 28017298 MAI THỊ THÚY 26/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.2 20.7
1644 21008360 PHẠM THỊ THÚY 06/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.75 20.25
1645 17005211 ĐINH NGỌC THÚY 10/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.65 18.9
1646 17010056 TRẦN THỊ THÚY 29/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.45 16.7
1647 17005213 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1648 03017803 HOÀNG THỊ THANH THƯƠNG 26/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.7 22.95
1649 17000446 ĐỖ THỊ THU TRANG 04/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.15 23.9
1650 26009467 PHẠM THỊ TRANG 01/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.1 23.6
1651 17013526 VI THỊ THÙY TRANG 04/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.6 23.35
1652 21007460 PHẠM THỊ TRANG 27/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.2 21.7
1653 17008445 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.5 20.75
1654 26013183 ĐỖ THÙY TRANG 20/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.85 19.35
1655 17013023 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.9 17.65
1656 17010610 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 11/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.05 17.3
1657 17008458 PHẠM THỊ THÙY TRANG 03/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1658 17005226 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 20/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.15 16.4
1659 17007448 NGUYỄN NGỌC ĐAN TRI 18/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 24 24.25
1660 17004005 HOÀNG NGỌC BẢO TRINH 24/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22 22.25
1661 17005534 VŨ TRỊNH TRỌNG 17/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.6 20.35
1662 36001003 HOÀNG LÊ BẢO TRÚC 24/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.35 21.1
1663 17007103 ĐẶNG QUỐC TRUNG 23/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 24.2 24.45
1664 17008477 VÕ VĂN TRƯỜNG 02/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 22.95 23.2
1665 17010130 NGÔ THỊ TỐ UYÊN 11/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.75 23
1666 17010133 VŨ MINH PHƯƠNG UYÊN 17/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.2
1667 17011198 NGUYỄN TÚ UYÊN 12/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19 19.25
1668 17011197 LÊ THỊ UYÊN 06/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.45
1669 17008508 NGHIÊM THẢO VÂN 11/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.2
1670 17007460 HÀN THỊ VÂN 21/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.45 21.7
1671 17010657 VŨ THỊ VÂN 15/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1672 17008518 NGUYỄN KHÁNH VINH 29/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.35 22.6
1673 17010152 NGÔ THỊ HUYỀN VY 05/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.1 17.35
1674 17011210 VŨ THỊ NHƯ Ý 22/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.65 19.9
1675 17008879 TRẦN THỊ YẾN 24/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.1 18.6
1676 17011212 HOÀNG THỊ YẾN 20/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1677 17003720 CHÂU THỊ HẢI YẾN 04/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.65 16.4
1678 17002129 LÊ THỊ YẾN 11/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.75 16.25
1679 17007471 NGUYỄN BẢO AN 20/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.25 18.5
1680 17007470 ĐẶNG HỒNG AN 15/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.75 15
1681 21011630 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 30/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.3 21.05
1682 17007866 ĐÀO THỊ LAN ANH 20/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.25 20.5
1683 17004884 LÊ VÂN ANH 09/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.55 18.8
1684 17012683 LÊ HOÀNG ANH 12/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.6 18.35
1685 17009638 VŨ THẾ ANH 05/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.75 18
1686 17010695 NGUYỄN TUẤN ANH 28/03/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.5 17.75
1687 17004888 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.7 16.95
1688 17014106 PHẠM HUY NAM ANH 29/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.05 15.8
1689 17003729 LẠI NGỌC ANH 16/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.45 15.7
1690 17004898 PHẠM QUANG ANH 13/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.9 15.15
1691 17004060 NGUYỄN HỒNG ÁNH 04/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.5 20.25
1692 17007908 VŨ QUỐC BẰNG 04/04/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.25 18.5
1693 17006381 VŨ THỊ BÍCH 11/07/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.7 18.95
1694 25002949 HOÀNG VĂN CÁT 20/09/2001 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.2 21.7
1695 17007933 VŨ THÀNH CÔNG 19/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.8 15.05
1696 17010225 NGUYỄN HUY CƯỜNG 26/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.2 16.45
1697 17010200 NGUYỄN THỊ CHÂU 14/07/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.5 16.75
1698 26009087 PHÍ QUỲNH CHI 04/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.8 21.3
1699 17004921 PHẠM QUỲNH CHI 08/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16 16.25
1700 17004274 HOÀNG THỊ KIM CHI 06/02/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.7 15.95
1701 17009654 ĐINH QUANG CHIẾN 13/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.25 23.5
1702 17007518 ĐỖ VĂN CHIẾN 28/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.45 15.7
1703 17007928 TRẦN VĂN CHÍNH 31/01/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1704 17012718 VŨ THỊ DIỆU 12/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.3 21.05
1705 17009666 NGUYỄN THỊ DINH 14/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.95 19.2
1706 17006439 TRẦN HỮU DŨNG 27/03/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.45 20.7
1707 17007222 TRẦN ANH DŨNG 11/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.65 17.9
1708 17006441 BÙI NGỌC DUY 04/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.8 17.05
1709 17012479 PHẠM KỲ DUYÊN 04/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.05 17.8
1710 17007538 VŨ THẾ DUYỆT 02/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.9 15.15
1711 17010256 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 03/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19 19.25
1712 17009698 TRỊNH THÀNH ĐẠT 13/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.05 18.3
1713 21012783 PHẠM TIẾN ĐẠT 24/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.55 16.3
1714 16007415 NGUYỄN THỊ ĐIỂN 03/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.25 19.75
1715 17010766 NGUYỄN TUẤN ĐỨC 26/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.8 18.05
1716 17009725 ĐINH THỊ TRÀ GIANG 25/02/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17 17.25
1717 17006547 PHẠM THUÝ HÀ 01/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.4 19.65
1718 17006544 PHẠM THỊ THU HÀ 25/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.65 17.9
1719 17012504 ĐÀO NGỌC HÀ 25/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.05 16.8
1720 17003287 BÙI SƠN HÀ 28/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16 16.5
1721 25001459 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 24.95 25.2
1722 17010801 VŨ THỊ HẰNG 29/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.45 18.7
1723 17009766 NGUYỄN ĐỨC HIỂU 19/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.55 22.8
1724 17005012 ĐINH THỊ THÚY HOA 31/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.1 19.35
1725 17010330 VŨ THỊ THANH HOA 02/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.45 16.7
1726 17013735 ĐẶNG THU HOÀI 06/07/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.4 15.65
1727 17010853 CAO THỊ HUỆ 27/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.45 17.7
1728 17008089 NGUYỄN PHẠM VIỆT HÙNG 22/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.5 16.75
1729 17003367 CHÂU THỊ HUYỀN 26/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19 19.5
1730 27007257 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.8 16.55
1731 17002236 HOÀNG VIỆT HƯNG 26/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.45 17.2
1732 17008128 TRỊNH THỊ HƯƠNG 16/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.6 16.85
1733 17010890 HOÀNG VĂN HỮU 30/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.95 18.2
1734 17010402 ĐINH TRUNG KIÊN 16/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17 17.25
1735 17004111 LÊ ĐỨC NGỌC CẢNH KỲ 20/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.55 19.3
1736 28008640 PHẠM VĂN KHẢI 14/03/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.05 19.8
1737 17005412 PHẠM Ý LAN 06/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.75 17.5
1738 01050097 HOÀNG HƯƠNG LAN 26/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.6 17.35
1739 17003421 NGUYỄN THỊ LAN 07/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.45 16.95
1740 17007316 HOÀNG THỊ THANH LÂM 17/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.3 16.55
1741 17006743 NGUYỄN NHẬT LỆ 12/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.45 17.7
1742 17007331 PHẠM THÙY LINH 10/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.85 20.1
1743 21014707 NGUYỄN THỊ LINH 12/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.3 18.55
1744 17006752 ĐỖ THUỲ LINH 09/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.9 18.15
1745 17007322 HOÀNG THỊ THÙY LINH 23/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.8 18.05
1746 27007300 TRẦN THỊ LOAN 22/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.7 21.2
1747 17006785 ĐẶNG HOÀNG LONG 17/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.25 21.5
1748 17009884 VŨ ĐỨC LONG 15/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.1 16.35
1749 17012292 PHẠM BÙI GIA LONG 14/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.45 15.2
1750 17010437 VŨ THÀNH LUÂN 14/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.05 16.3
1751 17009350 LÊ CÔNG LỰC 22/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.75 23.5
1752 26006832 ĐOÀN HIỀN LƯƠNG 03/02/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.15 21.65
1753 17003888 VŨ TUYẾT MAI 25/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.35 15.6
1754 17009896 BÙI ĐÌNH MINH 04/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.1 18.35
1755 17003472 BÙI CHÂU MINH 04/09/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.9 15.65
1756 17007677 DƯƠNG VĂN MINH 13/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.35 15.6
1757 17009370 TRẦN NGỌC MINH 23/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.55 15.3
1758 17011511 ĐỖ ĐỨC MINH 15/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1759 28029664 LÊ THỊ MÙI 26/06/2000 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19 19.5
1760 17007362 ĐỖ TRÀ MY 08/10/2001 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.3 20.55
1761 17006015 PHẠM ĐỨC NAM 09/01/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1762 17006887 TRƯƠNG HẢI NINH 03/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.2 19.45
1763 17010983 LÊ THỊ NGÀ 05/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.9 20.15
1764 17007377 PHẠM MAI NGÂN 04/09/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.95 16.2
1765 17011982 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 22/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.95 19.2
1766 17011995 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 15/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.6 15.85
1767 17003506 DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 19/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.3 15.05
1768 28027264 TRẦN THỊ NHÀN 05/02/2001 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.6 17.1
1769 17010496 VŨ THỊ NHUNG 09/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.2 16.45
1770 17012588 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 26/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.35 15.1
1771 17008315 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 31/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.1 22.35
1772 17007396 NINH THU PHƯƠNG 24/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.6 19.85
1773 17005153 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 15/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.1 16.35
1774 17009446 LÊ XUÂN QUYỀN 27/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.3 15.05
1775 17006961 NGUYỄN VŨ SALAM 05/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.85 16.1
1776 08003364 NGUYỄN TIẾN SƠN 24/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.55 18.3
1777 16010605 ĐỖ THANH TÂM 14/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.3 21.55
1778 17003635 ĐÀO QUANG TIẾN 10/04/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.15 15.65
1779 17013011 NGUYỄN HUY TOÀN 04/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.45 15.2
1780 21014392 HOÀNG ANH TUÂN 14/01/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.4 21.65
1781 17009566 BÙI QUỐC TUẤN 12/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.5 18.25
1782 17011196 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 24/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.8 19.05
1783 17010651 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 28/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.95 17.2
1784 17000375 ĐẶNG THỊ THANH 25/09/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.75
1785 17004721 TRẦN PHƯƠNG THẢO 14/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.1 19.35
1786 17013968 NGUYỄN THỊ THẢO 06/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.85 15.1
1787 17011103 NGUYỄN HỒNG THẮM 09/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20 20.25
1788 17007787 NGUYỄN HỮU THẮNG 21/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.15 16.4
1789 17010573 PHẠM THẮNG 20/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.3 15.55
1790 17007024 MẠC THIÊN THIÊN 01/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.4 18.65
1791 17003602 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 26/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 13.8 15.3
1792 17003605 ĐỖ CƯỜNG THỊNH 02/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.5
1793 21012151 NGUYỄN THỊ THƠ 13/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.2 20.95
1794 26007509 NGUYỄN THỊ THƠ 08/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.9 16.4
1795 17007796 ĐỖ DIỆU THÙY 20/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.7 16.95
1796 26007527 HÀ ANH THƯ 18/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.5 20
1797 17014508 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.15 19.9
1798 17008454 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 26/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.15 18.4
1799 17007815 HẮC THU TRANG 20/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.95 18.2
1800 21012177 ĐÀO THU TRANG 09/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.75 17.5
1801 17004000 NGUYỄN QUỲNH TRANG 12/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1802 17010092 LÊ THỊ THÙY TRÂM 22/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.8 19.05
1803 17006261 VŨ HOÀNG VÂN 24/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.15 15.4
1804 17007160 HOÀNG ĐỨC VIỆT 22/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.35 20.6
1805 17011208 VŨ THỊ VINH 23/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.9 21.15
1806 17007465 PHẠM MẠNH VỮNG 22/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.7 17.95
1807 17010154 NGUYỄN THỊ XOAN 14/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.7 16.95
1808 17010665 BÙI VĂN SANG XUÂN 25/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.35 15.6
1809 17007181 BÙI PHƯƠNG YẾN 26/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.35 21.6
1810 17002130 NGUYỄN HẢI YẾN 27/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.05 20.55

DSTT_ĐH_2020 (đợt 1)_dang website (danh sách tải tại đây)

BÌNH LUẬN