Trường đại học Hạ Long công bố danh sách trúng tuyển năm 2020
STT | SBD | Họ Tên | Ngày sinh | Giới tính | Tên ngành | Tổng điểm | Điểm trúng tuyển |
1 | 17011230 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 29/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.6 | 20.85 |
2 | 17007483 | NGUYỄN HẢI ANH | 27/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.55 | 18.8 |
3 | 17009625 | HOÀNG DUY ANH | 30/08/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.55 | 16.8 |
4 | 17007523 | ĐỖ ĐẶNG CÔNG | 18/06/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.9 | 22.15 |
5 | 17013640 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 07/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.65 | 19.9 |
6 | 17010245 | TÔ ĐĂNG DŨNG | 26/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.1 | 17.35 |
7 | 17014158 | LẠI VĂN DƯƠNG | 30/06/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.55 | 18.3 |
8 | 17013171 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 08/06/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.25 | 21 |
9 | 17012745 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 25/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.75 | 20.5 |
10 | 17010285 | VŨ ĐÌNH ĐƯỢC | 20/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.6 | 16.85 |
11 | 17002192 | ĐẶNG HOÀNG HẢI | 04/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.6 | 21.35 |
12 | 17010815 | DƯƠNG MINH HIẾU | 05/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.6 | 17.85 |
13 | 17007594 | TRẦN VĂN HOÀNG | 19/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.45 | 21.7 |
14 | 17007593 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | 21/12/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.8 | 19.05 |
15 | 17005805 | NGUYỄN SƠN HOÀNG | 18/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.5 | 17.75 |
16 | 17007598 | ĐẶNG PHI HÙNG | 02/05/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 15.45 | 15.7 |
17 | 17011891 | TRẦN QUANG HUY | 12/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 24.85 | 26.1 |
18 | 17007298 | ĐỖ DUY HƯNG | 21/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.6 | 19.85 |
19 | 17013781 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 31/03/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.9 | 17.15 |
20 | 17007635 | TRẦN HIẾU KIÊN | 21/05/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.9 | 18.15 |
21 | 17002729 | PHÙN VĂN LINH | 11/04/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 12.35 | 15.1 |
22 | 17011940 | NGUYỄN HẢI LONG | 14/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.8 | 19.05 |
23 | 17008197 | HOÀNG HẢI LỘC | 02/12/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 23.2 | 23.45 |
24 | 17008198 | LÊ HỮU LỘC | 15/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.85 | 20.1 |
25 | 17006802 | TRẦN SỸ LƯƠNG | 24/12/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.9 | 19.15 |
26 | 17009902 | VŨ CÔNG MINH | 02/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.3 | 20.55 |
27 | 17007357 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 17/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.15 | 18.4 |
28 | 17009376 | VŨ THỊ TRÀ MY | 21/05/2002 | NỮ | Khoa học máy tính | 19.05 | 19.8 |
29 | 17010977 | PHẠM THANH NAM | 25/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.8 | 18.05 |
30 | 17010974 | ĐẶNG VĂN NAM | 28/04/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 14.85 | 15.1 |
31 | 17006027 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 06/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.95 | 20.7 |
32 | 17009943 | PHẠM THẢO NHI | 12/11/2002 | NỮ | Khoa học máy tính | 24.05 | 24.3 |
33 | 17002499 | VI ANH QUÂN | 03/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.8 | 19.55 |
34 | 17000991 | HOÀNG MINH SƠN | 15/08/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17 | 17.25 |
35 | 17005165 | BÀNG THANH SƠN | 19/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 15.8 | 17.05 |
36 | 17010007 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 13/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.6 | 20.85 |
37 | 17013505 | ĐỖ QUANG TIẾN | 09/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19 | 19.75 |
38 | 17011169 | HOÀNG ANH TÚ | 28/03/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.8 | 18.05 |
39 | 17014034 | LÊ MINH TUẤN | 30/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.5 | 21.75 |
40 | 17003686 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 28/03/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.7 | 18.2 |
41 | 17003690 | LƯU DUY TÙNG | 21/03/2001 | NAM | Khoa học máy tính | 18.6 | 19.35 |
42 | 17010010 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 16/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.45 | 21.7 |
43 | 01038959 | LÊ HÀ THANH | 19/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 15.75 | 16 |
44 | 17011087 | ĐỖ VĂN THÀNH | 17/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.6 | 19.85 |
45 | 17008799 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 08/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.85 | 17.35 |
46 | 17013979 | PHẠM MINH THIÊN | 01/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.45 | 20.7 |
47 | 17007791 | ĐOÀN HỮU THIỆN | 30/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.05 | 18.3 |
48 | 17004008 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 16/06/2001 | NAM | Khoa học máy tính | 17.95 | 18.2 |
49 | 22002547 | VŨ HOÀNG VĂN | 22/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.85 | 17.35 |
50 | 17011715 | ĐẶNG THU VÂN | 12/09/2002 | NỮ | Khoa học máy tính | 23.85 | 24.1 |
51 | 17006266 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 14/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 23.65 | 23.9 |
52 | 17007463 | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | 01/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 14.85 | 15.1 |
53 | 17000786 | LÊ THỊ LAN HƯƠNG | 28/04/2002 | NỮ | Nuôi trồng thủy sản | 18.6 | 18.85 |
54 | 17009092 | BÙI THỊ THÙY AN | 02/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.7 | 31.45 |
55 | 17004872 | PHẠM BÌNH AN | 27/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.23 | 25.48 |
56 | 17008538 | HOÀNG LÊ ĐỨC ANH | 24/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 31.3 | 31.8 |
57 | 17004050 | ĐÀO THỊ VÂN ANH | 28/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.92 | 31.67 |
58 | 17006291 | BÙI PHƯƠNG ANH | 26/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.58 | 27.83 |
59 | 17014096 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 09/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.55 | 27.3 |
60 | 17007186 | DƯƠNG THỊ VÂN ANH | 22/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.03 | 27.28 |
61 | 17000540 | NGUYỄN HOÀNG LAN ANH | 04/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.08 | 26.33 |
62 | 21008096 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.52 | 24.02 |
63 | 17004886 | NGUYỄN HẠNH VÂN ANH | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.65 | 23.9 |
64 | 17007903 | DƯƠNG MINH ÁNH | 19/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.13 | 23.38 |
65 | 17003203 | HOÀNG HẢI BĂNG | 17/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.27 | 24.02 |
66 | 17012164 | ĐẶNG VŨ VIỆT BẰNG | 01/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 26.25 | 27 |
67 | 17004915 | BÙI NGUYỄN YÊN BÌNH | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.23 | 25.48 |
68 | 17012701 | NGUYỄN BÍCH BƯỞI | 25/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.75 | 29.5 |
69 | 17003755 | HOÀNG THẠCH CƯƠNG | 11/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.41 | 28.66 |
70 | 17010223 | PHẠM VĂN CƯƠNG | 20/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.13 | 21.38 |
71 | 17005654 | PHẠM KIM CƯƠNG | 30/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.18 | 20.43 |
72 | 17007938 | PHAN MẠNH CƯỜNG | 15/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.88 | 22.13 |
73 | 17007920 | PHẠM LINH CHI | 28/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.23 | 24.48 |
74 | 17004922 | TẠ NINH CHI | 03/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.02 | 24.27 |
75 | 17005643 | TRẦN THỊ KIM CHI | 20/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.08 | 21.33 |
76 | 17006409 | LƯƠNG MINH CHIẾN | 12/02/1998 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.05 | 28.3 |
77 | 17003218 | TRỊNH PHƯƠNG CHINH | 10/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.67 | 22.17 |
78 | 17014144 | NGUYỄN THỊ MAI DUNG | 26/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23 | 23.75 |
79 | 17011786 | ĐÀM THỊ KIỀU DUNG | 06/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.08 | 23.33 |
80 | 17006434 | PHẠM TRUNG DŨNG | 01/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.93 | 28.18 |
81 | 17007953 | TRẦN QUANG DŨNG | 17/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.98 | 26.23 |
82 | 17003238 | ĐỖ TIẾN DŨNG | 05/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 22.5 | 23.25 |
83 | 17006450 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.18 | 26.43 |
84 | 17010745 | NGÔ THỊ DUYÊN | 15/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.33 | 25.58 |
85 | 17000615 | BÙI THÙY DƯƠNG | 10/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.18 | 22.43 |
86 | 17009175 | NGUYỄN LINH ĐAN | 14/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.95 | 29.7 |
87 | 17010755 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 31/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 22.88 | 23.13 |
88 | 17007992 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 09/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 33.47 | 33.97 |
89 | 17000652 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 13/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.35 | 27.6 |
90 | 17004970 | NGÔ TRUNG ĐỨC | 09/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.08 | 25.33 |
91 | 17000113 | BÙI DUY ĐỨC | 16/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.98 | 22.23 |
92 | 17007988 | LÊ TUẤN MINH ĐỨC | 27/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.83 | 21.08 |
93 | 17011824 | NGUYỄN BẢO ĐỨC | 23/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.68 | 20.93 |
94 | 17009209 | NGUYỄN THƯƠNG GIANG | 25/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.15 | 30.9 |
95 | 17013691 | LÊ THÚY HÀ | 14/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.51 | 27.76 |
96 | 29020352 | TRẦN THỊ VIỆT HÀ | 11/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.5 | 24.25 |
97 | 01000911 | NGUYỄN NHẬT HÀO | 16/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.3 | 27.3 |
98 | 17013204 | HOÀNG QUANG HÀO | 03/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.7 | 26.45 |
99 | 17002198 | LA VĨNH NHẬT HÀO | 13/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 22.22 | 24.97 |
100 | 17012518 | ĐOÀN THỊ THU HẰNG | 28/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 19.55 | 20.3 |
101 | 17013710 | LÊ THỊ THU HẰNG | 25/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 19.98 | 20.23 |
102 | 17000709 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 09/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.33 | 26.58 |
103 | 17013731 | TRẦN VĂN HIẾU | 02/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.88 | 28.13 |
104 | 17007271 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 16/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 24.93 | 25.18 |
105 | 17010359 | NGUYỄN VĂN HUY | 25/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.78 | 21.03 |
106 | 17012543 | VŨ THỊ NGỌC HUYỀN | 31/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.75 | 28.5 |
107 | 17007297 | VŨ THU HUYỀN | 30/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.88 | 27.13 |
108 | 17003369 | HOÀNG KHÁNH HUYỀN | 24/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.77 | 25.27 |
109 | 17004470 | VŨ KHÁNH HUYỀN | 11/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.48 | 24.73 |
110 | 17003372 | HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN | 25/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.47 | 23.97 |
111 | 17010874 | PHẠM THỊ HUYỀN | 05/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.53 | 21.78 |
112 | 17009817 | LÊ KHÁNH HUYỀN | 25/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.08 | 21.33 |
113 | 17007621 | TRẦN NGỌC DUY HƯNG | 04/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.38 | 27.63 |
114 | 17010369 | LÊ VIỆT HƯNG | 29/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.38 | 20.63 |
115 | 17013790 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 30/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 31.5 | 32.25 |
116 | 17000782 | ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG | 23/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.26 | 26.51 |
117 | 17012846 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 09/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.57 | 24.32 |
118 | 17011904 | NGUYỄN THỊ TÚ HƯƠNG | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.48 | 21.73 |
119 | 17010889 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.18 | 30.43 |
120 | 17002690 | VŨ HẢI HƯỜNG | 31/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.47 | 22.97 |
121 | 17003856 | LÊ DUY KHÁNH | 17/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 31.98 | 32.23 |
122 | 17013311 | PHẠM MỸ LỆ | 06/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.75 | 24.5 |
123 | 17007318 | BÙI HỒNG LIÊN | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 32.88 | 33.13 |
124 | 17010917 | LÊ THỊ TUYẾT LINH | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.33 | 22.58 |
125 | 17010925 | ĐỖ THỊ KIM LOAN | 13/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.58 | 25.83 |
126 | 17005093 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 14/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.58 | 21.83 |
127 | 17004547 | HOÀNG HÀ LY | 03/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.38 | 27.63 |
128 | 17012891 | NGUYỄN THỊ MAI | 06/12/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.52 | 26.27 |
129 | 17010949 | BÙI HOA MAI | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.48 | 25.73 |
130 | 17012892 | VŨ QUỲNH MAI | 25/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.4 | 23.15 |
131 | 17007676 | TRẦN TIẾN MẠNH | 27/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 26.93 | 27.18 |
132 | 17006829 | PHẠM CÔNG MINH | 27/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.33 | 28.58 |
133 | 17008231 | NGUYỄN GIA MINH | 06/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.23 | 21.48 |
134 | 17009907 | PHẠM NGỌC MƠ | 17/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.48 | 24.73 |
135 | 17007366 | PHẠM HUYỀN MY | 03/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.4 | 27.65 |
136 | 17004129 | KHỔNG THỊ TRÀ MY | 30/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.6 | 27.35 |
137 | 17007373 | PHẠM NGUYỄN THÀNH NAM | 19/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.73 | 25.98 |
138 | 17011015 | VŨ VĂN BẢO NINH | 07/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 26.28 | 26.53 |
139 | 17007719 | NGUYỄN HIỀN BẢO NINH | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.78 | 26.03 |
140 | 17013380 | ĐOÀN THÚY NGA | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.15 | 26.9 |
141 | 17003486 | NGUYỄN THỊ NGA | 07/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.03 | 22.78 |
142 | 17003904 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 11/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.58 | 22.83 |
143 | 17010985 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | 15/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.08 | 21.33 |
144 | 17006864 | BÙI BÍCH NGỌC | 17/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.78 | 26.03 |
145 | 17008732 | NGUYỄN MINH NGỌC | 25/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.32 | 23.82 |
146 | 17000904 | LƯU THỊ BÍCH NGỌC | 30/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.18 | 23.43 |
147 | 26013568 | NGUYỄN THỊ THU NHÀI | 25/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.17 | 24.67 |
148 | 17003919 | NGUYỄN LINH NHI | 30/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.23 | 28.48 |
149 | 17003052 | HÀ THỊ TRANG NHUNG | 02/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.52 | 24.27 |
150 | 26010596 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.62 | 24.12 |
151 | 17014392 | ĐINH THỊ HỒNG NHUNG | 19/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.3 | 24.05 |
152 | 17007728 | TRẦN TRIỆU PHÚC | 26/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.88 | 26.13 |
153 | 17007390 | ĐỖ THIÊN PHÚC | 15/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.95 | 22.2 |
154 | 17007392 | BÙI MINH PHƯƠNG | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.08 | 28.33 |
155 | 17011583 | HOÀNG MINH PHƯƠNG | 22/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.73 | 23.98 |
156 | 17012943 | KHÚC MAI PHƯƠNG | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.97 | 22.72 |
157 | 17000953 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 08/04/1999 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 20.3 | 21.05 |
158 | 17002815 | NÔNG THỊ PHƯỢNG | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 18.2 | 20.95 |
159 | 17012352 | PHẠM ĐỨC QUẢNG | 29/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.3 | 28.05 |
160 | 17006923 | ĐÀO ANH QUÂN | 12/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.98 | 29.23 |
161 | 17004653 | HOÀNG THU QUYÊN | 28/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.65 | 24.9 |
162 | 17010519 | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.4 | 21.65 |
163 | 17005477 | BÙI THỊ NHƯ QUỲNH | 14/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 31.4 | 32.15 |
164 | 17011069 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 11/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.05 | 26.3 |
165 | 17003553 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 24/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 20 | 20.75 |
166 | 17010005 | LÊ THANH TÂM | 01/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.63 | 21.88 |
167 | 17002854 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.54 | 26.04 |
168 | 17007052 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.08 | 26.33 |
169 | 17009560 | LẠI ANH TÚ | 28/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.65 | 26.4 |
170 | 17005267 | TRẦN ANH TUẤN | 17/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 29.43 | 29.68 |
171 | 17003687 | PHẠM NGỌC TUẤN | 18/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.14 | 21.64 |
172 | 17004188 | KHỔNG KIM TUYẾN | 15/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.45 | 28.2 |
173 | 17011193 | ĐỖ THỊ TUYẾN | 07/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.68 | 23.93 |
174 | 17003568 | LÝ TRUNG THÁI | 30/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.32 | 25.82 |
175 | 17003956 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | 13/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.33 | 25.58 |
176 | 17008804 | ĐINH PHƯƠNG THẢO | 06/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.47 | 25.97 |
177 | 17003595 | TRẦN HƯƠNG THẢO | 15/07/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.42 | 25.92 |
178 | 17005186 | HOÀNG HƯƠNG THẢO | 05/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.73 | 21.98 |
179 | 17011114 | BÙI THỊ THOA | 11/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.03 | 22.28 |
180 | 17007793 | BÙI THỊ NGUYỆT THU | 17/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.03 | 26.28 |
181 | 17006173 | CHƯỞNG THU THỦY | 20/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.32 | 31.07 |
182 | 17008415 | LÊ THANH THÚY | 05/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.38 | 23.63 |
183 | 17003984 | HÀ THỊ ANH THƯ | 13/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.53 | 23.78 |
184 | 17002061 | NÌNH THỊ THƯƠNG | 10/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.17 | 27.92 |
185 | 21012171 | CAO THỊ HƯƠNG TRÀ | 16/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.85 | 28.6 |
186 | 17007061 | CAO MINH TRANG | 03/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.98 | 31.23 |
187 | 17007062 | CHU THỊ HIỀN TRANG | 06/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.18 | 27.43 |
188 | 17014530 | ĐẶNG KIỀU TRANG | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.35 | 27.1 |
189 | 17008460 | TRẦN THỊ THUỲ TRANG | 19/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.08 | 24.33 |
190 | 17003999 | ĐINH THỊ QUỲNH TRANG | 15/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.38 | 22.63 |
191 | 01050584 | BÀN THỊ TRANG | 27/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 17.95 | 20.7 |
192 | 17005236 | NGUYỄN BẢO TRÂM | 12/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.48 | 27.73 |
193 | 17003667 | HOÀNG THỊ KIỀU TRINH | 05/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.32 | 26.07 |
194 | 17010094 | ĐINH QUỐC TRỌNG | 12/11/2001 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.25 | 28 |
195 | 17007147 | ĐẶNG THU UYÊN | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 33.08 | 33.33 |
196 | 17009584 | VŨ THỊ NHÃ UYÊN | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.35 | 23.1 |
197 | 17011206 | LÊ THÁI VINH | 02/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.68 | 20.93 |
198 | 17007172 | TRẦN ANH VŨ | 08/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.03 | 21.28 |
199 | 17009613 | NGUYỄN THỊ THU YẾN | 29/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.05 | 27.8 |
200 | 17006340 | PHẠM THỊ LAN ANH | 15/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.48 | 21.73 |
201 | 26007639 | BÙI HÀ ANH | 22/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.1 | 20.6 |
202 | 17010169 | NGUYỄN NGỌC ANH | 14/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.3 | 20.55 |
203 | 17004889 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 31/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.9 | 18.15 |
204 | 17009630 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 12/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.75 | 18 |
205 | 17007879 | LÝ PHƯƠNG ANH | 18/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.9 | 16.15 |
206 | 17013117 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 21/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.25 | 22 |
207 | 28026949 | PHẠM THỊ ÁNH | 11/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.1 | 21.6 |
208 | 17010702 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 05/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.4 | 19.65 |
209 | 03012260 | VŨ THỊ ÁNH | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.4 | 17.65 |
210 | 17010732 | LÊ THỊ MỸ DUNG | 26/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | 18.25 |
211 | 17001265 | ĐINH VĂN THÁI DƯƠNG | 26/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.2 | 15.95 |
212 | 26011019 | ĐỖ THỊ GẤM | 20/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.95 | 16.45 |
213 | 17012773 | PHẠM NGỌC HÀ | 17/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.4 | 23.15 |
214 | 01049239 | NGUYỄN HOÀNG HÀ | 27/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.4 | 22.15 |
215 | 17010780 | LÊ THỊ THU HÀ | 30/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.37 | 20.62 |
216 | 17006534 | NGUYỄN BÍCH HÀ | 28/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.62 | 17.87 |
217 | 17010795 | BÙI THỊ HẰNG | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.92 | 18.17 |
218 | 17009228 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 06/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.8 | 22.55 |
219 | 17013716 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 16/01/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 27.8 | 28.05 |
220 | 21004497 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.95 | 24.45 |
221 | 17013223 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 18/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.1 | 20.85 |
222 | 17014223 | PHẠM THÚY HIỀN | 02/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.05 | 16.8 |
223 | 17003808 | MAI THANH HIỀN | 05/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.4 | 16.65 |
224 | 17009258 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 26/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.35 | 21.1 |
225 | 17010839 | PHẠM THỊ HOÀN | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.83 | 22.08 |
226 | 10004573 | HÀ THỊ HUẾ | 04/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.4 | 25.15 |
227 | 17003351 | TRƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ | 13/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.23 | 19.73 |
228 | 17005813 | LÝ THỊ HUỆ | 24/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.05 | 18.8 |
229 | 17010876 | TRẦN THỊ HUYỀN | 23/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.1 | 24.35 |
230 | 17013770 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 30/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.45 | 21.7 |
231 | 17007293 | ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN | 03/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.15 | 21.4 |
232 | 17006685 | NGUYỄN THUÝ HUYỀN | 10/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.2 | 20.45 |
233 | 17009822 | TÔ THỊ THANH HUYỀN | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.55 | 19.8 |
234 | 17009289 | ĐOÀN THANH HUYỀN | 04/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.65 | 18.4 |
235 | 26011098 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 12/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.7 | 16.2 |
236 | 21017226 | HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG | 09/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20 | 20.5 |
237 | 17009838 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.6 | 19.85 |
238 | 17005856 | PHÙN THỊ HƯƠNG | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.85 | 19.6 |
239 | 17001886 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 28/01/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.55 | 19.05 |
240 | 17003382 | HÀ THỊ LAN HƯƠNG | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.97 | 16.47 |
241 | 24002157 | ĐẶNG THU HƯỜNG | 13/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.45 | 21.95 |
242 | 17008143 | NGÔ TRUNG KIÊN | 06/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.2 | 17.45 |
243 | 28031151 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 05/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.3 | 22.05 |
244 | 17010396 | ĐINH THỊ KHÁNH | 08/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16 | 16.25 |
245 | 17001422 | LÊ THỊ LAI | 11/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.05 | 18.8 |
246 | 17007312 | PHẠM THANH LAM | 27/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.55 | 23.8 |
247 | 17011455 | DƯƠNG TUẤN LAN | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.4 | 18.65 |
248 | 17001432 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 17/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 14.65 | 15.4 |
249 | 17010912 | PHẠM THU LIÊN | 11/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.15 | 19.4 |
250 | 17007329 | NGUYỄN THÙY LINH | 21/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.6 | 24.85 |
251 | 17014326 | PHẠM THỊ HUYỀN LINH | 13/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.2 | 22.95 |
252 | 17009864 | ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.75 | 21 |
253 | 03005769 | BÙI KHÁNH LINH | 28/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.85 | 20.85 |
254 | 17004119 | LƯU KHÁNH LINH | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.5 | 20.25 |
255 | 17009332 | ĐOÀN THỊ DIỆU LINH | 29/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.1 | 19.85 |
256 | 17010922 | VŨ HỒNG LINH | 20/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.4 | 18.65 |
257 | 21016718 | HOÀNG THỊ LOAN | 21/12/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.6 | 21.1 |
258 | 17009880 | VŨ THỊ BÍCH LOAN | 20/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.1 | 15.35 |
259 | 17010943 | NGÔ THỊ LƯƠNG | 20/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.8 | 24.05 |
260 | 17010956 | VŨ THỊ MAI | 16/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.25 | 19.5 |
261 | 05002626 | TRỊNH THỊ MAI | 08/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.45 | 18.2 |
262 | 17009899 | LƯU THỊ CÔNG MINH | 14/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.3 | 19.55 |
263 | 17013851 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 24/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.18 | 21.43 |
264 | 17007690 | TRẦN NHẬT NAM | 15/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.7 | 17.95 |
265 | 17008296 | NGUYỄN THỊ THÙY NINH | 23/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.07 | 16.32 |
266 | 26002970 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 28/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.75 | 21.25 |
267 | 17008273 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.55 | 20.8 |
268 | 21018397 | ĐOÀN HỮU NGỌC | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.3 | 15.8 |
269 | 17008271 | LÃ HỒNG NGỌC | 06/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.45 | 15.7 |
270 | 27004169 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 19/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.37 | 19.62 |
271 | 17003511 | PHẠM THỊ MAI NHI | 25/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.37 | 17.87 |
272 | 17005139 | PHẠM HÀ YẾN NHI | 27/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.4 | 17.65 |
273 | 03001324 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.37 | 20.62 |
274 | 17009947 | LÊ THỊ NHUNG | 09/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.45 | 19.7 |
275 | 17014403 | HÀ PHI | 03/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.6 | 23.35 |
276 | 17008312 | HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG | 02/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.95 | 24.2 |
277 | 17003533 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 03/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.45 | 22.95 |
278 | 17007731 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | 25/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.2 | 16.45 |
279 | 03016600 | NGUYỄN VĂN QUANG | 24/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.65 | 16.9 |
280 | 17005160 | NGUYỄN THỊ QUÝ | 11/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | 16.75 |
281 | 17012025 | TRẦN THỊ NGỌC QUÝ | 29/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.7 | 15.95 |
282 | 17005161 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 05/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.15 | 19.4 |
283 | 17014433 | NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17 | 17.75 |
284 | 26003779 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 20/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.15 | 20.65 |
285 | 17009996 | VŨ THỊ NGỌC QUỲNH | 31/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16 | 16.25 |
286 | 17009477 | PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH | 14/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.67 | 17.42 |
287 | 17010556 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 04/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.3 | 18.55 |
288 | 17013476 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.4 | 19.15 |
289 | 17010037 | VŨ THỊ THANH THẢO | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.52 | 18.77 |
290 | 17011092 | CAO THỊ THẢO | 14/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.9 | 18.15 |
291 | 10003425 | BÙI QUỲNH THƠM | 11/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.45 | 21.2 |
292 | 17010047 | LÊ HOÀNG THUẬN | 08/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.05 | 15.3 |
293 | 17010053 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 31/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.2 | 17.45 |
294 | 17009526 | NGUYỄN LÊ HÀ THƯ | 23/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.1 | 23.85 |
295 | 26018401 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 21/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.62 | 20.12 |
296 | 26001537 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.95 | 21.2 |
297 | 17005227 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 02/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.55 | 18.8 |
298 | 21014379 | TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG | 16/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.3 | 18.55 |
299 | 17002080 | PHẠM THỊ TRANG | 04/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.05 | 17.8 |
300 | 17001721 | NGUYỄN THẢO VÂN | 25/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.88 | 16.38 |
301 | 17003709 | NGUYỄN QUANG VINH | 09/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.2 | 17.7 |
302 | 17008873 | NGUYỄN HOÀNG THIÊN VŨ | 25/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.15 | 24.65 |
303 | 17003089 | ĐINH VĂN VUI | 22/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.25 | 17 |
304 | 17011726 | ĐÀO YẾN VY | 20/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.05 | 23.3 |
305 | 17007468 | VŨ HOÀNG YẾN | 09/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.42 | 21.67 |
306 | 17010673 | BÙI THỊ NGỌC ANH | 24/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.53 | 25.78 |
307 | 17011248 | VŨ THỊ MINH ANH | 18/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 22.78 | 23.03 |
308 | 17011769 | BÙI THỊ NGỌC ÁNH | 26/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28 | 28.25 |
309 | 17012468 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.55 | 27.3 |
310 | 22007928 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 22/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 21.37 | 21.87 |
311 | 03000695 | TRẦN THỊ BẮC | 28/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 22.08 | 22.33 |
312 | 17013133 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.7 | 26.45 |
313 | 17012719 | LÊ THỊ HỒNG DINH | 18/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 23.8 | 24.55 |
314 | 26007732 | NGUYỄN THỊ HUYỀN DỊU | 03/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.77 | 21.27 |
315 | 17009671 | LÊ THÙY DUNG | 21/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 19.98 | 20.23 |
316 | 26007115 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 29/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.07 | 20.57 |
317 | 17005707 | LỶ NGỌC ĐAN | 18/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.3 | 23.05 |
318 | 09004023 | VŨ TIẾN ĐẠT | 03/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 29.45 | 30.2 |
319 | 26014999 | LƯU TUẤN ĐẠT | 04/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 26.02 | 26.52 |
320 | 17003790 | NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG | 07/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.03 | 25.28 |
321 | 16009737 | ĐỖ THU HÀ | 30/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.33 | 21.08 |
322 | 17013705 | VƯƠNG THU HẠNH | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 29.18 | 29.43 |
323 | 17006570 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 24/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 32.13 | 32.38 |
324 | 24006494 | TRỊNH THỊ HẰNG | 26/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24.97 | 25.47 |
325 | 17011852 | NGÔ THỊ HẰNG | 02/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 19.88 | 20.13 |
326 | 17009772 | PHẠM THỊ HIẾU | 07/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.07 | 26.57 |
327 | 17001363 | ĐÀO HUY HOÀNG | 22/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 27.12 | 27.62 |
328 | 25003628 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 23/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 26.87 | 27.37 |
329 | 17004458 | TRẦN QUANG HUY | 30/07/1997 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 31.18 | 31.43 |
330 | 17003022 | LÊ HỒNG HUY | 26/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25.22 | 25.97 |
331 | 21000884 | PHẠM THỊ HUYỀN | 07/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 23.32 | 23.82 |
332 | 17007299 | ĐỖ QUANG HƯNG | 02/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 24.98 | 25.23 |
333 | 17007636 | HOÀNG ANH KIỆT | 16/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 31.85 | 32.1 |
334 | 17011454 | NGUYỄN HUỆ LÃM | 17/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28.63 | 28.88 |
335 | 17001438 | HỨA THỊ HOÀI LINH | 30/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.82 | 21.32 |
336 | 03013437 | VŨ HẢI LÝ | 30/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.83 | 27.08 |
337 | 17009369 | NGUYỄN THỊ MINH | 29/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24.4 | 25.15 |
338 | 26007366 | ĐẶNG THỊ KIM NGÂN | 23/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.42 | 26.92 |
339 | 03001298 | HỒ THỊ NGỌC | 06/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 29.43 | 29.68 |
340 | 17009932 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 05/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24.33 | 24.58 |
341 | 17008739 | VŨ TRỌNG NGUYÊN | 28/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25.22 | 25.72 |
342 | 17011999 | VĂN PHẠM TRANG NHUNG | 27/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28.31 | 28.56 |
343 | 17009000 | NGỌC THỊ NHUNG | 11/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 22.98 | 23.73 |
344 | 17012005 | ĐẶNG THANH PHONG | 25/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 22.33 | 22.58 |
345 | 17013418 | ĐOÀN ĐỨC PHÚC | 26/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 28.97 | 29.72 |
346 | 05000298 | BÙI THU PHƯƠNG | 06/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.55 | 27.3 |
347 | 17013892 | ĐÀO THU PHƯƠNG | 12/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.18 | 26.43 |
348 | 17009973 | LẠI MINH QUANG | 02/08/1998 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25 | 25.75 |
349 | 13000664 | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | 03/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 30.4 | 31.15 |
350 | 17004148 | PHẠM THỊ QUỲNH | 23/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 23.68 | 24.43 |
351 | 17009997 | BÙI KIM SEN | 07/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.13 | 25.38 |
352 | 17012970 | VŨ ĐỨC SƠN | 19/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 30.27 | 31.02 |
353 | 17011185 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 12/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 27.98 | 28.23 |
354 | 17012060 | TRẦN THỊ THẢO | 24/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.88 | 27.13 |
355 | 17004711 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 14/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.18 | 25.43 |
356 | 17012980 | LÊ THU THẢO | 23/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24 | 24.75 |
357 | 28024223 | LÊ THỊ THU | 21/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 29.77 | 30.27 |
358 | 17012634 | NGUYỄN SƠN THÙY | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.9 | 27.65 |
359 | 17009553 | VŨ MINH TRUNG | 06/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25.7 | 26.45 |
360 | 17011164 | NGUYỄN THỊ TRÙNG | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28.23 | 28.48 |
361 | 17004014 | TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG | 12/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 21.68 | 21.93 |
362 | 17010141 | NGUYỄN THỊ VIÊNG | 12/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.18 | 26.43 |
363 | 17013566 | TRỊNH THỊ VIỆT | 17/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 19.67 | 20.42 |
364 | 01022575 | TRẦN ANH VŨ | 24/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 26.92 | 26.92 |
365 | 17008531 | NGUYỄN CÁT XÍCH | 15/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 22.53 | 22.78 |
366 | 17004042 | PHẠM THANH XUÂN | 06/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.48 | 25.73 |
367 | 17011211 | VŨ VĂN Ý | 20/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 23.73 | 23.98 |
368 | 26010084 | NGUYỄN MINH ANH | 17/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.5 | 24 |
369 | 17008548 | TRIỆU THỊ ANH | 08/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.37 | 23.12 |
370 | 17008889 | LÝ THỊ LAN ANH | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.27 | 23.02 |
371 | 17006365 | VŨ THỊ MAI ANH | 01/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.15 | 21.4 |
372 | 26007679 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 19/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.57 | 21.07 |
373 | 17014089 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 14/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.95 |
374 | 17008539 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.35 | 20.85 |
375 | 17009620 | ĐÀM NGUYỄN THỤY ANH | 19/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.55 | 20.8 |
376 | 17010685 | NGUYỄN HOÀI ANH | 19/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 20.75 |
377 | 17013601 | PHẠM ĐĂNG HOÀNG ANH | 27/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.37 | 20.62 |
378 | 17007195 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 27/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.55 |
379 | 01043684 | VI THỊ LAN ANH | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.7 | 19.45 |
380 | 17009096 | CAO VÂN ANH | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 19.2 |
381 | 21011613 | ĐÀO THỊ VÂN ANH | 20/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.35 |
382 | 17007895 | NGUYỄN THÙY ANH | 05/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.85 | 18.1 |
383 | 17011249 | VŨ THỊ QUYỀN ANH | 02/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 17.95 |
384 | 17010168 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 09/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 17.85 |
385 | 17003096 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.73 | 17.48 |
386 | 22009742 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.6 | 17.1 |
387 | 17014120 | TRƯƠNG NGỌC ÁNH | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.8 | 24.55 |
388 | 23000047 | NGUYỄN MINH ÁNH | 25/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.6 | 23.35 |
389 | 17004058 | HÀ NGỌC ÁNH | 20/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 21.95 |
390 | 17004061 | TRẦN NGỌC ÁNH | 14/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.9 | 21.65 |
391 | 17003202 | TRẦN MINH ÁNH | 28/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 20.4 |
392 | 17011770 | VŨ MINH ÁNH | 04/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 18.65 |
393 | 17003200 | LẦM THỊ NGỌC ÁNH | 22/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.37 | 18.12 |
394 | 17009645 | ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH | 30/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.3 |
395 | 17008892 | TRIỆU VĂN BÁO | 29/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.37 | 20.12 |
396 | 25005609 | VŨ THỊ BÍCH | 18/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19.25 |
397 | 17003745 | LÊ CẨM BÍCH | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19 |
398 | 03015751 | VŨ MINH CÔNG | 04/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.45 |
399 | 17000054 | PHẠM TIẾN CÔNG | 27/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.95 | 17.7 |
400 | 17008567 | NGUYỄN THỊ CÚC | 22/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.68 | 20.18 |
401 | 25004505 | TRẦN THỊ LINH CHI | 08/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.48 | 21.98 |
402 | 17002154 | LÝ KIM CHI | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.15 | 20.9 |
403 | 17000580 | VŨ THẾ CHI | 01/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.95 | 20.2 |
404 | 21018529 | NGUYỄN LINH CHI | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.6 | 20.1 |
405 | 17006402 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | 11/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.35 | 19.6 |
406 | 17009130 | NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI | 07/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 18.45 |
407 | 21006306 | NGUYỄN THỊ NGỌC CHINH | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.3 | 23.8 |
408 | 17009656 | PHẠM THỊ THU CHINH | 17/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 20.9 |
409 | 17011776 | TRẦN ĐỨC CHÍNH | 12/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.7 | 19.95 |
410 | 17014133 | NGUYỄN THANH CHÚC | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.05 | 21.8 |
411 | 17001252 | HOÀNG THỊ HẠ DIỄM | 06/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.6 | 22.35 |
412 | 17010726 | NGUYỄN BÍCH DIỆP | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 17.8 |
413 | 17003000 | HOÀNG THỊ DỊU | 08/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.35 |
414 | 21007017 | PHẠM THỊ KIM DUNG | 18/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 21 |
415 | 17010735 | TRẦN THÙY DUNG | 30/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.55 | 20.8 |
416 | 17004937 | ĐÀO THỊ VÂN DUNG | 24/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.22 | 19.47 |
417 | 17011280 | ĐÀO THỊ DUNG | 15/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
418 | 17009163 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 04/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
419 | 17012727 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 14/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.2 | 17.95 |
420 | 17003245 | HOÀNG CÔNG DUY | 21/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.3 | 17.05 |
421 | 21011727 | LÊ THỊ MAI DUYÊN | 11/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 21.4 |
422 | 17003250 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 24/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.35 | 20.1 |
423 | 17003251 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.4 | 18.15 |
424 | 17000623 | CHU THỊ THU ĐÀI | 11/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.85 | 22.1 |
425 | 17013165 | NGUYỄN THỊ THÙY ĐAN | 10/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.35 | 22.1 |
426 | 17013169 | NGUYỄN NGỌC ĐẠT | 05/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 21.25 |
427 | 17007545 | NGUYỄN THẾ ĐẠT | 12/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.55 |
428 | 17000640 | VŨ THỊ ĐIỆP | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 19.8 |
429 | 17002611 | HOÀNG HỒNG ĐIỆP | 29/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.95 | 17.7 |
430 | 17010764 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 20/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.8 | 19.05 |
431 | 17007241 | BÙI VIỆT ĐỨC | 02/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18.25 |
432 | 17000657 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN GIANG | 11/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.55 | 22.8 |
433 | 17006513 | BÙI THỊ NGÂN GIANG | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.2 | 22.45 |
434 | 17003007 | LƯU THỊ GIANG | 13/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.8 | 19.55 |
435 | 17009728 | PHẠM THỊ GIANG | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.37 | 18.62 |
436 | 21011787 | PHẠM THỊ HÀ | 31/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.7 | 22.45 |
437 | 17012505 | ĐẶNG THỊ HÀ | 26/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.73 | 21.48 |
438 | 17003288 | ĐỖ THU HÀ | 08/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.75 | 20.5 |
439 | 17001314 | NGUYỄN THỊ HÀ | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.65 | 20.4 |
440 | 17005363 | VŨ THU HÀ | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.35 | 20.1 |
441 | 17002622 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 27/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 19.8 |
442 | 28033439 | LÊ THỊ TÚ HÀ | 03/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.15 | 19.65 |
443 | 17008022 | TRẦN THU HÀ | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.18 | 19.43 |
444 | 17004983 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 08/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.9 | 18.15 |
445 | 17003293 | VŨ VIỆT HÀ | 03/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 17.85 |
446 | 17002188 | HOÀNG THU HẠ | 31/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.6 | 17.35 |
447 | 17000134 | NGUYỄN THỊ HẢI | 20/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.28 | 22.53 |
448 | 21011799 | PHẠM THỊ HẢI | 01/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 21.25 |
449 | 17000684 | PHẠM DUY HẢI | 05/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.55 | 18.8 |
450 | 14003630 | PHẠM VĂN HẢI | 05/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.8 |
451 | 17010296 | ĐÀM THỊ HẠNH | 20/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.42 | 18.67 |
452 | 17009748 | BÙI THỊ HỒNG HẠNH | 06/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.9 | 18.15 |
453 | 17003301 | NGUYỄN THỊ THU HÀO | 08/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.95 | 18.45 |
454 | 17013205 | LÂM THỊ HẢO | 23/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 21.05 |
455 | 17001843 | ÔN DỰC HẰNG | 25/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 21.05 |
456 | 17001328 | LÊ THỊ HẰNG | 07/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 19.2 |
457 | 17008608 | NGUYỄN THU HẰNG | 05/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 17.8 |
458 | 17001329 | PHAN THU HẰNG | 10/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.28 | 17.78 |
459 | 17003310 | VŨ THỊ NGỌC HÂN | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.42 | 18.92 |
460 | 17012789 | NGUYỄN THỊ THU HẬU | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22 | 22.75 |
461 | 17009756 | LÊ THỊ THANH HẬU | 23/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
462 | 17002631 | HOÀNG VĂN HẬU | 17/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 19.85 |
463 | 10004544 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 02/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.52 | 22.27 |
464 | 17010810 | LÊ THỊ HIỀN | 23/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.35 | 20.6 |
465 | 17002638 | NỊNH THỊ HIỀN | 28/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.1 | 19.85 |
466 | 17003013 | HOÀNG THỊ HIỀN | 22/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.05 | 18.8 |
467 | 21011821 | NGUYỄN THU HIỀN | 10/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.75 | 18.5 |
468 | 17005767 | LỤC THỊ HIỀN | 07/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.5 | 17.25 |
469 | 12001687 | ĐỐNG NGỌC HIẾU | 24/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.65 | 22.4 |
470 | 17003325 | PHẠM MINH HIẾU | 10/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 19.4 |
471 | 17010817 | NGUYỄN TIẾN HIẾU | 20/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | 19.25 |
472 | 17001340 | ĐINH THỊ HIẾU | 29/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.35 |
473 | 17010814 | BÙI HUY HIẾU | 23/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.05 | 18.3 |
474 | 17001349 | LÊ THỊ HOA | 18/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.55 | 17.3 |
475 | 17008622 | PHAN THỊ HOA | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.77 | 17.27 |
476 | 17003334 | NGUYỄN THỊ HÒA | 18/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.2 | 19.7 |
477 | 17010332 | HOÀNG THỊ HÒA | 30/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.53 | 18.78 |
478 | 17003017 | LƯƠNG THỊ HÒA | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.5 | 18.25 |
479 | 17009256 | ĐẶNG THỊ HÒA | 08/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.45 | 18.2 |
480 | 17008626 | NGÔ THU HOÀI | 21/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.17 | 18.67 |
481 | 17009784 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 13/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.35 |
482 | 17002450 | HOÀNG THỊ THANH HOÀI | 25/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.3 | 18.05 |
483 | 24006522 | TRẦN THỊ THU HOÀI | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 18.05 |
484 | 06001237 | MÃ ĐÌNH HOÀN | 30/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.6 | 19.35 |
485 | 17000734 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 18/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 18.7 |
486 | 17011880 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | 07/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.98 | 19.23 |
487 | 17011883 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 01/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.4 | 20.65 |
488 | 17001371 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 11/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.15 | 17.65 |
489 | 17010850 | ĐỖ THỊ HUẾ | 23/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.7 | 20.95 |
490 | 17003020 | BÙI THỊ HUỆ | 01/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.25 | 21 |
491 | 17006647 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 05/09/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 17.85 |
492 | 17000191 | HOÀNG QUỐC HUY | 02/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.25 | 22 |
493 | 17001382 | LÊ VĂN HUY | 27/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.8 |
494 | 17009284 | SẦM QUỐC HUY | 05/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.65 | 17.4 |
495 | 17006688 | VŨ THU HUYỀN | 13/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.8 | 25.05 |
496 | 10004105 | HOÀNG BÍCH HUYỀN | 10/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.15 | 22.9 |
497 | 17001393 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 10/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.55 | 22.05 |
498 | 17000769 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 15/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.4 | 21.65 |
499 | 17013276 | TRẦN THU HUYỀN | 05/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.9 | 20.65 |
500 | 17005835 | VI THỊ THU HUYỀN | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 20.45 |
501 | 17010865 | BÙI THỊ HUYỀN | 05/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.8 | 20.05 |
502 | 17003373 | LÊ NGỌC HUYỀN | 07/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 19.9 |
503 | 17003374 | LƯU THỊ HUYỀN | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 19.7 |
504 | 17002677 | HOÀNG THU HUYỀN | 16/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.23 | 18.73 |
505 | 17010866 | CAO THỊ HUYỀN | 27/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.98 | 18.23 |
506 | 17008646 | HOÀNG THU HUYỀN | 27/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.65 | 18.15 |
507 | 17010875 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.85 | 18.1 |
508 | 17003024 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 03/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.58 | 17.33 |
509 | 17001391 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 21/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.7 | 17.2 |
510 | 17000194 | BÙI THỊ THU HUYỀN | 26/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.88 | 17.13 |
511 | 17001394 | PHẠM THU HUYỀN | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.58 | 17.08 |
512 | 17001885 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG | 02/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 21.15 |
513 | 17002687 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 28/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.1 | 20.85 |
514 | 17010879 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 18/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.6 | 20.85 |
515 | 25015945 | NGÔ THỊ QUỲNH HƯƠNG | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.15 | 20.65 |
516 | 18002604 | DIỆP THỊ MAI HƯƠNG | 15/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 20.3 |
517 | 17008118 | ĐOÀN LÊ THU HƯƠNG | 28/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.9 | 20.15 |
518 | 17012263 | VŨ MAI HƯƠNG | 19/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.05 | 19.3 |
519 | 21011906 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 27/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 18 |
520 | 17010880 | ĐẶNG NGỌC HƯƠNG | 17/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.18 | 17.43 |
521 | 17002238 | NÔNG THỊ HƯỜNG | 09/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 19.8 |
522 | 17008657 | BÙI THANH HƯỜNG | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.6 |
523 | 18002095 | LÂM ĐỨC KIÊN | 06/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.6 | 18.35 |
524 | 17002254 | PHẠM TRUNG KIÊN | 12/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 18 |
525 | 17003036 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 23/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.3 | 17.05 |
526 | 30014529 | LÊ HỮU KHẢI | 11/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.5 | 19.25 |
527 | 17008959 | TRIỆU HỮU KHÁNH | 18/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.72 | 19.47 |
528 | 17014297 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 10/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 18.45 |
529 | 17003034 | TÔ THỊ KHUYÊN | 04/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.7 | 21.45 |
530 | 17009853 | VŨ NHẬT LAI | 16/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.8 | 19.05 |
531 | 17001423 | BÙI DANH LAM | 26/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.55 |
532 | 17008665 | HOÀNG THỊ LAN | 23/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 18.9 |
533 | 17003419 | LƯU THỊ NGỌC LAN | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.72 | 17.47 |
534 | 17005887 | ĐINH THÁC LAN | 02/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.1 | 17.35 |
535 | 17010906 | NGUYỄN THỊ LÀN | 27/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.85 | 22.1 |
536 | 17005902 | TRIỆU THỊ LỆ | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.25 | 22 |
537 | 17010910 | LÊ THỊ LỆ | 01/03/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.63 | 20.88 |
538 | 17008154 | VŨ TRẦN MỸ LỆ | 05/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.55 | 20.8 |
539 | 17000239 | ĐOÀN NGỌC LỆ | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.15 | 20.4 |
540 | 17003424 | PHẠM THỊ NHẬT LỆ | 09/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.6 |
541 | 21014694 | ĐOÀN THỊ LỆ | 22/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.35 | 18.6 |
542 | 17009856 | BÙI THỊ LỆ | 07/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.95 | 17.2 |
543 | 10004647 | LĂNG HỒNG LIÊN | 20/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.43 | 23.18 |
544 | 17002720 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 15/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 20.5 |
545 | 10007772 | HOÀNG BÍCH LIÊN | 13/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.7 | 19.45 |
546 | 17008155 | ĐOÀN THỊ LIÊN | 19/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.97 | 17.22 |
547 | 17009869 | NGUYỄN THỊ LINH | 26/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.05 | 24.3 |
548 | 17004514 | KHÚC THỊ MỸ LINH | 26/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.55 | 22.8 |
549 | 17003440 | TỪ THỊ LINH | 07/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.8 | 22.3 |
550 | 17008970 | LÝ THỊ LINH | 03/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 20.3 |
551 | 17007321 | ĐOÀN THỊ THÙY LINH | 07/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.72 | 19.97 |
552 | 17008169 | NGUYỄN MAI LINH | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.55 | 18.8 |
553 | 17010425 | PHẠM THỊ MAI LINH | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 18.7 |
554 | 17010913 | CAO THỊ DIỆU LINH | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18.25 |
555 | 17008186 | VŨ TRẦN MỸ LINH | 05/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.92 | 18.17 |
556 | 21012433 | NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 18.1 |
557 | 17000834 | TRẦN VIỆT LINH | 21/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.8 | 18.05 |
558 | 17002723 | ĐÀO TRỌNG LINH | 28/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 17.75 |
559 | 17009868 | NGUYỄN HOÀI LINH | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.9 | 17.15 |
560 | 26019532 | VŨ THỊ PHƯƠNG LINH | 26/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.55 | 17.05 |
561 | 17008685 | TẠ THỊ LOAN | 16/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 20.95 |
562 | 17000249 | BÙI THỊ LOAN | 19/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 20.05 |
563 | 17010927 | BÙI KIM LONG | 20/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.7 | 18.95 |
564 | 18000743 | TRƯƠNG THÀNH LUÂN | 06/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 21.65 |
565 | 17010940 | NGUYỄN THỊ LUYÊN | 18/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.55 |
566 | 17003459 | ĐỖ VƯƠNG CẨM LY | 24/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.58 | 18.08 |
567 | 17008697 | NGUYỄN THỊ MINH LÝ | 17/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.17 | 21.67 |
568 | 26007995 | NGUYỄN THỊ MAI | 13/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.42 | 20.92 |
569 | 17010951 | LÊ THỊ NGỌC MAI | 20/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.65 | 19.9 |
570 | 17002266 | LÝ THỊ MAI | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.9 | 18.65 |
571 | 18002160 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 20/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.05 | 21.8 |
572 | 17012897 | TRỊNH ĐỨC MẠNH | 16/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
573 | 17013350 | VŨ QUỐC MẠNH | 11/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.15 | 18.9 |
574 | 17008242 | LƯ THỊ TRÀ MY | 04/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.95 | 21.2 |
575 | 21018755 | ĐOÀN THỊ TRÀ MY | 11/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 21.15 |
576 | 17001482 | ĐẶNG THỊ TRÀ MY | 01/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.73 | 19.48 |
577 | 17011964 | NGUYỄN THỊ HUYỀN MY | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19 |
578 | 17009909 | HOÀNG THỊ HÀ MY | 18/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.6 | 18.85 |
579 | 17006006 | TRẦN THỊ NA | 25/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 23.4 |
580 | 17008248 | NGUYỄN HOÀI NAM | 10/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17.5 |
581 | 17002795 | NGUYỄN THỊ NINH | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.3 | 19.05 |
582 | 17009385 | TRẦN THANH NGA | 09/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.2 | 22.95 |
583 | 17011975 | LÊ THỊ NGA | 06/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.23 | 20.48 |
584 | 17003487 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 02/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.78 | 18.28 |
585 | 17001494 | LƯU ĐẶNG HÀ NGÂN | 22/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.23 | 17.73 |
586 | 17011984 | VŨ TUẤN NGHĨA | 31/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | 19.25 |
587 | 26017511 | ĐOÀN VŨ NHƯ NGỌC | 03/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22 | 22.5 |
588 | 17012582 | BÙI THỊ HỒNG NGỌC | 26/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.1 | 21.85 |
589 | 21017963 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 21/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.4 | 20.9 |
590 | 26009855 | NGUYỄN THANH NGỌC | 04/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.7 |
591 | 17012922 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 01/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 20.15 |
592 | 17008275 | NGUYỄN THỊ LAN NGỌC | 13/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.95 | 19.2 |
593 | 17009930 | BÙI THỊ NGỌC | 17/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.68 | 17.93 |
594 | 17007382 | NGUYỄN THU NGUYỆT | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.95 | 22.2 |
595 | 17010490 | TRẦN BÍCH NGUYỆT | 16/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.75 | 21 |
596 | 17002785 | ĐẶNG THỊ NGUYỆT | 07/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.35 | 19.1 |
597 | 17002292 | VŨ THỊ NGUYỆT | 03/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17.5 |
598 | 10004700 | HOÀNG PHƯƠNG NHI | 19/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.6 | 26.35 |
599 | 17000929 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.53 | 20.78 |
600 | 21008275 | LƯU THỊ NHUNG | 19/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.35 |
601 | 17002793 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.15 | 18.9 |
602 | 21013096 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 27/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.85 |
603 | 26013580 | PHẠM THUỲ NHUNG | 25/11/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 17.8 |
604 | 17003051 | ĐÀO THỊ NHUNG | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.55 | 17.3 |
605 | 17011017 | ĐỖ THỊ KIM OANH | 02/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.45 | 20.7 |
606 | 17002304 | TRẦN THỊ PHÚ | 25/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.35 | 19.1 |
607 | 17006080 | LƯƠNG THỊ PHÚC | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.25 | 25 |
608 | 17009963 | HOÀNG VĂN PHÚC | 12/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.1 | 22.35 |
609 | 12001969 | PHÙN THỊ PHƯƠNG | 26/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.1 | 22.85 |
610 | 17003530 | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | 12/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.85 | 21.35 |
611 | 17009429 | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | 11/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.1 | 20.85 |
612 | 17006085 | ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG | 11/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
613 | 21013122 | PHẠM THU PHƯƠNG | 23/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 20.15 |
614 | 17008757 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 12/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.02 | 19.52 |
615 | 17003056 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 18/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.35 | 19.1 |
616 | 17011032 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.62 | 18.87 |
617 | 17008755 | LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG | 30/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.7 |
618 | 17012599 | TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG | 31/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.08 | 17.83 |
619 | 17000955 | NGÔ BÌNH PHƯƠNG | 23/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17 |
620 | 17009971 | BÙI MINH PHƯỢNG | 25/12/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.1 | 23.35 |
621 | 19002597 | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | 01/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.1 | 21.35 |
622 | 17012952 | TRỊNH KIM PHƯỢNG | 09/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.25 | 20 |
623 | 17013900 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG PHƯỢNG | 15/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 | 17.25 |
624 | 17009436 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 13/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.3 | 17.05 |
625 | 18016981 | TRẦN HẢI QUANG | 15/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.05 | 21.3 |
626 | 17012023 | LÝ CẢNH QUÂN | 20/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.95 | 18.2 |
627 | 17002817 | BẾ MINH QUÂN | 16/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.05 | 17.8 |
628 | 17003058 | BÙI VĂN QUÂN | 21/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.65 | 17.4 |
629 | 17006102 | HOÀNG MINH QUÂN | 24/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 | 17.25 |
630 | 17006106 | TRẦN LỆ QUYÊN | 02/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.6 | 21.35 |
631 | 17009445 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 05/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 19.15 |
632 | 17011060 | NGUYỄN THỊ QUYẾN | 16/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.5 | 17.75 |
633 | 17010523 | TRƯƠNG THỊ QUYẾN | 01/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.18 | 17.43 |
634 | 17009453 | VŨ THÁI QUỲNH | 25/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.7 | 24.45 |
635 | 17002833 | HOÀNG NHƯ QUỲNH | 17/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 23.05 |
636 | 17003942 | ĐINH XUÂN QUỲNH | 04/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22 | 22.25 |
637 | 17013924 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 07/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.65 | 21.9 |
638 | 21019481 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 28/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.35 |
639 | 17009014 | VŨ THÚY QUỲNH | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.17 | 17.92 |
640 | 17002845 | PHÙN VĂN SINH | 12/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.9 | 23.65 |
641 | 17002330 | HOÀNG TIẾN SƠN | 07/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 21.15 |
642 | 17003564 | PHẠM THỊ TÂM | 19/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.7 | 22.45 |
643 | 10003845 | HOÀNG THANH TÂM | 19/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.1 | 18.85 |
644 | 30007953 | NGÔ THỊ MỸ TÂM | 10/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.35 | 18.85 |
645 | 17000438 | LÊ THỊ TIÊN | 15/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 19.2 |
646 | 17003639 | MỘC THỊ TÌNH | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.63 | 20.38 |
647 | 17003641 | ĐỖ QUỐC TOÀN | 22/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.82 | 17.32 |
648 | 17006239 | HOÀNG MINH TUẤN | 29/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.85 | 22.6 |
649 | 17004022 | TRẦN VĂN TUẤN | 18/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
650 | 17013042 | TRẦN ANH TUẤN | 20/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.72 | 18.47 |
651 | 17013043 | VŨ TÂM TUỆ | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.7 | 20.45 |
652 | 17012116 | BÙI ĐÌNH THANH TÙNG | 03/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.52 | 20.77 |
653 | 18001811 | DIỆP THỊ THU TUYẾT | 17/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.95 | 18.7 |
654 | 17011623 | LÊ MINH THÁI | 12/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19 |
655 | 03016690 | NGUYỄN TRÍ THÀNH | 07/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 20.55 |
656 | 28029231 | NGUYỄN THỊ THẢO | 14/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.2 | 23.7 |
657 | 01050418 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.17 | 22.92 |
658 | 17002870 | NGÔ THANH THẢO | 14/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.9 | 22.4 |
659 | 17008810 | NGUYỄN HƯƠNG THẢO | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.95 | 21.45 |
660 | 17001020 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 17/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 20.75 |
661 | 17011097 | NGUYỄN THỊ THẢO | 31/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.45 | 20.7 |
662 | 17008806 | HOÀNG THU THẢO | 15/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.62 | 20.12 |
663 | 17003967 | TRẦN THANH THẢO | 09/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 18.7 |
664 | 17012621 | NGUYỄN THỊ THẢO | 31/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.87 | 18.62 |
665 | 17009485 | BÙI THỊ THU THẢO | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 18.45 |
666 | 17001597 | PHẠM THỊ THẢO | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.8 | 18.3 |
667 | 17014479 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 21/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 18.05 |
668 | 17005182 | CAO THỊ PHƯƠNG THẢO | 30/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.3 |
669 | 03015598 | ĐỖ THỊ THẢO | 22/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.85 | 17.1 |
670 | 10004773 | HOÀNG MINH THỊNH | 16/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 22.3 |
671 | 17001037 | ĐẶNG VĂN THỊNH | 11/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.9 | 20.15 |
672 | 17009038 | HOÀNG THỊ THOA | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.62 | 23.37 |
673 | 17006165 | HOÀNG THỊ THỎA | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 20.1 |
674 | 17011115 | LÊ HOÀI THƠM | 15/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.3 | 21.55 |
675 | 17011649 | NGUYỄN THỊ KIM THU | 25/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.85 | 20.6 |
676 | 17001613 | BÙI THỊ THU | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.43 | 19.18 |
677 | 17003613 | HOÀNG THỊ THU | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.03 | 18.53 |
678 | 17003617 | TRƯƠNG THỊ THU | 23/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.05 | 17.8 |
679 | 21018440 | NGUYỄN HỒNG THUÂN | 24/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.57 | 17.07 |
680 | 18003460 | SỔ THỊ THUỶ | 14/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 22.95 |
681 | 17003980 | TẨY THỊ MINH THÙY | 20/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.8 | 22.05 |
682 | 17012633 | HOÀNG THỊ THÙY | 16/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.25 | 21 |
683 | 17005517 | NGUYỄN THỊ THÙY | 30/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.05 | 19.8 |
684 | 17002048 | DƯƠNG THỊ THÙY | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.2 | 19.7 |
685 | 17011122 | VŨ THỊ THU THỦY | 03/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.35 | 23.6 |
686 | 17001632 | BÙI THỊ THANH THỦY | 12/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.02 | 20.52 |
687 | 17013498 | ĐẶNG THỊ THỦY | 14/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
688 | 17005210 | NGUYỄN THỊ CHUNG THỦY | 13/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.45 |
689 | 25008712 | VŨ THANH THỦY | 07/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.55 |
690 | 17012400 | PHÙNG NGỌC THỦY | 19/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.6 | 17.35 |
691 | 17011123 | LÊ THỊ THANH THÚY | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.35 | 22.6 |
692 | 26010764 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.35 | 21.85 |
693 | 26003140 | NGUYỄN DIỆU THÚY | 21/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.9 | 21.4 |
694 | 17003626 | NÔNG THỊ THÚY | 29/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 20.85 |
695 | 17003076 | LÊ THỊ THÚY | 07/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.6 |
696 | 17002900 | CHÍU THỊ THÚY | 26/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.25 | 17 |
697 | 26015526 | MAI THỊ MINH THƯ | 02/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.4 | 21.9 |
698 | 17013002 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.85 |
699 | 17005216 | VŨ THỊ ANH THƯ | 25/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.85 | 18.1 |
700 | 17010595 | LÊ THỊ ANH THƯ | 25/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 17.55 |
701 | 17010064 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.95 | 23.2 |
702 | 17011127 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | 13/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 19.8 |
703 | 17001086 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | 27/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.2 | 23.45 |
704 | 17011139 | VŨ THỊ THANH TRÀ | 05/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 20.25 |
705 | 17011138 | LÊ THỊ THANH TRÀ | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.6 | 18.85 |
706 | 17003082 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 24/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 22.75 |
707 | 17012086 | LÊ THỊ THU TRANG | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.15 | 21.4 |
708 | 17009059 | CHU THỊ THU TRANG | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.3 | 21.05 |
709 | 21012184 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 31/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.95 |
710 | 17002922 | HÀ THỊ QUỲNH TRANG | 08/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.5 | 20.25 |
711 | 17009536 | DƯƠNG THỊ TRANG | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 20.15 |
712 | 17003649 | CAO THỊ THÙY TRANG | 16/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.45 | 19.95 |
713 | 17003662 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 26/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.15 | 19.9 |
714 | 17002079 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 19.65 |
715 | 17011141 | CAO THỊ TRANG | 22/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.55 | 18.8 |
716 | 21012189 | TRẦN KIM TRANG | 22/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.65 | 18.4 |
717 | 17001676 | TÔ THỊ MAI TRANG | 26/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.65 | 18.15 |
718 | 17011148 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 24/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.77 | 18.02 |
719 | 15006887 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 03/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 | 17.75 |
720 | 03015166 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 14/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.4 | 17.65 |
721 | 17011157 | NGUYỄN THỊ LAN TRINH | 27/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.4 | 22.65 |
722 | 17008467 | LÊ THANH TRÚC | 07/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.23 | 17.48 |
723 | 17006226 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 27/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.5 | 23.75 |
724 | 17002938 | HOÀNG QUANG TRƯỜNG | 29/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.8 | 19.55 |
725 | 17001694 | ĐINH CHÍNH TRƯỜNG | 05/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.92 | 17.67 |
726 | 17001696 | NGÔ VĂN TRƯỜNG | 20/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.92 | 17.67 |
727 | 17002937 | ĐÀO VĂN TRƯỜNG | 26/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17.25 |
728 | 17012668 | VŨ NGUYỄN THU UYÊN | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 18 |
729 | 17011201 | ĐỖ ĐÌNH VĂN | 25/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | 19.25 |
730 | 17005551 | PHẠM THỊ VÂN | 10/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | 21.75 |
731 | 21015034 | NGUYỄN THỊ VÂN | 17/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
732 | 17002970 | BẾ THỊ VẤN | 24/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.85 | 19.35 |
733 | 21012236 | PHẠM BÙI LAN VI | 28/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.65 | 19.4 |
734 | 17007157 | NGUYỄN ĐỨC VĨ | 04/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 | 24.25 |
735 | 17006264 | CHÌU QUÝ VIỆT | 25/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.65 | 18.4 |
736 | 17001733 | ĐỖ NHO VŨ | 05/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.1 |
737 | 17002409 | TRẦN THỊ XUÂN | 13/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.35 | 23.1 |
738 | 17014075 | VŨ THỊ THANH XUÂN | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.25 | 22.5 |
739 | 17005293 | NGUYỄN THANH XUÂN | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 19.8 |
740 | 29017841 | HỒ THỊ YẾN | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.55 | 24.05 |
741 | 21007514 | ĐOÀN THỊ YẾN | 22/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.2 | 23.7 |
742 | 17002989 | HOÀNG HẢI YẾN | 08/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 23.05 |
743 | 17004867 | TRƯƠNG THỊ YẾN | 12/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.03 | 19.28 |
744 | 17013579 | MAI THỊ YẾN | 19/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.4 | 18.15 |
745 | 17010264 | LÊ CÔNG ĐẠT | 05/10/2002 | NAM | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20.05 | 20.3 |
746 | 17009765 | VŨ ĐỨC HIỆP | 27/04/2002 | NAM | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16.85 | 17.1 |
747 | 17009826 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 12/01/2002 | NAM | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16.25 | 16.5 |
748 | 17005604 | TRẦN MINH ANH | 22/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 25.75 | 26 |
749 | 17011747 | ĐỒNG THỊ HẢI ANH | 12/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23 | 23.25 |
750 | 17010694 | NGUYỄN THỤC ANH | 08/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
751 | 17000022 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 23/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
752 | 17009098 | ĐẶNG KIỀU ANH | 19/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20.75 |
753 | 17010701 | VŨ TUẤN ANH | 07/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
754 | 01059642 | ỨNG HỒNG MINH ANH | 20/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
755 | 17000550 | PHẠM VIỆT ANH | 27/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
756 | 17007891 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 16/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.1 | 19.35 |
757 | 17006361 | VŨ NGỌC ANH | 17/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
758 | 17011763 | TRẦN THỊ CHÂU ANH | 03/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
759 | 17000543 | NGUYỄN THẾ ANH | 26/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18 | 18.25 |
760 | 17014108 | PHAN TUẤN VÂN ANH | 19/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 18 |
761 | 17003190 | NGUYỄN MAI ANH | 14/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.25 |
762 | 17008549 | VŨ HOÀNG ANH | 06/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
763 | 17010165 | DƯƠNG THỊ VÂN ANH | 02/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.5 | 16.75 |
764 | 17009644 | ĐINH THỊ ÁNH | 19/04/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 24.75 | 25 |
765 | 17012699 | PHẠM THANH BÌNH | 04/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.25 | 16 |
766 | 17004286 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
767 | 17007217 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 28/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.88 | 18.13 |
768 | 17012711 | ĐOÀN MẠNH CƯỜNG | 01/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.5 |
769 | 17009149 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 28/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.5 | 17.25 |
770 | 17004928 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 18/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
771 | 28027552 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | 01/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.5 |
772 | 17006413 | NGUYỄN DIỆU CHINH | 21/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
773 | 17002417 | TRIỆU THỊ HUYỀN CHINH | 07/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 13.75 | 16.5 |
774 | 17007926 | GIÁP PHƯƠNG CHINH | 22/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
775 | 17007521 | MAI QUANG CHÍNH | 15/06/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
776 | 17007520 | LẠI LÊ HOÀNG CHÍNH | 17/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
777 | 17003221 | NGUYỄN ĐỨC CHUNG | 02/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.5 |
778 | 17007946 | LƯƠNG ĐẶNG VÂN DUNG | 26/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 19 |
779 | 17004950 | TRƯƠNG THẾ DUY | 18/09/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
780 | 17000610 | HOÀNG THỊ DUYÊN | 02/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
781 | 22003545 | TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG | 05/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.75 | 21.25 |
782 | 25018334 | VŨ HẢI ĐĂNG | 25/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20.5 |
783 | 21015860 | NGUYỄN HUY ĐỨC | 25/06/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.5 | 20 |
784 | 17007997 | PHẠM DUY ĐỨC | 11/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
785 | 17007987 | ĐỖ MINH ĐỨC | 02/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18 | 18.25 |
786 | 17005733 | PHÙN THỊ GIANG | 24/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 24.25 | 27 |
787 | 17000121 | BÙI THỊ GIANG | 21/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22 | 22.25 |
788 | 17008597 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 18/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
789 | 01043977 | LÝ THỊ THU GIANG | 12/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 20.25 |
790 | 12000213 | NGUYỄN HOÀNG MINH GIANG | 06/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
791 | 17007556 | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
792 | 17008600 | NGUYỄN HẢI HÀ | 15/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.5 | 18.75 |
793 | 17012774 | TĂNG THANH HÀ | 19/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.5 | 17.25 |
794 | 17008026 | LÊ CÔNG HAI | 17/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
795 | 17012515 | TRƯƠNG HỒNG HẢI | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 20.25 |
796 | 17004996 | HÀ ĐỨC HẠNH | 21/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
797 | 17003300 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | 18/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.75 |
798 | 17005754 | LÝ THỊ HẰNG | 24/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 24.5 |
799 | 18007788 | LINH THỊ HẰNG | 07/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.5 | 22.25 |
800 | 17000692 | ĐẶNG THU HẰNG | 29/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
801 | 17003309 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 03/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.7 | 18.2 |
802 | 17008042 | BÙI THỊ THU HIỀN | 09/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 21.75 |
803 | 18004461 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 18/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.85 | 20.6 |
804 | 17012791 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 13/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 18.75 |
805 | 22001505 | LÊ MINH HIẾU | 28/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 25.25 | 25.75 |
806 | 17013726 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 10/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 22 | 22.25 |
807 | 17009779 | VŨ THANH HOA | 16/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 21.75 |
808 | 17000733 | VŨ THỊ THU HOÀI | 19/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
809 | 17005807 | TRẦN HUY HOÀNG | 19/11/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.05 | 16.3 |
810 | 17013744 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 28/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23.5 | 23.75 |
811 | 03010793 | BÙI ĐOÀN NHẬT HUY | 08/11/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20 |
812 | 17008101 | NGUYỄN QUỐC HUY | 08/01/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
813 | 17010863 | NGUYỄN THỊ HUYÊN | 28/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23.75 | 24 |
814 | 17008107 | MẠC THANH HUYỀN | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
815 | 17010368 | LÊ VĂN HƯNG | 29/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.75 | 21 |
816 | 17007619 | PHAN DUY HƯNG | 07/09/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18 |
817 | 17003392 | VŨ THỊ HƯƠNG | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18.5 |
818 | 17000787 | NGUYỄN NGỌC BÍCH HƯƠNG | 01/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
819 | 17008144 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 05/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
820 | 17012269 | NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU | 25/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 20 |
821 | 17008135 | LÊ BẢO KHANG | 17/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.1 | 17.35 |
822 | 17005060 | LÊ DUY KHANH | 10/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
823 | 10007752 | NGUYỄN THỊ LAN | 10/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 18.75 |
824 | 17005077 | DIỆP KHÁNH LINH | 24/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22 | 23.25 |
825 | 17013821 | NGUYỄN THÙY LINH | 02/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 21.75 |
826 | 17007651 | PHẠM THỊ HẢI LINH | 14/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.98 | 20.23 |
827 | 17003865 | DƯƠNG ÁNH LINH | 20/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.83 | 19.08 |
828 | 17005085 | NGUYỄN THỊ CẨM LINH | 15/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.25 | 18.5 |
829 | 17002724 | ĐẶNG PHƯƠNG LINH | 14/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 18 |
830 | 17009878 | VŨ TUẤN LINH | 17/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
831 | 17005083 | LƯƠNG KHÁNH LINH | 31/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
832 | 17007338 | HOÀNG THỊ BÍCH LOAN | 12/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 17.5 |
833 | 17001459 | ĐÌNH THỊ CẨM LY | 18/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.5 | 23 |
834 | 17008204 | BÙI KHÁNH LY | 02/04/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
835 | 17007350 | VƯƠNG KHÁNH LY | 02/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.5 | 19.75 |
836 | 17008208 | TRẦN THỊ MINH LÝ | 11/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 25 | 25.25 |
837 | 17008225 | ĐẶNG KIM MINH | 25/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
838 | 26000426 | HOÀNG THỊ MƠ | 01/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
839 | 17009379 | PHẠM NGUYỄN NAM | 01/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20.5 |
840 | 17014355 | CHU VĂN NAM | 28/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.75 |
841 | 17010475 | NGUYỄN THỊ NGA | 07/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 24 | 24.25 |
842 | 17008722 | ĐOÀN LINH NGA | 10/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.25 | 18.75 |
843 | 17000295 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 19/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
844 | 17005126 | ĐINH THỊ KIM NGÂN | 07/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.25 | 22.5 |
845 | 17006026 | NGUYỄN MINH NGHĨA | 12/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
846 | 17007708 | PHẠM KHÁNH NGỌC | 20/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
847 | 17004137 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 08/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 18.25 |
848 | 17003912 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 11/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
849 | 17009397 | BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT | 04/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17 | 17.75 |
850 | 17008285 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 05/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
851 | 17004603 | ĐÀO THẢO NHI | 27/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.8 | 21.05 |
852 | 17009950 | TRẦN THỊ NHUNG | 03/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.25 | 22.5 |
853 | 17005463 | ĐÀO THỊ NHUNG | 04/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.75 |
854 | 17006064 | VŨ THỊ NHUNG | 27/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 18.25 |
855 | 17013878 | NGUYỄN THANH NHUNG | 17/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
856 | 17000947 | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | 02/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
857 | 17013891 | BÙI THẢO HỒNG PHÚC | 13/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
858 | 17003527 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 09/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20.5 |
859 | 17006902 | BÙI TRẦN ANH PHƯƠNG | 17/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.45 | 17.7 |
860 | 17006095 | ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG | 08/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.5 |
861 | 17012958 | ĐỖ HỒNG QUÂN | 17/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20.75 |
862 | 17007400 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 30/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
863 | 17005162 | ĐỖ CÔNG QUYỀN | 14/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
864 | 17013929 | TRẦN DIỄM QUỲNH | 20/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20 | 20.25 |
865 | 17006110 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 10/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.25 | 18.5 |
866 | 17002834 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 28/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16 | 16.75 |
867 | 01045331 | TRẦN THỊ SÀU | 19/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23.75 | 26.5 |
868 | 17010536 | NGÔ XUÂN SƠN | 11/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.5 |
869 | 15006824 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 07/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 15.95 | 16.7 |
870 | 17007830 | ĐẶNG GIA ANH TÚ | 16/02/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.52 | 19.77 |
871 | 17012659 | TRẦN ANH TUẤN | 17/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20.5 |
872 | 17003689 | TÔ ANH TUẤN | 03/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 18.5 |
873 | 17001143 | NGUYỄN PHÚ TUẤN | 13/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.5 |
874 | 17013046 | NGÔ THẾ TÙNG | 14/02/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 22.5 | 23.25 |
875 | 17004023 | CAO THANH TÙNG | 19/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
876 | 17003693 | NGUYỄN QUANG TÙNG | 23/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.25 |
877 | 17007842 | PHẠM QUANG TÙNG | 28/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.45 | 16.7 |
878 | 17004829 | ĐINH XUÂN TÙNG | 06/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
879 | 17006991 | HOÀNG THÀNH | 14/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
880 | 17000381 | ĐINH TRUNG THÀNH | 25/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
881 | 17003574 | HOÀNG LONG THÀNH | 21/09/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.5 | 19 |
882 | 17001010 | ĐẶNG ĐỨC THÀNH | 23/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18 |
883 | 26018342 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 01/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.25 | 22.75 |
884 | 17008805 | ĐOÀN PHƯƠNG THẢO | 15/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.75 |
885 | 17008816 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 22/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.5 | 19.75 |
886 | 17008374 | DƯƠNG THỊ THANH THẢO | 06/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.9 | 19.15 |
887 | 17005190 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 02/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 17.5 |
888 | 17006998 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 05/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
889 | 17008380 | NGÔ PHƯƠNG THẢO | 10/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
890 | 17012629 | LÃ ĐỨC THỊNH | 08/11/2001 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 19 |
891 | 21012155 | PHẠM THỊ THU | 21/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21 | 21.75 |
892 | 17012071 | TRỊNH THỊ MINH THU | 04/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
893 | 17010589 | NGUYỄN THẾ THUẬN | 11/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
894 | 17004745 | PHẠM NHƯ THÙY | 02/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18 |
895 | 17001055 | VŨ THU THỦY | 25/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.5 |
896 | 17006177 | TRẦN THU THỦY | 19/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
897 | 17006180 | LƯU THỊ THÚY | 27/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.5 | 23.25 |
898 | 17005212 | NGUYỄN MINH THÚY | 21/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22 | 22.25 |
899 | 17003987 | PHẠM ANH THƯ | 28/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
900 | 17007059 | VŨ ÁNH XUÂN TRÀ | 14/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.8 | 20.05 |
901 | 17008439 | HOÀNG THU TRANG | 10/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
902 | 17008461 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 10/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21 | 21.25 |
903 | 17008440 | LÂM THỊ THU TRANG | 24/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
904 | 17013019 | NGUYỄN MAI TRANG | 03/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18.5 |
905 | 17012415 | TRẦN THU TRANG | 02/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
906 | 17005237 | LÊ ĐỨC TRÌ | 10/07/1999 | NAM | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
907 | 62004812 | ĐIÊU THỊ TRINH | 19/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 22 |
908 | 17010132 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 16/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
909 | 17002405 | HOÀNG THỊ VÂN | 17/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 20.75 |
910 | 17010148 | NGUYỄN THỊ HỒNG VINH | 01/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
911 | 17013071 | VŨ THỊ YẾN | 08/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 22.25 |
912 | 17001745 | LÊ HẢI YẾN | 21/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17 | 17.5 |
913 | 17007858 | BÙI QUANG THÁI AN | 12/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
914 | 17004871 | NGUYỄN VĂN AN | 03/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.75 | 17 |
915 | 18018684 | NGUYỄN NGỌC ANH | 12/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.45 | 22.7 |
916 | 17010699 | VŨ DUY ANH | 18/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.35 | 22.6 |
917 | 17010700 | VŨ TÚ ANH | 11/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.25 | 22.5 |
918 | 36000578 | PHẠM DUY ANH | 31/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.65 | 22.4 |
919 | 17011749 | HOÀNG MAI ANH | 27/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.9 | 21.15 |
920 | 17009622 | ĐẶNG HÀ ANH | 28/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.4 | 20.65 |
921 | 17010688 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG ANH | 15/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.25 | 20.5 |
922 | 17000560 | VI HOÀI ANH | 29/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.05 |
923 | 17006302 | ĐỖ NGUYỄN NGỌC ANH | 06/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.65 | 19.9 |
924 | 01025758 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG ANH | 25/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.85 | 19.85 |
925 | 17007881 | NGÔ THỊ HẢI ANH | 19/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.55 | 19.8 |
926 | 17010691 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 02/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
927 | 17002547 | HOÀNG NỮ ANH | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | 19.25 |
928 | 17010676 | ĐỖ NGỌC LAN ANH | 09/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.4 | 18.65 |
929 | 26017860 | PHẠM KHẮC DUY ANH | 14/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 18.05 |
930 | 17007502 | VŨ NGỌC ANH | 07/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.75 | 18 |
931 | 17010182 | VŨ THỊ TRANG ANH | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.75 | 18 |
932 | 17007481 | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG ANH | 26/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 17.8 |
933 | 17012150 | LẠI PHƯƠNG ANH | 10/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.6 |
934 | 17007863 | DƯƠNG PHƯƠNG ANH | 26/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.45 | 16.7 |
935 | 17011227 | NGÔ DUY ANH | 04/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
936 | 17009110 | PHẠM MINH ANH | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.5 | 16.25 |
937 | 22002606 | VŨ THỊ LAN ANH | 13/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.55 | 16.05 |
938 | 25012560 | ĐỖ DƯƠNG MINH ÁNH | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.45 | 22.95 |
939 | 17007207 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 23/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.45 |
940 | 17007906 | VŨ NGỌC ÁNH | 21/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
941 | 16001504 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.15 |
942 | 19012319 | NGUYỄN BÁ BA | 26/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.9 | 18.4 |
943 | 17013613 | NGUYỄN TIẾN BÁCH | 04/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 17.65 |
944 | 17005627 | SÍU QUANG BẢO | 04/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 19.45 |
945 | 17002564 | CHƯƠNG THỊ CẢ | 15/02/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.1 | 16.85 |
946 | 17008564 | TRẦN THÀNH CÔNG | 18/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.45 |
947 | 17009150 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 06/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.85 | 19.6 |
948 | 17013629 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 18/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
949 | 17009661 | BÙI VIỆT CƯỜNG | 08/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.6 | 17.85 |
950 | 17006392 | VIÊN NGỌC MINH CHÂU | 03/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.3 | 19.55 |
951 | 17007516 | TRẦN LÊ HUỆ CHI | 10/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
952 | 17004920 | PHẠM NGỌC THẢO CHI | 05/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.9 | 20.15 |
953 | 17008557 | ĐINH THẢO CHI | 30/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.15 | 18.65 |
954 | 17014128 | NGUYỄN THỊ MAI CHI | 07/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 17.8 |
955 | 17003215 | TRƯƠNG VĂN CHIẾN | 05/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.1 |
956 | 17006414 | NGUYỄN HỮU CHÍNH | 28/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.15 | 22.4 |
957 | 17013624 | NGUYỄN TRUNG CHÍNH | 10/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.75 | 20 |
958 | 17010211 | NGUYỄN CHUNG CHÍNH | 24/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
959 | 17010716 | ĐỖ THỊ CHUNG | 16/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.25 |
960 | 17003233 | ĐIỆP THỊ HỒNG DIỄM | 28/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 18.9 |
961 | 17009152 | VŨ HUYỀN DIỆP | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.95 |
962 | 26016363 | TRẦN THỊ HẠNH DUNG | 08/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.65 | 21.15 |
963 | 17008574 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | 14/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.3 |
964 | 17013150 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 18/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.65 |
965 | 17004300 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 24/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.15 |
966 | 17007952 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 03/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
967 | 17004948 | NGÔ MINH DUY | 04/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.4 | 16.65 |
968 | 17013650 | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 11/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
969 | 17009679 | TRẦN MỸ DUYÊN | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
970 | 17007226 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | 01/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
971 | 22001932 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 08/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 20.1 |
972 | 17004314 | ĐINH QUANG DƯƠNG | 19/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.55 | 16.8 |
973 | 17013659 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 19/05/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.05 | 16.3 |
974 | 17006462 | BÙI VĂN ĐẠI | 19/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.1 | 20.35 |
975 | 17004330 | ĐỒNG THÀNH ĐẠT | 19/10/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.8 | 22.55 |
976 | 17005710 | HOÀNG QUYẾT ĐẠT | 07/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.35 | 19.1 |
977 | 17003004 | LƯƠNG QUỐC ĐẠT | 02/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 19.05 |
978 | 17003263 | ĐIỆP NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 21/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.35 |
979 | 17011807 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 06/02/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.1 |
980 | 17006481 | NGUYỄN SƠN HẢI ĐĂNG | 15/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.15 |
981 | 17009700 | DƯƠNG ĐỨC ĐÍCH | 20/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
982 | 17009189 | NGÔ THỊ THU ĐÔNG | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.95 | 16.7 |
983 | 17011825 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 15/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.9 | 21.15 |
984 | 17007989 | LƯU NGỌC ĐỨC | 09/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.4 | 20.65 |
985 | 21019126 | HỨA HUY ĐỨC | 26/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.75 | 20.25 |
986 | 17002617 | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | 03/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 18.85 |
987 | 17010768 | VŨ MINH ĐỨC | 05/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
988 | 17006501 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 22/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.9 | 18.15 |
989 | 17003782 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 11/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
990 | 21011769 | HÀ LÊ QUỲNH ĐỨC | 25/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.95 | 16.7 |
991 | 17000661 | TRẦN HƯƠNG GIANG | 17/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.05 | 23.3 |
992 | 26013977 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 23/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.55 | 23.05 |
993 | 17007247 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 22/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.15 | 22.4 |
994 | 17004366 | HOÀNG HƯƠNG GIANG | 07/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.85 | 22.1 |
995 | 17003285 | PHẠM NINH GIANG | 17/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.7 |
996 | 17010770 | DƯƠNG TRƯỜNG GIANG | 05/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
997 | 17009722 | BÙI HUY GIANG | 04/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 18.35 |
998 | 17007248 | VŨ HOÀNG GIANG | 22/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 16.55 |
999 | 10003715 | ĐÀO HƯƠNG GIANG | 30/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.7 | 16.45 |
1000 | 17006542 | PHẠM THỊ HẢI HÀ | 09/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.6 |
1001 | 17008599 | ĐOÀN THỊ THU HÀ | 30/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.25 | 19.75 |
1002 | 17009739 | VŨ MINH HÀ | 26/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 19.75 |
1003 | 17008025 | TRƯƠNG MẬU HOÀNG HÀ | 21/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.1 | 19.35 |
1004 | 17007561 | NGUYỄN THANH HỒNG HÀ | 12/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19 | 19.25 |
1005 | 17013693 | NGUYỄN THU HÀ | 15/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.8 | 19.05 |
1006 | 17010782 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 10/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
1007 | 17004987 | VŨ THỊ THU HÀ | 05/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.8 | 17.05 |
1008 | 17004990 | NGUYỄN THANH HẢI | 07/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.4 | 20.65 |
1009 | 17008027 | LÊ NGỌC HẢI | 10/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.3 | 20.55 |
1010 | 17004994 | VŨ MINH HẢI | 17/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 17.55 |
1011 | 17004997 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
1012 | 17010789 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 23/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.65 | 19.9 |
1013 | 26019086 | NGUYỄN THỊ HẢI HẠNH | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.65 | 19.15 |
1014 | 17008031 | NGUYỄN THỊ HÀO | 17/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.6 |
1015 | 17008032 | NGUYỄN THỊ HẢO | 28/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.6 | 16.85 |
1016 | 17008609 | VI THỊ HẰNG | 06/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.9 | 16.4 |
1017 | 17007262 | TRẦN BẢO HÂN | 25/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
1018 | 17007573 | NGUYỄN PHÚC HẬU | 10/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.5 | 23.75 |
1019 | 17014214 | TRỊNH THỊ HẬU | 30/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.8 | 22.55 |
1020 | 17010310 | BÙI THỊ HIÊN | 07/11/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16.25 |
1021 | 17012792 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 20/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.6 | 21.35 |
1022 | 12004177 | VŨ THỊ THU HIỀN | 29/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 18.15 |
1023 | 17008046 | LÊ THU HIỀN | 19/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
1024 | 26006001 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 30/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.75 | 17.25 |
1025 | 17003317 | TRƯƠNG THẾ HIỀN | 29/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.15 | 16.9 |
1026 | 17010315 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 12/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.45 | 16.7 |
1027 | 17005778 | NGUYỄN MINH HIẾU | 13/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.95 | 21.2 |
1028 | 17008069 | TRẦN TRUNG HIẾU | 28/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
1029 | 17005777 | NGUYỄN CẨM HIẾU | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.05 | 16.3 |
1030 | 17003330 | PHẠM THỊ HOA | 09/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.35 | 21.1 |
1031 | 17010821 | BÙI THỊ HOA | 11/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 17.8 |
1032 | 17003333 | ĐIỆP THỊ KHÁNH HÒA | 13/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 18.55 |
1033 | 17010331 | DƯƠNG THỊ HÒA | 05/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.25 | 17.5 |
1034 | 17006615 | ĐẶNG XUÂN HOÀI | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 19.85 |
1035 | 17010835 | DƯƠNG NGỌC HOÀN | 04/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
1036 | 17004093 | TRẦN KHẢI HOÀN | 15/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.95 |
1037 | 17012530 | TRIỆU VIỆT HOÀN | 09/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.65 | 16.4 |
1038 | 17007595 | TRẦN VIỆT HOÀNG | 22/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.6 |
1039 | 17013248 | NGUYỄN HẢI HOÀNG | 12/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 18.85 |
1040 | 17003341 | NGUYỄN HOÀNG | 20/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.15 | 16.65 |
1041 | 30001935 | TRẦN THỊ THU HỒNG | 18/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 18.45 |
1042 | 23005466 | NGUYỄN THỊ MINH HUỆ | 30/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.8 | 19.55 |
1043 | 26015905 | ĐỖ VĂN HÙNG | 17/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.85 |
1044 | 17006655 | TRẦN XUÂN HÙNG | 02/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
1045 | 17009270 | BÙI DUY HÙNG | 15/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.6 | 16.35 |
1046 | 17009273 | NGUYỄN HUY HÙNG | 10/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.45 | 16.2 |
1047 | 17011886 | VŨ MẠNH HÙNG | 03/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.05 |
1048 | 17007605 | NGUYỄN QUỐC HUY | 22/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
1049 | 17007603 | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH HUY | 08/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
1050 | 17011421 | VŨ THẾ HUY | 06/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 17.8 |
1051 | 17009279 | LẠI QUANG HUY | 03/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16.75 |
1052 | 17005036 | VŨ TIẾN HUY | 15/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.4 | 16.65 |
1053 | 17012833 | ĐÀO THỊ HUYÊN | 30/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.7 | 16.45 |
1054 | 21006556 | VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN | 12/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.25 | 22.75 |
1055 | 17008110 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.15 |
1056 | 17008111 | PHÙNG THỊ THANH HUYỀN | 08/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.7 | 21.95 |
1057 | 17012252 | BÙI NGỌC HUYỀN | 14/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.9 |
1058 | 17011422 | BÙI THỊ HUYỀN | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.2 | 20.45 |
1059 | 17010873 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
1060 | 17005042 | LÃ THỊ KHÁNH HUYỀN | 06/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.85 | 19.1 |
1061 | 17005049 | LÊ HỒNG HƯNG | 28/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 16.95 |
1062 | 17004481 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 09/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
1063 | 17008955 | VŨ VIỆT HƯƠNG | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.75 | 19.5 |
1064 | 17007627 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | 17/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.55 | 18.8 |
1065 | 17003381 | BÙI THANH HƯƠNG | 23/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.15 | 18.65 |
1066 | 17007624 | HOÀNG THU HƯƠNG | 28/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.25 | 18.5 |
1067 | 17007304 | TRẦN QUỲNH HƯƠNG | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 16.55 |
1068 | 17008133 | LÊ MINH HƯỞNG | 18/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.25 | 21 |
1069 | 17010390 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 29/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
1070 | 17003413 | LÝ VĂN KIÊN | 04/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.55 | 21.3 |
1071 | 17007311 | MẠC TRUNG KIÊN | 04/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 18.85 |
1072 | 17003414 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 05/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18.5 |
1073 | 17004110 | PHẠM TRUNG KIÊN | 03/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.75 |
1074 | 17006728 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 30/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.6 | 20.85 |
1075 | 17001898 | TY XUÂN KHẢI | 01/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 19.1 |
1076 | 17009843 | NGUYỄN QUỐC KHANG | 12/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
1077 | 17003400 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 11/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.45 |
1078 | 17008149 | TRỊNH THỊ HƯƠNG LAN | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
1079 | 17010411 | BÙI THANH LÂM | 01/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.75 | 18 |
1080 | 26009247 | TRẦN THỊ THANH LỆ | 25/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.5 | 23 |
1081 | 17008670 | HOÀNG MỸ LỆ | 07/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 18.7 |
1082 | 17003428 | ĐINH THỊ THÙY LINH | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.7 | 23.2 |
1083 | 17006780 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 04/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.75 | 21 |
1084 | 17008174 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
1085 | 17006747 | DƯƠNG GIA LINH | 18/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.9 | 20.15 |
1086 | 21013701 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 04/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 19.75 |
1087 | 17008171 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 13/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
1088 | 17008163 | LÊ THÙY LINH | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.25 | 18.5 |
1089 | 17000244 | NGUYỄN MAI LINH | 17/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 17.3 |
1090 | 17007652 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.2 |
1091 | 17008180 | PHẠM THÙY LINH | 12/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.25 | 16.5 |
1092 | 17008679 | PHẠM THỊ NGỌC LINH | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.9 | 16.4 |
1093 | 17008683 | DƯƠNG BÍCH LOAN | 13/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.55 | 21.05 |
1094 | 17008688 | VŨ BÍCH LOAN | 15/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.45 | 17.95 |
1095 | 17006793 | NGUYỄN THẾ LONG | 21/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 24.35 | 24.6 |
1096 | 17009881 | LẠI THANH LONG | 05/07/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.2 | 22.95 |
1097 | 17006794 | NGUYỄN TIẾN LONG | 17/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.55 | 20.8 |
1098 | 17013335 | PHẠM GIA LONG | 21/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 19.05 |
1099 | 17007664 | PHẠM ĐỨC LONG | 01/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18.25 |
1100 | 17010931 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 23/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.45 | 17.7 |
1101 | 17005950 | LÊ THÀNH LONG | 10/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.2 | 17.45 |
1102 | 17008196 | CAO XUÂN LỘC | 03/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
1103 | 17009347 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 26/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.6 | 23.35 |
1104 | 12007038 | NGUYỄN HỒNG LUYẾN | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
1105 | 17003040 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 28/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.65 | 17.4 |
1106 | 17009348 | TRẦN CAO LUYỆN | 16/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 18.05 |
1107 | 17011945 | PHẠM BÁ LƯƠNG | 25/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 19.85 |
1108 | 17011944 | NGUYỄN QUANG LƯƠNG | 19/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
1109 | 17002738 | LỶ NGỌC LƯƠNG | 08/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.05 | 16.8 |
1110 | 17009355 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | 30/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.15 | 16.9 |
1111 | 17009890 | ĐOÀN THỊ LÝ | 11/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.1 |
1112 | 17009361 | PHẠM THỊ NGỌC MAI | 09/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.9 |
1113 | 17005106 | NGUYỄN QUỲNH MAI | 01/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.15 |
1114 | 17008209 | LÊ NGỌC MAI | 12/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 18.85 |
1115 | 21011990 | VŨ HOÀNG MAI | 28/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.55 |
1116 | 17010955 | PHẠM THỊ MAI | 23/02/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 17.55 |
1117 | 17007353 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 29/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25.75 | 26 |
1118 | 17003891 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 30/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.15 |
1119 | 17008703 | VŨ ĐỨC MẠNH | 20/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.3 |
1120 | 17005984 | HÀ THỊ MẾN | 25/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 20.45 |
1121 | 17013846 | TRẦN ĐỨC MINH | 20/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.35 | 19.6 |
1122 | 17008233 | NGUYỄN TUẤN MINH | 12/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
1123 | 17008708 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | 19/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.5 | 18 |
1124 | 17005992 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 09/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 16.95 |
1125 | 17006002 | NGÔ THỊ HÀ MY | 18/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 21.35 |
1126 | 17005115 | DƯƠNG TRÀ MY | 20/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 19.85 |
1127 | 17013367 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 16/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 19.25 |
1128 | 17007364 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 15/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 18.35 |
1129 | 17004584 | PHẠM HOÀNG NAM | 03/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25 | 25.25 |
1130 | 17006841 | ĐẶNG TOÀN NAM | 02/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.2 | 22.45 |
1131 | 17007372 | PHẠM HẢI NAM | 20/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
1132 | 17003901 | NGUYỄN TIẾN NAM | 17/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
1133 | 25015299 | ĐỖ THÀNH NAM | 27/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 17.85 |
1134 | 17005145 | NGUYỄN QUANG NINH | 17/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
1135 | 17007717 | NGÔ THỊ HẢI NINH | 22/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
1136 | 17009952 | NGUYỄN THÙY NINH | 12/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.05 |
1137 | 17008747 | NGUYỄN THỊ HẢI NINH | 22/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.5 | 16 |
1138 | 17006018 | HOÀNG THỊ NGA | 30/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 22.2 |
1139 | 17012314 | DƯƠNG THÚY NGA | 23/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.8 |
1140 | 17010980 | ĐỖ THỊ QUỲNH NGA | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
1141 | 17005125 | DƯƠNG THÚY NGÂN | 30/10/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.1 | 20.35 |
1142 | 17009388 | BÙI THỊ NGÂN | 29/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.05 | 19.8 |
1143 | 17013864 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 31/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.15 | 17.4 |
1144 | 17011978 | TRẦN THỊ THU NGÂN | 28/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.15 |
1145 | 17006863 | VƯƠNG NINH ĐÌNH NGHĨA | 20/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
1146 | 17008992 | CAO TRỌNG NGHĨA | 18/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.4 | 20.15 |
1147 | 17009925 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 12/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.8 | 19.05 |
1148 | 17014376 | DƯƠNG VĂN NGHĨA | 28/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 17.45 |
1149 | 17012581 | NGUYỄN MINH NGHĨA | 26/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.6 |
1150 | 17007700 | BÙI HỒNG NGỌC | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22 | 22.25 |
1151 | 25017320 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC | 27/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.75 | 22.25 |
1152 | 17013865 | LÊ THỊ HOÀI NGỌC | 16/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.65 | 21.9 |
1153 | 17013866 | LƯU HỒNG NGỌC | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19 | 19.25 |
1154 | 17000909 | TRẦN VY MAI NGỌC | 03/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.85 | 19.1 |
1155 | 17012326 | VŨ BÍCH NGỌC | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.55 |
1156 | 17006868 | PHẠM AN HỒNG NGỌC | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.9 | 16.15 |
1157 | 22005737 | HOÀNG THỊ NHÂN | 17/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.8 | 17.3 |
1158 | 17008281 | ĐINH THÁI NHẬT | 05/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.05 |
1159 | 17011562 | ĐẶNG TÂM NHI | 29/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.15 |
1160 | 17005138 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 01/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.45 |
1161 | 17009945 | BÙI TRANG NHUNG | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.35 | 20.6 |
1162 | 17009948 | LÊ YẾN NHUNG | 31/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.9 | 20.15 |
1163 | 17007386 | TRẦN HỒNG NHUNG | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
1164 | 17014397 | TẠ THỊ NHUNG | 27/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 19.7 |
1165 | 17010494 | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
1166 | 17007716 | PHÍ HỒNG NHUNG | 18/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
1167 | 01029568 | PHẠM HỒNG NHUNG | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.45 |
1168 | 17013884 | VŨ THỊ KIỀU OANH | 13/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.65 | 20.9 |
1169 | 17006070 | LOAN THỊ KIM OANH | 13/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 19.7 |
1170 | 17001976 | VŨ KIM OANH | 29/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 19.2 |
1171 | 17007389 | ĐẶNG TRUNG PHONG | 10/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.95 | 21.2 |
1172 | 21001080 | NGUYỄN CHÍ PHONG | 27/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.55 | 16.05 |
1173 | 17005468 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 10/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.1 | 20.85 |
1174 | 17007725 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 10/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.65 | 18.9 |
1175 | 17002808 | TRẦN THỊ PHÚC | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 18.85 |
1176 | 26008073 | NGUYỄN QUANG PHÚC | 24/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.35 |
1177 | 17009964 | BÙI ĐAN PHƯƠNG | 23/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.15 | 22.4 |
1178 | 03008033 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 07/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.6 | 20.6 |
1179 | 17003933 | NIỀM THỊ PHƯƠNG | 06/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 20.35 |
1180 | 17007740 | TRƯƠNG ĐỨC QUÂN | 20/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
1181 | 17013445 | NGUYỄN TIẾN QUÂN | 23/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 18.15 |
1182 | 22004437 | PHÍ VĂN QUỐC | 28/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.3 | 19.8 |
1183 | 17008341 | TRẦN THU QUỲNH | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.3 | 21.55 |
1184 | 17000982 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.1 | 21.35 |
1185 | 17000981 | ĐINH HẠ QUỲNH | 21/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
1186 | 17008333 | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | 07/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
1187 | 17004665 | MAI THỊ NHƯ QUỲNH | 27/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 17.95 |
1188 | 17008777 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.65 | 16.15 |
1189 | 21006765 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG SEN | 01/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 17.8 |
1190 | 17002843 | NÌNH MÓC SỊN | 09/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.95 | 17.7 |
1191 | 17009458 | LÊ MINH SƠN | 11/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.75 | 24.5 |
1192 | 17010539 | NGUYỄN VĂN SƠN | 07/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.55 | 22.8 |
1193 | 17013461 | NGUYỄN THÁI SƠN | 22/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.65 | 21.4 |
1194 | 01079053 | HOÀNG THÁI SƠN | 02/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.2 |
1195 | 17005167 | ĐỒNG QUANG SƠN | 28/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.2 | 17.45 |
1196 | 17011078 | NGUYỄN HỮU TÀI | 25/12/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
1197 | 17008785 | PHẠM ANH TẠO | 15/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 19.2 |
1198 | 17011080 | LƯU THANH TÂM | 23/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
1199 | 17010545 | ĐINH THỊ THANH TÂM | 06/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
1200 | 17005219 | TRẦN MẠNH TIẾN | 05/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
1201 | 12001437 | TRẦN QUANG TIẾN | 18/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 17.3 |
1202 | 17008833 | PHẠM ANH TIẾN | 28/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.35 |
1203 | 17011137 | VŨ VĂN TOÀN | 07/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.2 | 20.45 |
1204 | 17011170 | VŨ TRỌNG TÚ | 04/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
1205 | 17010120 | VŨ ĐỨC ANH TUẤN | 11/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 17.65 |
1206 | 17008857 | PHẠM QUỐC TUẤN | 15/08/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.1 | 17.35 |
1207 | 17010115 | BÙI ANH TUẤN | 21/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
1208 | 17007844 | VŨ TRỌNG TÙNG | 27/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 17.6 |
1209 | 26008272 | LƯƠNG ĐỨC TUYỂN | 06/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.3 |
1210 | 17011192 | NGUYỄN QUỐC TUYỂN | 26/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.85 | 18.1 |
1211 | 17001158 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
1212 | 17008505 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 26/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.55 | 19.8 |
1213 | 17010653 | ĐẶNG VĂN TỰ | 24/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.45 | 18.7 |
1214 | 17008355 | ĐỖ MINH THÁI | 10/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
1215 | 17003953 | TỐNG DUY THÁI | 12/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.2 | 18.45 |
1216 | 17013942 | NGUYỄN VĂN THÁI | 08/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
1217 | 26018329 | ĐÀO THỊ THANH THANH | 15/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.45 |
1218 | 17008793 | NGUYỄN THỊ THANH | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.15 | 17.65 |
1219 | 17009474 | BÙI DUY THANH | 05/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 17.05 |
1220 | 17005173 | NGUYỄN THỊ MAI THANH | 05/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 16.55 |
1221 | 17006994 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 08/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.25 |
1222 | 17008367 | ĐỖ QUỐC THÀNH | 27/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.05 |
1223 | 17003578 | PHẠM VĂN THÀNH | 25/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.75 | 16.25 |
1224 | 12002030 | LÝ XUÂN THẢO | 04/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 24.5 | 27.25 |
1225 | 17003594 | TẠ THU THẢO | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.05 | 21.55 |
1226 | 17011091 | CAO THỊ THẢO | 07/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 19.75 |
1227 | 17005500 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 05/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.55 |
1228 | 26007481 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.4 |
1229 | 17008813 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.35 |
1230 | 17012057 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 16/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
1231 | 17003590 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.9 | 16.65 |
1232 | 17005198 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 16/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
1233 | 17005202 | VŨ TOÀN THẮNG | 29/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.6 | 17.85 |
1234 | 17008398 | PHẠM THỊ THÊM | 06/11/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.1 | 21.35 |
1235 | 17004734 | NGUYỄN VĂN THỌ | 19/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 17.95 |
1236 | 17009512 | ĐINH QUANG THỌ | 13/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.4 | 17.15 |
1237 | 17008404 | NGUYỄN THỊ THƠM | 17/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
1238 | 17003612 | NÔNG THỊ THƠM | 28/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.1 | 16.85 |
1239 | 17004737 | NGÔ THỊ THANH THU | 06/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.45 | 22.7 |
1240 | 17011118 | PHẠM THỊ THU | 02/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 17.95 |
1241 | 17001049 | ĐINH DIỆU THUÝ | 20/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.45 |
1242 | 21016339 | TRẦN THỊ THÙY | 08/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.95 | 22.45 |
1243 | 17008411 | LÊ THỊ THÙY | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
1244 | 17002895 | ĐINH THU THỦY | 11/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.05 | 21.8 |
1245 | 17003625 | XÍU THANH THỦY | 14/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.4 | 18.15 |
1246 | 17008827 | LÊ THỊ THANH THỦY | 21/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 17.3 |
1247 | 17013990 | LÊ THỊ THANH THỦY | 21/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.95 | 16.2 |
1248 | 17007036 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 15/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
1249 | 17003075 | LÊ THỊ THÚY | 01/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.7 |
1250 | 17008418 | NGUYỄN ANH THƯ | 02/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.4 | 19.65 |
1251 | 17005524 | TRẦN PHẠM THANH THƯ | 15/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18.75 |
1252 | 10003880 | NÔNG HOÀI THƯƠNG | 22/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 20.1 |
1253 | 26007530 | NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.4 |
1254 | 17008831 | ĐINH THỊ HUYỀN THƯỜNG | 26/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16.5 |
1255 | 17010065 | ĐỖ VĂN THƯỞNG | 14/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
1256 | 14008742 | ĐÀO THU TRÀ | 13/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.05 | 16.8 |
1257 | 17009057 | ĐẶNG HƯƠNG TRÀ | 19/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.5 | 16.25 |
1258 | 21016382 | TRẦN THỊ TRANG | 08/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.4 | 23.9 |
1259 | 17011142 | ĐẶNG THỊ MAI TRANG | 24/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.65 | 21.9 |
1260 | 01078672 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 21/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.6 | 21.6 |
1261 | 17004774 | ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG | 03/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.45 |
1262 | 17007817 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 25/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.25 | 20.5 |
1263 | 17003656 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 26/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.3 |
1264 | 17007092 | VŨ THỊ HÀ TRANG | 01/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | 20.25 |
1265 | 17007065 | ĐINH THỊ THÙY TRANG | 18/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
1266 | 17008446 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 03/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
1267 | 17007818 | NGUYỄN THU TRANG | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
1268 | 17012087 | NGUYỄN MAI TRANG | 28/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 17.6 |
1269 | 17014018 | NGUYỄN THÙY TRANG | 05/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
1270 | 17007816 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.15 |
1271 | 17008452 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 11/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
1272 | 17010085 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
1273 | 17007088 | PHẠM THỊ THU TRANG | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.05 | 16.3 |
1274 | 17011156 | BÙI VIẾT TRIỆU | 21/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
1275 | 17009547 | BÙI ĐỨC TRUNG | 24/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.2 | 22.95 |
1276 | 17014030 | NGUYỄN SINH TRƯỜNG | 28/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
1277 | 24007184 | LÊ MẠNH TRƯỜNG | 13/06/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.85 | 18.35 |
1278 | 17011166 | NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG | 31/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.2 |
1279 | 17007118 | VŨ NGỌC TRƯỜNG | 06/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.45 |
1280 | 17013056 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | 30/12/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 19.35 |
1281 | 17005280 | BÙI THẢO VÂN | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.85 | 18.1 |
1282 | 17012132 | LÊ QUANG VIỆT | 26/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.25 |
1283 | 17011204 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 13/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.45 | 16.7 |
1284 | 17003706 | TRẦN QUỐC VIỆT | 27/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.35 | 16.1 |
1285 | 17010147 | BÙI THẾ VINH | 06/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
1286 | 17002976 | HOÀNG VĂN VINH | 26/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.75 | 16.25 |
1287 | 17009085 | LINH THẾ VŨ | 09/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 21.35 |
1288 | 17002406 | NGUYỄN QUANG VŨ | 05/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 19.05 |
1289 | 17008871 | BÙI THỊ HUYỀN VŨ | 10/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.5 | 18 |
1290 | 17003714 | LIÊU LONG VŨ | 09/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.7 | 17.45 |
1291 | 17008529 | HỒ ĐỨC VƯƠNG | 25/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.1 | 22.35 |
1292 | 17013570 | NGUYỄN TIẾN VƯỢNG | 07/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.45 | 16.2 |
1293 | 17010664 | NGUYỄN THỊ HỒNG XIÊM | 06/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.3 | 21.55 |
1294 | 17002985 | LÊ NGỌC XUÂN | 17/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.35 | 20.85 |
1295 | 26006589 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 07/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.5 |
1296 | 21013310 | ĐÀO HẢI YẾN | 22/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.3 | 23.05 |
1297 | 21012250 | NGUYỄN BẢO YẾN | 30/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.5 | 22.25 |
1298 | 17014078 | VŨ THỊ YẾN | 16/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
1299 | 17014076 | ĐỖ HẢI YẾN | 01/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
1300 | 17005296 | HOÀNG YẾN | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
1301 | 17010671 | PHẠM VĂN AN | 09/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
1302 | 17007488 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 24.1 | 24.35 |
1303 | 25002298 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH | 15/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.25 | 23.5 |
1304 | 17000542 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 14/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.2 | 23.45 |
1305 | 17009114 | TRẦN THỊ MAI ANH | 05/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.1 | 22.85 |
1306 | 17010692 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 11/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.15 | 22.4 |
1307 | 17006359 | TRƯƠNG NGỌC ANH | 22/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.9 | 22.15 |
1308 | 17009617 | BÙI THỊ QUỲNH ANH | 06/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.75 | 22 |
1309 | 17013604 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.32 | 21.57 |
1310 | 17011765 | TRỊNH HOÀI ANH | 05/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.2 | 20.45 |
1311 | 17007476 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.15 | 20.4 |
1312 | 17006349 | TRẦN HỒNG ANH | 18/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1313 | 17007486 | NGUYỄN NGỌC ANH | 03/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.85 | 20.1 |
1314 | 17004231 | NGUYỄN NGỌC ANH | 10/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
1315 | 17007883 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 16/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.2 | 19.45 |
1316 | 17009621 | ĐÀM THỊ LAN ANH | 22/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.2 | 19.45 |
1317 | 17006293 | BÙI THỊ THU ANH | 19/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
1318 | 17007498 | TÔ NGỌC ANH | 03/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 18.55 |
1319 | 22004227 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 09/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.75 | 18.25 |
1320 | 17009633 | PHẠM QUỲNH ANH | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 18.1 |
1321 | 17007901 | VŨ THỊ PHƯƠNG ANH | 09/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.05 | 17.3 |
1322 | 17001749 | ĐẶNG DUY ANH | 22/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.85 |
1323 | 18018675 | NGÔ HOÀNG ANH | 08/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.35 |
1324 | 17006354 | TRẦN NGUYỄN LAN ANH | 31/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.05 | 16.3 |
1325 | 17014116 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 05/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.95 | 24.7 |
1326 | 21014134 | TRIỆU THỊ ÁNH | 04/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.25 | 22.5 |
1327 | 17009647 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 10/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.15 | 20.4 |
1328 | 17013123 | PHAN NGỌC ÁNH | 01/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 19.25 |
1329 | 17007503 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 07/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
1330 | 17004910 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 21/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
1331 | 17006366 | LÊ NGỌC ÁNH | 27/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16 | 16.25 |
1332 | 17007907 | NGUYỄN NGỌC BÁCH | 12/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.4 | 17.65 |
1333 | 26004072 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 29/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.15 | 21.65 |
1334 | 17007506 | BÙI QUỐC BÌNH | 05/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.75 | 21 |
1335 | 15011769 | CÙ THỊ HÒA BÌNH | 09/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.95 | 18.7 |
1336 | 17002995 | TRẦN THẾ BÌNH | 15/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.25 | 16 |
1337 | 17010721 | LÊ VĂN CƯƠNG | 30/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 24.85 | 25.1 |
1338 | 17004918 | ĐẶNG HUYỀN CHI | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.5 | 19.75 |
1339 | 17012469 | ĐÀM THỊ LINH CHI | 23/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18 | 18.75 |
1340 | 17008559 | NGUYỄN LINH CHI | 16/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.3 |
1341 | 17000044 | BÙI THỊ LINH CHI | 21/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
1342 | 17007915 | NGÔ THỊ KIM CHI | 15/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.4 | 16.65 |
1343 | 17012717 | HOÀNG THỊ DIỆU | 13/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.05 | 20.8 |
1344 | 17010232 | NGUYỄN THỊ DU | 21/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.6 |
1345 | 17007943 | BÙI THÙY DUNG | 28/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.2 |
1346 | 17007942 | BÙI THỊ THÙY DUNG | 01/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 18.55 |
1347 | 17010733 | LÊ THỊ THÙY DUNG | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.25 | 16.5 |
1348 | 17003237 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 26/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.85 | 16.35 |
1349 | 17012724 | NGÔ THẾ DŨNG | 27/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.55 |
1350 | 17007948 | ĐÀO MẠNH DŨNG | 25/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
1351 | 17010739 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 27/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
1352 | 25013792 | PHÙNG THỊ DUYÊN | 30/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 25.75 | 26.25 |
1353 | 17007958 | BÙI MAI DUYÊN | 04/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.05 |
1354 | 17003248 | BÙI THỊ HÀ DUYÊN | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.4 | 17.15 |
1355 | 17007539 | BÙI TÙNG DƯƠNG | 24/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.6 | 18.85 |
1356 | 17011301 | PHẠM BẠCH DƯƠNG | 15/09/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.45 |
1357 | 26007127 | PHẠM VĂN ĐÀ | 03/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 22.1 | 22.6 |
1358 | 17001274 | NGUYỄN THỊ ĐÀ | 10/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.7 | 17.45 |
1359 | 17010759 | PHẠM MINH ĐẠT | 03/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.75 | 24 |
1360 | 17007236 | LÊ TUẤN ĐẠT | 08/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.6 | 19.85 |
1361 | 17007547 | TRẦN TÔ ĐIỀU | 19/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
1362 | 17013670 | LÊ QUÍ ĐÔN | 05/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.65 | 20.9 |
1363 | 17005350 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 10/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.4 | 21.15 |
1364 | 17011342 | VŨ QUANG ĐỨC | 08/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.6 | 20.85 |
1365 | 17010278 | ĐẶNG LÝ ĐỨC | 21/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
1366 | 17009724 | ĐINH THỊ HỒNG GIANG | 09/08/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.6 | 22.85 |
1367 | 17006514 | ĐỖ HƯƠNG GIANG | 04/03/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.35 | 20.6 |
1368 | 17004981 | VŨ LINH GIANG | 21/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1369 | 24006469 | TRƯƠNG THỊ GIANG | 31/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.9 |
1370 | 17009723 | BÙI THỊ MINH GIANG | 19/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
1371 | 17007557 | LÊ THỊ TRÀ GIANG | 27/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 18.55 |
1372 | 17012766 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 16/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.65 | 18.4 |
1373 | 21014177 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 15/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.1 | 18.35 |
1374 | 17009216 | TRẦN THU HÀ | 20/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.3 | 24.05 |
1375 | 17005740 | PHẠM THỊ THU HÀ | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.75 | 21 |
1376 | 17000667 | NGÔ NGỌC HÀ | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.9 | 20.15 |
1377 | 21011794 | ĐÀO THỊ HẢI | 25/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.15 | 21.9 |
1378 | 17001323 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 10/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.1 | 17.6 |
1379 | 17009749 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 28/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.8 | 21.05 |
1380 | 17007567 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 06/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
1381 | 26004215 | ĐỖ THỊ THU HẢO | 18/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.5 | 21 |
1382 | 17008037 | NGÔ THU HẰNG | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.8 | 23.55 |
1383 | 17006571 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 28/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.25 | 23.5 |
1384 | 17010797 | ĐỖ THỊ THU HẰNG | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
1385 | 17014210 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 31/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.9 | 19.65 |
1386 | 17003803 | TẠ THU HẰNG | 29/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 19.45 |
1387 | 17005001 | HOÀNG THỊ NGỌC HÂN | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.85 | 17.1 |
1388 | 17006575 | PHẠM CÔNG HẬU | 07/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
1389 | 17012520 | BÙI THỊ THÚY HIỀN | 22/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.4 | 23.15 |
1390 | 21007096 | ĐOÀN THỊ THU HIỀN | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.95 | 21.45 |
1391 | 17008044 | ĐỖ THANH HIỀN | 11/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.3 | 20.55 |
1392 | 21000185 | NHỮ THỊ HIỀN | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.5 |
1393 | 17009761 | VŨ HOÀNG HIỀN | 23/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.15 | 20.4 |
1394 | 17010312 | DƯƠNG THỊ HIỀN | 14/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
1395 | 19009389 | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | 03/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.1 | 17.6 |
1396 | 17014221 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 17.25 |
1397 | 17007267 | VŨ MẠNH HIỆP | 17/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.65 | 20.9 |
1398 | 17005775 | LÊ DUY HIẾU | 05/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.95 | 24.2 |
1399 | 17013232 | CHU THỊ NGỌC HIẾU | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.55 |
1400 | 17000156 | HOÀNG VĂN HIẾU | 03/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
1401 | 17003323 | MẠC HOÀNG HIẾU | 05/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.5 | 17 |
1402 | 17010823 | HOÀNG THỊ HOA | 05/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.05 |
1403 | 17008620 | BÙI THỊ HOA | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 19.1 |
1404 | 17010826 | PHẠM THỊ THANH HOA | 02/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.55 | 18.8 |
1405 | 26003501 | NGUYỄN THỊ HOA | 24/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.35 | 17.85 |
1406 | 17004091 | TỪ THỊ HOA | 29/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 14 | 16.75 |
1407 | 17009254 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | 17/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.9 | 16.65 |
1408 | 17010829 | ĐOÀN THỊ HÒA | 23/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.4 | 21.65 |
1409 | 21011838 | ĐINH THỊ HỒNG HÒA | 01/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.35 | 19.1 |
1410 | 21011837 | BÙI KHÁNH HÒA | 23/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.05 | 17.8 |
1411 | 17006616 | NGÔ THU HOÀI | 17/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1412 | 17010832 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 19/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1413 | 17005015 | NGUYỄN THỊ THÚY HOÀI | 16/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
1414 | 17002656 | LỶ THỊ HOAN | 12/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 13.65 | 16.4 |
1415 | 17010846 | NGUYỄN MẠNH HỒNG | 11/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.15 |
1416 | 17010856 | HÀ THU HUỆ | 08/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.7 | 19.95 |
1417 | 17007282 | NGUYỄN THANH HUỆ | 04/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 18.85 |
1418 | 41001127 | PHẠM NGỌC HÙNG | 27/09/2001 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.65 | 23.9 |
1419 | 17008088 | BÙI HUY HÙNG | 24/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
1420 | 17013263 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.3 | 17.05 |
1421 | 17013758 | ĐỖ VĂN HUY | 15/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 21.6 | 21.85 |
1422 | 17007290 | PHẠM QUỐC HUY | 31/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.35 | 18.6 |
1423 | 17004098 | TRẦN QUỐC HUY | 09/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.65 |
1424 | 17012829 | NGUYỄN MINH HUY | 26/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.7 | 17.45 |
1425 | 17011887 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 04/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
1426 | 17009811 | BÙI THỊ THU HUYÊN | 28/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
1427 | 17010872 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 26/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.8 | 21.05 |
1428 | 17008648 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 01/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.95 |
1429 | 17007613 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 19/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.75 | 19 |
1430 | 21017800 | LÊ THỊ HUYỀN | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.25 | 18.75 |
1431 | 17005045 | PHẠM NGỌC HUYỀN | 21/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
1432 | 17010870 | LÊ THỊ HUYỀN | 07/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.4 |
1433 | 17003844 | MA KHÁNH HUYỀN | 13/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.15 | 17.4 |
1434 | 17005038 | BÙI THỊ HUYỀN | 18/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.6 | 16.85 |
1435 | 17007614 | VŨ THỊ NGỌC HUYỀN | 01/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.35 |
1436 | 17011895 | HOÀNG THANH HUYỀN | 11/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.05 | 16.3 |
1437 | 17010375 | VŨ VIỆT HƯNG | 23/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
1438 | 17012843 | VŨ NGUYÊN HƯNG | 04/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.4 | 19.15 |
1439 | 17003025 | ĐÀO NGỌC HƯNG | 15/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.65 | 16.4 |
1440 | 17003380 | NGUYỄN PHÚC HƯNG | 19/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.35 | 16.1 |
1441 | 17009300 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 24/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.35 | 22.1 |
1442 | 17008654 | VŨ THỊ HƯƠNG | 01/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.2 | 21.7 |
1443 | 21011908 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 07/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.7 | 21.45 |
1444 | 17011902 | HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG | 15/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.65 | 20.9 |
1445 | 17010881 | ĐỖ QUỲNH HƯƠNG | 24/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
1446 | 17003027 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 10/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.55 |
1447 | 17003131 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 27/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.65 | 18.4 |
1448 | 17006699 | PHẠM THU HƯƠNG | 16/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 18.1 |
1449 | 17003850 | ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG | 31/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
1450 | 17009303 | PHẠM THỊ HƯỜNG | 10/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18 | 18.75 |
1451 | 17008132 | VŨ THỊ THU HƯỜNG | 04/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.3 | 17.55 |
1452 | 21011912 | HOÀNG HỒNG HƯỜNG | 05/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16 | 16.75 |
1453 | 17012857 | NGÔ TRUNG KIÊN | 07/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.55 |
1454 | 17010898 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 28/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.7 | 18.95 |
1455 | 17010405 | LÊ THỊ KIM | 15/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.6 |
1456 | 17011447 | VŨ MINH KHÁNH | 01/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 22.1 | 22.35 |
1457 | 17000798 | VI VIỆT KHÁNH | 22/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.35 |
1458 | 17009310 | VŨ THỊ KHUYÊN | 10/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.85 | 17.6 |
1459 | 17012859 | VŨ THỊ LAN | 03/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 19.05 |
1460 | 17007638 | HOÀNG THỊ MI LAN | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
1461 | 17004505 | TRẦN HOÀNG LÂM | 16/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.35 | 20.6 |
1462 | 17008152 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 29/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
1463 | 17010911 | NGUYỄN THỊ LỆ | 17/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.9 | 19.15 |
1464 | 17005073 | BÙI THỊ KIM LIÊN | 13/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.2 | 17.45 |
1465 | 17005075 | PHẠM THỊ LIỄN | 17/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
1466 | 27002321 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 10/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.95 | 23.7 |
1467 | 17010914 | DƯƠNG THỊ LINH | 14/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.1 | 23.35 |
1468 | 17004120 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 28/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.7 |
1469 | 17004524 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 23/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.35 | 22.6 |
1470 | 17004518 | LÝ THỊ PHƯƠNG LINH | 16/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.9 | 22.15 |
1471 | 21013008 | VŨ THỊ THÙY LINH | 05/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.85 |
1472 | 22000677 | NGUYỄN THÙY LINH | 11/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.6 | 21.85 |
1473 | 17003868 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 16/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.35 |
1474 | 17010919 | NGÔ THỊ BẢO LINH | 21/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
1475 | 17005916 | LỶ THỊ LINH | 30/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 20.55 |
1476 | 17007333 | TRẦN MAI LINH | 20/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.05 |
1477 | 17008172 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 16/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20 |
1478 | 17008157 | ĐẶNG PHƯƠNG LINH | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.35 | 19.6 |
1479 | 17008175 | NGUYỄN THÙY LINH | 19/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 19.1 |
1480 | 17007323 | LẠI HOÀNG THÙY LINH | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.05 |
1481 | 17010915 | ĐỖ KHÁNH LINH | 19/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
1482 | 17009867 | ĐỖ THỊ HOÀI LINH | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
1483 | 17001442 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 13/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 17.25 |
1484 | 17008177 | PHẠM NGUYỄN GIA LINH | 08/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.2 | 16.45 |
1485 | 17003873 | NGUYỄN TRÚC LINH | 08/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.05 | 16.3 |
1486 | 17008162 | LÊ KHÁNH LINH | 11/04/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16 | 16.25 |
1487 | 17008187 | BÙI DIỆU LOAN | 07/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
1488 | 17010935 | PHẠM VĂN LONG | 24/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.95 | 18.2 |
1489 | 17012875 | HOÀNG BẢO LONG | 20/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.55 |
1490 | 17009343 | MAI NGUYỄN HOÀNG LONG | 20/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.55 | 17.3 |
1491 | 17010938 | NGUYỄN THỊ LỠ | 27/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.85 | 21.1 |
1492 | 17011497 | VŨ KHẮC LỢI | 01/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.25 | 16.5 |
1493 | 17009887 | PHẠM GIA LUẬT | 29/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1494 | 17013338 | LÊ NGUYỄN KHÁNH LY | 23/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.5 | 24.25 |
1495 | 17005438 | LÊ HOÀNG THẢO LY | 13/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.5 | 22.25 |
1496 | 17005437 | LÊ ĐÀO CẨM LY | 11/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.4 | 22.15 |
1497 | 17003884 | THÁI CẨM LY | 10/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.3 | 21.55 |
1498 | 17003886 | VŨ CẨM LY | 31/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
1499 | 17008699 | NGUYỄN HỒNG MAI | 16/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.55 | 20.05 |
1500 | 17010964 | NGUYỄN THỊ MAY | 07/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
1501 | 17008704 | ĐỐNG ĐỨC MẪN | 25/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.35 | 17.85 |
1502 | 21011996 | HOÀNG THỊ THẢO MI | 19/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.8 | 22.55 |
1503 | 17003897 | VŨ NGUYỄN NGỌC MINH | 25/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.4 | 22.65 |
1504 | 17007358 | NGUYỄN QUANG MINH | 23/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.95 | 18.2 |
1505 | 17012565 | HOÀNG ĐỨC MINH | 28/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.5 | 16.25 |
1506 | 17008229 | HOÀNG TUẤN MINH | 06/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
1507 | 17008238 | BÙI THỊ MỪNG | 06/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.4 |
1508 | 26016527 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 27/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.5 | 24 |
1509 | 17006838 | PHẠM TRÀ MY | 28/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1510 | 17010971 | NGUYỄN TRÀ MY | 17/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.65 | 19.9 |
1511 | 12000582 | PHAN THẢO MY | 31/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.7 | 17.95 |
1512 | 17005445 | NGUYỄN THỊ HUYỀN MY | 09/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.45 | 16.2 |
1513 | 17010972 | NGUYỄN THỊ MỲ | 17/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.4 | 19.65 |
1514 | 17009911 | TRẦN HOÀN MỸ | 21/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.3 | 17.55 |
1515 | 17013858 | HÀ HẰNG NGA | 16/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.75 | 22 |
1516 | 17008259 | PHAN THỊ TUYẾT NGA | 02/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.5 | 21.75 |
1517 | 17008256 | NGUYỄN QUỲNH NGA | 31/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.8 | 21.05 |
1518 | 17000887 | ĐỖ THỊ NGA | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.55 | 18.8 |
1519 | 17008262 | NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN | 16/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 25.15 | 25.4 |
1520 | 26019215 | BÙI THỊ KIM NGÂN | 02/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.4 | 21.9 |
1521 | 21010813 | CHỬ THỊ KIM NGÂN | 06/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.5 | 21.75 |
1522 | 17009923 | VŨ THỊ NGÂN | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.4 | 19.65 |
1523 | 17004134 | VŨ KIM NGÂN | 06/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.85 |
1524 | 17006029 | TRIỆU THỊ NGOAN | 03/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.55 | 21.3 |
1525 | 17010992 | NGÔ THỊ NGỌC | 10/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
1526 | 22008690 | PHẠM THỊ NGỌC | 28/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.6 |
1527 | 17007705 | NGUYỄN MỸ NGỌC | 17/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
1528 | 17007707 | PHẠM BẢO NGỌC | 24/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
1529 | 17014386 | NGUYỄN XUÂN NGUYỆN | 14/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19 | 19.75 |
1530 | 17011559 | VŨ MINH NGUYỆT | 14/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.95 | 20.2 |
1531 | 17011996 | VŨ MINH NGUYỆT | 31/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.65 | 18.9 |
1532 | 17009936 | HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT | 19/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
1533 | 17009940 | PHẠM THỊ THANH NHÀN | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.9 | 23.15 |
1534 | 17011001 | VŨ THỊ NHANH | 12/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.15 |
1535 | 17011006 | NGUYỄN THỊ DUNG NHI | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.05 | 22.3 |
1536 | 17011007 | PHẠM THỊ LAN NHI | 24/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.35 |
1537 | 17004606 | TRẦN YẾN NHI | 14/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.25 | 20.5 |
1538 | 17004608 | DƯƠNG THỊ NHUNG | 05/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.55 | 23.8 |
1539 | 21014292 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 24/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.65 | 22.9 |
1540 | 17008290 | HOÀNG THỊ TRANG NHUNG | 27/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.45 | 22.7 |
1541 | 17007715 | NGUYỄN TRANG NHUNG | 01/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.7 | 21.95 |
1542 | 17006884 | PHẠM HỒNG NHUNG | 31/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.45 | 20.7 |
1543 | 21012034 | BÙI TRANG NHUNG | 14/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.9 |
1544 | 17013880 | NGUYỄN TRANG NHUNG | 26/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.1 | 18.35 |
1545 | 17014396 | PHẠM TUYẾT NHUNG | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.65 | 17.4 |
1546 | 17010493 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 05/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.6 | 16.85 |
1547 | 17014401 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.55 |
1548 | 28018771 | NGÔ VĂN PHONG | 16/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.6 |
1549 | 26016566 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 08/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.85 | 24.35 |
1550 | 28012024 | ĐINH THỊ PHƯƠNG | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.45 | 23.2 |
1551 | 17004632 | HÀ THỊ THU PHƯƠNG | 06/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.6 | 22.85 |
1552 | 17011585 | NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG | 19/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.35 | 21.6 |
1553 | 17014417 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 19/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.55 | 21.3 |
1554 | 17006901 | BÙI THỊ THU PHƯƠNG | 27/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.35 |
1555 | 17008314 | NGUYỄN BẢO PHƯƠNG | 09/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.35 |
1556 | 17013428 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 15/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.5 | 20.25 |
1557 | 17008313 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 22/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.95 | 19.2 |
1558 | 17006910 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
1559 | 17011590 | NGUYỄN THÚY PHƯƠNG | 18/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.45 |
1560 | 17008317 | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.75 | 18 |
1561 | 17005151 | ĐỖ THẢO PHƯƠNG | 10/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
1562 | 17012946 | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | 03/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.2 | 16.95 |
1563 | 17008756 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 02/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.7 | 16.2 |
1564 | 17013901 | PHẠM MINH PHƯỢNG | 27/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
1565 | 17007399 | HOÀNG VINH QUANG | 15/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.6 | 23.85 |
1566 | 17008330 | NGUYỄN MINH QUÝ | 08/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.3 | 17.55 |
1567 | 17011062 | NGUYỄN XUÂN QUYẾT | 16/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.9 | 20.15 |
1568 | 26004529 | HOÀNG THỊ HƯƠNG QUỲNH | 02/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.3 | 21.8 |
1569 | 17009989 | ĐÀM THỊ THÚY QUỲNH | 13/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.55 | 20.8 |
1570 | 25002725 | TRẦN DIỄM QUỲNH | 21/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.55 | 20.8 |
1571 | 17011064 | DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH | 18/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
1572 | 17008337 | LÝ NHƯ QUỲNH | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.4 | 19.65 |
1573 | 17009994 | VŨ DIỄM QUỲNH | 18/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
1574 | 17008339 | NGUYỄN NHẬT QUỲNH | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.05 | 18.3 |
1575 | 17011066 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 06/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
1576 | 21008309 | PHÍ THỊ NHƯ QUỲNH | 22/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.7 | 17.2 |
1577 | 17008332 | BÙI THỊ DIỄM QUỲNH | 22/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
1578 | 17006946 | DƯƠNG THỊ QUỲNH | 20/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.6 | 16.85 |
1579 | 17007747 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
1580 | 17009991 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 13/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.25 | 16.5 |
1581 | 17005163 | TỐNG VẠN SÁNG | 15/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.75 | 17 |
1582 | 17008343 | CAO HOÀNG SƠN | 30/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.2 | 20.45 |
1583 | 17013462 | PHẠM THÁI SƠN | 06/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.55 |
1584 | 17012043 | NGUYỄN THỊ TÂM | 14/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.6 | 21.85 |
1585 | 17012612 | PHẠM THỊ TÂM | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.85 |
1586 | 21018062 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 28/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.9 |
1587 | 17008350 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 09/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 14.85 | 16.1 |
1588 | 17013009 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 20/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.25 | 18 |
1589 | 17008835 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 15/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.4 | 17.9 |
1590 | 17013012 | PHẠM VIỆT TOÀN | 24/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17 | 17.75 |
1591 | 17008491 | VƯƠNG MẠNH TUẤN | 21/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 21.3 | 21.55 |
1592 | 17011174 | ĐỖ VĂN TUẤN | 22/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.5 | 20.75 |
1593 | 25002862 | PHẠM ĐAN TUẤN | 16/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
1594 | 17010121 | VŨ VĂN TUẤN | 06/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18 | 18.25 |
1595 | 21017481 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 18/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.6 |
1596 | 17012121 | NGUYỄN THANH TÙNG | 03/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.25 | 18.5 |
1597 | 17004187 | PHẠM THỊ THANH TUYỀN | 24/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.45 | 22.2 |
1598 | 15010253 | TRẦN THANH TUYỀN | 05/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.35 | 20.1 |
1599 | 17007845 | PHẠM THỊ TUYẾT | 15/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.4 |
1600 | 17007846 | TÔ THỊ ÁNH TUYẾT | 25/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
1601 | 21012610 | BÙI THỊ TƯƠI | 01/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 19.35 |
1602 | 17008789 | NGUYỄN DUY THÁI | 16/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.85 |
1603 | 17005171 | HOÀNG ANH THÁI | 03/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.15 | 16.4 |
1604 | 17008361 | LƯU THỊ THANH | 17/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.65 | 21.9 |
1605 | 17014462 | CAO HẢI THANH | 24/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.85 |
1606 | 17005174 | NGUYỄN THỊ THANH | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20 |
1607 | 17010554 | HOÀNG CÔNG THÀNH | 08/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 24 | 24.25 |
1608 | 17005489 | HÀ ĐỒNG THÀNH | 04/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.3 | 21.05 |
1609 | 17009026 | TRIỆU ĐỨC THÀNH | 20/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.1 | 19.85 |
1610 | 17008366 | BÙI TIẾN THÀNH | 05/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.35 | 19.6 |
1611 | 17011088 | LÊ VĂN THÀNH | 31/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
1612 | 17011638 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 13/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.9 | 23.15 |
1613 | 17004717 | NGUYỄN THỊ THẢO | 12/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.55 | 22.8 |
1614 | 17007417 | NGUYỄN MINH THẢO | 31/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
1615 | 17012053 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 26/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
1616 | 17007416 | ĐINH THU THẢO | 17/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
1617 | 17005187 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 27/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19 | 19.25 |
1618 | 17007002 | LÊ THANH THẢO | 16/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.95 | 19.2 |
1619 | 17003968 | TRẦN THANH THẢO | 15/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.75 | 19 |
1620 | 26007490 | VŨ THỊ THẢO | 24/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.7 |
1621 | 17011102 | VŨ THỊ THẢO | 29/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
1622 | 17014478 | PHẠM THỊ THANH THẢO | 24/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 18.6 |
1623 | 17009499 | VŨ THU THẢO | 01/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.6 | 18.35 |
1624 | 17007013 | TRẦN XUÂN THẢO | 17/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.7 | 17.95 |
1625 | 17012055 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.2 | 16.45 |
1626 | 17013481 | LÊ DUY THĂNG | 19/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.5 | 20.25 |
1627 | 17004729 | NGUYỄN ANH THẾ | 15/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
1628 | 17007792 | NGUYỄN TIẾN THỊNH | 20/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20 |
1629 | 17013492 | TRẦN VĂN THỊNH | 02/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19 | 19.75 |
1630 | 17009511 | NGUYỄN CƯỜNG THỊNH | 12/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.45 | 16.2 |
1631 | 17003160 | VƯƠNG THỊ THANH THỜI | 14/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 19.05 |
1632 | 25009123 | ĐỖ THỊ THƠM | 16/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.6 |
1633 | 17013985 | ĐẶNG THỊ THU | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
1634 | 17004736 | LƯƠNG THỊ HOÀI THU | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.85 | 19.1 |
1635 | 17008407 | VŨ MINH THU | 06/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 18.85 |
1636 | 17010044 | ĐỖ THỊ THU | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.2 | 17.45 |
1637 | 17008406 | NGUYỄN THỊ THU | 29/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.3 | 16.55 |
1638 | 17003622 | HÀ MINH THÙY | 13/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.55 | 17.05 |
1639 | 17004166 | BÙI THỊ THANH THÙY | 10/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.8 | 16.55 |
1640 | 24007908 | NGUYỄN THỊ THỦY | 26/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.9 | 22.4 |
1641 | 17006175 | PHÙN THỊ THỦY | 07/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.2 | 21.95 |
1642 | 17013000 | PHAN THỊ THU THỦY | 19/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.4 | 18.15 |
1643 | 28017298 | MAI THỊ THÚY | 26/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.2 | 20.7 |
1644 | 21008360 | PHẠM THỊ THÚY | 06/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20.25 |
1645 | 17005211 | ĐINH NGỌC THÚY | 10/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.65 | 18.9 |
1646 | 17010056 | TRẦN THỊ THÚY | 29/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.45 | 16.7 |
1647 | 17005213 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 20/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
1648 | 03017803 | HOÀNG THỊ THANH THƯƠNG | 26/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.7 | 22.95 |
1649 | 17000446 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 04/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.15 | 23.9 |
1650 | 26009467 | PHẠM THỊ TRANG | 01/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.1 | 23.6 |
1651 | 17013526 | VI THỊ THÙY TRANG | 04/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.6 | 23.35 |
1652 | 21007460 | PHẠM THỊ TRANG | 27/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.2 | 21.7 |
1653 | 17008445 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 01/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.5 | 20.75 |
1654 | 26013183 | ĐỖ THÙY TRANG | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.85 | 19.35 |
1655 | 17013023 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 15/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.65 |
1656 | 17010610 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 11/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.05 | 17.3 |
1657 | 17008458 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 03/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
1658 | 17005226 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 20/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.15 | 16.4 |
1659 | 17007448 | NGUYỄN NGỌC ĐAN TRI | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 24 | 24.25 |
1660 | 17004005 | HOÀNG NGỌC BẢO TRINH | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22 | 22.25 |
1661 | 17005534 | VŨ TRỊNH TRỌNG | 17/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.6 | 20.35 |
1662 | 36001003 | HOÀNG LÊ BẢO TRÚC | 24/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.35 | 21.1 |
1663 | 17007103 | ĐẶNG QUỐC TRUNG | 23/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 24.2 | 24.45 |
1664 | 17008477 | VÕ VĂN TRƯỜNG | 02/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 22.95 | 23.2 |
1665 | 17010130 | NGÔ THỊ TỐ UYÊN | 11/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.75 | 23 |
1666 | 17010133 | VŨ MINH PHƯƠNG UYÊN | 17/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.2 |
1667 | 17011198 | NGUYỄN TÚ UYÊN | 12/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19 | 19.25 |
1668 | 17011197 | LÊ THỊ UYÊN | 06/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.45 |
1669 | 17008508 | NGHIÊM THẢO VÂN | 11/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.2 |
1670 | 17007460 | HÀN THỊ VÂN | 21/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.45 | 21.7 |
1671 | 17010657 | VŨ THỊ VÂN | 15/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
1672 | 17008518 | NGUYỄN KHÁNH VINH | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.35 | 22.6 |
1673 | 17010152 | NGÔ THỊ HUYỀN VY | 05/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.1 | 17.35 |
1674 | 17011210 | VŨ THỊ NHƯ Ý | 22/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.65 | 19.9 |
1675 | 17008879 | TRẦN THỊ YẾN | 24/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.1 | 18.6 |
1676 | 17011212 | HOÀNG THỊ YẾN | 20/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
1677 | 17003720 | CHÂU THỊ HẢI YẾN | 04/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.65 | 16.4 |
1678 | 17002129 | LÊ THỊ YẾN | 11/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.75 | 16.25 |
1679 | 17007471 | NGUYỄN BẢO AN | 20/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.25 | 18.5 |
1680 | 17007470 | ĐẶNG HỒNG AN | 15/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.75 | 15 |
1681 | 21011630 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 30/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.3 | 21.05 |
1682 | 17007866 | ĐÀO THỊ LAN ANH | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.25 | 20.5 |
1683 | 17004884 | LÊ VÂN ANH | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.55 | 18.8 |
1684 | 17012683 | LÊ HOÀNG ANH | 12/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.6 | 18.35 |
1685 | 17009638 | VŨ THẾ ANH | 05/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.75 | 18 |
1686 | 17010695 | NGUYỄN TUẤN ANH | 28/03/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.5 | 17.75 |
1687 | 17004888 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 08/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.7 | 16.95 |
1688 | 17014106 | PHẠM HUY NAM ANH | 29/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.05 | 15.8 |
1689 | 17003729 | LẠI NGỌC ANH | 16/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.45 | 15.7 |
1690 | 17004898 | PHẠM QUANG ANH | 13/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.9 | 15.15 |
1691 | 17004060 | NGUYỄN HỒNG ÁNH | 04/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.5 | 20.25 |
1692 | 17007908 | VŨ QUỐC BẰNG | 04/04/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.25 | 18.5 |
1693 | 17006381 | VŨ THỊ BÍCH | 11/07/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.7 | 18.95 |
1694 | 25002949 | HOÀNG VĂN CÁT | 20/09/2001 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.2 | 21.7 |
1695 | 17007933 | VŨ THÀNH CÔNG | 19/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.8 | 15.05 |
1696 | 17010225 | NGUYỄN HUY CƯỜNG | 26/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.2 | 16.45 |
1697 | 17010200 | NGUYỄN THỊ CHÂU | 14/07/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.5 | 16.75 |
1698 | 26009087 | PHÍ QUỲNH CHI | 04/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.8 | 21.3 |
1699 | 17004921 | PHẠM QUỲNH CHI | 08/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | 16.25 |
1700 | 17004274 | HOÀNG THỊ KIM CHI | 06/02/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.7 | 15.95 |
1701 | 17009654 | ĐINH QUANG CHIẾN | 13/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 23.25 | 23.5 |
1702 | 17007518 | ĐỖ VĂN CHIẾN | 28/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.45 | 15.7 |
1703 | 17007928 | TRẦN VĂN CHÍNH | 31/01/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
1704 | 17012718 | VŨ THỊ DIỆU | 12/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.3 | 21.05 |
1705 | 17009666 | NGUYỄN THỊ DINH | 14/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.95 | 19.2 |
1706 | 17006439 | TRẦN HỮU DŨNG | 27/03/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.45 | 20.7 |
1707 | 17007222 | TRẦN ANH DŨNG | 11/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.65 | 17.9 |
1708 | 17006441 | BÙI NGỌC DUY | 04/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.8 | 17.05 |
1709 | 17012479 | PHẠM KỲ DUYÊN | 04/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.05 | 17.8 |
1710 | 17007538 | VŨ THẾ DUYỆT | 02/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.9 | 15.15 |
1711 | 17010256 | NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG | 03/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19.25 |
1712 | 17009698 | TRỊNH THÀNH ĐẠT | 13/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.05 | 18.3 |
1713 | 21012783 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 24/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.55 | 16.3 |
1714 | 16007415 | NGUYỄN THỊ ĐIỂN | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.25 | 19.75 |
1715 | 17010766 | NGUYỄN TUẤN ĐỨC | 26/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.8 | 18.05 |
1716 | 17009725 | ĐINH THỊ TRÀ GIANG | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17 | 17.25 |
1717 | 17006547 | PHẠM THUÝ HÀ | 01/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.4 | 19.65 |
1718 | 17006544 | PHẠM THỊ THU HÀ | 25/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.65 | 17.9 |
1719 | 17012504 | ĐÀO NGỌC HÀ | 25/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.05 | 16.8 |
1720 | 17003287 | BÙI SƠN HÀ | 28/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | 16.5 |
1721 | 25001459 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 10/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 24.95 | 25.2 |
1722 | 17010801 | VŨ THỊ HẰNG | 29/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.45 | 18.7 |
1723 | 17009766 | NGUYỄN ĐỨC HIỂU | 19/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22.55 | 22.8 |
1724 | 17005012 | ĐINH THỊ THÚY HOA | 31/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.1 | 19.35 |
1725 | 17010330 | VŨ THỊ THANH HOA | 02/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.45 | 16.7 |
1726 | 17013735 | ĐẶNG THU HOÀI | 06/07/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.4 | 15.65 |
1727 | 17010853 | CAO THỊ HUỆ | 27/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.45 | 17.7 |
1728 | 17008089 | NGUYỄN PHẠM VIỆT HÙNG | 22/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.5 | 16.75 |
1729 | 17003367 | CHÂU THỊ HUYỀN | 26/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19.5 |
1730 | 27007257 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 10/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.8 | 16.55 |
1731 | 17002236 | HOÀNG VIỆT HƯNG | 26/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.45 | 17.2 |
1732 | 17008128 | TRỊNH THỊ HƯƠNG | 16/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.6 | 16.85 |
1733 | 17010890 | HOÀNG VĂN HỮU | 30/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.95 | 18.2 |
1734 | 17010402 | ĐINH TRUNG KIÊN | 16/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17 | 17.25 |
1735 | 17004111 | LÊ ĐỨC NGỌC CẢNH KỲ | 20/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.55 | 19.3 |
1736 | 28008640 | PHẠM VĂN KHẢI | 14/03/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.05 | 19.8 |
1737 | 17005412 | PHẠM Ý LAN | 06/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.75 | 17.5 |
1738 | 01050097 | HOÀNG HƯƠNG LAN | 26/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.6 | 17.35 |
1739 | 17003421 | NGUYỄN THỊ LAN | 07/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.45 | 16.95 |
1740 | 17007316 | HOÀNG THỊ THANH LÂM | 17/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.3 | 16.55 |
1741 | 17006743 | NGUYỄN NHẬT LỆ | 12/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.45 | 17.7 |
1742 | 17007331 | PHẠM THÙY LINH | 10/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.85 | 20.1 |
1743 | 21014707 | NGUYỄN THỊ LINH | 12/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.3 | 18.55 |
1744 | 17006752 | ĐỖ THUỲ LINH | 09/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.9 | 18.15 |
1745 | 17007322 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.8 | 18.05 |
1746 | 27007300 | TRẦN THỊ LOAN | 22/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.7 | 21.2 |
1747 | 17006785 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 17/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.25 | 21.5 |
1748 | 17009884 | VŨ ĐỨC LONG | 15/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.1 | 16.35 |
1749 | 17012292 | PHẠM BÙI GIA LONG | 14/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.45 | 15.2 |
1750 | 17010437 | VŨ THÀNH LUÂN | 14/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.05 | 16.3 |
1751 | 17009350 | LÊ CÔNG LỰC | 22/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22.75 | 23.5 |
1752 | 26006832 | ĐOÀN HIỀN LƯƠNG | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.15 | 21.65 |
1753 | 17003888 | VŨ TUYẾT MAI | 25/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.35 | 15.6 |
1754 | 17009896 | BÙI ĐÌNH MINH | 04/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.1 | 18.35 |
1755 | 17003472 | BÙI CHÂU MINH | 04/09/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.9 | 15.65 |
1756 | 17007677 | DƯƠNG VĂN MINH | 13/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.35 | 15.6 |
1757 | 17009370 | TRẦN NGỌC MINH | 23/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.55 | 15.3 |
1758 | 17011511 | ĐỖ ĐỨC MINH | 15/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
1759 | 28029664 | LÊ THỊ MÙI | 26/06/2000 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19.5 |
1760 | 17007362 | ĐỖ TRÀ MY | 08/10/2001 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.3 | 20.55 |
1761 | 17006015 | PHẠM ĐỨC NAM | 09/01/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
1762 | 17006887 | TRƯƠNG HẢI NINH | 03/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.2 | 19.45 |
1763 | 17010983 | LÊ THỊ NGÀ | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.9 | 20.15 |
1764 | 17007377 | PHẠM MAI NGÂN | 04/09/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.95 | 16.2 |
1765 | 17011982 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 22/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.95 | 19.2 |
1766 | 17011995 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 15/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.6 | 15.85 |
1767 | 17003506 | DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT | 19/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.3 | 15.05 |
1768 | 28027264 | TRẦN THỊ NHÀN | 05/02/2001 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.6 | 17.1 |
1769 | 17010496 | VŨ THỊ NHUNG | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.2 | 16.45 |
1770 | 17012588 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 26/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.35 | 15.1 |
1771 | 17008315 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | 31/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22.1 | 22.35 |
1772 | 17007396 | NINH THU PHƯƠNG | 24/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.6 | 19.85 |
1773 | 17005153 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 15/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.1 | 16.35 |
1774 | 17009446 | LÊ XUÂN QUYỀN | 27/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.3 | 15.05 |
1775 | 17006961 | NGUYỄN VŨ SALAM | 05/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.85 | 16.1 |
1776 | 08003364 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 24/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.55 | 18.3 |
1777 | 16010605 | ĐỖ THANH TÂM | 14/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.3 | 21.55 |
1778 | 17003635 | ĐÀO QUANG TIẾN | 10/04/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.15 | 15.65 |
1779 | 17013011 | NGUYỄN HUY TOÀN | 04/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.45 | 15.2 |
1780 | 21014392 | HOÀNG ANH TUÂN | 14/01/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.4 | 21.65 |
1781 | 17009566 | BÙI QUỐC TUẤN | 12/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.5 | 18.25 |
1782 | 17011196 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.8 | 19.05 |
1783 | 17010651 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 28/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.95 | 17.2 |
1784 | 17000375 | ĐẶNG THỊ THANH | 25/09/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.75 |
1785 | 17004721 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 14/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.1 | 19.35 |
1786 | 17013968 | NGUYỄN THỊ THẢO | 06/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.85 | 15.1 |
1787 | 17011103 | NGUYỄN HỒNG THẮM | 09/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 | 20.25 |
1788 | 17007787 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 21/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.15 | 16.4 |
1789 | 17010573 | PHẠM THẮNG | 20/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.3 | 15.55 |
1790 | 17007024 | MẠC THIÊN THIÊN | 01/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.4 | 18.65 |
1791 | 17003602 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 26/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 13.8 | 15.3 |
1792 | 17003605 | ĐỖ CƯỜNG THỊNH | 02/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.5 |
1793 | 21012151 | NGUYỄN THỊ THƠ | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.2 | 20.95 |
1794 | 26007509 | NGUYỄN THỊ THƠ | 08/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.9 | 16.4 |
1795 | 17007796 | ĐỖ DIỆU THÙY | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.7 | 16.95 |
1796 | 26007527 | HÀ ANH THƯ | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.5 | 20 |
1797 | 17014508 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.15 | 19.9 |
1798 | 17008454 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 26/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.15 | 18.4 |
1799 | 17007815 | HẮC THU TRANG | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.95 | 18.2 |
1800 | 21012177 | ĐÀO THU TRANG | 09/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.75 | 17.5 |
1801 | 17004000 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 12/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
1802 | 17010092 | LÊ THỊ THÙY TRÂM | 22/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.8 | 19.05 |
1803 | 17006261 | VŨ HOÀNG VÂN | 24/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.15 | 15.4 |
1804 | 17007160 | HOÀNG ĐỨC VIỆT | 22/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.35 | 20.6 |
1805 | 17011208 | VŨ THỊ VINH | 23/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.9 | 21.15 |
1806 | 17007465 | PHẠM MẠNH VỮNG | 22/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.7 | 17.95 |
1807 | 17010154 | NGUYỄN THỊ XOAN | 14/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.7 | 16.95 |
1808 | 17010665 | BÙI VĂN SANG XUÂN | 25/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.35 | 15.6 |
1809 | 17007181 | BÙI PHƯƠNG YẾN | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.35 | 21.6 |
1810 | 17002130 | NGUYỄN HẢI YẾN | 27/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.05 | 20.55 |
DSTT_ĐH_2020 (đợt 1)_dang website (danh sách tải tại đây)