Thứ Hai, 25/2/2019 | 11:34 GMT +7

Danh sách dự kiến hỗ trợ học bổng học kỳ 1 năm học 2018 – 2019

Dự kiến danh sách xét học bổng học kỳ 01 năm học 2018 - 2019

Stt Lớp Khoa Họ và Tên Ngày sinh HT RL Học bổng
(đồng)
Loại
1 Khoa học Máy tính K1 CNTT Nguyễn Tuấn Anh 11/08/1997 8.39 91 4,075,000 G
2 Khoa học Máy tính K2 CNTT Lý Văn Phong 09/02/1998 7.65 83 3,825,000 K
3 Khoa học Máy tính K2 CNTT Nguyễn Thanh Sơn 15/05/1998 7.59 84 3,825,000 K
4 Khoa học Máy tính K3 CNTT Đinh Văn Hậu 26/06/1999 7.66 84 3,825,000 K
5 Khoa học Máy tính K3 CNTT Trần Đức Hoàng 28/04/1992 8.23 84 4,075,000 G
6 Khoa học Máy tính K4 CNTT Nguyễn Trường Minh 25/10/2000 7.12 89 3,825,000 K
7 Khoa học Máy tính K4 CNTT Nguyễn Anh Thái 01/08/2000 7.29 87 3,825,000 K
8 CĐ TIN K11 CNTT Phạm Bích Khuê 20/10/1998 7.24 81 3,075,000 K
9 CĐ TIN K11 CNTT Hoàng Bá Thắng 21/08/1998 7.39 89 3,075,000 K
10 ĐH Lữ hành K1A Du lịch Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/10/1992 8.66 97 4,075,000 G
11 ĐH Lữ hành K1A Du lịch Chu Thị Vinh 01/06/1997 8.53 89 4,075,000 G
12 ĐH Lữ hành K1B Du lịch Hoàng Thị Thùy Dung 01/01/1997 8.25 80 4,075,000 G
13 ĐH Lữ hành K1B Du lịch Lê Thị Hương Giang 27/02/1997 8.61 84 4,075,000 G
14 ĐH Lữ hành K1B Du lịch Nguyễn Thị Huệ 14/10/1997 8.24 83 4,075,000 G
15 ĐH Lữ hành K1B Du lịch Vũ Minh Huyền 01/06/1996 8.47 91 4,075,000 G
16 ĐH Lữ hành K1B Du lịch Đào Thị Thu 10/09/1997 8.23 80 4,075,000 G
17 ĐH Lữ hành K1B Du lịch Lê Thị Thủy 09/10/1997 8.47 82 4,075,000 G
18 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Lê Văn Chung 27/03/1998 8.56 91 4,075,000 G
19 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Phạm Thùy Dương 25/08/1998 7.99 85 3,825,000 K
20 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Lê Thị Hiên 28/08/1998 8.76 95 4,075,000 G
21 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Nguyễn Thùy Linh 17/09/1998 8.12 90 4,075,000 G
22 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Nguyễn Thị 22/08/1998 8.05 86 4,075,000 G
23 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/08/1998 8.06 83 4,075,000 G
24 ĐH Khách sạn K1 Du lịch Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/11/1998 8.10 85 4,075,000 G
25 ĐH Lữ hành K2A Du lịch Nguyễn Phương Lâm 18/12/1998 7.83 83 3,825,000 K
26 ĐH Lữ hành K2A Du lịch Nguyễn Hữu Linh 17/07/1998 7.67 80 3,825,000 K
27 ĐH Lữ hành K2A Du lịch Nguyễn Thị Tấm 17/05/1998 8.09 84 4,075,000 G
28 ĐH Lữ hành K2A Du lịch Ngô Thị Trang 04/03/1998 7.68 80 3,825,000 K
29 ĐH Lữ hành K2B Du lịch Phạm Kiều Anh 04/02/1998 7.70 89 3,825,000 K
30 ĐH Lữ hành K2B Du lịch Trần Thị Hường 29/01/1997 7.89 91 3,825,000 K
31 ĐH Lữ hành K2B Du lịch Trần Quang Huy 24/09/1998 7.69 87 3,825,000 K
32 ĐH Lữ hành K2B Du lịch Hoàng Thị Thu Huyền 07/04/1998 7.67 88 3,825,000 K
33 ĐH Lữ hành K2B Du lịch Nguyễn Thái Sơn 09/07/1998 7.67 82 3,825,000 K
34 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Đào Thị Thúy An 24/12/1998 7.69 81 3,075,000 K
35 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Nguyễn Hải Dương 31/07/1998 7.43 80 3,075,000 K
36 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Dư Thúy Hằng 23/10/1998 7.35 81 3,075,000 K
37 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Nguyễn Thị Thu Hiền 05/07/1998 7.58 80 3,075,000 K
38 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Trần Khánh Linh 24/06/1998 7.57 81 3,075,000 K
39 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Bùi Thị Thảo 26/07/1998 7.47 80 3,075,000 K
40 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Nguyễn Thị Phương Thảo 07/05/1998 7.49 80 3,075,000 K
41 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Nguyễn Thị Thủy 04/03/1998 7.57 90 3,075,000 K
42 CĐ Khách sạn K12A Du lịch Lê Thị Mai Trang 12/11/1998 7.37 80 3,075,000 K
43 CĐ Khách sạn K12B Du lịch Hoàng Minh Anh 07/03/1998 7.53 83 3,075,000 K
44 CĐ Khách sạn K12B Du lịch Hoàng Diệp Chi 18/01/1998 7.60 90 3,075,000 K
45 CĐ Khách sạn K12B Du lịch Lê Thị Hòa 10/10/1998 7.36 81 3,075,000 K
46 CĐ Khách sạn K12B Du lịch Lương Thị Hoài 30/12/1998 7.50 81 3,075,000 K
47 CĐ Khách sạn K12B Du lịch Ngô Thị Hồng Ngọc 09/03/1998 7.61 91 3,075,000 K
48 CĐ Khách sạn K12B Du lịch Bùi Thị Hồng Nhung 18/05/1998 7.38 81 3,075,000 K
49 CĐ Lữ hành K9A Du lịch Bùi Thanh 30/05/1998 7.31 84 3,075,000 K
50 CĐ Lữ hành K9A Du lịch Nguyễn Thị Thùy Linh 01/03/1997 7.77 86 3,075,000 K
51 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Nguyễn Thị Loan Anh 12/11/1997 7.29 83 3,075,000 K
52 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Lê Thị Hạnh 19/10/1998 7.29 81 3,075,000 K
53 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Bùi Thị Phương Huyền 27/10/1998 7.09 81 3,075,000 K
54 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Phạm Quỳnh Anh 10/05/1998 7.01 77 3,075,000 K
55 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Vũ Mai Anh 08/04/1998 7.24 71 3,075,000 K
56 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Phạm Thị Thu Giang 18/06/1998 7.64 86 3,075,000 K
57 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Nguyễn Thị Thu Hằng 21/08/1998 7.17 81 3,075,000 K
58 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Nguyễn Cẩm Ly 17/11/1998 7.16 81 3,075,000 K
59 CĐ Lữ hành K9B Du lịch Trịnh Thị Kim Thảo 13/12/1997 7.34 81 3,075,000 K
60 CĐ Hướng dẫn K12 Du lịch Trần Đức Dũng 26/05/1985 7.83 87 2,600,000 K
61 CĐ Hướng dẫn K12 Du lịch Trương Thị Thu 23/09/1997 7.11 80 2,600,000 K
62 CĐ Hướng dẫn K12 Du lịch Lê Văn Hải 14/02/1998 7.92 90 2,600,000 K
63 CĐ Hướng dẫn K12 Du lịch Dương Đình Quyền 15/10/1995 8.13 90 2,850,000 G
64 CĐ Hướng dẫn K12 Du lịch Vũ Trọng Quyền 18/02/1998 7.36 80 2,600,000 K
65 CĐ Hướng dẫn K12 Du lịch Vũ Phương Thảo 03/08/1998 7.22 80 2,600,000 K
66 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Trần Thị Huyền Trang 30/01/1998 7.45 81 3,075,000 K
67 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Vũ Hà Trang 08/12/1998 7.07 80 3,075,000 K
68 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Phạm Thị Hương Giang 20/05/1998 7.15 81 3,075,000 K
69 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Trần Thị Hiền 05/01/1998 7.47 81 3,075,000 K
70 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Mạc Thị Hồng 05/01/1998 7.68 81 3,075,000 K
71 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Nguyễn Thị Thanh Hương 22/02/1998 7.09 82 3,075,000 K
72 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Mạc Thị Linh 09/05/1998 7.21 81 3,075,000 K
73 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Hoàng Thị Thanh Nga 28/03/1997 7.25 83 3,075,000 K
74 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Nguyễn Thị Quỳnh Phương 25/06/1998 7.51 80 3,075,000 K
75 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Nguyễn Thị Thương 01/07/1998 7.70 80 3,075,000 K
76 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Nguyễn Thị Thương 10/12/1998 7.12 80 3,075,000 K
77 CĐ DV ĂU K10 Du lịch Vũ Văn Tuyên 07/01/1998 7.33 81 3,075,000 K
78 ĐH Lữ hành K3A Du lịch Nguyễn Đức Lâm 21/03/1999 7.25 82 3,825,000 K
79 ĐH Lữ hành K3A Du lịch Dương Khánh Linh 18/04/1999 7.26 82 3,825,000 K
80 ĐH Lữ hành K3A Du lịch Lê Thị Thuỳ Linh 20/11/1999 7.49 84 3,825,000 K
81 ĐH Lữ hành K3A Du lịch Bùi Hồng Ngọc 16/04/1999 7.54 89 3,825,000 K
82 ĐH Lữ hành K3A Du lịch Phạm Thị Hải Yến 03/11/1999 7.37 82 3,825,000 K
83 ĐH Lữ hành K3B Du lịch Vũ Thị Hằng 26/02/1999 7.63 82 3,825,000 K
84 ĐH Lữ hành K3B Du lịch Lương Thu Hương 11/08/1999 7.47 96 3,825,000 K
85 ĐH Lữ hành K3C Du lịch Đào Thị Mai 24/04/1998 7.57 90 3,825,000 K
86 ĐH Lữ hành K3C Du lịch Quản Đức Mạnh 29/10/1999 8.01 91 4,075,000 G
87 ĐH Lữ hành K3C Du lịch Đàm Thị Minh 15/10/1999 7.43 80 3,825,000 K
88 ĐH Khách sạn K2A Du lịch Đinh Thị Cúc 03/03/1999 7.85 90 3,825,000 K
89 ĐH Khách sạn K2A Du lịch Nguyễn Khánh Hòa 25/05/1999 7.70 80 3,825,000 K
90 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Giang Thị Vân Anh 02/10/1999 7.67 83 3,825,000 K
91 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Nguyễn Việt 05/12/1999 7.81 81 3,825,000 K
92 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Nguyễn Thị Hiền 08/02/1999 7.73 77 3,825,000 K
93 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Lê Thị Mai 03/02/1999 7.99 85 3,825,000 K
94 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Đào Thị Nga 03/02/1999 7.80 82 3,825,000 K
95 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Phạm Thị Thảo 13/05/1999 7.79 81 3,825,000 K
96 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Đặng Thị Thùy 30/11/1999 8.15 91 4,075,000 G
97 ĐH Khách sạn K2B Du lịch Nguyễn Thị Thùy 01/05/1999 7.71 78 3,825,000 K
98 CĐ Hướng dẫn K13B Du lịch Phạm Thị Tâm 09/09/1999 7.13 92 2,600,000 K
99 CĐ Lữ hành K10B Du lịch Ngô Văn Thực 13/09/1997 7.66 90 3,075,000 K
100 CĐ Khách sạn K13A Du lịch Long Thị Chúc 10/01/1998 7.12 85 3,075,000 K
101 CĐ Khách sạn K13A Du lịch Lê Thị Hà Giang 17/12/1999 7.01 83 3,075,000 K
102 CĐ Khách sạn K13B Du lịch Tạ Thanh Phương 03/12/1999 7.21 83 3,075,000 K
103 CĐ Khách sạn K13C Du lịch Phạm Thị Mai 06/06/1999 7.45 80 3,075,000 K
104 CĐ DVAU K11B Du lịch Nguyễn Mạnh Cường 15/05/1999 7.20 85 3,075,000 K
105 CĐ DVAU K11B Du lịch Nguyễn Thị Huệ 15/05/1999 7.53 81 3,075,000 K
106 CĐ DVAU K11B Du lịch Phạm Minh Thắng 10/05/1995 7.16 83 3,075,000 K
107 CĐ DVAU K11B Du lịch Phạm Thị Thương Thương 06/10/1999 7.34 81 3,075,000 K
108 ĐH DVĂU K1 Du Lịch Diêu Thị Bích Hằng 16/05/2000 7.28 85 3,825,000 K
109 ĐH DVĂU K1 Du Lịch Ngô Đình Tuyên 28/05/2000 7.81 91 3,825,000 K
110 ĐH Lữ hành K4A Du Lịch Bùi Văn Chương 13/08/2000 7.30 91 3,825,000 K
111 ĐH Lữ hành K4A Du Lịch Bùi Đức Độ 18/02/2000 7.45 82 3,825,000 K
112 ĐH Lữ hành K4A Du Lịch Phạm Thị Huệ 11/03/2000 7.19 81 3,825,000 K
113 ĐH Lữ hành K4A Du Lịch Phạm Thị Nhung 11/08/2000 7.20 83 3,825,000 K
114 ĐH Lữ hành K4B Du Lịch Nguyễn Hoàng Anh 28/09/2000 7.23 80 3,825,000 K
115 ĐH Lữ hành K4B Du Lịch Nguyễn Văn Tiến Mạnh 11/02/2000 7.42 93 3,825,000 K
116 ĐH Lữ hành K4B Du Lịch Trương Hoàng Yến 10/01/2000 7.59 86 3,825,000 K
117 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Đỗ Thị Duyên 04/10/2000 7.22 83 3,825,000 K
118 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Phạm Đức Hải 05/05/2000 7.75 92 3,825,000 K
119 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Nguyễn Anh Quyết 08/01/2000 7.30 91 3,825,000 K
120 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Ngô Thị Phương Thảo 21/05/2000 7.27 83 3,825,000 K
121 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Đinh Thị Thư 09/07/1998 7.54 88 3,825,000 K
122 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Phan Minh Trúc 20/12/2000 7.25 85 3,825,000 K
123 ĐH Lữ hành K4C Du Lịch Nguyễn Thanh Tuấn 20/09/2000 7.15 85 3,825,000 K
124 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Phạm Thị Ngọc Bảo 18/12/2000 7.18 82 3,825,000 K
125 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Ngọc Thị Ly 20/12/2000 7.43 81 3,825,000 K
126 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Nguyễn Mạnh Phú 26/11/2000 7.36 82 3,825,000 K
127 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Nguyễn Mạnh Quý 26/11/2000 7.11 82 3,825,000 K
128 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Đặng Thị Thanh Thuỷ 26/08/2000 7.05 81 3,825,000 K
129 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Hoàng Thị Ngọc Thúy 25/08/2000 7.19 81 3,825,000 K
130 ĐH Khách sạn K3A Du lịch Nguyễn Thị Trang 19/09/2000 7.13 82 3,825,000 K
131 ĐH Khách sạn K3B Du lịch Bùi Thị Minh Hằng 09/03/2000 7.17 80 3,825,000 K
132 ĐH Khách sạn K3B Du lịch Trần Thị Như Quỳnh 05/09/2000 7.14 80 3,825,000 K
133 CĐ Hướng dẫn K14A Du lịch Lê Văn Hậu 02/10/2000 7.45 94 2,600,000 K
134 CĐ Hướng dẫn K14A Du lịch Phạm Quang Huy 01/06/1996 7.28 91 2,600,000 K
135 CĐ Hướng dẫn K14A Du lịch Bùi Thị Thùy Linh 05/01/2000 7.20 84 2,600,000 K
136 CĐ Hướng dẫn K14A Du lịch Hoàng Thị Kim Ngân 26/12/2000 7.33 83 2,600,000 K
137 CĐ Hướng dẫn K14B Du lịch Bùi Hải Nam 21/06/2000 7.10 84 2,600,000 K
138 CĐ Hướng dẫn K14B Du lịch Đỗ Thị Minh Nguyệt 12/06/2000 7.65 84 2,600,000 K
139 CĐ Hướng dẫn K14C Du lịch Nguyễn Thị Kim Mỵ 14/06/2000 7.50 90 2,600,000 K
140 CĐ Khách sạn K14B Du lịch Trần Yến Chi 26/10/1999 7.16 90 3,075,000 K
141 CĐ Lữ hành K11A Du lịch Lê Văn Quang 02/05/2000 7.31 90 3,075,000 K
142 CĐ Lữ hành K11B Du lịch Ngô Văn Dũng 20/03/1997 8.07 91 3,325,000 G
143 CĐ Lữ hành K11C Du lịch Lý Thị Việt Anh 15/05/2000 7.11 82 3,075,000 K
144 CĐ Lữ hành K11C Du lịch Nguyễn Thị Cúc 17/10/1999 7.04 81 3,075,000 K
145 ĐH Môi trường K1 M trường Tạ Kiều Ngân 04/12/1998 8.42 90 3,475,000 G
146 ĐH Môi trường K1 M trường Ngô Thị Thanh Ngoan 25/12/1998 8.37 90 3,475,000 G
147 ĐH Môi trường K2 M trường Chu Thị Thúy Hằng 01/04/1999 7.51 90 3,225,000 K
148 ĐH Môi trường K3 M trường Phạm Thu Trang 13/11/2000 7.44 91 3,225,000 K
149 Ngôn Ngữ Anh K1 Ngoại ngữ Trần Minh Hảo 09/09/1997 9.12 83 3,475,000 G
150 Ngôn Ngữ Anh K1 Ngoại ngữ Lê Thị Thảo Linh 18/08/1997 8.84 81 3,475,000 G
151 Ngôn Ngữ Anh K1 Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thanh Thùy 26/11/1997 8.98 88 3,475,000 G
152 Ngôn Ngữ Anh K1 Ngoại ngữ Trần Thị Xuân 23/02/1997 9.19 83 3,475,000 G
153 Ngôn Ngữ TQ K1 Ngoại ngữ Đống Thị Giang 22/12/1997 9.10 90 3,725,000 XS
154 Ngôn Ngữ TQ K2 Ngoại ngữ Đỗ Thị Yến Thoa 21/11/1998 8.60 90 3,475,000 G
155 Ngôn Ngữ TQ K2 Ngoại ngữ Đỗ Thị Hương Trà 28/03/1998 8.70 90 3,475,000 G
156 Ngôn Ngữ Nhật K1 Ngoại ngữ Hoàng Thị Kim Dương 10/12/1998 8.38 95 3,475,000 G
157 Ngôn Ngữ Nhật K1 Ngoại ngữ Nguyễn Thị Minh Phượng 23/08/1998 8.39 83 3,475,000 G
158 Ngôn Ngữ Anh K2 Ngoại ngữ Nguyễn Thiên An 01/01/1998 7.89 91 3,225,000 K
159 Ngôn Ngữ Anh K2 Ngoại ngữ Vũ Thị Thảo Phương 23/09/1998 8.02 93 3,475,000 G
160 CĐ Tiếng Anh DL K4 Ngoại ngữ Trương Thành Đạt 28/01/1998 8.44 89 2,850,000 G
161 CĐ Tiếng Anh DL K4 Ngoại ngữ Hoàng Thị Thanh Thanh 09/11/1998 8.33 78 2,600,000 K
162 NN ANH K3A Ngoại ngữ Trần Thị Ngọc Mai 26/06/1999 7.65 80 3,225,000 K
163 NN ANH K3A Ngoại ngữ Phạm Thành Phát 07/12/1999 8.08 75 3,225,000 K
164 NN ANH K3A Ngoại ngữ Nguyễn Thị Vân Khánh 31/08/1999 8.52 80 3,475,000 G
165 NN ANH K3B Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thu Hường 23/07/1999 8.22 92 3,475,000 G
166 NN ANH K3B Ngoại ngữ Phùng Nhất Sang 17/05/1999 8.23 90 3,475,000 G
167 NN TQ K3A Ngoại ngữ Phạm Thị Minh Ánh 16/06/1999 7.81 90 3,225,000 K
168 NN TQ K3A Ngoại ngữ Bùi Xuân Hải 04/04/1999 7.97 92 3,225,000 K
169 NN TQ K3A Ngoại ngữ Nguyễn Thị Hồng Liên 25/12/1999 7.86 92 3,225,000 K
170 NN NHẬT K2 Ngoại ngữ Hoàng Linh Hương 10/12/1999 7.68 80 3,225,000 K
171 NN NHẬT K2 Ngoại ngữ Đào Phương Linh 02/02/1999 7.27 85 3,225,000 K
172 NN NHẬT K2 Ngoại ngữ Ngô Hải Yến 20/09/1998 7.62 90 3,225,000 K
173 Ngôn ngữ Anh  K4A Ngoại ngữ Nguyễn Đặng Thu Hằng 03/05/2000 8.37 82 3,475,000 G
174 Ngôn ngữ Anh  K4A Ngoại ngữ Nguyễn Thu Yến 25/09/2000 8.00 81 3,475,000 G
175 Ngôn ngữ Anh  K4B Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thu Ngọc 10/10/2000 7.94 82 3,225,000 K
176 Ngôn ngữ Anh  K4B Ngoại ngữ Bùi Như Nguyệt 26/05/1999 8.04 88 3,475,000 G
177 Ngôn ngữ Anh  K4B Ngoại ngữ Nguyễn Thùy Trang 16/08/2000 7.92 92 3,225,000 K
178 Ngôn ngữ Nhật  K3 Ngoại ngữ Nguyễn Thị Phương Anh 21/04/2000 8.27 99 3,475,000 G
179 Ngôn ngữ Nhật  K3 Ngoại ngữ Nguyễn Thu 24/10/2000 8.07 99 3,475,000 G
180 Ngôn ngữ Nhật  K3 Ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hằng 29/05/2000 8.06 80 3,475,000 G
181 Ngôn ngữ Nhật  K3 Ngoại ngữ Vũ Ngọc Minh 16/10/1998 8.06 90 3,475,000 G
182 ĐH Trung Quốc K4A Ngoại ngữ Lê Thị Linh Hảo 12/01/2000 7.88 85 3,225,000 K
183 ĐH Trung Quốc K4A Ngoại ngữ Trần Thanh Phương 23/04/2000 7.83 83 3,225,000 K
184 ĐH Trung Quốc K4B Ngoại ngữ Bạch Thị Thu Hiền 14/06/1999 7.30 81 3,225,000 K
185 ĐH Trung Quốc K4B Ngoại ngữ Phạm Thị Khánh Huyền 15/01/2000 7.33 81 3,225,000 K
186 ĐH Trung Quốc K4B Ngoại ngữ Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/10/2000 7.26 90 3,225,000 K
187 ĐH Trung Quốc K4B Ngoại ngữ Nguyễn Thị Huyền Trang 16/04/2000 8.61 91 3,475,000 G
188 Sp Tiếng Anh K14 Ngoại ngữ Bùi Thu Hằng 13/06/1998 7.85 91 2,600,000 K
189 SP Tiếng Anh K15 Ngoại ngữ Vũ Tùng Dương 17/02/1995 7.49 91 2,600,000 K
190 CĐ Tiếng Anh DL K5 Ngoại ngữ Phan Thanh Hùng 28/02/1999 8.21 91 2,850,000 G
191 CĐ Tiếng Anh DL K5 Ngoại ngữ Nguyễn Thị Trang 24/02/1994 8.56 83 2,850,000 G
192 CĐ Tiếng Anh DL K6 Ngoại ngữ Nguyễn Thùy Dung 03/07/1998 8.35 92 2,850,000 G
193 CM K15A SP Mầm non Lộc Thị Lạng 16/07/1997 7.57 84 2,600,000 K
194 CM K15B SP Mầm non Hoàng Thị Ngọc Huyền 23/07/1998 7.08 81 2,600,000 K
195 CM K15B SP Mầm non Lộc Thị Linh 12/04/1997 7.42 80 2,600,000 K
196 CM K15B SP Mầm non Đào Thanh Loan 26/10/1998 7.58 87 2,600,000 K
197 CM K15C SP Mầm non Nguyễn Thị Giang 13/10/1998 7.26 77 2,600,000 K
198 CM K15C SP Mầm non Vũ Thị Huyền Thương 08/12/1998 7.16 82 2,600,000 K
199 CM K16A SP Mầm non Vũ Thị Bảo Châu 27/01/1999 7.14 95 2,600,000 K
200 CM K16A SP Mầm non Lê Thị Uyên 27/06/1999 7.35 85 2,600,000 K
201 CM K16B SP Mầm non Cao Thanh Hảo 12/02/1998 7.08 81 2,600,000 K
202 CM K17 SP Mầm non Trần Mai Nhung 25/04/1998 7.28 83 2,600,000 K
203 CT K 20 SP Tiểu học Đỗ Thị Thanh Mai 09/09/1998 8.29 89 2,850,000 G
204 CT K 20 SP Tiểu học Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/09/1998 8.21 94 2,850,000 G
205 CT K 20 SP Tiểu học Vũ Như Quỳnh 04/12/1998 8.11 94 2,850,000 G
206 CT K 20 SP Tiểu học Nguyễn Thị Hải Yến 05/06/1998 8.12 95 2,850,000 G
207 CT K21 SP Tiểu học Vũ Thị Thanh Mai 08/11/1999 8.00 97 2,850,000 G
208 CT K21 SP Tiểu học Lê Thị Tú Quỳnh 20/10/1999 7.54 85 2,600,000 K
209 CT K21 SP Tiểu học Nguyễn Lê Thùy Trang 06/11/1999 8.13 97 2,850,000 G
210 CT K22 SP Tiểu học Trương Hoàng Anh 26/10/2000 7.15 84 2,600,000 K
211 CT K22 SP Tiểu học Hà Minh Hậu 19/02/2000 7.49 84 2,600,000 K
212 Toán – Lý K37 SP Trung học Nguyễn Khánh Phương Linh 21/08/1998 7.16 80 3,075,000 K
213 Văn – Sử K37 SP Trung học Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/10/1998 8.04 91 2,850,000 G
214 Đh Thủy Sản K1 Thủy sản Vũ Thị Huyền 31/03/1998 9.12 94 3,725,000 XS
215 Đh Thủy Sản K1 Thủy sản Trần Thị Thuý 26/06/1998 8.88 93 3,475,000 G
216 Đh Ql Văn Hóa K1A Văn hóa Nguyễn Thị Huyên 10/04/1997 8.59 85 3,475,000 G
217 Đh Ql Văn Hóa K1A Văn hóa Nguyễn Thị Nhung 02/01/1997 8.51 92 3,475,000 G
218 Đh Ql Văn Hóa K1A Văn hóa Vũ Thị Phượng 17/05/1997 8.47 86 3,475,000 G
219 Đh Ql Văn Hóa K1A Văn hóa Nguyễn Thị Hải Yến 17/02/1997 8.62 88 3,475,000 G
220 Đh Ql Văn Hóa K1B Văn hóa Phạm Thúy Hằng 12/06/1997 8.59 92 3,475,000 G
221 Đh Ql Văn Hóa K1B Văn hóa Phạm Thị Huệ 10/10/1997 8.44 88 3,475,000 G
222 ĐH QL VĂN HÓA K2 Văn hóa Nguyễn Việt Đức 30/03/1998 8.13 95 3,475,000 G
223 ĐH QL VĂN HÓA K2 Văn hóa Nguyễn Thị Huyền 14/03/1998 7.98 74 3,225,000 K
224 ĐH QL VĂN HÓA K2 Văn hóa Lê Thị Kim 14/12/1998 8.24 95 3,475,000 G
225 ĐH QL VĂN HÓA K2 Văn hóa Phạm Thị Thu Trang 21/07/1997 8.04 90 3,475,000 G
226 ĐH QL VĂN HÓA K3 Văn hóa Đỗ Văn Đạt 07/09/1999 7.54 80 3,225,000 K
227 ĐH QL VĂN HÓA K3 Văn hóa Ngô Thị Thủy Ngân 08/08/1999 7.83 76 3,225,000 K
228 ĐH QL VĂN HÓA K3 Văn hóa Đoàn Thị Huyền Trang 14/05/1990 8.19 80 3,475,000 G
229 ĐH QL VĂN HÓA K3 Văn hóa Phạm Thị Hải Yến 18/10/1998 7.61 90 3,225,000 K
230 Quản lý Văn hóa K4 Văn hóa Nguyễn Thị Thu Huyền 04/02/2000 7.15 72 3,225,000 K
231 Quản lý Văn hóa K4 Văn hóa Đinh Thị Tuyết Mai 06/11/2000 7.45 73 3,225,000 K
232 Quản lý Văn hóa K4 Văn hóa Lâm Nguyễn Thúy Vy 09/07/2000 7.61 85 3,225,000 K
233 TC Nhạc cụ K13 Nghệ thuật Vũ Trọng Huynh 11/06/2000 8.60 90 2,925,000 G
234 TC Múa K10 Nghệ thuật Đỗ Thùy Linh 26/09/2001 9.50 95 3,175,000 XS
235 TC Hội họa K7 Nghệ thuật Trần Hương Thủy 20/11/2003 8.20 80 2,925,000 G
236 TC Hội họa K8 Nghệ thuật Phạm Thủy Tiên 11/05/2007 8.40 82 2,925,000 G
237 TC Nhạc cụ K14 Nghệ thuật Đoàn Lệ Huyền Linh 29/08/2004 8.73 85 2,925,000 G
238 TC Nhạc cụ K14 Nghệ thuật Nguyễn Minh Thư 17/12/2004 8.89 83 2,925,000 G
239 TC Hội họa K9 Nghệ thuật Nguyễn Phúc Phan Đan 22/10/2003 9.01 90 3,175,000 XS
240 Nhạc cụ K15 Nghệ thuật Lê Mạnh Tiến Hùng 29/08/2007 8.77 85 2,925,000 G
241 Nhạc cụ K15 Nghệ thuật Phạm Ngọc Huyền 16/11/2006 8.57 80 2,925,000 G
242 Nhạc cụ K15 Nghệ thuật Đồng Anh Thơ 28/12/2007 8.70 87 2,925,000 G
243 Th nhạc K12 Nghệ thuật Lê Thị Ngọc Anh 21/06/2003 8.33 90 2,925,000 G
244 Múa K9 Nghệ thuật Phan Ngân Hạnh 30/08/2003 9.20 92 3,175,000 XS
245 Múa K11 Nghệ thuật Nguyễn Hồng Minh 29/03/2006 9.26 87 2,925,000 G
246 TC Nhạc cụ K10 Nghệ thuật Đào Hồng Hạnh 04/02/2001 8.40 90 2,925,000 G
247 TC Nhạc cụ K11 Nghệ thuật Nguyễn Trà Hương 24/02/2004 8.40 85 2,925,000 G

BÌNH LUẬN