CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (Áp dụng từ khoá tuyển sinh năm 2018)
STT | KHỐI KIẾN THỨC | Mã học phần | Số tín chỉ | Loại TC | Số tiết | Học kỳ (đề xuất) | ĐƠN VỊ PHỤ TRÁCH | HP tiến quyết (TQ)/ HP học trước (HT) | |
LT | TH | ||||||||
A | Kiến thức đại cương | A | 23 | 14 | 9 | 480 | |||
A1 | Bắt buộc | 21 | 13 | 8 | 435 | ||||
I | Lý luận chính trị – Pháp luật | 13 | 13 | 0 | 195 | ||||
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | PHI1001 | 2 | 2 | 30 | 1 | BM Chính trị, khoa KHCB | ||
2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | PHI1002 | 3 | 3 | 45 | 2 | BM Chính trị, khoa KHCB | PHI1001 – HP HT | |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | PHI1003 | 2 | 2 | 30 | 3 | BM Chính trị, khoa KHCB | PHI1002 – HP HT | |
4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | PHI1004 | 3 | 3 | 45 | 4 | BM Chính trị, khoa KHCB | PHI1003 – HP HT | |
5 | Pháp luật đại cương | LAW1001 | 3 | 3 | 45 | 3 | BM Pháp luật, khoa KHCB | ||
II | Ngoại ngữ – Tin học | 8 | 8 | 240 | |||||
6 | Tiếng Anh 1 | ENG51001 | 2 | 2 | 60 | 1 | Khoa Ngoại ngữ | ||
7 | Tiếng Anh 2 | ENG51002 | 2 | 2 | 60 | 2 | Khoa Ngoại ngữ | ENG1001 – HP TQ | |
8 | Tiếng Anh 3 | ENG51003 | 2 | 2 | 60 | 3 | Khoa Ngoại ngữ | ENG1002 – HP TQ | |
9 | Tin học đại cương | INT1001 | 2 | 2 | 60 | 2 | Khoa CNTT | ||
III | Giáo dục thể chất | 3 | 3 | 90 | |||||
10 | Giáo dục thể chất 1 | PHG1001 | 1 | 1 | 30 | 1 | Khoa KHCB | ||
11 | Giáo dục thể chất 2 | PHG1002 | 2 | 2 | 60 | 2 | Khoa KHCB | PHG1001 – HP HT | |
IV | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | NSG1001 | 8 | 165 | BM TD-QS, khoa KHCB | ||||
A2 | Tự chọn (chọn 1 trong 2 HP) | 2 | 1 | 1 | 45 | ||||
12 | Tiếng Việt thực hành | VLL51001 | 2 | 1 | 1 | 45 | 1 | BM Văn, khoa KHCB | |
13 | Soạn thảo văn bản | VLL51002 | 2 | 1 | 1 | 45 | 1 | BM Văn, khoa KHCB | |
B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | B | 64 | 60 | 0 | 1080 | |||
B1 | Kiến thức cơ sở ngành | 16 | 12 | 0 | 300 | ||||
I | Bắt buộc | 12 | 8 | 240 | |||||
14 | Tâm lý học mầm non | PSY2004 | 3 | 3 | 45 | 1 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
15 | Giáo dục học mầm non | PSY2007 | 3 | 3 | 45 | 2 | BM Tâm lý, khoa KHCB | PSY2004 – HP HT | |
16 | Quản lý hành chính NN và QL ngành GD & ĐT | PSY2010 | 2 | 2 | 30 | 5 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
17 | Mỹ thuật | ARG2001 | 2 | 2 | 60 | 1 | BM Nhạc-Họa, khoa KHCB | ||
18 | Âm nhạc | ARG2002 | 2 | 2 | 60 | 1 | BM Nhạc-Họa, khoa KHCB | ||
II | Tự chọn (chọn 2 trong 3 HP) | 4 | 4 | 60 | |||||
19 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CUL2001 | 2 | 2 | 30 | 2 | Khoa Văn hóa | ||
20 | Lôgic học đại cương | PHI2001 | 2 | 2 | 30 | 2 | BM Chính trị, khoa KHCB | ||
21 | Phương pháp NCKH | PSY2014 | 2 | 2 | 30 | 5 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
B2 | Kiến thức chuyên ngành | 48 | 48 | 0 | 780 | ||||
I | Bắt buộc | 46 | 46 | 0 | 750 | ||||
22 | Giáo dục gia đình | PSY3001 | 2 | 2 | 30 | 5 | BM Tâm lý, khoa KHCB | PSY2007 – HP HT | |
23 | Tổ chức hoạt động vui chơi | PSY3002 | 2 | 2 | 60 | 2 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
24 | Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non | PSC3001 | 2 | 2 | 30 | 1 | Khoa SPMN | ||
25 | Giáo dục hoà nhập | PSC3002 | 2 | 2 | 30 | 5 | Khoa SPMN | ||
26 | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ | PSC3003 | 3 | 3 | 45 | 3 | Khoa SPMN | ||
27 | Phương pháp cho trẻ làm quen với Văn học | PSC3004 | 3 | 3 | 45 | 4 | Khoa SPMN | ||
28 | Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán | PSC3005 | 3 | 3 | 45 | 3 | Khoa SPMN | ||
29 | PP cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh | PSC3006 | 3 | 3 | 45 | 3 | Khoa SPMN | ||
30 | Múa và phương pháp dạy trẻ vận động theo âm nhạc | PSC3007 | 3 | 3 | 45 | 4 | Khoa SPMN | ||
31 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn | PSC3008 | 2 | 2 | 30 | 5 | Khoa SPMN | ||
32 | Vệ sinh – Dinh dưỡng | PSC3009 | 3 | 3 | 45 | 4 | Khoa SPMN | ||
33 | Chương trình và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | PSC3011 | 4 | 4 | 60 | 5 | Khoa SPMN | ||
34 | Quản lý trong giáo dục mầm non | PSC3012 | 2 | 2 | 30 | 6 | Khoa SPMN | ||
35 | Đánh giá trong giáo dục mầm non | PSC3013 | 2 | 2 | 30 | 5 | Khoa SPMN | ||
36 | Chuyên đề Tiếng Việt – Văn học thiếu nhi | PSC3014 | 3 | 3 | 45 | 3 | Khoa SPMN | ||
37 | Tổ chức hoạt động tạo hình | ARG3001 | 3 | 3 | 45 | 4 | BM Nhạc-Họa, khoa KHCB | ||
38 | Tổ chức hoạt động âm nhạc | ARG3002 | 3 | 3 | 45 | 4 | BM Nhạc-Họa, khoa KHCB | ||
39 | Phương pháp giáo dục thể chất | PHG3001 | 3 | 3 | 45 | 4 | Bộ môn TD-QS, khoa KHCB | ||
II | Tự chọn (chọn 1 trong 2 HP) | 2 | 2 | 30 | |||||
40 | Các chuyên đề trong giáo dục Mầm non | PSC3015 | 2 | 2 | 30 | 5 | Khoa GDMN | ||
41 | Tâm lý học trò chơi | PSY3004 | 2 | 2 | 30 | 5 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
C | THỰC HÀNH THỰC TẬP SƯ PHẠM | C | 16 | 0 | 16 | 450 | |||
42 | Kiến tập – Thực hành sư phạm 1 | PRSP1 | 2 | 45 | 2 | Khoa GDMN | |||
43 | Kiến tập – Thực hành sư phạm 2 | PRSP2 | 3 | 45 | 3 | Khoa GDMN | PRSP1 – HP HT | ||
44 | Kiến tập – Thực hành sư phạm 3 | PRSP3 | 3 | 45 | 4 | Khoa GDMN | PRSP2 – HP HT | ||
45 | Kiến tập – Thực hành sư phạm 4 | PRSP4 | 2 | 45 | 5 | Khoa GDMN | PRSP3 – HP HT | ||
46 | Thực tập sư phạm | PRSTT | 6 | 6 | 270 | 6 | Phòng Đào tạo | PRSP4 – HP HT | |
D | TỐT NGHIỆP | D | 6 | 0 | 6 | ||||
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | 6 | 270 | A, B, C | ||||||
Học phần thay thế KLTN | A, B, C | ||||||||
47 | Môi trường và GD bảo vệ MT trong trường MN | PSC3015 | 2 | 2 | 30 | 6 | Khoa SPMN | ||
48 | Kỹ năng làm đồ dùng đồ chơi | ARG3005 | 2 | 2 | 30 | 6 | BM Nhạc-Họa, khoa KHCB | ||
HP còn lại thuộc mục B2.II | 2 | 2 | 30 | 6 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||||
Tổng cộng: | 109 | 74 | 31 | 2010 |