...
DANH SÁCH TIẾN SĨ TOÀN TRƯỜNG NĂM 2024
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | CHUYÊN NGÀNH |
1 | Thân Thị Mỹ Bình (nhật) | Khoa Ngoại ngữ | Nghiên cứu quốc tế |
2 | Lương Khắc Định | Khoa Công nghệ thông tin | Khoa học kĩ thuật |
3 | Nguyễn Chí Đông | Trung tâm Thông tin, Thư viện và Giao lưu văn hoá Việt-Nhật | Triết học (CNDVBC Và DVLS) |
4 | Hoàng Thị Thu Giang | Ban giám hiệu | Ngữ văn |
5 | Nguyễn Vân Hà | Khoa Du lịch | Quản lý kinh tế |
6 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Địa lý học |
7 | Nguyễn Thị Hằng | Khoa Ngoại ngữ | Tiếng Anh |
8 | Tạ Thị Hoa (Trung) | Khoa Ngoại ngữ | Hán ngữ đối ngoại |
9 | Phan Thị Huệ | Ban giám hiệu | Khoa học Thông tin thư viện |
10 | Nguyễn Mai Hùng | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Khoa học Giaó dục |
11 | Bế Thị Thu Huyền | Khoa Sư phạm | Văn học Việt Nam |
12 | Phạm Thanh Huyền | Khoa Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin |
13 | Bùi Thị Lan Hương | Khoa Sư phạm | Ngữ văn |
14 | Vũ Thị Thanh Hương | Khoa Thủy sản | Sinh học (chuyên ngành Sinh thái học) |
15 | Nguyễn Thị Khiên | Khoa Môi trường | Khoa học giáo dục (Sinh) |
16 | Lê Duy Khương | Khoa Môi trường | Kĩ thuật Môi trường |
17 | Vương Thị Bích Liên (nhật) | Khoa Ngoại ngữ | Ngành Đông á (Phát triển Giáo dục) |
18 | Phạm Thị Linh (Trung) | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ và văn học nước ngoài |
19 | Vũ Văn Ngân (Trung) | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Văn tự học tiếng Hán |
20 | Ngô Hải Ninh | Khoa Văn hoá | Việt Nam học |
21 | Lê Thị Như Phương | Khoa Thủy sản | Động vật học |
22 | Lê Tuấn Sơn (Hàn) | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học – Ngữ văn Hàn |
23 | Nguyễn Lâm Sung | Khoa Khoa học cơ bản | Khoa học giáo dục (chuyên ngành LL&PPGH bộ môn Vật lý) |
24 | Đặng Hoàng Thông | Hội đồng trường | Cơ học, năng lượng, vật liệu |
25 | Nguyễn Thu Thuỷ | Khoa Khoa học cơ bản | Triết học |
26 | Nguyễn Đức Tiệp | Ban giám hiệu | Kinh tế |
27 | Vũ Tiến Tình | Trường Thực hành | Khoa học giáo dục (Hóa) |
28 | Vũ Vương Trưởng | Khoa Sư phạm | Tâm lí học |
29 | Chu Lương Trí | Khoa Môi trường | Khoa học tài nguyên và môi trường |
30 | Lê Anh Tú | Phòng Đào tạo | Toán học (chuyên ngành: Cơ sở toán học cho tin học) |
31 | Nguyễn Đức Tú | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
32 | Ngô Thị Ánh Tuyết (Trung) | Khoa Ngoại ngữ | Văn tự học ngôn ngữ Hán |
33 | Vũ Văn Viện | Khoa Du lịch | Kinh tế |
34 | Trần Trung Vỹ | Ban giám hiệu | Quản trị kinh doanh |
35 | Đặng Trần Hùng | Phòng Hợp tác quốc tế – Quản lí khoa học | Kỹ thuật gia công khoáng sản |
36 | Hoàng Tuyết Mai | Khoa Văn hoá | Công tác xã hội |
37 | Nguyễn Vân Thịnh | Khoa Du lịch | Quản lí kinh tế |
38 | Đinh Quỳnh Oanh | Khoa Môi trường | Khoa học cộng sinh tài nguyên và môi trường |
39 | Nguyễn Huy Kỷ | Khoa Ngoại ngữ (Mở ngành) | Ngôn ngữ học |
40 | Ngô Hải Anh | Khoa Công nghệ thông tin ( Mở ngành) | Cơ sở Toán tin học dành cho tin học |
41 | Nguyễn Thị Hợp | Khoa Công nghệ thông tin ( Mở ngành) | lý luận và lịch sử mỹ thuật |
42 | Phạm Quý Giang | Phòng Hợp tác quốc tế – Quản lí khoa học | Khoa học Môi trường |
43 | Vũ Đức Minh | Khoa Du lịch (Mở ngành) | Kinh tế |
44 | Hoàng Xuân Huấn | Khoa Công nghệ thông tin ( Mở ngành) | Tin học |
45 | Võ Đại Quang | Khoa Ngoại ngữ (Mở ngành) | Tiếng Anh |
46 | Lê Hùng Tiến | Khoa Ngoại ngữ (Mở ngành) | Ngữ văn |