Thứ Tư, 12/8/2020 | 14:55 GMT +7

Kết quả xét tuyển vào Đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ THPT năm 2020 (đợt 1)

Trường Đại học Hạ Long thông báo kết quả xét học bạ THPT năm 2020 (đợt 1)

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Tên ngành Tổng điểm Điểm XT Ghi chú
1 Nguyễn Nam Hải 25/12/2002 Nam Khoa học máy tính 21.40 21.65 Đạt
2 Nguyễn Đức Hòa 28/02/2002 Nam Khoa học máy tính 19.20 19.45 Đạt
3 Lê Đức Mạnh 15/10/2002 Nam Khoa học máy tính 20.00 20.25 Đạt
4 Vũ Trần Hoàng Kim 24/03/1999 Nam Khoa học máy tính 17.20 17.45 K. đạt
5 Ngô Xuân Chiều 15/09/2001 Nam Khoa học máy tính 16.00 16.25 K. đạt
6 Hồ Thị Vân Anh 19/01/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 24.90 25.65 Đạt
7 Vũ Tiến Đạt 03/04/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 23.60 24.35 Đạt
8 Vũ Tiến Đạt 03/04/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 22.60 23.35 Đạt
9 Nguyễn Thị Mai Dung 26/05/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.70 24.45 Đạt
10 Đồng Thu 22/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.90 24.15 Đạt
11 Lê Thúy 14/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.90 24.15 Đạt
12 Nguyễn Thúy Hạnh 04/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 25.50 25.75 Đạt
13 Vũ Hoàng Hiền 23/01/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 24.40 24.65 Đạt
14 Đỗ Mai Liên 21/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 22.90 23.15 Đạt
15 Đinh Thị Thùy Linh 03/02/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 24.90 25.40 Đạt
16 Khổng Thị Trà My 30/05/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 22.20 22.95 Đạt
17 Nguyễn Kim Oanh 21/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 24.00 24.25 Đạt
18 Khổng Kim Tuyến 15/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 23.10 23.85 Đạt
19 Nguyễn Khánh Vinh 29/09/2002 Nam Ngôn ngữ Anh 23.60 23.85 Đạt
20 Nguyễn Ngọc Lan 26/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 22.60 22.85 K. đạt
21 Phạm Thùy Linh 23/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 22.60 22.85 K. đạt
22 Bùi Vũ Mai Xuân 12/05/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 22.00 22.75 K. đạt
23 Nguyễn Thùy Dung 13/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 21.70 22.20 K. đạt
24 Lê Anh Thư 25/12/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 21.70 22.20 K. đạt
25 Lương Minh Chiến 02/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh 21.80 22.05 K. đạt
26 Nguyễn Doanh Doanh 14/10/2001 Nữ Ngôn ngữ Anh 21.40 21.65 K. đạt
27 Phạm Quỳnh Chi 31/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Anh 20.40 20.65 K. đạt
28 Nguyễn Thị Trang 19/09/2001 Nữ Ngôn ngữ Anh 19.10 19.85 K. đạt
29 Nguyễn Thúy Hạnh 04/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 25.50 25.75 Đạt
30 Bùi Đức Hoàng 11/03/1999 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.89 20.64 Đạt
31 Nguyễn Thị Thanh Hương 06/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.60 22.85 Đạt
32 Nguyễn Văn Khánh 05/06/2002 Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.20 23.95 Đạt
33 Lã Hồng Ngọc 03/06/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.30 21.55 Đạt
34 Bùi Thị Thu Thảo 08/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.90 22.65 Đạt
35 Nguyễn Thị Trang 12/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.50 22.75 Đạt
36 Hoàng Hải Yến 09/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.70 27.45 Đạt
37 Mai Thị Thu Hương 08/11/2000 Nữ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.80 20.05 K. đạt
38 Nguyễn Thu 08/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Nhật 24.00 24.25 Đạt
39 Đinh Thị Thanh 29/12/2002 Nữ Ngôn ngữ Nhật 23.70 24.45 Đạt
40 Nguyễn Sơn Thùy 08/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Nhật 24.40 25.15 Đạt
41 Hoàng Thị Thùy 16/01/2002 Nữ Ngôn ngữ Nhật 23.40 24.15 K. đạt
42 Vũ Minh Trung 06/01/2002 Nam Ngôn ngữ Nhật 20.90 21.65 K. đạt
43 Vũ Huy Đức Long 19/11/2001 Nam Ngôn ngữ Nhật 17.30 18.05 K. đạt
44 Bùi Thư Anh 17/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.30 24.55 Đạt
45 Đặng Quốc Bình 09/09/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 23.90 24.15 Đạt
46 Trần Quỳnh Chi 12/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.90 24.15 Đạt
47 Nguyễn Thị 17/02/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.70 25.45 Đạt
48 Trần Hoàng Thu Hằng 01/12/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.80 25.55 Đạt
49 Nịnh Đoàn Phương Hậu 01/12/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.70 24.95 Đạt
50 Nguyễn Thị Hồng Liên 15/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 25.60 26.10 Đạt
51 Từ Thị Linh 07/01/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.50 26.00 Đạt
52 Hà Văn Lộc 31/01/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 24.80 25.05 Đạt
53 Nguyễn Bùi Vi Ngọc 19/12/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 25.10 25.35 Đạt
54 Nguyễn Thị Thanh 20/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.80 24.05 Đạt
55 Lưu Xuân Thiện 01/01/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 27.30 28.05 Đạt
56 Ngô Thị Thanh Thu Thu 06/02/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.60 24.85 Đạt
57 Nguyễn Thị Trà 13/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 25.00 25.75 Đạt
58 Lê Thị Huyền Trang 26/05/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.90 24.15 Đạt
59 Dương Cẩm 10/06/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.30 24.55 Đạt
60 Trần Thị Tường Vy 05/03/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 25.10 25.35 Đạt
61 Hoàng Hải Yến 09/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.70 25.45 Đạt
62 Hà Thị Quỳnh Trang 08/05/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.20 23.95 K. đạt
63 Đào Thị Dung 15/08/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.00 23.75 K. đạt
64 Bùi Ngô Quang Thắng 28/10/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 23.20 23.45 K. đạt
65 Nịnh Thị Phương Thanh 19/12/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.10 23.35 K. đạt
66 Nguyễn Minh Hường 27/03/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.60 23.35 K. đạt
67 Phạm Hữu Nghĩa 29/09/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 22.60 23.35 K. đạt
68 Nguyễn Thành Trung 27/09/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 22.90 23.15 K. đạt
69 Hoàng Quý Trang 20/10/1999 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.40 23.15 K. đạt
70 Nguyễn Thu 10/09/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.60 22.85 K. đạt
71 Đinh Thị Hương 28/01/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.30 22.80 K. đạt
72 Lê Nam Khánh 20/09/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 22.50 22.75 K. đạt
73 Nhữ Thị Hiền 16/10/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.20 22.70 K. đạt
74 Bùi Thị Thu Thảo 08/07/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.90 22.65 K. đạt
75 Đào Văn Trường 26/08/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 21.60 22.10 K. đạt
76 Nguyễn Đăng Dũng 18/02/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 21.20 21.95 K. đạt
77 Hoàng Minh Thư 14/05/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.30 21.80 K. đạt
78 Đồng Ngọc Hiếu 24/05/2002 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc 20.40 21.15 K. đạt
79 Trần Phương Thảo 21/06/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.10 20.85 K. đạt
80 Lưu Khánh Linh 30/11/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.80 20.55 K. đạt
81 Nguyễn Thùy Dương 19/05/2001 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.20 20.45 K. đạt
82 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 12/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.60 20.35 K. đạt
83 Nguyễn Bích Ngọc 28/08/2002 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.80 20.05 K. đạt
84 Nguyễn Thành Công 02/04/2001 Nam Nuôi trồng thủy sản 23.10 23.35 Đạt
85 Vũ Văn Dũng 13/09/2001 Nam Nuôi trồng thủy sản 21.50 22.00 Đạt
86 Đinh Hữu Mạnh 14/02/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 26.10 26.35 Đạt
87 Hà Văn Phong 24/01/2002 Nam Nuôi trồng thủy sản 19.90 20.40 Đạt
88 Ngô Thành Trung 17/09/2001 Nam Nuôi trồng thủy sản 19.90 20.15 Đạt
89 Ngô Duy Anh 04/12/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 20.00 20.25 Đạt
90 Phạm Tiến Đạt 05/05/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 21.00 21.25 Đạt
91 Vũ Đức Hiệp 27/04/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 21.40 21.65 Đạt
92 Phùng Huy Lộc 18/10/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 20.30 21.05 Đạt
93 Đỗ Đức Minh 15/12/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 21.50 21.75 Đạt
94 Chu Thị Thủy Tiên 13/01/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 26.50 26.75 Đạt
95 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/04/2001 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 21.40 21.65 Đạt
96 Lê Như Thái Tuấn 21/08/2002 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 18.20 18.95 Đạt
97 Ngô Thị Hoàng Yến 21/09/2002 Nữ Quản lý tài nguyên và môi trường 21.90 22.15 Đạt
98 Đặng Hoàng Nam 21/01/1995 Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 15.90 16.15 K. đạt
99 Ứng Hồng Minh Anh 20/03/2002 Nữ Quản lý văn hóa 18.00 18.25 Đạt
100 Nguyễn Chí Công 09/03/2002 Nam Quản lý văn hóa 21.60 21.85 Đạt
101 Nguyễn Thị Nhung 29/05/2002 Nữ Quản lý văn hóa 23.60 24.35 Đạt
102 Lê Minh Thái 02/12/2002 Nữ Quản lý văn hóa 21.70 21.95 Đạt
103 Nguyễn Thị Thanh Trà 30/12/2000 Nữ Quản lý văn hóa 19.70 19.95 Đạt
104 Hoàng Quý Trang 20/10/1999 Nữ Quản lý văn hóa 22.50 23.25 Đạt
105 Nguyễn Quỳnh Trang 25/11/2002 Nữ Quản lý văn hóa 20.20 20.45 Đạt
106 Vũ Tú Anh 11/08/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.90 25.15 Đạt
107 Lý Thị Lan Anh 05/08/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.40 24.15 Đạt
108 Nguyễn Thùy Anh 10/05/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.80 21.05 Đạt
109 Vũ Ngọc Ánh 15/08/2000 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.50 24.75 Đạt
110 Trần Anh Đức 23/04/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.20 21.45 Đạt
111 Nguyễn Thùy Dung 13/10/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.70 22.20 Đạt
112 Nguyễn Đăng Dũng 18/02/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.20 21.95 Đạt
113 Bùi Văn Dũng 08/12/2001 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.40 21.65 Đạt
114 Nguyễn Thanh Hải 02/07/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.60 21.85 Đạt
115 Tạ Thu Hằng 12/29/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.00 24.25 Đạt
116 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/11/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.40 23.65 Đạt
117 Nguyễn Thị Hạnh 23/11/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.50 21.25 Đạt
118 Phạm Thị Thu Hiền 24/02/2001 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.00 24.25 Đạt
119 Trần Thị Thu Hiền 04/01/2001 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.00 23.75 Đạt
120 Hoàng Thu Hiền 16/12/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.70 23.20 Đạt
121 Nhữ Thị Hiền 16/10/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.20 22.70 Đạt
122 Trần Trung Hiếu 28/04/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.50 21.75 Đạt
123 Phạm Thị Hoa 09/07/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.50 22.25 Đạt
124 Trần Nhật Hoàng 19/11/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.50 21.25 Đạt
125 Hoàng Thị Huế 10/06/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.20 23.70 Đạt
126 Nguyễn Minh Hường 27/03/2001 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.60 22.35 Đạt
127 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/12/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.70 23.95 Đạt
128 Đỗ Khánh Huyền 04/02/2000 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.50 21.75 Đạt
129 Đoàn Thị Phương Liên 06/10/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.80 25.05 Đạt
130 Nguyễn Mai Linh 3/10/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.50 21.75 Đạt
131 Hồ Quỳnh Loan 26/05/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.50 21.25 Đạt
132 Phạm Nhất Tâm Long 08/04/2000 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.40 21.65 Đạt
133 Nguyễn Tuấn Minh 13/03/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.00 22.25 Đạt
134 Dương Trà My 20/12/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.10 21.35 Đạt
135 Hoàng Thị Hương Nga 30/08/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.00 21.75 Đạt
136 Bùi Đan Phượng 23/12/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.10 24.35 Đạt
137 Vũ Hữu Quân 10/09/2001 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.70 22.45 Đạt
138 Ngô Minh Quyên 11/04/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.80 21.05 Đạt
139 Mai Thị Như Quỳnh 27/05/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.50 21.75 Đạt
140 Nguyễn Tiến Thành 23/10/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.40 23.65 Đạt
141 Lê Phương Thảo 09/02/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.20 24.45 Đạt
142 Lê Thu Thảo 21/07/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.40 23.65 Đạt
143 Lê Minh Thúy 25/09/2001 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.40 22.65 Đạt
144 Trần Mạnh Tiến 08/05/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.70 21.95 Đạt
145 Hà Thị Quỳnh Trang 08/05/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.90 23.65 Đạt
146 Hoàng Quý Trang 20/10/1999 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.20 21.95 Đạt
147 Trần Thùy Trang 08/01/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.10 21.85 Đạt
148 Phạm Quốc Tuấn 15/08/2001 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.70 21.95 Đạt
149 Bùi Thảo Vân 25/04/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.40 21.65 Đạt
150 Nguyễn Quang 21/10/2001 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.60 23.35 Đạt
151 Phạm Phương Lan 06/11/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.70 20.95 K. đạt
152 Phạm Ý Lan 08/06/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.10 20.85 K. đạt
153 Nguyễn Thu Bình 24/02/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.50 20.75 K. đạt
154 Đỗ Quốc Thành 27/12/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.50 20.75 K. đạt
155 Bùi Duy Thanh 05/11/2002 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.00 20.75 K. đạt
156 Trần Thị Kiều Trang 26/02/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.90 20.65 K. đạt
157 Nguyễn Thị Trà Mi 20/02/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.40 20.65 K. đạt
158 Phạm Thị Thủy 31/01/2001 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.30 20.05 K. đạt
159 Đồng Thị Ngọc Anh 02/01/2000 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.50 20.00 K. đạt
160 Bế Thu Huyền 07/03/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.40 19.65 K. đạt
161 Từ Thu Hương 18/02/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.40 18.90 K. đạt
162 Mai Thị Thu Hương 08/11/2000 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.00 18.25 K. đạt
163 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 17/08/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.50 17.75 K. đạt
164 Nguyễn Đỗ Hoàng Anh 25/09/2002 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.30 17.30 K. đạt
165 Ngô Xuân Chiều 15/09/2001 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.00 16.25 K. đạt
166 Lê Tuấn Anh 28/12/2002 Nam Quản trị khách sạn 23.60 24.35 Đạt
167 Hà Quỳnh Anh 14/12/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.90 24.15 Đạt
168 Trần Hà Anh 12/02/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.80 23.05 Đạt
169 Lê Ngọc Trang Anh 07/08/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.30 22.55 Đạt
170 Phan Ngọc Ánh 12/01/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.50 25.25 Đạt
171 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.70 22.20 Đạt
172 Vũ Thị Chi 01/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 25.80 26.05 Đạt
173 Nguyễn Thanh Chúc 25/07/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.30 24.05 Đạt
174 Nguyễn Thị Đà 10/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.30 23.05 Đạt
175 Đào Xuân Đan 21/07/2002 Nam Quản trị khách sạn 22.10 22.35 Đạt
176 Nguyễn Thị Mai Dung 26/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.70 24.45 Đạt
177 Nguyễn Ngọc Dương 06/11/2002 Nam Quản trị khách sạn 25.00 25.75 Đạt
178 Đinh Thị Hồng Giang 09/08/2001 Nữ Quản trị khách sạn 23.80 24.05 Đạt
179 Vũ Linh Giang 21/03/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.60 21.85 Đạt
180 Đỗ Hương Giang 04/03/2001 Nữ Quản trị khách sạn 21.00 21.25 Đạt
181 Nguyễn Thu 10/09/2001 Nữ Quản trị khách sạn 23.50 23.75 Đạt
182 Ngô Khánh Hân 06/08/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.20 23.45 Đạt
183 Vũ Thị Hằng 15/10/2002 Nữ Quản trị khách sạn 25.70 25.95 Đạt
184 Nguyễn Thị Thu Hằng 31/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 20.60 21.35 Đạt
185 Vũ Hoàng Hiền 23/01/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.80 24.05 Đạt
186 Nhữ Thị Hiền 16/10/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.20 22.70 Đạt
187 Phạm Thúy Hiền 02/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.50 22.25 Đạt
188 Đoàn Thị Hòa 23/03/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.90 24.15 Đạt
189 Nguyễn Mạnh Hùng 12/03/2002 Nam Quản trị khách sạn 23.80 24.55 Đạt
190 Đỗ Thị Hương 30/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.10 24.35 Đạt
191 Lê Thị Huyền 05/07/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.60 21.85 Đạt
192 Phạm Ngọc Huyền 21/04/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.30 21.55 Đạt
193 Nguyên Mai Linh 08/09/2002 Nữ Quản trị khách sạn 26.50 26.75 Đạt
194 Vũ Hương Linh 06/10/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.60 24.85 Đạt
195 Nguyễn Phương Linh 07/08/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.20 24.45 Đạt
196 Lý Thị Phương Linh 16/08/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.80 24.05 Đạt
197 Đặng Thi Linh 27/08/2002 Nự Quản trị khách sạn 22.90 23.65 Đạt
198 Ngô Hương Ly 08/01/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.60 24.85 Đạt
199 Nguyễn Bình Minh 26/11/2001 Nữ Quản trị khách sạn 22.30 23.05 Đạt
200 Hoàng Thị Hương Nga 30/08/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.00 21.75 Đạt
201 Võ Phương Nhi 14/09/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.20 24.95 Đạt
202 Hoàng Thảo Nhi 01/03/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.10 23.35 Đạt
203 Dương Thị Nhung 05/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.80 24.05 Đạt
204 Phạm Lê Phương 24/09/2001 Nữ Quản trị khách sạn 23.80 24.05 Đạt
205 Đỗ Thảo Phương 04/10/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.40 22.65 Đạt
206 Nguyễn Tiền Thiệu Quân 17/06/2002 Nam Quản trị khách sạn 24.50 24.75 Đạt
207 Nguyễn Anh Quang 01/06/2002 Nam Quản trị khách sạn 24.60 25.35 Đạt
208 Lê Tử Quyên 12/01/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.20 23.45 Đạt
209 Lý Trung Thái 30/08/2002 Nam Quản trị khách sạn 23.20 23.70 Đạt
210 Nguyễn Tiến Thành 26/11/2000 Nam Quản trị khách sạn 25.20 25.45 Đạt
211 Phạm Thu Thảo 07/09/2002 Nữ Quản trị khách sạn 26.00 26.25 Đạt
212 Lê Thị Thảo 09/10/2001 Nữ Quản trị khách sạn 23.10 23.60 Đạt
213 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/07/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.20 21.95 Đạt
214 Trần Phương Thảo 21/06/2002 Nữ Quản trị khách sạn 20.30 21.05 Đạt
215 Hoàng Minh Duy Thiện 05/09/2002 Nam Quản trị khách sạn 26.00 26.75 Đạt
216 Trần Văn Thịnh 05/02/2002 Nam Quản trị khách sạn 25.00 25.75 Đạt
217 Vương Thị Thanh Thời 14/03/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.90 25.65 Đạt
218 Nguyễn Thị Phương Thùy 08/07/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.30 23.55 Đạt
219 Trần Thu Thủy Tiên 07/06/2000 Nữ Quản trị khách sạn 24.70 24.95 Đạt
220 Trần Thanh Trà 13/11/2001 Nữ Quản trị khách sạn 25.50 25.75 Đạt
221 Phạm Quỳnh Trang 19/12/2002 Nữ Quản trị khách sạn 24.30 24.55 Đạt
222 Nguyễn Quỳnh Trang 12/12/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.30 24.05 Đạt
223 Vũ Thị Thùy Trang 04/01/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.50 23.25 Đạt
224 Phạm Thị Quỳnh Trang 18/10/2002 Nữ Quản trị khách sạn 22.80 23.05 Đạt
225 Vương Mạnh Tuấn 21/11/2002 Nam Quản trị khách sạn 21.50 21.75 Đạt
226 Vương Mạnh Tuấn 21/11/2002 Nam Quản trị khách sạn 21.20 21.45 Đạt
227 Nguyễn Tú Uyên 12/11/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.30 23.55 Đạt
228 Phạm Thị Hồng Vân 23/01/2002 Nữ Quản trị khách sạn 23.80 24.55 Đạt
229 Nguyễn Hải Yến 27/06/2002 Nữ Quản trị khách sạn 21.40 22.15 Đạt
230 Trương Thị Thùy Dương 12/05/2002 Nữ Quản trị khách sạn 20.40 20.90 K. đạt
231 Hoàng Thị Hương Quỳnh 02/04/2002 Nữ Quản trị khách sạn 20.30 20.80 K. đạt
232 Trần Phương Trang 15/11/2000 Nữ Quản trị khách sạn 20.40 20.65 K. đạt
233 Phạm Thị Liễn 17/03/2002 Nữ Quản trị khách sạn 20.40 20.65 K. đạt
234 Nguyễn Anh Thế 15/03/2002 Nam Quản trị khách sạn 20.30 20.55 K. đạt
235 Lê Vân Anh 11/09/2002 Nữ Quản trị khách sạn 20.10 20.35 K. đạt
236 Hoàng Thị Ngọc Hân 26/10/2002 Nữ Quản trị khách sạn 19.80 20.05 K. đạt
237 Mai Nguyễn Hoàng Long 20/10/2002 Nam Quản trị khách sạn 19.20 19.95 K. đạt
238 Trần Quang Huy 25/10/2002 Nam Quản trị khách sạn 18.30 18.55 K. đạt
239 Nguyễn Phương Anh 01/08/2002 Nữ Quản trị khách sạn 18.30 18.55 K. đạt
240 Phạm Ngọc Tuấn 18/04/2002 Nam Quản trị khách sạn 17.60 18.10 K. đạt
241 Trần Thị Hường 10/06/2002 Nữ Quản trị khách sạn 17.60 17.85 K. đạt
242 Lê Ngọc Trang Anh 07/08/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.30 22.55 Đạt
243 Nguyễn Ngọc Ánh 08/07/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.50 22.75 Đạt
244 Hoàng Văn Cát 20/09/2001 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.60 21.10 Đạt
245 Vũ Tiến Đạt 03/04/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.60 23.35 Đạt
246 Nguyễn Tuấn Đức 26/09/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.70 19.95 Đạt
247 Trần Anh Dũng 05/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.60 18.85 Đạt
248 Lại Văn Dương 30/06/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.50 22.25 Đạt
249 Đỗ Hương Giang 04/03/2001 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.00 21.25 Đạt
250 Nguyễn Thu 10/09/2001 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.50 23.75 Đạt
251 Hoàng Thị Hồng Hạnh 13/09/2001 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.90 24.40 Đạt
252 Đoàn Văn Hậu 07/08/2001 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.70 20.45 Đạt
253 Hoàng Văn Hữu 30/08/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.20 20.45 Đạt
254 Hoàng Thị Thanh Lâm 17/04/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.20 20.45 Đạt
255 Bùi Thị Loan 20/04/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 24.70 24.95 Đạt
256 Phạm Nhất Tâm Long 08/04/2000 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.80 21.05 Đạt
257 Phi 03/07/2002 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.30 24.05 Đạt
258 Phạm Thị Hương Trà 23/04/2001 Nữ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.80 19.05 Đạt
259 Vũ Trọng 04/02/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.60 19.85 Đạt
260 Vương Mạnh Tuấn 21/11/2002 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.20 21.45 Đạt
261 Bùi Quang Trường 29/04/1999 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.90 17.15 K. đạt
262 Ngô Xuân Chiều 15/09/2001 Nam Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.00 16.25 K. đạt
Tổng cộng: 262 thí sinh
Đạt 195  thí sinh
K. Đạt 67  thí sinh

1. DSXT ĐH+CĐ (HOC BA) 2020 (DOT 1-Công bố KQXT)

 

 

BÌNH LUẬN