Thứ Sáu, 26-04-2024 12:04 GMT +7
Căn cứ Nghị định số 204/2004/ND-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ công chức, công chức trong các cơ quan, đơn vị nghiệp nghiệp của Nhà nước; Thông số 08/2013/TT- BNV ngày 31/7/2013 của Bộ Nội vụ Hướng dẫn thực hiện chế độ nâng cấp bậc lương thường xuyên và nâng cấp bậc lương trước thời hạn đối với cán bộ, công chức, viên chức và người lao động, Thông tư số 03/2021/TT-BNV ngày 29/6/2021 sửa đổi bổ sung chế độ nâng cấp lương thường xuyên, nâng cấp lương trước thời hạn và chế độ phụ cấp khung đối lập với cán bộ, công chức, chức năng và người lao động; Căn cứ kết quả nhanh chóng, tổng hợp của phòng tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế về dự kiến nâng cấp phụ cấp niên vượt khung, nâng cấp lương thường xuyên, nâng cấp cấp dư niên nhà giáo, (mới) phụ cấp nước nhà giáo năm 2024. Để chuẩn bị cho cuộc thi Hội đồng xét lương của CB,VC-LĐ Nhà trường năm 2024, đảm bảo chính xác, đúng chế độ Nhà nước quy định, yêu cầu đạo các đơn vị thực hiện một số công việc công việc sau:
- Đề nghị lãnh đạo các đơn vị phổ biến và yêu cầu tổ chức, hợp đồng lao động trong đơn vị tự kiểm tra trong 05 biểu hiện dự kiến làm phòng TCHC kiểm soát, tổng hợp gửi kèm: Biểu ngữ 1: Danh sách dự kiến phụ cấp niên niên vượt khung: 09 người; Biểu 2: Danh sách dự kiến nâng lương thường xuyên (VC): 77 người; Biểu 3: Danh sách dự kiến nâng lương thường xuyên (HĐLĐ): 11 người; Biểu ngữ 4: Danh sách dự kiến nâng cấp dưỡng niên: 213 người; Biểu ngữ 5: Danh sách dự kiến tác động mới phụ cấp niên đại: 03 người. - Tập hợp ý kiến, phản hồi bằng văn bản ( theo mẫu số 1 ) phụ về Phòng Tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế.
- Yêu cầu lãnh đạo các đơn vị thông báo, phổ biến các điều kiện, tiêu chuẩn được đánh giá nâng lương trước thời hạn theo quy định tại Thông tư số 08/2013/TT- BNV ngày 31/7/2013 của Bộ Nội vụ Hướng dẫn thực hiện chế độ nâng lương thường xuyên và nâng cấp lương trước thời hạn đối với cán bộ, công chức, viên chức và người lao động, Thông tư số 03/2021/TT-BNV ngày 29/6/2021 sửa đổi bổ sung chế độ nâng cấp lương thường xuyên, nâng cấp lương trước thời hạn và chế độ phụ cấp Thời gian vượt qua khung bộ, công chức, thành viên chức năng và người lao động và quy chế nâng cao bậc lương trước thời hạn đối với viên chức thuộc trường Đại học Hạ Long (ban hành đính kèm theo Quyết định số 315/QĐ-ĐHHL ngày 29/5/2015). - Hướng dẫn các cá nhân đủ tiêu chuẩn, điều kiện đề nghị được nâng lương trước thời hạn làm hồ sơ (02 bộ) , thành phần hồ sơ gồm: (1) Đề đề nghị nâng cấp lương trước thời hạn (theo mẫu ); (2) Bản sao quyết định lương gần nhất (nếu có thay đổi chức năng nghề nghiệp thì bổ sung thêm bản quyết định bổ sung chức năng nghề nghiệp); (3) Bản sao quyết định hoặc giấy chứng nhận thành tích theo các thành phần khai báo trong đơn. - Làm văn bản, lập danh sách đề nghị nâng lương trước thời hạn (theo mẫu số 2) kèm theo hồ sơ của các cá nhân phụ trách về Phòng Tổ chức, Hành chính, Thanh trà và Pháp chế Các đơn vị giảm hồ sơ về phòng Tổ chức – Hành chính, đồng thời gửi file mềm (định dạng Excel) của danh sách theo mẫu 2 về hộp thư địa chỉ: vuthithuha@daihochalong.edu.vn . Đề nghị lãnh đạo các đơn vị phát triển khai thông báo đầy đủ các nội dung để đảm bảo quyền lợi cho các cơ quan chức năng, lao động của các đơn vị mình, thực hiện các văn bản, hồ sơ thời gian quy định. Phòng Tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế độ tổng hợp, xây dựng kế hoạch Hội đồng bình lương năm 2024 Báo cáo Ban Giám hiệu./. (Mẫu 01)
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẠ LONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| ĐƠN VỊ: ………….……….. | Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
| Số: /…… V/v: nâng cấp bậc lương, nâng phụ cấp vượt thời gian và phụ cấp cấp niên độ nhà giáo năm 2024 | Quảng Ninh, ngày 20 tháng 23 |
Kính gửi: Phòng tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế. Sau khi phổ biến nội dung công văn số …./ĐHHL-TCHC ngày …… và tập hợp ý kiến của toàn bộ chức năng, lao động hợp đồng trong đơn vị, khoa/phòng/trung tâm …………… .………… report nhà trường như sau:
……….……………..……….. .................................................................................................................. ..…………………….. (Nếu không có sai sót, ghi “Hoàn toàn nhất trí như dự kiến”).
(Có danh sách đính kèm theo) Đề nghị Phòng TC-HC tổng hợp, báo cáo Hội đồng bình luận của Trường ./. LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ (Mẫu số 2) DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ NÂNG BẬC LƯƠNG TRƯỚC THỜI HẠN NĂM 2024 (Kèm theo Công văn số …../…..ngày ……. của Khoa/Phòng/TT ……….)
| TT | Họ và tên | Chức vụ | Đơn vị | CDN | Lương hiện tại | Thành tích | Đề xuất số tháng sớm | ||
| Bậc | Hệ số | Nhiều người đánh giá từ… | |||||||
| 1 | Nguyễn Thị A | Giảng viên | Khoa… | V070103 | 4 | 3,33 | 01/5/2021 | CSTĐ cơ sở năm 2022-2023 Giấy khen HT năm 2022 | 6 tháng |
| ......... | |||||||||
Ấn định danh sách có ….. người Ngày……tháng 12 năm 2023 Lãnh đạo đơn vị Biểu tượng 1 DANH SÁCH DỰ KIẾN PHỤ CẤP THÂM NIÊN VƯỢT KHUNG NĂM 2024
| STT | Họ và tên | Đơn vị | Chức danh nghề nghiệp | Bậc | HSL | PCTNVK hiện đang giao hưởng | Dự án PCTNVK mới | ||
| Mức cũ | Ngày đánh giá cũ | Mức độ mới | Ngày đánh giá mới | ||||||
| 1 | Nguyễn Văn Giản | Kế hoạch và Tài chính chính | 01.003 | 9 | 4,98 | 5% | 01/01/2023 | 6% | 01/01/2024 |
| 2 | Văn Trọng Hùng | Kế hoạch và Tài chính chính | 1.003 | 9 | 4,98 | 10% | 01/03/2023 | 11% | 01/03/2024 |
| 3 | Vũ Mạnh Hùng | Khoa Nghệ thuật | Phiên bản 07.01.03 | 9 | 4,98 | 0% | 01/12/2021 | 5% | 01/12/2024 |
| 4 | Lê Hải Thanh | Khoa Công nghệ thông tin | Phiên bản 07.01.03 | 9 | 4,98 | 6% | 01/03/2023 | 7% | 01/03/2024 |
| 5 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Phòng Đào Tạo | Phiên bản 07.01.03 | 9 | 4,98 | 6% | 01/06/2023 | 7% | 01/06/2024 |
| 6 | Vũ Văn Thương | Kế hoạch và Tài chính chính | 01.003 | 9 | 4,98 | 5% | 01/11/2023 | 6% | 01/11/2024 |
| 7 | Đào Thị Mai Hoa | Trường Thực Hành | V.07.02.25 | 9 | 4,98 | 8% | 01/12/2023 | 9% | 01/12/2024 |
| 8 | Bùi Thế Khương | Khoa Nghệ thuật | Phiên bản 07.01.03 | 9 | 4,98 | 13% | 01/12/2023 | 14% | 01/12/2024 |
| 9 | Vũ Công Tâm | Trung tâm KHCN&BDCB | Phiên bản 07.01.03 | 9 | 4,98 | 0% | 01/07/2021 | 5% | 01/07/2024 |
Ấn định danh sách: 09 người Biểu hiện 2 DANH SÁCH DỰ KIẾN NÂNG LƯƠNG THƯỜNG XUYÊN ĐỐI VỚI VIÊN CHỨC NĂM 2024
| STT | Họ và tên | Đơn vị | Mã số CDNN | Lương hiện tại | Dự kiến nâng cao lương | |||||
| Bậc | Hệ số lương | Mốc xét | Bậc | Hệ số lương | Mốc xét | Ghi chú | ||||
| 1 | Hoàng Thị Hải Anh | Ngoại ngữ | Phiên bản 07.01.03 | 6 | 3,99 | 15/05/2021 | 7 | 4,32 | 15/05/2024 | |
| 2 | Lê Ngọc Anh | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 01.003 | 4 | 3,33 | 01/07/2021 | 5 | 3,66 | 01/07/2024 | |
| 3 | Nguyễn Thị Lan Anh | Sư phạm hành động Trường | Phiên bản 07.04.31 | 1 | 4,0 | 01/06/2021 | 2 | 4,34 | 01/06/2024 | |
| 4 | Phạm Huy Anh | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | V.07.01.23 | 5 | 3,66 | 01/07/2021 | 6 | 3,99 | 01/07/2024 | |
| 5 | Nguyễn Văn Chính | Khoa Công nghệ thông tin | Phiên bản 07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/06/2021 | 6 | 3,99 | 01/06/2024 | |
| 6 | Nguyễn Duy Cường | Khoa Văn Hoá | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/10/2021 | 8 | 4,65 | 01/10/2024 | |
| 7 | Nguyễn Trung Dũng | Trung tâm Thông tin, Thư viện và GLVH Việt - Nhật | Phiên bản 07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/05/2021 | 5 | 3,66 | 01/05/2024 | |
| 8 | Lương Khắc Định | Khoa Công nghệ thông tin | Phiên bản 07.01.03 | 8 | 4,65 | 01/02/2021 | 9 | 4,98 | 01/02/2024 | |
| 9 | Lại Văn Đoàn | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/01/2021 | 8 | 4,65 | 01/01/2024 | |
| 10 | Nguyễn Minh Đức | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/05/2021 | 8 | 4,65 | 01/05/2024 | |
| 11 | Nguyễn Thị Gấm | Khoa Sư Phạm | Phiên bản 07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/10/2021 | 7 | 4,32 | 01/10/2024 | |
| 12 | Đặng Việt Hà | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/10/2021 | 7 | 4,32 | 01/10/2024 | |
| 13 | Nguyễn Thu Hà | Sư phạm hành động Trường | Phiên bản 07.04.31 | 1 | 4,0 | 01/06/2021 | 2 | 4,34 | 01/10/2024 | |
| 14 | Tô Thị Thái Hà | Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lý khoa học | Phiên bản 07.01.03 | 3 | 3,0 | 01/10/2021 | 4 | 3,33 | 01/10/2024 | |
| 15 | Bùi Thị Thuý Hằng | Khoa Khoa học cơ bản | Phiên bản 07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/09/2021 | 5 | 3,66 | 01/09/2024 | |
| 16 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | Phiên bản 07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/07/2021 | 7 | 4,32 | 01/07/2024 | |
| 17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/02/2021 | 7 | 4,32 | 01/02/2024 | |
| 18 | Bùi Thu Hiền | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | Phiên bản 07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/09/2021 | 5 | 3,66 | 01/09/2024 | |
| 19 | Ngô Thị Hiệp | Khoa Nghệ thuật | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/01/2021 | 8 | 4,65 | 01/01/2024 | |
| 20 | Lưu Thị Thanh Hoà | Khoa Văn Hoá | Phiên bản 07.01.03 | 3 | 3,0 | 01/04/2021 | 4 | 3,33 | 01/04/2024 | |
| 21 | Hoàng Thị Bích Hồng | Khoa Môi trường | Phiên bản 07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/06/2021 | 5 | 3,66 | 01/06/2024 | |
| 22 | Vũ Việt Hồng | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/07/2021 | 8 | 4,65 | 01/07/2024 | |
| 23 | Nguyễn Minh Huệ | Khoa Sư Phạm | Phiên bản 07.01.03 | 8 | 4,65 | 01/12/2021 | 9 | 4,98 | 01/12/2024 | |
| 24 | Bé Thị Thu Huyền | Khoa Sư Phạm | Phiên bản 07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/09/2021 | 7 | 4,32 | 01/09/2024 | |
| 25 | Nguyễn Thị Thanh Huyền (TA) | Ngoại ngữ | Phiên bản 07.01.03 | 8 | 4,65 | 01/07/2021 | 9 | 4,98 | 01/07/2024 | |
| 26 | Trần Thị Huyền | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh trà và Pháp chế | 01.003 | 3 | 3,00 | 01/02/2021 | 4 | 3,33 | 01/02/2024 | |
| 27 | Nguyễn Văn Huỳnh | Phòng hoạt động chính, Quản lý và hỗ trợ sinh viên | V.07.03.29 | 1 | 2,34 | 01/06/2021 | 2 | 2,67 | 01/06/2024 | |
| 28 | Bùi Thị Lan Hương | Khoa Sư Phạm | Phiên bản 07.01.02 | 2 | 4,74 | 01/04/2021 | 3 | 5,08 | 01/04/2024 | |
| 29 | Hà Thị Hương | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/08/2021 | 6 | 3,99 | 01/08/2024 | |
| 30 | Nguyễn Thị Khiên | Khoa Môi trường | Phiên bản 07.01.02 | 3 | 5,08 | 01/06/2021 | 4 | 5,42 | 01/06/2024 | |
| 31 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh trà và Pháp chế | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/01/2021 | 8 | 4,65 | 01/01/2024 | |
| 32 | Nguyễn Văn Lâm | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh trà và Pháp chế | Phiên bản 07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/07/2021 | 6 | 3,99 | 01/07/2024 | |
| 33 | Vũ Thị Lê | Sư phạm hành động Trường | V.07.03.28 | 4 | 5,02 | 01/01/2021 | 5 | 5,36 | 01/01/2024 | |
| 34 | Vương Thị Bích Liên | Ngoại ngữ | Phiên bản 07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/02/2021 | 8 | 4,65 | 01/02/2024 | |
| 35 | Hoàng Thị Thùy Linh | Phòng Đào Tạo | 01.003 | 3 | 3,00 | 01/3/2021 | 4 | 3,33 | 01/03/2024 | |
| 36 | Nguyễn Thị Mai Linh | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.02 | 1 | 4,4 | 01/07/2021 | 2 | 4,74 | 01/07/2024 | |
| 37 | Nguyễn Diệp Linh | Ngoại ngữ | Phiên bản 07.01.04 | 2 | 2,67 | 20/12/2021 | 3 | 3,00 | 20/12/2024 | |
| 38 | Phạm Thị Minh Lương | Khoa Sư Phạm | Phiên bản 07.01.02 | 6 | 6,1 | 01/07/2021 | 7 | 6,44 | 01/07/2024 | |
| 39 | Đinh Thị Thanh Nga | Phòng hoạt động chính, Quản lý và hỗ trợ sinh viên | V.08.05.13 | 5 | 3,34 | 01/07/2021 | 6 | 3,65 | 01/07/2024 | |
| 40 | Trần Thị Hồng Nhiên | Trung tâm Thông tin, Thư viện và GL VH Việt - Nhật | Phiên bản 10.02.06 | 5 | 3,66 | 01/4/2021 | 6 | 3,99 | 01/04/2024 | |
| 41 | Liễu Quỳnh Như | Khoa Sư Phạm | Phiên bản 07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/12/2021 | 5 | 3,66 | 01/12/2024 | |
| 42 | Lê Thị Như Phương | Khoa Thủy sản | Phiên bản 07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/10/2021 | 5 | 3,66 | 01/10/2024 | |
| 43 | Bùi Thị Phượng | Sư phạm hành động Trường | V.07.03.28 | 1 | 4,0 | 01/06/2021 | 2 | 4,34 | 01/03/2024 | |
| 44 | Nguyễn Bá Quyền | Khoa Nghệ thuật | Phiên bản 07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/3/2021 | 6 | 3,99 | 01/03/2024 | |
| 45 | Lê Minh Quyết | Khoa Du Lịch | Phiên bản 07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/10/2021 | 6 | 3,99 | 01/10/2024 | |
| 46 | Đặng Quang Rinh | Khoa Sư phạm | V.07.01.02 | 6 | 6,1 | 01/01/2021 | 7 | 6,44 | 01/01/2024 | |
| 47 | Lại Thế Sơn | Phòng Kế hoạch và Tài chính | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/04/2021 | 8 | 4,65 | 01/04/2024 | |
| 48 | Vũ Thị Thanh | Trường Thực hành sư phạm | V.07.03.28 | 1 | 4,0 | 01/06/2021 | 2 | 4,34 | 01/06/2024 | |
| 49 | Hoàng Văn Thành | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/07/2021 | 8 | 4,65 | 01/07/2024 | |
| 50 | Vũ Thị Bích Thảo | Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học | V.07.01.03 | 8 | 4,65 | 01/09/2021 | 9 | 4,98 | 01/09/2024 | |
| 51 | Nguyễn Thị Thắm | Khoa Môi trường | V.07.01.03 | 4 | 3,33 | 01/07/2021 | 5 | 3,66 | 01/07/2024 | |
| 52 | Nguyễn Thị Thiền | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 8 | 4,65 | 01/10/2021 | 9 | 4,98 | 01/10/2024 | |
| 53 | Lê Thị Bình Thuận | Trường Thực hành sư phạm | V.07.04.31 | 1 | 4,0 | 01/06/2021 | 2 | 4,34 | 01/06/2024 | |
| 54 | Đoàn Thanh Thuỷ | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/08/2021 | 6 | 3,99 | 01/08/2024 | |
| 55 | Nguyễn Thị Thuỷ | Phòng Công tác chính trị, Quản lý và Hỗ trợ sinh viên | 01.003 | 7 | 4,32 | 01/07/2021 | 8 | 4,65 | 01/07/2024 | |
| 56 | Lưu Kim Thuý | Phòng Công tác chính trị, Quản lý và Hỗ trợ sinh viên | V.08.03.07 | 10 | 3,66 | 01/10/2022 | 11 | 3,86 | 01/10/2024 | Ngạch Ysĩ hạng IV (2 năm tăng 1 bậc) |
| 57 | Nguyễn Đức Tiệp | Ban Giám hiệu | V.07.01.02 | 2 | 4,74 | 01/04/2021 | 3 | 5,08 | 01/04/2024 | |
| 58 | Vũ Tiến Tình | Trường Thực hành sư phạm | V.07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/01/2021 | 7 | 4,32 | 01/01/2024 | |
| 59 | Trần Đức Toàn | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/04/2021 | 8 | 4,65 | 01/04/2024 | |
| 60 | Chu Thu Trang | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/01/2021 | 7 | 4,32 | 01/01/2024 | |
| 61 | Hoàng Lê Thuỳ Trang | Trường Thực hành sư phạm | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/07/2021 | 5 | 5,36 | 01/07/2024 | |
| 62 | Vũ Thị Anh Trâm | Khoa Công nghệ thông tin | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/01/2021 | 8 | 4,65 | 01/01/2024 | |
| 63 | Lê Nhật Trường | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/3/2021 | 8 | 4,65 | 01/03/2024 | |
| 64 | Nguyễn Đức Tú | Khoa Ngoại ngữ | V.07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/10/2021 | 7 | 4,32 | 01/10/2024 | |
| 65 | Trần Anh Tuấn | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/07/2021 | 8 | 4,65 | 01/07/2024 | |
| 66 | Đoàn Thanh Vân | Trường Thực hành sư phạm | V.07.04.31 | 1 | 4,0 | 01/06/2021 | 2 | 4,34 | 01/06/2024 | |
| 67 | Trịnh Thị Vân | Khoa Công nghệ thông tin | V.07.01.03 | 3 | 3,0 | 01/05/2021 | 4 | 3,33 | 01/05/2024 | |
| 68 | Đỗ Thị Xuân | Khoa Ngoại ngữ | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/10/2021 | 8 | 4,65 | 01/10/2024 | |
| 69 | Hà Ngọc Yến | Khoa Sư phạm | V.07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/3/2021 | 6 | 3,99 | 01/03/2024 | |
| 70 | Hoàng Thị Yến | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | V.07.01.03 | 6 | 3,99 | 01/3/2021 | 7 | 4,32 | 01/03/2024 | |
| 71 | Hoàng Thị Yến | Khoa Nghệ thuật | V.07.01.03 | 5 | 3,66 | 01/02/2021 | 6 | 3,99 | 01/02/2024 | |
| 72 | Phùng Thị Lượt | Khoa Sư phạm | V.07.01.03 | 3,0 | 3,00 | 01/3/2021 | 4 | 3,33 | 01/03/2025 | Kéo dài 12th do nghỉ việc không hưởng lương (theo QĐ 586 ngày 07/7/2022) |
| 73 | Đào Mạnh Linh | Phòng Công tác chính trị, Quản lý và Hỗ trợ sinh viên | V.07.04.32 | 6 | 3,99 | 01/02/2021 | 7 | 4,32 | 01/11/2024 | Nâng lương kéo dài 9 th do đánh giá xếp loại Không HTNV (kéo dài 6th) và kỉ luật Khiển trách (kéo dài 3th) |
| 74 | Lê Minh Thuỷ | Khoa Du lịch | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/12/2021 | 8 | 4,65 | 01/01/2025 | Nâng lương kéo dài 1th do nghỉ việc ko hưởng lương (QĐ 389 ngày 10/5/2021) |
| 75 | Lại Thị Phương Thương | Trường Thực hành sư phạm | V.07.01.03 | 3,0 | 3,0 | 01/10/2020 | 4 | 3,33 | 01/01/2024 | Nâng lương kéo dài 3th do nghỉ việc ko hưởng lương (QĐ số 228/QĐ-ĐHHL ngày 10/3/2023) |
| 76 | Trần Thị Thu Trang | Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lí khoa học | V.07.01.02 | 1 | 4,4 | 01/12/2020 | 2 | 4,74 | 01/02/2024 | Nâng lương kéo dài 2th do nghỉ việc ko hưởng lương (QĐ 657 ngày 25/8/2021) |
| 77 | Hoàng Văn Vinh | Phòng Đào tạo | V.07.01.03 | 7 | 4,32 | 01/04/2021 | 8 | 4,65 | 01/06/2024 | Nâng lương kéo dài 2th do nghỉ việc ko hưởng lương (377/QĐ-ĐHHL-Ngày 4/5/2023) |
Ấn định danh sách: 77 người Biểu 3 DANH SÁCH DỰ KIẾN NÂNG LƯƠNG ĐỐI VỚI HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG 2024
| STT | Họ và tên | Đơn vị | Nhóm ngạch | Ngạch | Lương hiện hưởng | Dự kiến lương 2024 | Ghi chú | ||||
| Bậc | Thành tiền | Mốc xét | Bậc | Thành tiền | Mốc xét | ||||||
| 1 | Vũ Thị Hồng Định | Khoa Khoa học cơ bản | A1 | Giảng viên | 2 | 5.400.000đ | 01/10/2021 | 3 | 5.800.000đ | 01/10/2024 | |
| 2 | Vũ Phương Hà | Khoa Ngoại Ngữ | A1 | Giảng viên | 2 | 5.400.000đ Hỗ trợ 3,6tr/th | 01/09/2021 | 3 | 5.800.000đ | 01/09/2024 | Hỗ trợ 3,2tr/tháng |
| 3 | Nguyễn Thị Loan | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa SP | A0 | Giáo viên | 3 | 5.560.000đ | 01/09/2021 | 4 | 5.940.000đ | 01/09/2024 | |
| 4 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và NT | B | NVHĐ | 6 | 6.300.000đ | 01/07/2021 | 7 | 6.660.000đ | 01/07/2024 | |
| 5 | Nguyễn Hà My | Khoa Du lịch | A1 | Giảng viên | 2 | 5.400.000đ | 01/05/2021 | 3 | 5.800.000đ | 01/05/2024 | |
| 6 | Lã Kim Ngọc | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa SP | A0 | Giáo viên | 3 | 5.560.000đ | 01/09/2021 | 4 | 5.940.000đ | 01/09/2024 | |
| 7 | Hoàng Thị Phương | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | B | NVHĐ | 1 | 5.000.000đ | 01/10/2021 | 2 | 5.000.000đ | 01/10/2024 | Áp dụng mức lương tối thiểu vùng Hạ Long |
| 8 | Vũ Thị Thanh Thanh | Khoa Khoa học cơ bản | A1 | Giảng viên | 2 | 5.400.000đ | 01/01/2021 | 3 | 5.800.000đ | 01/01/2024 | |
| 9 | Nguyễn Thị Thơ | Phòng Kế hoạch và Tài chính | C1 | NVHĐ | 7 | 6.180.000đ | 01/03/2021 | 8 | 6.510.000đ | 01/03/2024 | |
| 10 | Chu Lương Trí | Khoa Môi trường | A1 | Giảng viên | 3 | 5.800.000đ. | 01/11/2021 | 4 | 6.200.000đ | 01/11/2024 | Hỗ trợ 4tr/tháng |
| 11 | Vương Thị Hồng Vân | Khoa Ngoại Ngữ | B | Trợ giảng | 1 | 4.500.000đ | 01/10/2021 | 2 | 4.860.000đ | 01/10/2024 | |
Ấn định danh sách: 11 người Biểu 4 DANH SÁCH DỰ KIẾN NÂNG PHỤ CẤP THÂM NIÊN NHÀ GIÁO NĂM 2024
| TT | Họ và tên | Đơn vị | PC cũ | Ngày xét cũ | PC mới | Ngày xét mới | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Duy Cường | Khoa Văn hoá | 18% | 01/01/2023 | 19% | 01/01/2024 | |
| 2 | Phạm Thị Doanh | Trường Thực hành sư phạm | 11% | 01/01/2023 | 12% | 01/01/2024 | |
| 3 | Lại Văn Đoàn | Khoa Du lịch | 16% | 01/01/2023 | 17% | 01/01/2024 | |
| 4 | Lê Mạnh Hà | Trung tâm Thông tin, Thư viện và Giao lưu văn hóa Việt - Nhật | 18% | 01/01/2023 | 19% | 01/01/2024 | |
| 5 | Nguyễn Thị Hằng | Khoa Ngoại ngữ | 13% | 01/01/2023 | 14% | 01/01/2024 | |
| 6 | Bùi Thu Hiền | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 9% | 01/01/2023 | 10% | 01/01/2024 | |
| 7 | Nguyễn Viết Hoàn | Khoa Nghệ thuật | 18% | 01/01/2023 | 19% | 01/01/2024 | |
| 8 | Lưu Thị Thanh Hoà | Khoa Văn hoá | 8% | 01/01/2023 | 9% | 01/01/2024 | |
| 9 | Vũ Việt Hồng | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 19% | 01/01/2023 | 20% | 01/01/2024 | |
| 10 | Mai Thị Hoa Huệ | Khoa Công nghệ thông tin | 8% | 01/01/2023 | 9% | 01/01/2024 | |
| 11 | Nguyễn Doãn Hùng | Phòng Đào tạo | 17% | 01/01/2023 | 18% | 01/01/2024 | |
| 12 | Bùi Thị Huyền | Khoa Ngoại ngữ | 6% | 01/01/2023 | 7% | 01/01/2024 | |
| 13 | Phạm Thanh Huyền | Khoa Công nghệ thông tin | 17% | 01/01/2023 | 18% | 01/01/2024 | |
| 14 | Lê Duy Khương | Khoa Môi trường | 6% | 01/01/2023 | 7% | 01/01/2024 | |
| 15 | Nguyễn Thị Quý Kim | Khoa Sư phạm | 13% | 01/01/2023 | 14% | 01/01/2024 | |
| 16 | Nguyễn Thị Loan | Khoa Nghệ thuật | 24% | 01/01/2023 | 25% | 01/01/2024 | |
| 17 | Trần Đức Mạnh | Khoa Nghệ thuật | 16% | 01/01/2023 | 17% | 01/01/2024 | |
| 18 | Lê Nguyệt Minh | Khoa Ngoại ngữ | 11% | 01/01/2023 | 12% | 01/01/2024 | |
| 19 | Dương Thị Hồng Nhung | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 16% | 01/01/2023 | 17% | 01/01/2024 | |
| 20 | Ty Văn Quỳnh | Phòng Đào tạo | 13% | 01/01/2023 | 14% | 01/01/2024 | |
| 21 | Lại Thế Sơn | Phòng Kế hoạch và Tài chính | 18% | 01/01/2023 | 19% | 01/01/2024 | |
| 22 | Lê Hải Thanh | Khoa Công nghệ thông tin | 27% | 01/01/2023 | 28% | 01/01/2024 | |
| 23 | Hoàng Văn Thành | Khoa Nghệ thuật | 19% | 01/01/2023 | 20% | 01/01/2024 | |
| 24 | Bùi Thu Thuỷ | Khoa Du lịch | 17% | 01/01/2023 | 18% | 01/01/2024 | |
| 25 | Diệp Thị Thu Thuỷ | Khoa Môi trường | 6% | 01/01/2023 | 7% | 01/01/2024 | |
| 26 | Nguyễn Ngọc Thủy | Khoa Nghệ thuật | 14% | 01/01/2023 | 15% | 01/01/2024 | |
| 27 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Khoa Ngoại ngữ | 18% | 01/01/2023 | 19% | 01/01/2024 | |
| 28 | Nguyễn Thu Thuỷ | Khoa khoa học cơ bản | 18% | 01/01/2023 | 19% | 01/01/2024 | |
| 29 | Đặng Hoàng Thông | Hội đồng trường | 8% | 01/01/2023 | 9% | 01/01/2024 | |
| 30 | Trần Thu Thủy | Khoa Du lịch | 16% | 01/01/2023 | 17% | 01/01/2024 | |
| 31 | Vũ Hằng Thư | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 17% | 01/01/2023 | 18% | 01/01/2024 | |
| 32 | Nguyễn Hữu Tích | Khoa Thủy sản | 5% | 01/01/2023 | 6% | 01/01/2024 | |
| 33 | Vũ Tiến Tình | Trường Thực hành sư phạm | 17% | 01/01/2023 | 18% | 01/01/2024 | |
| 34 | Phan Thị Tới | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa Sư phạm | 15% | 01/01/2023 | 16% | 01/01/2024 | |
| 35 | Chu Thu Trang | Khoa Nghệ thuật | 14% | 01/01/2023 | 15% | 01/01/2024 | |
| 36 | Nguyễn Quốc Tuấn | Phòng Công tác chính trị, Quản lý và Hỗ trợ sinh viên | 20% | 01/01/2023 | 21% | 01/01/2024 | |
| 37 | Vũ Tô Sa Anh | Khoa Nghệ thuật | 15% | 01/02/2023 | 16% | 01/02/2024 | |
| 38 | Nguyễn Thuỳ Dương | Khoa Nghệ thuật | 15% | 01/02/2023 | 16% | 01/02/2024 | |
| 39 | Hoàng Thị Thu Giang | Phó Hiệu trưởng | 18% | 01/02/2023 | 19% | 01/02/2024 | |
| 40 | Đặng Thị Thu Hiền | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 18% | 01/02/2023 | 19% | 01/02/2024 | |
| 41 | Hoàng Văn Hùng | Khoa Thủy sản | 12% | 01/02/2023 | 13% | 01/02/2024 | |
| 42 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Khoa Du lịch | 15% | 01/02/2023 | 16% | 01/02/2024 | |
| 43 | Bùi Thị Lan Hương | Khoa Sư phạm | 18% | 01/02/2023 | 19% | 01/02/2024 | |
| 44 | Vương Thị Kim Minh | Khoa Ngoại ngữ | 15% | 01/02/2023 | 16% | 01/02/2024 | |
| 45 | Ngô Hải Ninh | Khoa Văn hoá | 15% | 01/02/2023 | 16% | 01/02/2024 | |
| 46 | Vương Thị Bích Liên | Khoa Ngoại ngữ | 20% | 01/02/2023 | 21% | 01/02/2024 | |
| 47 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Khoa Sư phạm | 18% | 01/02/2023 | 19% | 01/02/2024 | |
| 48 | Nguyễn Lâm Sung | Khoa khoa học cơ bản | 34% | 01/02/2023 | 35% | 01/02/2024 | |
| 49 | Nguyễn Thị Trang | Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học | 11% | 01/02/2023 | 12% | 01/02/2024 | |
| 50 | Phùng Thị Vân Trang | Khoa Du lịch | 15% | 01/02/2023 | 16% | 01/02/2024 | |
| 51 | Hoàng Thị Yến | Khoa Nghệ thuật | 14% | 01/02/2023 | 15% | 01/02/2024 | |
| 52 | Nguyễn Thị Huyền | Khoa Nghệ thuật | 8% | 01/02/2023 | 9% | 01/02/2024 | |
| 53 | Nguyễn Thị Lan Anh | Trường Thực hành sư phạm | 12% | 01/3/2023 | 13% | 01/3/2024 | |
| 54 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Khoa Văn hoá | 17% | 01/3/2023 | 18% | 01/3/2024 | |
| 55 | Vũ Thị Doan | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 11% | 01/3/2023 | 12% | 01/3/2024 | |
| 56 | Nguyễn Tâm Hồng | Khoa Ngoại ngữ | 15% | 01/3/2023 | 16% | 01/3/2024 | |
| 57 | Vũ Thị Lê | Trường Thực hành sư phạm | 25% | 01/3/2023 | 26% | 01/3/2024 | |
| 58 | Đinh Thị Phương Loan | Khoa Du lịch | 15% | 01/3/2023 | 16% | 01/3/2024 | |
| 59 | Phạm Thị Linh | Khoa Ngoại ngữ | 5% | 01/3/2023 | 6% | 01/3/2024 | |
| 60 | Bùi Thị Hằng Nga | Phòng Tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế | 6% | 01/3/2023 | 7% | 01/3/2024 | |
| 61 | Nguyễn Quỳnh Nga | Khoa Công nghệ thông tin | 14% | 01/3/2023 | 15% | 01/3/2024 | |
| 62 | Đồng Thị Quyên | Phòng Tổ chức, Hành chính, Thanh tra và Pháp chế | 17% | 01/3/2023 | 18% | 01/3/2024 | |
| 63 | Nguyễn Bá Quyền | Khoa Nghệ thuật | 18% | 01/3/2023 | 19% | 01/3/2024 | |
| 64 | Lê Minh Thuỷ | Khoa Du lịch | 17% | 01/3/2023 | 18% | 01/3/2024 | |
| 65 | Lê Anh Tú | Phòng Đào tạo | 18% | 01/3/2023 | 19% | 01/3/2024 | |
| 66 | Hoàng Thị Yến (TL) | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 17% | 01/3/2023 | 18% | 01/3/2024 | |
| 67 | Phùng Thị Lượt | Khoa Sư phạm | 7% | 01/3/2022 | 8% | 01/3/2024 | Kéo dài 12 th do nghỉ không hưởng lương |
| 68 | Vũ Văn Ngân | Khoa Ngoại ngữ | 15% | 01/3/2023 | 16% | 01/3/2024 | |
| 69 | Ngô Thị Ánh Tuyết | Khoa Ngoại ngữ | 7% | 01/01/2023 | 8% | 01/3/2024 | Kéo dài 2th do nghỉ không hưởng lương |
| 70 | Hoàng Văn Vinh | Phòng Đào tạo | 19% | 01/01/2023 | 20% | 01/3/2024 | Kéo dài 2th do nghỉ không hưởng lương |
| 71 | Nguyễn Vân Anh | Khoa Ngoại ngữ | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 72 | Bùi Thị Bích Diệp | Khoa Ngoại ngữ | 12% | 01/4/2023 | 13% | 01/4/2024 | |
| 73 | Trần Thị Chung | Khoa Ngoại ngữ | 18% | 01/4/2023 | 19% | 01/4/2024 | |
| 74 | Phạm Huy Công | Khoa khoa học cơ bản | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 75 | Nguyễn Thị Gấm | Khoa Sư phạm | 13% | 01/4/2023 | 14% | 01/4/2024 | |
| 76 | Đặng Việt Hà | Khoa Du lịch | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 77 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Khoa Khoa học cơ bản | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 78 | Trần Thị Hòa | Khoa Sư phạm | 9% | 01/4/2023 | 10% | 01/4/2024 | |
| 79 | Phan Thị Huệ | Phó Hiệu trưởng | 18% | 01/4/2023 | 19% | 01/4/2024 | |
| 80 | Vũ Mạnh Hùng | Khoa Nghệ thuật | 28% | 01/4/2023 | 29% | 01/4/2024 | |
| 81 | Đặng Kiều Hưng | Khoa Nghệ thuật | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 82 | Cao Thị Bích Liên | Khoa Công nghệ thông tin | 17% | 01/4/2023 | 18% | 01/4/2024 | |
| 83 | Bùi Văn Lợi | Khoa Khoa học cơ bản | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 84 | Nguyễn Thuý Ngọc | Khoa Ngoại ngữ | 10% | 01/4/2023 | 11% | 01/4/2024 | |
| 85 | Trần Đức Nhâm | Khoa Nghệ thuật | 16% | 01/4/2024 | 17% | 01/4/2024 | |
| 86 | Phạm Bình Quảng | Khoa Du lịch | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 87 | Phạm Minh Thắng | Khoa Du lịch | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 88 | Cao Thị Thường | Khoa Văn hoá | 16% | 01/4/2023 | 17% | 01/4/2024 | |
| 89 | Hoàng Lê Thuỳ Trang | Trường Thực hành sư phạm | 24% | 01/4/2023 | 25% | 01/4/2024 | |
| 90 | Vũ Thị Anh Trâm | Khoa Công nghệ thông tin | 20% | 01/4/2023 | 21% | 01/4/2024 | |
| 91 | Đoàn Thanh Vân | Trường Thực hành sư phạm | 11% | 01/4/2023 | 12% | 01/4/2024 | |
| 92 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Khoa Du lịch | 13% | 01/5/2023 | 14% | 01/5/2024 | |
| 93 | Vũ Thanh Hoà | Khoa Ngoại ngữ | 19% | 01/5/2023 | 20% | 01/5/2024 | |
| 94 | Vũ Thanh Hoà | Khoa Sư phạm | 15% | 01/5/2023 | 16% | 01/5/2024 | |
| 95 | Hà Thị Hương | Khoa Du lịch | 13% | 01/5/2023 | 14% | 01/5/2024 | |
| 96 | Phùng Thị Hường | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa Sư phạm | 13% | 01/5/2023 | 14% | 01/5/2024 | |
| 97 | Nguyễn Văn Mạnh | Khoa khoa học cơ bản | 19% | 01/5/2023 | 20% | 01/5/2024 | |
| 98 | Đào Thị Thanh Ngân | Khoa Nghệ thuật | 13% | 01/5/2023 | 14% | 01/5/2024 | |
| 99 | Trịnh Thị Vân | Khoa Công nghệ thông tin | 5% | 01/5/2023 | 6% | 01/5/2024 | |
| 100 | Nguyễn Văn Chính | Khoa Công nghệ thông tin | 11% | 01/6/2023 | 12% | 01/6/2024 | |
| 101 | Nguyễn Vân Hà | Khoa Du lịch | 17% | 01/6/2023 | 18% | 01/6/2024 | |
| 102 | Trần Thị Loan | Trường Thực hành sư phạm | 25% | 01/6/2023 | 26% | 01/6/2024 | |
| 103 | Nguyễn Thị Mai Ly | Trung tâm Khoa học Công nghệ và Bồi dưỡng cán bộ | 6% | 01/6/2023 | 7% | 01/6/2024 | |
| 104 | Liễu Quỳnh Như | Khoa Sư phạm | 11% | 01/6/2023 | 12% | 01/6/2024 | |
| 105 | Trần Thị Phương Thảo | Khoa Du lịch | 17% | 01/6/2023 | 18% | 01/6/2024 | |
| 106 | Lê Tuấn Sơn | Khoa Ngoại ngữ | 14% | 01/6/2023 | 15% | 01/6/2024 | |
| 107 | Phạm Thị Lan Phượng | Khoa Du lịch | 17% | 01/6/2023 | 18% | 01/6/2024 | |
| 108 | Nguyễn Minh Phong | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 8% | 01/6/2023 | 9% | 01/6/2024 | |
| 109 | Nguyễn Minh Đức | Khoa Du lịch | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 110 | Ngô Thị Hiệp | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 111 | Nguyễn Mai Hùng | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 28% | 01/7/2023 | 29% | 01/7/2024 | |
| 112 | Nguyễn Văn Lâm | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh tra và Pháp chế | 14% | 01/7/2023 | 15% | 01/7/2024 | |
| 113 | Trần Vũ Lâm | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 114 | Trần Thị Minh Ngọc | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 24% | 01/7/2023 | 25% | 01/7/2024 | |
| 115 | Trịnh Thị Kim Oanh | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 116 | Hoàng May Quý | Khoa Nghệ thuật | 18% | 01/7/2023 | 19% | 01/7/2024 | |
| 117 | Vũ Thị Bích Thảo | Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học | 18% | 01/7/2023 | 19% | 01/7/2024 | |
| 118 | Nguyễn Thị Thiền | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 119 | Lê Thị Thu | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 120 | Lê Nhật Trường | Khoa Nghệ thuật | 18% | 01/7/2023 | 19% | 01/7/2024 | |
| 121 | Đỗ Thị Xuân | Khoa Ngoại ngữ | 20% | 01/7/2023 | 21% | 01/7/2024 | |
| 122 | Hoàng Thị Hải Anh | Khoa Ngoại ngữ | 15% | 01/7/2023 | 16% | 01/7/2024 | |
| 123 | Vũ Công Tâm | Trung tâm Khoa học Công nghệ và Bồi dưỡng cán bộ | 7% | 01/7/2023 | 8% | 01/7/2024 | |
| 124 | Nguyễn Đức Tiệp | Ban Giám hiệu | 7% | 01/7/2023 | 8% | 01/7/2024 | |
| 125 | Nguyễn Trung Dũng | Trung tâm Thông tin, Thư viện và Giao lưu văn hóa Việt - Nhật | 9% | 01/8/2023 | 10% | 01/8/2024 | |
| 126 | Tạ Thị Hoa | Khoa Ngoại ngữ | 7% | 01/8/2023 | 8% | 01/8/2024 | |
| 127 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 16% | 01/8/2023 | 17% | 01/8/2024 | |
| 128 | Trần Thị Hồng | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa Sư phạm | 20% | 01/8/2023 | 21% | 01/8/2024 | |
| 129 | Bùi Thế Khương | Khoa Nghệ thuật | 36% | 01/8/2023 | 37% | 01/8/2024 | |
| 130 | Phạm Thị Minh Lương | Khoa Sư phạm | 33% | 01/8/2023 | 34% | 01/8/2024 | |
| 131 | Vũ Thị Minh Nguyệt | Khoa Khoa học cơ bản | 6% | 01/8/2023 | 7% | 01/8/2024 | |
| 132 | Bùi Thị Phượng | Trường Thực hành sư phạm | 15% | 01/8/2023 | 16% | 01/8/2024 | |
| 133 | Nguyễn Thị Thắm | Khoa Môi trường | 7% | 01/8/2023 | 8% | 01/8/2024 | |
| 134 | Nguyễn Thế Anh | Khoa Khoa học cơ bản | 24% | 01/9/2023 | 25% | 01/9/2024 | |
| 135 | Bùi Văn Chương | Khoa Sư phạm | 34% | 01/9/2023 | 35% | 01/9/2024 | |
| 136 | Lê Minh Đức | Khoa Công nghệ thông tin | 18% | 01/9/2023 | 19% | 01/9/2024 | |
| 137 | Nguyễn Ngọc Hải | Khoa Nghệ thuật | 10% | 01/9/2023 | 11% | 01/9/2024 | |
| 138 | Nguyễn Thị Hảo | Khoa Ngoại ngữ | 25% | 01/9/2023 | 26% | 01/9/2024 | |
| 139 | Bùi Thị Thuý Hằng | Khoa khoa học cơ bản | 11% | 01/9/2023 | 12% | 01/9/2024 | |
| 140 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Phòng Đào tạo | 28% | 01/9/2023 | 29% | 01/9/2024 | |
| 141 | Đào Thị Mai Hoa | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa Sư phạm | 28% | 01/9/2023 | 29% | 01/9/2024 | |
| 142 | Nguyễn Thị Thanh Hoà | Khoa Khoa học cơ bản | 18% | 01/9/2023 | 19% | 01/9/2024 | |
| 143 | Hoàng Thị Bích Hồng | Khoa Môi trường | 11% | 01/9/2023 | 12% | 01/9/2024 | |
| 144 | Bế Thị Thu Huyền | Khoa Sư phạm | 14% | 01/9/2023 | 15% | 01/9/2024 | |
| 145 | Nguyễn Thị Hương | Khoa Sư phạm | 24% | 01/9/2023 | 25% | 01/9/2024 | |
| 146 | Trần Thị Kim Loan | Khoa Sư phạm | 24% | 01/9/2023 | 25% | 01/9/2024 | |
| 147 | Đặng Quang Rinh | Khoa Sư phạm | 31% | 01/9/2023 | 32% | 01/9/2024 | |
| 148 | Đoàn Thị Tâm | Khoa Khoa học cơ bản | 25% | 01/9/2023 | 26% | 01/9/2024 | |
| 149 | Trần Thanh Thuỷ | Khoa Nghệ thuật | 18% | 01/9/2023 | 19% | 01/9/2024 | |
| 150 | Nguyễn Hoàng Vân | Khoa Sư phạm | 12% | 01/9/2023 | 13% | 01/9/2024 | |
| 151 | Đào Thị Vương | Phòng Công tác chính trị, Quản lý và Hỗ trợ sinh viên | 25% | 01/9/2023 | 26% | 01/9/2024 | |
| 152 | Hà Ngọc Yến | Khoa Sư phạm | 12% | 01/9/2023 | 13% | 01/9/2024 | |
| 153 | Lương Khắc Định | Khoa Công nghệ thông tin | 7% | 01/10/2023 | 8% | 01/10/2024 | |
| 154 | Phạm Quý Giang | Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lí khoa học | 16% | 01/10/2023 | 17% | 01/10/2024 | |
| 155 | Hạp Thu Hà | Khoa Văn hoá | 15% | 01/10/2023 | 16% | 01/10/2024 | |
| 156 | Hoàng Thị Thu Hà | Khoa Ngoại ngữ | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/10/2024 | |
| 157 | Nguyễn Thu Hà | Trường Thực hành sư phạm | 17% | 01/10/2023 | 18% | 01/10/2024 | |
| 158 | Nguyễn Thị Thu Hà | Trường Mẫu giáo thực hành sư phạm, Khoa Sư phạm | 25% | 01/10/2023 | 26% | 01/10/2024 | |
| 159 | Vũ Thị Thu Hà | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh tra và Pháp chế | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/10/2024 | |
| 160 | Tô Thị Thái Hà | Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lí khoa học | 5% | 01/10/2023 | 6% | 01/10/2024 | |
| 161 | Phạm Thị Tuyết Hạnh | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | 21% | 01/10/2023 | 22% | 01/10/2024 | |
| 162 | Võ Thị Thu Hằng | Khoa Khoa học cơ bản | 28% | 01/10/2023 | 29% | 01/10/2024 | |
| 163 | Phạm Văn Hoàng | Khoa khoa học cơ bản | 12% | 01/10/2023 | 13% | 01/10/2024 | |
| 164 | Nguyễn Minh Huệ | Khoa Sư phạm | 22% | 01/10/2023 | 23% | 01/10/2024 | |
| 165 | Phạm Quang Huy | Khoa Nghệ thuật | 15% | 01/10/2023 | 16% | 01/10/2024 | |
| 166 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Khoa Ngoại ngữ | 23% | 01/10/2023 | 24% | 01/10/2024 | |
| 167 | Vũ Thị Thanh Hương | Khoa Thủy sản | 21% | 01/10/2023 | 22% | 01/10/2024 | |
| 168 | Nguyễn Thị Khiên | Khoa Môi trường | 24% | 01/10/2023 | 25% | 01/10/2024 | |
| 169 | Hà Thị Phương Lan | Khoa Du lịch | 15% | 01/10/2023 | 16% | 01/10/2024 | |
| 170 | Nguyễn Thị Ngọc Lương | Khoa Sư phạm | 9% | 01/10/2023 | 10% | 01/10/2024 | |
| 171 | Nguyễn Thúy Lan | Khoa Du lịch | 15% | 01/10/2023 | 16% | 01/10/2024 | |
| 172 | Phùng Đức Nhật | Khoa Khoa học cơ bản | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/10/2024 | |
| 173 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh tra và Pháp chế | 14% | 01/10/2023 | 15% | 01/10/2024 | |
| 174 | Nguyễn Văn Quang | Trung tâm Khoa học Công nghệ và Bồi dưỡng cán bộ | 18% | 01/10/2023 | 19% | 01/10/2024 | |
| 175 | Lê Thị Như Phương | Khoa Thủy sản | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/10/2024 | |
| 176 | Nguyễn Thị Minh Thái | Khoa Sư phạm | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/10/2024 | |
| 177 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Khoa Du lịch | 15% | 01/10/2023 | 16% | 01/10/2024 | |
| 178 | Vũ Thị Thanh | Trường Thực hành sư phạm | 11% | 01/10/2023 | 12% | 01/10/2024 | |
| 179 | Lê Thị Bình Thuận | Trường Thực hành sư phạm | 15% | 01/10/2023 | 16% | 01/10/2024 | |
| 180 | Lại Thị Phương Thương | Trường Thực hành sư phạm | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/01/2025 | Kéo dài 3th do nghỉ việc không hưởng lương |
| 181 | Nguyễn Thị Thương | Khoa Sư phạm | 24% | 01/10/2023 | 25% | 01/10/2024 | |
| 182 | Nguyễn Đức Tú | Khoa Ngoại ngữ | 17% | 01/10/2023 | 18% | 01/10/2024 | |
| 183 | Đinh Thị Tuyết | Trung tâm Khoa học Công nghệ và Bồi dưỡng cán bộ | 10% | 01/10/2023 | 11% | 01/10/2024 | |
| 184 | Trần Trung Vỹ | Phó Hiệu trưởng | 22% | 01/10/2023 | 23% | 01/10/2024 | |
| 185 | Nguyễn Văn Anh | Khoa Khoa học cơ bản | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 186 | Nguyễn Thị Điệp | Khoa Sư phạm | 9% | 01/11/2023 | 10% | 01/11/2024 | |
| 187 | Nguyễn Chí Đông | Trung tâm Thông tin, Thư viện và Giao lưu văn hóa Việt - Nhật | 18% | 01/11/2023 | 19% | 01/11/2024 | |
| 188 | Hoàng Thị Thanh Hà | Khoa Khoa học cơ bản | 12% | 01/11/2023 | 13% | 01/11/2024 | |
| 189 | Lê Thanh Hoa | Khoa Văn hoá | 13% | 01/11/2023 | 14% | 01/11/2024 | |
| 190 | Bùi Thị Minh Huệ | Khoa Khoa học cơ bản | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 191 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Khoa Nghệ thuật | 12% | 01/11/2023 | 13% | 01/11/2024 | |
| 192 | Vũ Thị Thu Hương | Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lí khoa học | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 193 | Phạm Trung Kiên | Khoa Sư phạm | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 194 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Phòng Tổ chức, Hành chính Thanh tra và Pháp chế | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 195 | Đào Mạnh Linh | Phòng Công tác chính trị, Quản lý và Hỗ trợ sinh viên | 20% | 01/11/2023 | 21% | 01/11/2024 | |
| 196 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 13% | 01/11/2023 | 14% | 01/11/2024 | |
| 197 | Lê Minh Quyết | Khoa Du lịch | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 198 | Đoàn Thanh Thủy | Khoa Nghệ thuật | 14% | 01/11/2023 | 15% | 01/11/2024 | |
| 199 | Đinh Thị Khánh Thơ | Khoa Nghệ thuật | 14% | 01/11/2023 | 15% | 01/11/2024 | |
| 200 | Nguyễn Hữu Tới | Khoa Sư phạm | 22% | 01/11/2023 | 23% | 01/11/2024 | |
| 201 | Phạm Xuân Tùng | Khoa Du lịch | 16% | 01/11/2023 | 17% | 01/11/2024 | |
| 202 | Trần Thị Thu Trang | Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lí khoa học | 17% | 01/11/2023 | 18% | 01/11/2024 | |
| 203 | Vũ Vương Trưởng | Khoa Sư phạm | 20% | 01/11/2023 | 21% | 01/11/2024 | |
| 204 | Nguyễn Thị Chính | Khoa Khoa học cơ bản | 13% | 01/12/2023 | 14% | 01/12/2024 | |
| 205 | Trần Thị Giang | Khoa Ngoại ngữ | 10% | 01/12/2023 | 11% | 01/12/2024 | |
| 206 | Ngô Thị Hoản | Khoa Thủy sản | 23% | 01/12/2023 | 24% | 01/12/2024 | |
| 207 | Nguyễn Thị Mai Linh | Khoa Du lịch | 20% | 01/12/2023 | 21% | 01/12/2024 | |
| 208 | Nguyễn Thị Minh | Trường Thực hành sư phạm | 29% | 01/12/2023 | 30% | 01/12/2024 | |
| 209 | Nguyễn Thị Nhung | Trường Thực hành sư phạm | 23% | 01/12/2023 | 24% | 01/12/2024 | |
| 210 | Hoàng Thị Thương | Trung tâm Thực hành, Dịch vụ Du lịch và Nghệ thuật | 20% | 01/12/2023 | 21% | 01/12/2024 | |
| 211 | Trần Đức Toàn | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/12/2023 | 21% | 01/12/2024 | |
| 212 | Trần Anh Tuấn | Khoa Nghệ thuật | 20% | 01/12/2023 | 21% | 01/12/2024 | |
| 213 | Vũ Văn Viện | Khoa Du lịch | 20% | 01/12/2023 | 21% | 01/12/2024 |
Ấn định danh sách: 213 người Biểu tượng 5 DANH SÁCH DỰ KIẾN ĐƯỢC HƯỞNG PHỤ CẤP THÂM NIÊN NHÀ GIÁO NĂM 2024
| TT | Họ và tên | Đơn vị | Tuyển dụng vào BC từ | Vào ĐHHL từ | Bảo hiểm xã hội từ | Số tháng tập sự | Bắt đầu GV từ | Tổng số k0 GV | Tgian GV đã loại trừ tập tin | Thời gian tính TN từ | Được tác động TN từ | Ghi chú |
| 1 | Thân Thị Mỹ Bình | Khoa Ngoại Ngữ | 20/12/2020 | 01/12/2020 | 01/07/2018 | 12 | 01/07/2018 | 0 | 5 năm | 01/07/2019 | 01/07/2024 | 5% |
| 2 | Bùi Bích Phương | Khoa Ngoại Ngữ | 01/08/2020 | 01/10/2018 | 01/10/2018 | 12 | 01/10/2018 | 0 | 5 năm | 01/10/2019 | 01/10/2024 | 5% |
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Khoa Ngoại Ngữ | 20/12/2020 | 01/11/2020 | 01/6/2018 | 12 | 01/6/2018 | 0 | 5 năm | 01/6/2019 | 01/6/2024 | 5% |
Ấn định danh sách: 03 người
Bình luận