Thứ Hai, 05-10-2020 10:10 GMT +7
Trường đại học Hạ Long công bố danh sách trúng tuyển năm 2020
| STT | SBD | Họ Tên | Ngày sinh | Giới tính | Tên ngành | Tổng điểm | Điểm trúng tuyển |
| 1 | 17011230 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 29/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.6 | 20.85 |
| 2 | 17007483 | NGUYỄN HẢI ANH | 27/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.55 | 18.8 |
| 3 | 17009625 | HOÀNG DUY ANH | 30/08/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.55 | 16.8 |
| 4 | 17007523 | ĐỖ ĐẶNG CÔNG | 18/06/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.9 | 22.15 |
| 5 | 17013640 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 07/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.65 | 19.9 |
| 6 | 17010245 | TÔ ĐĂNG DŨNG | 26/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.1 | 17.35 |
| 7 | 17014158 | LẠI VĂN DƯƠNG | 30/06/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.55 | 18.3 |
| 8 | 17013171 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 08/06/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.25 | 21 |
| 9 | 17012745 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 25/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.75 | 20.5 |
| 10 | 17010285 | VŨ ĐÌNH ĐƯỢC | 20/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.6 | 16.85 |
| 11 | 17002192 | ĐẶNG HOÀNG HẢI | 04/11/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.6 | 21.35 |
| 12 | 17010815 | DƯƠNG MINH HIẾU | 05/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.6 | 17.85 |
| 13 | 17007594 | TRẦN VĂN HOÀNG | 19/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.45 | 21.7 |
| 14 | 17007593 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | 21/12/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.8 | 19.05 |
| 15 | 17005805 | NGUYỄN SƠN HOÀNG | 18/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.5 | 17.75 |
| 16 | 17007598 | ĐẶNG PHI HÙNG | 02/05/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 15.45 | 15.7 |
| 17 | 17011891 | TRẦN QUANG HUY | 12/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 24.85 | 26.1 |
| 18 | 17007298 | ĐỖ DUY HƯNG | 21/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.6 | 19.85 |
| 19 | 17013781 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 31/03/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.9 | 17.15 |
| 20 | 17007635 | TRẦN HIẾU KIÊN | 21/05/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.9 | 18.15 |
| 21 | 17002729 | PHÙN VĂN LINH | 11/04/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 12.35 | 15.1 |
| 22 | 17011940 | NGUYỄN HẢI LONG | 14/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.8 | 19.05 |
| 23 | 17008197 | HOÀNG HẢI LỘC | 02/12/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 23.2 | 23.45 |
| 24 | 17008198 | LÊ HỮU LỘC | 15/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.85 | 20.1 |
| 25 | 17006802 | TRẦN SỸ LƯƠNG | 24/12/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.9 | 19.15 |
| 26 | 17009902 | VŨ CÔNG MINH | 02/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.3 | 20.55 |
| 27 | 17007357 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 17/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.15 | 18.4 |
| 28 | 17009376 | VŨ THỊ TRÀ MY | 21/05/2002 | NỮ | Khoa học máy tính | 19.05 | 19.8 |
| 29 | 17010977 | PHẠM THANH NAM | 25/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.8 | 18.05 |
| 30 | 17010974 | ĐẶNG VĂN NAM | 28/04/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 14.85 | 15.1 |
| 31 | 17006027 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 06/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.95 | 20.7 |
| 32 | 17009943 | PHẠM THẢO NHI | 12/11/2002 | NỮ | Khoa học máy tính | 24.05 | 24.3 |
| 33 | 17002499 | VI ANH QUÂN | 03/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.8 | 19.55 |
| 34 | 17000991 | HOÀNG MINH SƠN | 15/08/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17 | 17.25 |
| 35 | 17005165 | BÀNG THANH SƠN | 19/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 15.8 | 17.05 |
| 36 | 17010007 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 13/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.6 | 20.85 |
| 37 | 17013505 | ĐỖ QUANG TIẾN | 09/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19 | 19.75 |
| 38 | 17011169 | HOÀNG ANH TÚ | 28/03/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.8 | 18.05 |
| 39 | 17014034 | LÊ MINH TUẤN | 30/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.5 | 21.75 |
| 40 | 17003686 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 28/03/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 17.7 | 18.2 |
| 41 | 17003690 | LƯU DUY TÙNG | 21/03/2001 | NAM | Khoa học máy tính | 18.6 | 19.35 |
| 42 | 17010010 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 16/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 21.45 | 21.7 |
| 43 | 01038959 | LÊ HÀ THANH | 19/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 15.75 | 16 |
| 44 | 17011087 | ĐỖ VĂN THÀNH | 17/01/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 19.6 | 19.85 |
| 45 | 17008799 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 08/09/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.85 | 17.35 |
| 46 | 17013979 | PHẠM MINH THIÊN | 01/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 20.45 | 20.7 |
| 47 | 17007791 | ĐOÀN HỮU THIỆN | 30/10/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 18.05 | 18.3 |
| 48 | 17004008 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 16/06/2001 | NAM | Khoa học máy tính | 17.95 | 18.2 |
| 49 | 22002547 | VŨ HOÀNG VĂN | 22/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 16.85 | 17.35 |
| 50 | 17011715 | ĐẶNG THU VÂN | 12/09/2002 | NỮ | Khoa học máy tính | 23.85 | 24.1 |
| 51 | 17006266 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 14/02/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 23.65 | 23.9 |
| 52 | 17007463 | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | 01/07/2002 | NAM | Khoa học máy tính | 14.85 | 15.1 |
| 53 | 17000786 | LÊ THỊ LAN HƯƠNG | 28/04/2002 | NỮ | Nuôi trồng thủy sản | 18.6 | 18.85 |
| 54 | 17009092 | BÙI THỊ THÙY AN | 02/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.7 | 31.45 |
| 55 | 17004872 | PHẠM BÌNH AN | 27/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.23 | 25.48 |
| 56 | 17008538 | HOÀNG LÊ ĐỨC ANH | 24/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 31.3 | 31.8 |
| 57 | 17004050 | ĐÀO THỊ VÂN ANH | 28/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.92 | 31.67 |
| 58 | 17006291 | BÙI PHƯƠNG ANH | 26/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.58 | 27.83 |
| 59 | 17014096 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 09/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.55 | 27.3 |
| 60 | 17007186 | DƯƠNG THỊ VÂN ANH | 22/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.03 | 27.28 |
| 61 | 17000540 | NGUYỄN HOÀNG LAN ANH | 04/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.08 | 26.33 |
| 62 | 21008096 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.52 | 24.02 |
| 63 | 17004886 | NGUYỄN HẠNH VÂN ANH | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.65 | 23.9 |
| 64 | 17007903 | DƯƠNG MINH ÁNH | 19/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.13 | 23.38 |
| 65 | 17003203 | HOÀNG HẢI BĂNG | 17/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.27 | 24.02 |
| 66 | 17012164 | ĐẶNG VŨ VIỆT BẰNG | 01/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 26.25 | 27 |
| 67 | 17004915 | BÙI NGUYỄN YÊN BÌNH | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.23 | 25.48 |
| 68 | 17012701 | NGUYỄN BÍCH BƯỞI | 25/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.75 | 29.5 |
| 69 | 17003755 | HOÀNG THẠCH CƯƠNG | 11/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.41 | 28.66 |
| 70 | 17010223 | PHẠM VĂN CƯƠNG | 20/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.13 | 21.38 |
| 71 | 17005654 | PHẠM KIM CƯƠNG | 30/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.18 | 20.43 |
| 72 | 17007938 | PHAN MẠNH CƯỜNG | 15/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.88 | 22.13 |
| 73 | 17007920 | PHẠM LINH CHI | 28/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.23 | 24.48 |
| 74 | 17004922 | TẠ NINH CHI | 03/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.02 | 24.27 |
| 75 | 17005643 | TRẦN THỊ KIM CHI | 20/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.08 | 21.33 |
| 76 | 17006409 | LƯƠNG MINH CHIẾN | 12/02/1998 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.05 | 28.3 |
| 77 | 17003218 | TRỊNH PHƯƠNG CHINH | 10/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.67 | 22.17 |
| 78 | 17014144 | NGUYỄN THỊ MAI DUNG | 26/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23 | 23.75 |
| 79 | 17011786 | ĐÀM THỊ KIỀU DUNG | 06/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.08 | 23.33 |
| 80 | 17006434 | PHẠM TRUNG DŨNG | 01/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.93 | 28.18 |
| 81 | 17007953 | TRẦN QUANG DŨNG | 17/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.98 | 26.23 |
| 82 | 17003238 | ĐỖ TIẾN DŨNG | 05/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 22.5 | 23.25 |
| 83 | 17006450 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.18 | 26.43 |
| 84 | 17010745 | NGÔ THỊ DUYÊN | 15/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.33 | 25.58 |
| 85 | 17000615 | BÙI THÙY DƯƠNG | 10/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.18 | 22.43 |
| 86 | 17009175 | NGUYỄN LINH ĐAN | 14/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.95 | 29.7 |
| 87 | 17010755 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 31/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 22.88 | 23.13 |
| 88 | 17007992 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 09/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 33.47 | 33.97 |
| 89 | 17000652 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 13/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.35 | 27.6 |
| 90 | 17004970 | NGÔ TRUNG ĐỨC | 09/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.08 | 25.33 |
| 91 | 17000113 | BÙI DUY ĐỨC | 16/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.98 | 22.23 |
| 92 | 17007988 | LÊ TUẤN MINH ĐỨC | 27/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.83 | 21.08 |
| 93 | 17011824 | NGUYỄN BẢO ĐỨC | 23/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.68 | 20.93 |
| 94 | 17009209 | NGUYỄN THƯƠNG GIANG | 25/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.15 | 30.9 |
| 95 | 17013691 | LÊ THÚY HÀ | 14/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.51 | 27.76 |
| 96 | 29020352 | TRẦN THỊ VIỆT HÀ | 11/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.5 | 24.25 |
| 97 | 01000911 | NGUYỄN NHẬT HÀO | 16/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.3 | 27.3 |
| 98 | 17013204 | HOÀNG QUANG HÀO | 03/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.7 | 26.45 |
| 99 | 17002198 | LA VĨNH NHẬT HÀO | 13/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 22.22 | 24.97 |
| 100 | 17012518 | ĐOÀN THỊ THU HẰNG | 28/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 19.55 | 20.3 |
| 101 | 17013710 | LÊ THỊ THU HẰNG | 25/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 19.98 | 20.23 |
| 102 | 17000709 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 09/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.33 | 26.58 |
| 103 | 17013731 | TRẦN VĂN HIẾU | 02/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.88 | 28.13 |
| 104 | 17007271 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 16/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 24.93 | 25.18 |
| 105 | 17010359 | NGUYỄN VĂN HUY | 25/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.78 | 21.03 |
| 106 | 17012543 | VŨ THỊ NGỌC HUYỀN | 31/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.75 | 28.5 |
| 107 | 17007297 | VŨ THU HUYỀN | 30/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.88 | 27.13 |
| 108 | 17003369 | HOÀNG KHÁNH HUYỀN | 24/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.77 | 25.27 |
| 109 | 17004470 | VŨ KHÁNH HUYỀN | 11/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.48 | 24.73 |
| 110 | 17003372 | HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN | 25/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.47 | 23.97 |
| 111 | 17010874 | PHẠM THỊ HUYỀN | 05/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.53 | 21.78 |
| 112 | 17009817 | LÊ KHÁNH HUYỀN | 25/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.08 | 21.33 |
| 113 | 17007621 | TRẦN NGỌC DUY HƯNG | 04/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.38 | 27.63 |
| 114 | 17010369 | LÊ VIỆT HƯNG | 29/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.38 | 20.63 |
| 115 | 17013790 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 30/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 31.5 | 32.25 |
| 116 | 17000782 | ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG | 23/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.26 | 26.51 |
| 117 | 17012846 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 09/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.57 | 24.32 |
| 118 | 17011904 | NGUYỄN THỊ TÚ HƯƠNG | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.48 | 21.73 |
| 119 | 17010889 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.18 | 30.43 |
| 120 | 17002690 | VŨ HẢI HƯỜNG | 31/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.47 | 22.97 |
| 121 | 17003856 | LÊ DUY KHÁNH | 17/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 31.98 | 32.23 |
| 122 | 17013311 | PHẠM MỸ LỆ | 06/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.75 | 24.5 |
| 123 | 17007318 | BÙI HỒNG LIÊN | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 32.88 | 33.13 |
| 124 | 17010917 | LÊ THỊ TUYẾT LINH | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.33 | 22.58 |
| 125 | 17010925 | ĐỖ THỊ KIM LOAN | 13/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.58 | 25.83 |
| 126 | 17005093 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 14/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.58 | 21.83 |
| 127 | 17004547 | HOÀNG HÀ LY | 03/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.38 | 27.63 |
| 128 | 17012891 | NGUYỄN THỊ MAI | 06/12/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.52 | 26.27 |
| 129 | 17010949 | BÙI HOA MAI | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.48 | 25.73 |
| 130 | 17012892 | VŨ QUỲNH MAI | 25/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.4 | 23.15 |
| 131 | 17007676 | TRẦN TIẾN MẠNH | 27/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 26.93 | 27.18 |
| 132 | 17006829 | PHẠM CÔNG MINH | 27/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.33 | 28.58 |
| 133 | 17008231 | NGUYỄN GIA MINH | 06/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.23 | 21.48 |
| 134 | 17009907 | PHẠM NGỌC MƠ | 17/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.48 | 24.73 |
| 135 | 17007366 | PHẠM HUYỀN MY | 03/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.4 | 27.65 |
| 136 | 17004129 | KHỔNG THỊ TRÀ MY | 30/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.6 | 27.35 |
| 137 | 17007373 | PHẠM NGUYỄN THÀNH NAM | 19/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.73 | 25.98 |
| 138 | 17011015 | VŨ VĂN BẢO NINH | 07/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 26.28 | 26.53 |
| 139 | 17007719 | NGUYỄN HIỀN BẢO NINH | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.78 | 26.03 |
| 140 | 17013380 | ĐOÀN THÚY NGA | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.15 | 26.9 |
| 141 | 17003486 | NGUYỄN THỊ NGA | 07/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.03 | 22.78 |
| 142 | 17003904 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 11/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.58 | 22.83 |
| 143 | 17010985 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | 15/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.08 | 21.33 |
| 144 | 17006864 | BÙI BÍCH NGỌC | 17/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.78 | 26.03 |
| 145 | 17008732 | NGUYỄN MINH NGỌC | 25/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.32 | 23.82 |
| 146 | 17000904 | LƯU THỊ BÍCH NGỌC | 30/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.18 | 23.43 |
| 147 | 26013568 | NGUYỄN THỊ THU NHÀI | 25/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.17 | 24.67 |
| 148 | 17003919 | NGUYỄN LINH NHI | 30/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.23 | 28.48 |
| 149 | 17003052 | HÀ THỊ TRANG NHUNG | 02/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.52 | 24.27 |
| 150 | 26010596 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.62 | 24.12 |
| 151 | 17014392 | ĐINH THỊ HỒNG NHUNG | 19/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.3 | 24.05 |
| 152 | 17007728 | TRẦN TRIỆU PHÚC | 26/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.88 | 26.13 |
| 153 | 17007390 | ĐỖ THIÊN PHÚC | 15/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.95 | 22.2 |
| 154 | 17007392 | BÙI MINH PHƯƠNG | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.08 | 28.33 |
| 155 | 17011583 | HOÀNG MINH PHƯƠNG | 22/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.73 | 23.98 |
| 156 | 17012943 | KHÚC MAI PHƯƠNG | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.97 | 22.72 |
| 157 | 17000953 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 08/04/1999 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 20.3 | 21.05 |
| 158 | 17002815 | NÔNG THỊ PHƯỢNG | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 18.2 | 20.95 |
| 159 | 17012352 | PHẠM ĐỨC QUẢNG | 29/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.3 | 28.05 |
| 160 | 17006923 | ĐÀO ANH QUÂN | 12/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 28.98 | 29.23 |
| 161 | 17004653 | HOÀNG THU QUYÊN | 28/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.65 | 24.9 |
| 162 | 17010519 | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.4 | 21.65 |
| 163 | 17005477 | BÙI THỊ NHƯ QUỲNH | 14/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 31.4 | 32.15 |
| 164 | 17011069 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 11/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.05 | 26.3 |
| 165 | 17003553 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 24/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 20 | 20.75 |
| 166 | 17010005 | LÊ THANH TÂM | 01/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.63 | 21.88 |
| 167 | 17002854 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.54 | 26.04 |
| 168 | 17007052 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.08 | 26.33 |
| 169 | 17009560 | LẠI ANH TÚ | 28/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.65 | 26.4 |
| 170 | 17005267 | TRẦN ANH TUẤN | 17/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 29.43 | 29.68 |
| 171 | 17003687 | PHẠM NGỌC TUẤN | 18/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.14 | 21.64 |
| 172 | 17004188 | KHỔNG KIM TUYẾN | 15/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.45 | 28.2 |
| 173 | 17011193 | ĐỖ THỊ TUYẾN | 07/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.68 | 23.93 |
| 174 | 17003568 | LÝ TRUNG THÁI | 30/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 25.32 | 25.82 |
| 175 | 17003956 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | 13/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.33 | 25.58 |
| 176 | 17008804 | ĐINH PHƯƠNG THẢO | 06/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.47 | 25.97 |
| 177 | 17003595 | TRẦN HƯƠNG THẢO | 15/07/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.42 | 25.92 |
| 178 | 17005186 | HOÀNG HƯƠNG THẢO | 05/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 21.73 | 21.98 |
| 179 | 17011114 | BÙI THỊ THOA | 11/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.03 | 22.28 |
| 180 | 17007793 | BÙI THỊ NGUYỆT THU | 17/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.03 | 26.28 |
| 181 | 17006173 | CHƯỞNG THU THỦY | 20/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 28.32 | 31.07 |
| 182 | 17008415 | LÊ THANH THÚY | 05/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.38 | 23.63 |
| 183 | 17003984 | HÀ THỊ ANH THƯ | 13/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 23.53 | 23.78 |
| 184 | 17002061 | NÌNH THỊ THƯƠNG | 10/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.17 | 27.92 |
| 185 | 21012171 | CAO THỊ HƯƠNG TRÀ | 16/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.85 | 28.6 |
| 186 | 17007061 | CAO MINH TRANG | 03/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 30.98 | 31.23 |
| 187 | 17007062 | CHU THỊ HIỀN TRANG | 06/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.18 | 27.43 |
| 188 | 17014530 | ĐẶNG KIỀU TRANG | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 26.35 | 27.1 |
| 189 | 17008460 | TRẦN THỊ THUỲ TRANG | 19/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 24.08 | 24.33 |
| 190 | 17003999 | ĐINH THỊ QUỲNH TRANG | 15/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.38 | 22.63 |
| 191 | 01050584 | BÀN THỊ TRANG | 27/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 17.95 | 20.7 |
| 192 | 17005236 | NGUYỄN BẢO TRÂM | 12/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.48 | 27.73 |
| 193 | 17003667 | HOÀNG THỊ KIỀU TRINH | 05/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 25.32 | 26.07 |
| 194 | 17010094 | ĐINH QUỐC TRỌNG | 12/11/2001 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 27.25 | 28 |
| 195 | 17007147 | ĐẶNG THU UYÊN | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 33.08 | 33.33 |
| 196 | 17009584 | VŨ THỊ NHÃ UYÊN | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 22.35 | 23.1 |
| 197 | 17011206 | LÊ THÁI VINH | 02/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 20.68 | 20.93 |
| 198 | 17007172 | TRẦN ANH VŨ | 08/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Anh | 21.03 | 21.28 |
| 199 | 17009613 | NGUYỄN THỊ THU YẾN | 29/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Anh | 27.05 | 27.8 |
| 200 | 17006340 | PHẠM THỊ LAN ANH | 15/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.48 | 21.73 |
| 201 | 26007639 | BÙI HÀ ANH | 22/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.1 | 20.6 |
| 202 | 17010169 | NGUYỄN NGỌC ANH | 14/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.3 | 20.55 |
| 203 | 17004889 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 31/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.9 | 18.15 |
| 204 | 17009630 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 12/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.75 | 18 |
| 205 | 17007879 | LÝ PHƯƠNG ANH | 18/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.9 | 16.15 |
| 206 | 17013117 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 21/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.25 | 22 |
| 207 | 28026949 | PHẠM THỊ ÁNH | 11/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.1 | 21.6 |
| 208 | 17010702 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 05/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.4 | 19.65 |
| 209 | 03012260 | VŨ THỊ ÁNH | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.4 | 17.65 |
| 210 | 17010732 | LÊ THỊ MỸ DUNG | 26/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | 18.25 |
| 211 | 17001265 | ĐINH VĂN THÁI DƯƠNG | 26/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.2 | 15.95 |
| 212 | 26011019 | ĐỖ THỊ GẤM | 20/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.95 | 16.45 |
| 213 | 17012773 | PHẠM NGỌC HÀ | 17/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.4 | 23.15 |
| 214 | 01049239 | NGUYỄN HOÀNG HÀ | 27/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.4 | 22.15 |
| 215 | 17010780 | LÊ THỊ THU HÀ | 30/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.37 | 20.62 |
| 216 | 17006534 | NGUYỄN BÍCH HÀ | 28/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.62 | 17.87 |
| 217 | 17010795 | BÙI THỊ HẰNG | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.92 | 18.17 |
| 218 | 17009228 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 06/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.8 | 22.55 |
| 219 | 17013716 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 16/01/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 27.8 | 28.05 |
| 220 | 21004497 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.95 | 24.45 |
| 221 | 17013223 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 18/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.1 | 20.85 |
| 222 | 17014223 | PHẠM THÚY HIỀN | 02/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.05 | 16.8 |
| 223 | 17003808 | MAI THANH HIỀN | 05/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.4 | 16.65 |
| 224 | 17009258 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 26/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.35 | 21.1 |
| 225 | 17010839 | PHẠM THỊ HOÀN | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.83 | 22.08 |
| 226 | 10004573 | HÀ THỊ HUẾ | 04/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.4 | 25.15 |
| 227 | 17003351 | TRƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ | 13/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.23 | 19.73 |
| 228 | 17005813 | LÝ THỊ HUỆ | 24/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.05 | 18.8 |
| 229 | 17010876 | TRẦN THỊ HUYỀN | 23/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.1 | 24.35 |
| 230 | 17013770 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 30/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.45 | 21.7 |
| 231 | 17007293 | ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN | 03/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.15 | 21.4 |
| 232 | 17006685 | NGUYỄN THUÝ HUYỀN | 10/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.2 | 20.45 |
| 233 | 17009822 | TÔ THỊ THANH HUYỀN | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.55 | 19.8 |
| 234 | 17009289 | ĐOÀN THANH HUYỀN | 04/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.65 | 18.4 |
| 235 | 26011098 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 12/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.7 | 16.2 |
| 236 | 21017226 | HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG | 09/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20 | 20.5 |
| 237 | 17009838 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.6 | 19.85 |
| 238 | 17005856 | PHÙN THỊ HƯƠNG | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.85 | 19.6 |
| 239 | 17001886 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 28/01/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.55 | 19.05 |
| 240 | 17003382 | HÀ THỊ LAN HƯƠNG | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.97 | 16.47 |
| 241 | 24002157 | ĐẶNG THU HƯỜNG | 13/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.45 | 21.95 |
| 242 | 17008143 | NGÔ TRUNG KIÊN | 06/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.2 | 17.45 |
| 243 | 28031151 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 05/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.3 | 22.05 |
| 244 | 17010396 | ĐINH THỊ KHÁNH | 08/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16 | 16.25 |
| 245 | 17001422 | LÊ THỊ LAI | 11/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.05 | 18.8 |
| 246 | 17007312 | PHẠM THANH LAM | 27/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.55 | 23.8 |
| 247 | 17011455 | DƯƠNG TUẤN LAN | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.4 | 18.65 |
| 248 | 17001432 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 17/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 14.65 | 15.4 |
| 249 | 17010912 | PHẠM THU LIÊN | 11/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.15 | 19.4 |
| 250 | 17007329 | NGUYỄN THÙY LINH | 21/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.6 | 24.85 |
| 251 | 17014326 | PHẠM THỊ HUYỀN LINH | 13/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.2 | 22.95 |
| 252 | 17009864 | ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.75 | 21 |
| 253 | 03005769 | BÙI KHÁNH LINH | 28/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.85 | 20.85 |
| 254 | 17004119 | LƯU KHÁNH LINH | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.5 | 20.25 |
| 255 | 17009332 | ĐOÀN THỊ DIỆU LINH | 29/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.1 | 19.85 |
| 256 | 17010922 | VŨ HỒNG LINH | 20/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.4 | 18.65 |
| 257 | 21016718 | HOÀNG THỊ LOAN | 21/12/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.6 | 21.1 |
| 258 | 17009880 | VŨ THỊ BÍCH LOAN | 20/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.1 | 15.35 |
| 259 | 17010943 | NGÔ THỊ LƯƠNG | 20/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.8 | 24.05 |
| 260 | 17010956 | VŨ THỊ MAI | 16/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.25 | 19.5 |
| 261 | 05002626 | TRỊNH THỊ MAI | 08/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.45 | 18.2 |
| 262 | 17009899 | LƯU THỊ CÔNG MINH | 14/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.3 | 19.55 |
| 263 | 17013851 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 24/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.18 | 21.43 |
| 264 | 17007690 | TRẦN NHẬT NAM | 15/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.7 | 17.95 |
| 265 | 17008296 | NGUYỄN THỊ THÙY NINH | 23/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.07 | 16.32 |
| 266 | 26002970 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 28/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.75 | 21.25 |
| 267 | 17008273 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.55 | 20.8 |
| 268 | 21018397 | ĐOÀN HỮU NGỌC | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.3 | 15.8 |
| 269 | 17008271 | LÃ HỒNG NGỌC | 06/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.45 | 15.7 |
| 270 | 27004169 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 19/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.37 | 19.62 |
| 271 | 17003511 | PHẠM THỊ MAI NHI | 25/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.37 | 17.87 |
| 272 | 17005139 | PHẠM HÀ YẾN NHI | 27/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.4 | 17.65 |
| 273 | 03001324 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.37 | 20.62 |
| 274 | 17009947 | LÊ THỊ NHUNG | 09/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.45 | 19.7 |
| 275 | 17014403 | HÀ PHI | 03/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.6 | 23.35 |
| 276 | 17008312 | HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG | 02/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.95 | 24.2 |
| 277 | 17003533 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 03/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.45 | 22.95 |
| 278 | 17007731 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | 25/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.2 | 16.45 |
| 279 | 03016600 | NGUYỄN VĂN QUANG | 24/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.65 | 16.9 |
| 280 | 17005160 | NGUYỄN THỊ QUÝ | 11/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | 16.75 |
| 281 | 17012025 | TRẦN THỊ NGỌC QUÝ | 29/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.7 | 15.95 |
| 282 | 17005161 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 05/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.15 | 19.4 |
| 283 | 17014433 | NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17 | 17.75 |
| 284 | 26003779 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 20/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.15 | 20.65 |
| 285 | 17009996 | VŨ THỊ NGỌC QUỲNH | 31/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16 | 16.25 |
| 286 | 17009477 | PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH | 14/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.67 | 17.42 |
| 287 | 17010556 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 04/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.3 | 18.55 |
| 288 | 17013476 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.4 | 19.15 |
| 289 | 17010037 | VŨ THỊ THANH THẢO | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.52 | 18.77 |
| 290 | 17011092 | CAO THỊ THẢO | 14/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.9 | 18.15 |
| 291 | 10003425 | BÙI QUỲNH THƠM | 11/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.45 | 21.2 |
| 292 | 17010047 | LÊ HOÀNG THUẬN | 08/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.05 | 15.3 |
| 293 | 17010053 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 31/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.2 | 17.45 |
| 294 | 17009526 | NGUYỄN LÊ HÀ THƯ | 23/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.1 | 23.85 |
| 295 | 26018401 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 21/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19.62 | 20.12 |
| 296 | 26001537 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 20.95 | 21.2 |
| 297 | 17005227 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 02/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.55 | 18.8 |
| 298 | 21014379 | TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG | 16/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.3 | 18.55 |
| 299 | 17002080 | PHẠM THỊ TRANG | 04/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.05 | 17.8 |
| 300 | 17001721 | NGUYỄN THẢO VÂN | 25/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15.88 | 16.38 |
| 301 | 17003709 | NGUYỄN QUANG VINH | 09/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 17.2 | 17.7 |
| 302 | 17008873 | NGUYỄN HOÀNG THIÊN VŨ | 25/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.15 | 24.65 |
| 303 | 17003089 | ĐINH VĂN VUI | 22/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.25 | 17 |
| 304 | 17011726 | ĐÀO YẾN VY | 20/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.05 | 23.3 |
| 305 | 17007468 | VŨ HOÀNG YẾN | 09/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.42 | 21.67 |
| 306 | 17010673 | BÙI THỊ NGỌC ANH | 24/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.53 | 25.78 |
| 307 | 17011248 | VŨ THỊ MINH ANH | 18/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 22.78 | 23.03 |
| 308 | 17011769 | BÙI THỊ NGỌC ÁNH | 26/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28 | 28.25 |
| 309 | 17012468 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.55 | 27.3 |
| 310 | 22007928 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 22/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 21.37 | 21.87 |
| 311 | 03000695 | TRẦN THỊ BẮC | 28/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 22.08 | 22.33 |
| 312 | 17013133 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.7 | 26.45 |
| 313 | 17012719 | LÊ THỊ HỒNG DINH | 18/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 23.8 | 24.55 |
| 314 | 26007732 | NGUYỄN THỊ HUYỀN DỊU | 03/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.77 | 21.27 |
| 315 | 17009671 | LÊ THÙY DUNG | 21/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 19.98 | 20.23 |
| 316 | 26007115 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 29/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.07 | 20.57 |
| 317 | 17005707 | LỶ NGỌC ĐAN | 18/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.3 | 23.05 |
| 318 | 09004023 | VŨ TIẾN ĐẠT | 03/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 29.45 | 30.2 |
| 319 | 26014999 | LƯU TUẤN ĐẠT | 04/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 26.02 | 26.52 |
| 320 | 17003790 | NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG | 07/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.03 | 25.28 |
| 321 | 16009737 | ĐỖ THU HÀ | 30/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.33 | 21.08 |
| 322 | 17013705 | VƯƠNG THU HẠNH | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 29.18 | 29.43 |
| 323 | 17006570 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 24/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 32.13 | 32.38 |
| 324 | 24006494 | TRỊNH THỊ HẰNG | 26/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24.97 | 25.47 |
| 325 | 17011852 | NGÔ THỊ HẰNG | 02/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 19.88 | 20.13 |
| 326 | 17009772 | PHẠM THỊ HIẾU | 07/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.07 | 26.57 |
| 327 | 17001363 | ĐÀO HUY HOÀNG | 22/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 27.12 | 27.62 |
| 328 | 25003628 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 23/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 26.87 | 27.37 |
| 329 | 17004458 | TRẦN QUANG HUY | 30/07/1997 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 31.18 | 31.43 |
| 330 | 17003022 | LÊ HỒNG HUY | 26/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25.22 | 25.97 |
| 331 | 21000884 | PHẠM THỊ HUYỀN | 07/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 23.32 | 23.82 |
| 332 | 17007299 | ĐỖ QUANG HƯNG | 02/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 24.98 | 25.23 |
| 333 | 17007636 | HOÀNG ANH KIỆT | 16/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 31.85 | 32.1 |
| 334 | 17011454 | NGUYỄN HUỆ LÃM | 17/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28.63 | 28.88 |
| 335 | 17001438 | HỨA THỊ HOÀI LINH | 30/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 20.82 | 21.32 |
| 336 | 03013437 | VŨ HẢI LÝ | 30/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.83 | 27.08 |
| 337 | 17009369 | NGUYỄN THỊ MINH | 29/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24.4 | 25.15 |
| 338 | 26007366 | ĐẶNG THỊ KIM NGÂN | 23/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.42 | 26.92 |
| 339 | 03001298 | HỒ THỊ NGỌC | 06/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 29.43 | 29.68 |
| 340 | 17009932 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 05/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24.33 | 24.58 |
| 341 | 17008739 | VŨ TRỌNG NGUYÊN | 28/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25.22 | 25.72 |
| 342 | 17011999 | VĂN PHẠM TRANG NHUNG | 27/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28.31 | 28.56 |
| 343 | 17009000 | NGỌC THỊ NHUNG | 11/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 22.98 | 23.73 |
| 344 | 17012005 | ĐẶNG THANH PHONG | 25/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 22.33 | 22.58 |
| 345 | 17013418 | ĐOÀN ĐỨC PHÚC | 26/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 28.97 | 29.72 |
| 346 | 05000298 | BÙI THU PHƯƠNG | 06/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.55 | 27.3 |
| 347 | 17013892 | ĐÀO THU PHƯƠNG | 12/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.18 | 26.43 |
| 348 | 17009973 | LẠI MINH QUANG | 02/08/1998 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25 | 25.75 |
| 349 | 13000664 | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | 03/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 30.4 | 31.15 |
| 350 | 17004148 | PHẠM THỊ QUỲNH | 23/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 23.68 | 24.43 |
| 351 | 17009997 | BÙI KIM SEN | 07/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.13 | 25.38 |
| 352 | 17012970 | VŨ ĐỨC SƠN | 19/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 30.27 | 31.02 |
| 353 | 17011185 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 12/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 27.98 | 28.23 |
| 354 | 17012060 | TRẦN THỊ THẢO | 24/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.88 | 27.13 |
| 355 | 17004711 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 14/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.18 | 25.43 |
| 356 | 17012980 | LÊ THU THẢO | 23/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 24 | 24.75 |
| 357 | 28024223 | LÊ THỊ THU | 21/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 29.77 | 30.27 |
| 358 | 17012634 | NGUYỄN SƠN THÙY | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.9 | 27.65 |
| 359 | 17009553 | VŨ MINH TRUNG | 06/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 25.7 | 26.45 |
| 360 | 17011164 | NGUYỄN THỊ TRÙNG | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 28.23 | 28.48 |
| 361 | 17004014 | TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG | 12/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 21.68 | 21.93 |
| 362 | 17010141 | NGUYỄN THỊ VIÊNG | 12/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 26.18 | 26.43 |
| 363 | 17013566 | TRỊNH THỊ VIỆT | 17/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 19.67 | 20.42 |
| 364 | 01022575 | TRẦN ANH VŨ | 24/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 26.92 | 26.92 |
| 365 | 17008531 | NGUYỄN CÁT XÍCH | 15/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 22.53 | 22.78 |
| 366 | 17004042 | PHẠM THANH XUÂN | 06/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Nhật | 25.48 | 25.73 |
| 367 | 17011211 | VŨ VĂN Ý | 20/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Nhật | 23.73 | 23.98 |
| 368 | 26010084 | NGUYỄN MINH ANH | 17/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.5 | 24 |
| 369 | 17008548 | TRIỆU THỊ ANH | 08/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.37 | 23.12 |
| 370 | 17008889 | LÝ THỊ LAN ANH | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.27 | 23.02 |
| 371 | 17006365 | VŨ THỊ MAI ANH | 01/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.15 | 21.4 |
| 372 | 26007679 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 19/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.57 | 21.07 |
| 373 | 17014089 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 14/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.95 |
| 374 | 17008539 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.35 | 20.85 |
| 375 | 17009620 | ĐÀM NGUYỄN THỤY ANH | 19/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.55 | 20.8 |
| 376 | 17010685 | NGUYỄN HOÀI ANH | 19/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 20.75 |
| 377 | 17013601 | PHẠM ĐĂNG HOÀNG ANH | 27/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.37 | 20.62 |
| 378 | 17007195 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 27/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.55 |
| 379 | 01043684 | VI THỊ LAN ANH | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.7 | 19.45 |
| 380 | 17009096 | CAO VÂN ANH | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 19.2 |
| 381 | 21011613 | ĐÀO THỊ VÂN ANH | 20/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.35 |
| 382 | 17007895 | NGUYỄN THÙY ANH | 05/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.85 | 18.1 |
| 383 | 17011249 | VŨ THỊ QUYỀN ANH | 02/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 17.95 |
| 384 | 17010168 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 09/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 17.85 |
| 385 | 17003096 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.73 | 17.48 |
| 386 | 22009742 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.6 | 17.1 |
| 387 | 17014120 | TRƯƠNG NGỌC ÁNH | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.8 | 24.55 |
| 388 | 23000047 | NGUYỄN MINH ÁNH | 25/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.6 | 23.35 |
| 389 | 17004058 | HÀ NGỌC ÁNH | 20/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 21.95 |
| 390 | 17004061 | TRẦN NGỌC ÁNH | 14/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.9 | 21.65 |
| 391 | 17003202 | TRẦN MINH ÁNH | 28/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 20.4 |
| 392 | 17011770 | VŨ MINH ÁNH | 04/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 18.65 |
| 393 | 17003200 | LẦM THỊ NGỌC ÁNH | 22/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.37 | 18.12 |
| 394 | 17009645 | ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH | 30/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.3 |
| 395 | 17008892 | TRIỆU VĂN BÁO | 29/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.37 | 20.12 |
| 396 | 25005609 | VŨ THỊ BÍCH | 18/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19.25 |
| 397 | 17003745 | LÊ CẨM BÍCH | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19 |
| 398 | 03015751 | VŨ MINH CÔNG | 04/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.45 |
| 399 | 17000054 | PHẠM TIẾN CÔNG | 27/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.95 | 17.7 |
| 400 | 17008567 | NGUYỄN THỊ CÚC | 22/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.68 | 20.18 |
| 401 | 25004505 | TRẦN THỊ LINH CHI | 08/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.48 | 21.98 |
| 402 | 17002154 | LÝ KIM CHI | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.15 | 20.9 |
| 403 | 17000580 | VŨ THẾ CHI | 01/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.95 | 20.2 |
| 404 | 21018529 | NGUYỄN LINH CHI | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.6 | 20.1 |
| 405 | 17006402 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | 11/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.35 | 19.6 |
| 406 | 17009130 | NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI | 07/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 18.45 |
| 407 | 21006306 | NGUYỄN THỊ NGỌC CHINH | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.3 | 23.8 |
| 408 | 17009656 | PHẠM THỊ THU CHINH | 17/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 20.9 |
| 409 | 17011776 | TRẦN ĐỨC CHÍNH | 12/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.7 | 19.95 |
| 410 | 17014133 | NGUYỄN THANH CHÚC | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.05 | 21.8 |
| 411 | 17001252 | HOÀNG THỊ HẠ DIỄM | 06/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.6 | 22.35 |
| 412 | 17010726 | NGUYỄN BÍCH DIỆP | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 17.8 |
| 413 | 17003000 | HOÀNG THỊ DỊU | 08/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.35 |
| 414 | 21007017 | PHẠM THỊ KIM DUNG | 18/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 21 |
| 415 | 17010735 | TRẦN THÙY DUNG | 30/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.55 | 20.8 |
| 416 | 17004937 | ĐÀO THỊ VÂN DUNG | 24/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.22 | 19.47 |
| 417 | 17011280 | ĐÀO THỊ DUNG | 15/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
| 418 | 17009163 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 04/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
| 419 | 17012727 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 14/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.2 | 17.95 |
| 420 | 17003245 | HOÀNG CÔNG DUY | 21/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.3 | 17.05 |
| 421 | 21011727 | LÊ THỊ MAI DUYÊN | 11/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 21.4 |
| 422 | 17003250 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 24/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.35 | 20.1 |
| 423 | 17003251 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.4 | 18.15 |
| 424 | 17000623 | CHU THỊ THU ĐÀI | 11/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.85 | 22.1 |
| 425 | 17013165 | NGUYỄN THỊ THÙY ĐAN | 10/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.35 | 22.1 |
| 426 | 17013169 | NGUYỄN NGỌC ĐẠT | 05/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 21.25 |
| 427 | 17007545 | NGUYỄN THẾ ĐẠT | 12/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.55 |
| 428 | 17000640 | VŨ THỊ ĐIỆP | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 19.8 |
| 429 | 17002611 | HOÀNG HỒNG ĐIỆP | 29/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.95 | 17.7 |
| 430 | 17010764 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 20/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.8 | 19.05 |
| 431 | 17007241 | BÙI VIỆT ĐỨC | 02/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18.25 |
| 432 | 17000657 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN GIANG | 11/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.55 | 22.8 |
| 433 | 17006513 | BÙI THỊ NGÂN GIANG | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.2 | 22.45 |
| 434 | 17003007 | LƯU THỊ GIANG | 13/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.8 | 19.55 |
| 435 | 17009728 | PHẠM THỊ GIANG | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.37 | 18.62 |
| 436 | 21011787 | PHẠM THỊ HÀ | 31/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.7 | 22.45 |
| 437 | 17012505 | ĐẶNG THỊ HÀ | 26/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.73 | 21.48 |
| 438 | 17003288 | ĐỖ THU HÀ | 08/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.75 | 20.5 |
| 439 | 17001314 | NGUYỄN THỊ HÀ | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.65 | 20.4 |
| 440 | 17005363 | VŨ THU HÀ | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.35 | 20.1 |
| 441 | 17002622 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 27/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 19.8 |
| 442 | 28033439 | LÊ THỊ TÚ HÀ | 03/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.15 | 19.65 |
| 443 | 17008022 | TRẦN THU HÀ | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.18 | 19.43 |
| 444 | 17004983 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 08/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.9 | 18.15 |
| 445 | 17003293 | VŨ VIỆT HÀ | 03/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 17.85 |
| 446 | 17002188 | HOÀNG THU HẠ | 31/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.6 | 17.35 |
| 447 | 17000134 | NGUYỄN THỊ HẢI | 20/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.28 | 22.53 |
| 448 | 21011799 | PHẠM THỊ HẢI | 01/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 21.25 |
| 449 | 17000684 | PHẠM DUY HẢI | 05/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.55 | 18.8 |
| 450 | 14003630 | PHẠM VĂN HẢI | 05/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.8 |
| 451 | 17010296 | ĐÀM THỊ HẠNH | 20/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.42 | 18.67 |
| 452 | 17009748 | BÙI THỊ HỒNG HẠNH | 06/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.9 | 18.15 |
| 453 | 17003301 | NGUYỄN THỊ THU HÀO | 08/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.95 | 18.45 |
| 454 | 17013205 | LÂM THỊ HẢO | 23/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 21.05 |
| 455 | 17001843 | ÔN DỰC HẰNG | 25/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 21.05 |
| 456 | 17001328 | LÊ THỊ HẰNG | 07/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 19.2 |
| 457 | 17008608 | NGUYỄN THU HẰNG | 05/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 17.8 |
| 458 | 17001329 | PHAN THU HẰNG | 10/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.28 | 17.78 |
| 459 | 17003310 | VŨ THỊ NGỌC HÂN | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.42 | 18.92 |
| 460 | 17012789 | NGUYỄN THỊ THU HẬU | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22 | 22.75 |
| 461 | 17009756 | LÊ THỊ THANH HẬU | 23/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
| 462 | 17002631 | HOÀNG VĂN HẬU | 17/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 19.85 |
| 463 | 10004544 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 02/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.52 | 22.27 |
| 464 | 17010810 | LÊ THỊ HIỀN | 23/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.35 | 20.6 |
| 465 | 17002638 | NỊNH THỊ HIỀN | 28/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.1 | 19.85 |
| 466 | 17003013 | HOÀNG THỊ HIỀN | 22/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.05 | 18.8 |
| 467 | 21011821 | NGUYỄN THU HIỀN | 10/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.75 | 18.5 |
| 468 | 17005767 | LỤC THỊ HIỀN | 07/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.5 | 17.25 |
| 469 | 12001687 | ĐỐNG NGỌC HIẾU | 24/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.65 | 22.4 |
| 470 | 17003325 | PHẠM MINH HIẾU | 10/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 19.4 |
| 471 | 17010817 | NGUYỄN TIẾN HIẾU | 20/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | 19.25 |
| 472 | 17001340 | ĐINH THỊ HIẾU | 29/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.35 |
| 473 | 17010814 | BÙI HUY HIẾU | 23/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.05 | 18.3 |
| 474 | 17001349 | LÊ THỊ HOA | 18/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.55 | 17.3 |
| 475 | 17008622 | PHAN THỊ HOA | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.77 | 17.27 |
| 476 | 17003334 | NGUYỄN THỊ HÒA | 18/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.2 | 19.7 |
| 477 | 17010332 | HOÀNG THỊ HÒA | 30/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.53 | 18.78 |
| 478 | 17003017 | LƯƠNG THỊ HÒA | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.5 | 18.25 |
| 479 | 17009256 | ĐẶNG THỊ HÒA | 08/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.45 | 18.2 |
| 480 | 17008626 | NGÔ THU HOÀI | 21/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.17 | 18.67 |
| 481 | 17009784 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 13/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.35 |
| 482 | 17002450 | HOÀNG THỊ THANH HOÀI | 25/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.3 | 18.05 |
| 483 | 24006522 | TRẦN THỊ THU HOÀI | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 18.05 |
| 484 | 06001237 | MÃ ĐÌNH HOÀN | 30/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.6 | 19.35 |
| 485 | 17000734 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 18/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 18.7 |
| 486 | 17011880 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | 07/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.98 | 19.23 |
| 487 | 17011883 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 01/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.4 | 20.65 |
| 488 | 17001371 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 11/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.15 | 17.65 |
| 489 | 17010850 | ĐỖ THỊ HUẾ | 23/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.7 | 20.95 |
| 490 | 17003020 | BÙI THỊ HUỆ | 01/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.25 | 21 |
| 491 | 17006647 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 05/09/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 17.85 |
| 492 | 17000191 | HOÀNG QUỐC HUY | 02/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.25 | 22 |
| 493 | 17001382 | LÊ VĂN HUY | 27/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.8 |
| 494 | 17009284 | SẦM QUỐC HUY | 05/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.65 | 17.4 |
| 495 | 17006688 | VŨ THU HUYỀN | 13/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.8 | 25.05 |
| 496 | 10004105 | HOÀNG BÍCH HUYỀN | 10/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.15 | 22.9 |
| 497 | 17001393 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 10/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.55 | 22.05 |
| 498 | 17000769 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 15/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.4 | 21.65 |
| 499 | 17013276 | TRẦN THU HUYỀN | 05/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.9 | 20.65 |
| 500 | 17005835 | VI THỊ THU HUYỀN | 13/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 20.45 |
| 501 | 17010865 | BÙI THỊ HUYỀN | 05/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.8 | 20.05 |
| 502 | 17003373 | LÊ NGỌC HUYỀN | 07/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 19.9 |
| 503 | 17003374 | LƯU THỊ HUYỀN | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 19.7 |
| 504 | 17002677 | HOÀNG THU HUYỀN | 16/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.23 | 18.73 |
| 505 | 17010866 | CAO THỊ HUYỀN | 27/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.98 | 18.23 |
| 506 | 17008646 | HOÀNG THU HUYỀN | 27/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.65 | 18.15 |
| 507 | 17010875 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | 04/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.85 | 18.1 |
| 508 | 17003024 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 03/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.58 | 17.33 |
| 509 | 17001391 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 21/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.7 | 17.2 |
| 510 | 17000194 | BÙI THỊ THU HUYỀN | 26/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.88 | 17.13 |
| 511 | 17001394 | PHẠM THU HUYỀN | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.58 | 17.08 |
| 512 | 17001885 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG | 02/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 21.15 |
| 513 | 17002687 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 28/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.1 | 20.85 |
| 514 | 17010879 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 18/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.6 | 20.85 |
| 515 | 25015945 | NGÔ THỊ QUỲNH HƯƠNG | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.15 | 20.65 |
| 516 | 18002604 | DIỆP THỊ MAI HƯƠNG | 15/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 20.3 |
| 517 | 17008118 | ĐOÀN LÊ THU HƯƠNG | 28/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.9 | 20.15 |
| 518 | 17012263 | VŨ MAI HƯƠNG | 19/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.05 | 19.3 |
| 519 | 21011906 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 27/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 18 |
| 520 | 17010880 | ĐẶNG NGỌC HƯƠNG | 17/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.18 | 17.43 |
| 521 | 17002238 | NÔNG THỊ HƯỜNG | 09/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 19.8 |
| 522 | 17008657 | BÙI THANH HƯỜNG | 12/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.6 |
| 523 | 18002095 | LÂM ĐỨC KIÊN | 06/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.6 | 18.35 |
| 524 | 17002254 | PHẠM TRUNG KIÊN | 12/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 18 |
| 525 | 17003036 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 23/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.3 | 17.05 |
| 526 | 30014529 | LÊ HỮU KHẢI | 11/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.5 | 19.25 |
| 527 | 17008959 | TRIỆU HỮU KHÁNH | 18/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.72 | 19.47 |
| 528 | 17014297 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 10/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 18.45 |
| 529 | 17003034 | TÔ THỊ KHUYÊN | 04/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.7 | 21.45 |
| 530 | 17009853 | VŨ NHẬT LAI | 16/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.8 | 19.05 |
| 531 | 17001423 | BÙI DANH LAM | 26/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.55 |
| 532 | 17008665 | HOÀNG THỊ LAN | 23/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 18.9 |
| 533 | 17003419 | LƯU THỊ NGỌC LAN | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.72 | 17.47 |
| 534 | 17005887 | ĐINH THÁC LAN | 02/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.1 | 17.35 |
| 535 | 17010906 | NGUYỄN THỊ LÀN | 27/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.85 | 22.1 |
| 536 | 17005902 | TRIỆU THỊ LỆ | 12/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.25 | 22 |
| 537 | 17010910 | LÊ THỊ LỆ | 01/03/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.63 | 20.88 |
| 538 | 17008154 | VŨ TRẦN MỸ LỆ | 05/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.55 | 20.8 |
| 539 | 17000239 | ĐOÀN NGỌC LỆ | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.15 | 20.4 |
| 540 | 17003424 | PHẠM THỊ NHẬT LỆ | 09/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.6 |
| 541 | 21014694 | ĐOÀN THỊ LỆ | 22/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.35 | 18.6 |
| 542 | 17009856 | BÙI THỊ LỆ | 07/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.95 | 17.2 |
| 543 | 10004647 | LĂNG HỒNG LIÊN | 20/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.43 | 23.18 |
| 544 | 17002720 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 15/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 20.5 |
| 545 | 10007772 | HOÀNG BÍCH LIÊN | 13/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.7 | 19.45 |
| 546 | 17008155 | ĐOÀN THỊ LIÊN | 19/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.97 | 17.22 |
| 547 | 17009869 | NGUYỄN THỊ LINH | 26/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.05 | 24.3 |
| 548 | 17004514 | KHÚC THỊ MỸ LINH | 26/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.55 | 22.8 |
| 549 | 17003440 | TỪ THỊ LINH | 07/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.8 | 22.3 |
| 550 | 17008970 | LÝ THỊ LINH | 03/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.55 | 20.3 |
| 551 | 17007321 | ĐOÀN THỊ THÙY LINH | 07/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.72 | 19.97 |
| 552 | 17008169 | NGUYỄN MAI LINH | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.55 | 18.8 |
| 553 | 17010425 | PHẠM THỊ MAI LINH | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 18.7 |
| 554 | 17010913 | CAO THỊ DIỆU LINH | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18.25 |
| 555 | 17008186 | VŨ TRẦN MỸ LINH | 05/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.92 | 18.17 |
| 556 | 21012433 | NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 18.1 |
| 557 | 17000834 | TRẦN VIỆT LINH | 21/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.8 | 18.05 |
| 558 | 17002723 | ĐÀO TRỌNG LINH | 28/11/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 17.75 |
| 559 | 17009868 | NGUYỄN HOÀI LINH | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.9 | 17.15 |
| 560 | 26019532 | VŨ THỊ PHƯƠNG LINH | 26/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.55 | 17.05 |
| 561 | 17008685 | TẠ THỊ LOAN | 16/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 20.95 |
| 562 | 17000249 | BÙI THỊ LOAN | 19/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 20.05 |
| 563 | 17010927 | BÙI KIM LONG | 20/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.7 | 18.95 |
| 564 | 18000743 | TRƯƠNG THÀNH LUÂN | 06/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 21.65 |
| 565 | 17010940 | NGUYỄN THỊ LUYÊN | 18/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.3 | 19.55 |
| 566 | 17003459 | ĐỖ VƯƠNG CẨM LY | 24/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.58 | 18.08 |
| 567 | 17008697 | NGUYỄN THỊ MINH LÝ | 17/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.17 | 21.67 |
| 568 | 26007995 | NGUYỄN THỊ MAI | 13/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.42 | 20.92 |
| 569 | 17010951 | LÊ THỊ NGỌC MAI | 20/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.65 | 19.9 |
| 570 | 17002266 | LÝ THỊ MAI | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.9 | 18.65 |
| 571 | 18002160 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 20/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.05 | 21.8 |
| 572 | 17012897 | TRỊNH ĐỨC MẠNH | 16/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
| 573 | 17013350 | VŨ QUỐC MẠNH | 11/05/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.15 | 18.9 |
| 574 | 17008242 | LƯ THỊ TRÀ MY | 04/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.95 | 21.2 |
| 575 | 21018755 | ĐOÀN THỊ TRÀ MY | 11/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 21.15 |
| 576 | 17001482 | ĐẶNG THỊ TRÀ MY | 01/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.73 | 19.48 |
| 577 | 17011964 | NGUYỄN THỊ HUYỀN MY | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19 |
| 578 | 17009909 | HOÀNG THỊ HÀ MY | 18/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.6 | 18.85 |
| 579 | 17006006 | TRẦN THỊ NA | 25/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.65 | 23.4 |
| 580 | 17008248 | NGUYỄN HOÀI NAM | 10/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17.5 |
| 581 | 17002795 | NGUYỄN THỊ NINH | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.3 | 19.05 |
| 582 | 17009385 | TRẦN THANH NGA | 09/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.2 | 22.95 |
| 583 | 17011975 | LÊ THỊ NGA | 06/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.23 | 20.48 |
| 584 | 17003487 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 02/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.78 | 18.28 |
| 585 | 17001494 | LƯU ĐẶNG HÀ NGÂN | 22/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.23 | 17.73 |
| 586 | 17011984 | VŨ TUẤN NGHĨA | 31/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | 19.25 |
| 587 | 26017511 | ĐOÀN VŨ NHƯ NGỌC | 03/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22 | 22.5 |
| 588 | 17012582 | BÙI THỊ HỒNG NGỌC | 26/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.1 | 21.85 |
| 589 | 21017963 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 21/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.4 | 20.9 |
| 590 | 26009855 | NGUYỄN THANH NGỌC | 04/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.7 |
| 591 | 17012922 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 01/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 20.15 |
| 592 | 17008275 | NGUYỄN THỊ LAN NGỌC | 13/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.95 | 19.2 |
| 593 | 17009930 | BÙI THỊ NGỌC | 17/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.68 | 17.93 |
| 594 | 17007382 | NGUYỄN THU NGUYỆT | 30/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.95 | 22.2 |
| 595 | 17010490 | TRẦN BÍCH NGUYỆT | 16/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.75 | 21 |
| 596 | 17002785 | ĐẶNG THỊ NGUYỆT | 07/10/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.35 | 19.1 |
| 597 | 17002292 | VŨ THỊ NGUYỆT | 03/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17.5 |
| 598 | 10004700 | HOÀNG PHƯƠNG NHI | 19/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.6 | 26.35 |
| 599 | 17000929 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.53 | 20.78 |
| 600 | 21008275 | LƯU THỊ NHUNG | 19/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.35 |
| 601 | 17002793 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.15 | 18.9 |
| 602 | 21013096 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 27/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.85 |
| 603 | 26013580 | PHẠM THUỲ NHUNG | 25/11/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 17.8 |
| 604 | 17003051 | ĐÀO THỊ NHUNG | 06/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.55 | 17.3 |
| 605 | 17011017 | ĐỖ THỊ KIM OANH | 02/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.45 | 20.7 |
| 606 | 17002304 | TRẦN THỊ PHÚ | 25/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.35 | 19.1 |
| 607 | 17006080 | LƯƠNG THỊ PHÚC | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.25 | 25 |
| 608 | 17009963 | HOÀNG VĂN PHÚC | 12/03/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.1 | 22.35 |
| 609 | 12001969 | PHÙN THỊ PHƯƠNG | 26/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.1 | 22.85 |
| 610 | 17003530 | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | 12/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.85 | 21.35 |
| 611 | 17009429 | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | 11/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.1 | 20.85 |
| 612 | 17006085 | ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG | 11/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
| 613 | 21013122 | PHẠM THU PHƯƠNG | 23/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 20.15 |
| 614 | 17008757 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 12/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.02 | 19.52 |
| 615 | 17003056 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 18/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.35 | 19.1 |
| 616 | 17011032 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 03/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.62 | 18.87 |
| 617 | 17008755 | LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG | 30/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.7 |
| 618 | 17012599 | TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG | 31/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.08 | 17.83 |
| 619 | 17000955 | NGÔ BÌNH PHƯƠNG | 23/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17 |
| 620 | 17009971 | BÙI MINH PHƯỢNG | 25/12/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.1 | 23.35 |
| 621 | 19002597 | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | 01/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.1 | 21.35 |
| 622 | 17012952 | TRỊNH KIM PHƯỢNG | 09/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.25 | 20 |
| 623 | 17013900 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG PHƯỢNG | 15/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 | 17.25 |
| 624 | 17009436 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 13/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.3 | 17.05 |
| 625 | 18016981 | TRẦN HẢI QUANG | 15/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.05 | 21.3 |
| 626 | 17012023 | LÝ CẢNH QUÂN | 20/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.95 | 18.2 |
| 627 | 17002817 | BẾ MINH QUÂN | 16/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.05 | 17.8 |
| 628 | 17003058 | BÙI VĂN QUÂN | 21/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.65 | 17.4 |
| 629 | 17006102 | HOÀNG MINH QUÂN | 24/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 | 17.25 |
| 630 | 17006106 | TRẦN LỆ QUYÊN | 02/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.6 | 21.35 |
| 631 | 17009445 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 05/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 19.15 |
| 632 | 17011060 | NGUYỄN THỊ QUYẾN | 16/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.5 | 17.75 |
| 633 | 17010523 | TRƯƠNG THỊ QUYẾN | 01/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.18 | 17.43 |
| 634 | 17009453 | VŨ THÁI QUỲNH | 25/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.7 | 24.45 |
| 635 | 17002833 | HOÀNG NHƯ QUỲNH | 17/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 23.05 |
| 636 | 17003942 | ĐINH XUÂN QUỲNH | 04/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22 | 22.25 |
| 637 | 17013924 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 07/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.65 | 21.9 |
| 638 | 21019481 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 28/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.35 |
| 639 | 17009014 | VŨ THÚY QUỲNH | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.17 | 17.92 |
| 640 | 17002845 | PHÙN VĂN SINH | 12/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.9 | 23.65 |
| 641 | 17002330 | HOÀNG TIẾN SƠN | 07/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | 21.15 |
| 642 | 17003564 | PHẠM THỊ TÂM | 19/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.7 | 22.45 |
| 643 | 10003845 | HOÀNG THANH TÂM | 19/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.1 | 18.85 |
| 644 | 30007953 | NGÔ THỊ MỸ TÂM | 10/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.35 | 18.85 |
| 645 | 17000438 | LÊ THỊ TIÊN | 15/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 19.2 |
| 646 | 17003639 | MỘC THỊ TÌNH | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.63 | 20.38 |
| 647 | 17003641 | ĐỖ QUỐC TOÀN | 22/04/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.82 | 17.32 |
| 648 | 17006239 | HOÀNG MINH TUẤN | 29/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.85 | 22.6 |
| 649 | 17004022 | TRẦN VĂN TUẤN | 18/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
| 650 | 17013042 | TRẦN ANH TUẤN | 20/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.72 | 18.47 |
| 651 | 17013043 | VŨ TÂM TUỆ | 06/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.7 | 20.45 |
| 652 | 17012116 | BÙI ĐÌNH THANH TÙNG | 03/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.52 | 20.77 |
| 653 | 18001811 | DIỆP THỊ THU TUYẾT | 17/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.95 | 18.7 |
| 654 | 17011623 | LÊ MINH THÁI | 12/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.75 | 19 |
| 655 | 03016690 | NGUYỄN TRÍ THÀNH | 07/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 20.55 |
| 656 | 28029231 | NGUYỄN THỊ THẢO | 14/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.2 | 23.7 |
| 657 | 01050418 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.17 | 22.92 |
| 658 | 17002870 | NGÔ THANH THẢO | 14/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.9 | 22.4 |
| 659 | 17008810 | NGUYỄN HƯƠNG THẢO | 04/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.95 | 21.45 |
| 660 | 17001020 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 17/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.5 | 20.75 |
| 661 | 17011097 | NGUYỄN THỊ THẢO | 31/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.45 | 20.7 |
| 662 | 17008806 | HOÀNG THU THẢO | 15/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.62 | 20.12 |
| 663 | 17003967 | TRẦN THANH THẢO | 09/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.45 | 18.7 |
| 664 | 17012621 | NGUYỄN THỊ THẢO | 31/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.87 | 18.62 |
| 665 | 17009485 | BÙI THỊ THU THẢO | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.7 | 18.45 |
| 666 | 17001597 | PHẠM THỊ THẢO | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.8 | 18.3 |
| 667 | 17014479 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 21/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 18.05 |
| 668 | 17005182 | CAO THỊ PHƯƠNG THẢO | 30/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.3 |
| 669 | 03015598 | ĐỖ THỊ THẢO | 22/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.85 | 17.1 |
| 670 | 10004773 | HOÀNG MINH THỊNH | 16/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 22.3 |
| 671 | 17001037 | ĐẶNG VĂN THỊNH | 11/07/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.9 | 20.15 |
| 672 | 17009038 | HOÀNG THỊ THOA | 17/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.62 | 23.37 |
| 673 | 17006165 | HOÀNG THỊ THỎA | 27/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.35 | 20.1 |
| 674 | 17011115 | LÊ HOÀI THƠM | 15/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.3 | 21.55 |
| 675 | 17011649 | NGUYỄN THỊ KIM THU | 25/08/2001 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.85 | 20.6 |
| 676 | 17001613 | BÙI THỊ THU | 23/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.43 | 19.18 |
| 677 | 17003613 | HOÀNG THỊ THU | 05/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.03 | 18.53 |
| 678 | 17003617 | TRƯƠNG THỊ THU | 23/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.05 | 17.8 |
| 679 | 21018440 | NGUYỄN HỒNG THUÂN | 24/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.57 | 17.07 |
| 680 | 18003460 | SỔ THỊ THUỶ | 14/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 22.95 |
| 681 | 17003980 | TẨY THỊ MINH THÙY | 20/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.8 | 22.05 |
| 682 | 17012633 | HOÀNG THỊ THÙY | 16/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.25 | 21 |
| 683 | 17005517 | NGUYỄN THỊ THÙY | 30/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.05 | 19.8 |
| 684 | 17002048 | DƯƠNG THỊ THÙY | 08/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.2 | 19.7 |
| 685 | 17011122 | VŨ THỊ THU THỦY | 03/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.35 | 23.6 |
| 686 | 17001632 | BÙI THỊ THANH THỦY | 12/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.02 | 20.52 |
| 687 | 17013498 | ĐẶNG THỊ THỦY | 14/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.95 |
| 688 | 17005210 | NGUYỄN THỊ CHUNG THỦY | 13/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.2 | 18.45 |
| 689 | 25008712 | VŨ THANH THỦY | 07/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.05 | 17.55 |
| 690 | 17012400 | PHÙNG NGỌC THỦY | 19/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.6 | 17.35 |
| 691 | 17011123 | LÊ THỊ THANH THÚY | 08/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.35 | 22.6 |
| 692 | 26010764 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 11/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.35 | 21.85 |
| 693 | 26003140 | NGUYỄN DIỆU THÚY | 21/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.9 | 21.4 |
| 694 | 17003626 | NÔNG THỊ THÚY | 29/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 20.85 |
| 695 | 17003076 | LÊ THỊ THÚY | 07/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.85 | 19.6 |
| 696 | 17002900 | CHÍU THỊ THÚY | 26/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 14.25 | 17 |
| 697 | 26015526 | MAI THỊ MINH THƯ | 02/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.4 | 21.9 |
| 698 | 17013002 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.1 | 18.85 |
| 699 | 17005216 | VŨ THỊ ANH THƯ | 25/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.85 | 18.1 |
| 700 | 17010595 | LÊ THỊ ANH THƯ | 25/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.3 | 17.55 |
| 701 | 17010064 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 08/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.95 | 23.2 |
| 702 | 17011127 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | 13/02/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 19.8 |
| 703 | 17001086 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | 27/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.2 | 23.45 |
| 704 | 17011139 | VŨ THỊ THANH TRÀ | 05/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 20.25 |
| 705 | 17011138 | LÊ THỊ THANH TRÀ | 25/10/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.6 | 18.85 |
| 706 | 17003082 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 24/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 22.75 |
| 707 | 17012086 | LÊ THỊ THU TRANG | 12/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.15 | 21.4 |
| 708 | 17009059 | CHU THỊ THU TRANG | 29/06/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.3 | 21.05 |
| 709 | 21012184 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 31/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.95 |
| 710 | 17002922 | HÀ THỊ QUỲNH TRANG | 08/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.5 | 20.25 |
| 711 | 17009536 | DƯƠNG THỊ TRANG | 21/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.4 | 20.15 |
| 712 | 17003649 | CAO THỊ THÙY TRANG | 16/04/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.45 | 19.95 |
| 713 | 17003662 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 26/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.15 | 19.9 |
| 714 | 17002079 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 28/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.9 | 19.65 |
| 715 | 17011141 | CAO THỊ TRANG | 22/01/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.55 | 18.8 |
| 716 | 21012189 | TRẦN KIM TRANG | 22/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.65 | 18.4 |
| 717 | 17001676 | TÔ THỊ MAI TRANG | 26/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.65 | 18.15 |
| 718 | 17011148 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 24/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.77 | 18.02 |
| 719 | 15006887 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 03/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 | 17.75 |
| 720 | 03015166 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 14/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.4 | 17.65 |
| 721 | 17011157 | NGUYỄN THỊ LAN TRINH | 27/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.4 | 22.65 |
| 722 | 17008467 | LÊ THANH TRÚC | 07/03/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.23 | 17.48 |
| 723 | 17006226 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 27/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.5 | 23.75 |
| 724 | 17002938 | HOÀNG QUANG TRƯỜNG | 29/06/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.8 | 19.55 |
| 725 | 17001694 | ĐINH CHÍNH TRƯỜNG | 05/12/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.92 | 17.67 |
| 726 | 17001696 | NGÔ VĂN TRƯỜNG | 20/10/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.92 | 17.67 |
| 727 | 17002937 | ĐÀO VĂN TRƯỜNG | 26/08/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.75 | 17.25 |
| 728 | 17012668 | VŨ NGUYỄN THU UYÊN | 02/12/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.25 | 18 |
| 729 | 17011201 | ĐỖ ĐÌNH VĂN | 25/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | 19.25 |
| 730 | 17005551 | PHẠM THỊ VÂN | 10/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | 21.75 |
| 731 | 21015034 | NGUYỄN THỊ VÂN | 17/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.2 | 20.45 |
| 732 | 17002970 | BẾ THỊ VẤN | 24/11/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.85 | 19.35 |
| 733 | 21012236 | PHẠM BÙI LAN VI | 28/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.65 | 19.4 |
| 734 | 17007157 | NGUYỄN ĐỨC VĨ | 04/01/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 | 24.25 |
| 735 | 17006264 | CHÌU QUÝ VIỆT | 25/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.65 | 18.4 |
| 736 | 17001733 | ĐỖ NHO VŨ | 05/09/2002 | NAM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.6 | 18.1 |
| 737 | 17002409 | TRẦN THỊ XUÂN | 13/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.35 | 23.1 |
| 738 | 17014075 | VŨ THỊ THANH XUÂN | 15/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.25 | 22.5 |
| 739 | 17005293 | NGUYỄN THANH XUÂN | 25/07/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.55 | 19.8 |
| 740 | 29017841 | HỒ THỊ YẾN | 20/08/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.55 | 24.05 |
| 741 | 21007514 | ĐOÀN THỊ YẾN | 22/02/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.2 | 23.7 |
| 742 | 17002989 | HOÀNG HẢI YẾN | 08/09/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20.3 | 23.05 |
| 743 | 17004867 | TRƯƠNG THỊ YẾN | 12/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.03 | 19.28 |
| 744 | 17013579 | MAI THỊ YẾN | 19/05/2002 | NỮ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17.4 | 18.15 |
| 745 | 17010264 | LÊ CÔNG ĐẠT | 05/10/2002 | NAM | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20.05 | 20.3 |
| 746 | 17009765 | VŨ ĐỨC HIỆP | 27/04/2002 | NAM | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16.85 | 17.1 |
| 747 | 17009826 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 12/01/2002 | NAM | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16.25 | 16.5 |
| 748 | 17005604 | TRẦN MINH ANH | 22/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 25.75 | 26 |
| 749 | 17011747 | ĐỒNG THỊ HẢI ANH | 12/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23 | 23.25 |
| 750 | 17010694 | NGUYỄN THỤC ANH | 08/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
| 751 | 17000022 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 23/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
| 752 | 17009098 | ĐẶNG KIỀU ANH | 19/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20.75 |
| 753 | 17010701 | VŨ TUẤN ANH | 07/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
| 754 | 01059642 | ỨNG HỒNG MINH ANH | 20/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
| 755 | 17000550 | PHẠM VIỆT ANH | 27/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
| 756 | 17007891 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 16/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.1 | 19.35 |
| 757 | 17006361 | VŨ NGỌC ANH | 17/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
| 758 | 17011763 | TRẦN THỊ CHÂU ANH | 03/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
| 759 | 17000543 | NGUYỄN THẾ ANH | 26/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18 | 18.25 |
| 760 | 17014108 | PHAN TUẤN VÂN ANH | 19/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 18 |
| 761 | 17003190 | NGUYỄN MAI ANH | 14/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.25 |
| 762 | 17008549 | VŨ HOÀNG ANH | 06/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
| 763 | 17010165 | DƯƠNG THỊ VÂN ANH | 02/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.5 | 16.75 |
| 764 | 17009644 | ĐINH THỊ ÁNH | 19/04/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 24.75 | 25 |
| 765 | 17012699 | PHẠM THANH BÌNH | 04/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.25 | 16 |
| 766 | 17004286 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
| 767 | 17007217 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 28/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.88 | 18.13 |
| 768 | 17012711 | ĐOÀN MẠNH CƯỜNG | 01/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.5 |
| 769 | 17009149 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 28/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.5 | 17.25 |
| 770 | 17004928 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 18/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
| 771 | 28027552 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | 01/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.5 |
| 772 | 17006413 | NGUYỄN DIỆU CHINH | 21/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
| 773 | 17002417 | TRIỆU THỊ HUYỀN CHINH | 07/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 13.75 | 16.5 |
| 774 | 17007926 | GIÁP PHƯƠNG CHINH | 22/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
| 775 | 17007521 | MAI QUANG CHÍNH | 15/06/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
| 776 | 17007520 | LẠI LÊ HOÀNG CHÍNH | 17/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
| 777 | 17003221 | NGUYỄN ĐỨC CHUNG | 02/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.5 |
| 778 | 17007946 | LƯƠNG ĐẶNG VÂN DUNG | 26/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 19 |
| 779 | 17004950 | TRƯƠNG THẾ DUY | 18/09/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
| 780 | 17000610 | HOÀNG THỊ DUYÊN | 02/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
| 781 | 22003545 | TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG | 05/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.75 | 21.25 |
| 782 | 25018334 | VŨ HẢI ĐĂNG | 25/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20.5 |
| 783 | 21015860 | NGUYỄN HUY ĐỨC | 25/06/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.5 | 20 |
| 784 | 17007997 | PHẠM DUY ĐỨC | 11/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
| 785 | 17007987 | ĐỖ MINH ĐỨC | 02/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18 | 18.25 |
| 786 | 17005733 | PHÙN THỊ GIANG | 24/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 24.25 | 27 |
| 787 | 17000121 | BÙI THỊ GIANG | 21/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22 | 22.25 |
| 788 | 17008597 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 18/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
| 789 | 01043977 | LÝ THỊ THU GIANG | 12/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 20.25 |
| 790 | 12000213 | NGUYỄN HOÀNG MINH GIANG | 06/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20 |
| 791 | 17007556 | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
| 792 | 17008600 | NGUYỄN HẢI HÀ | 15/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.5 | 18.75 |
| 793 | 17012774 | TĂNG THANH HÀ | 19/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.5 | 17.25 |
| 794 | 17008026 | LÊ CÔNG HAI | 17/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
| 795 | 17012515 | TRƯƠNG HỒNG HẢI | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 20.25 |
| 796 | 17004996 | HÀ ĐỨC HẠNH | 21/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
| 797 | 17003300 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | 18/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.75 |
| 798 | 17005754 | LÝ THỊ HẰNG | 24/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 24.5 |
| 799 | 18007788 | LINH THỊ HẰNG | 07/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.5 | 22.25 |
| 800 | 17000692 | ĐẶNG THU HẰNG | 29/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
| 801 | 17003309 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 03/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.7 | 18.2 |
| 802 | 17008042 | BÙI THỊ THU HIỀN | 09/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 21.75 |
| 803 | 18004461 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 18/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.85 | 20.6 |
| 804 | 17012791 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 13/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 18.75 |
| 805 | 22001505 | LÊ MINH HIẾU | 28/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 25.25 | 25.75 |
| 806 | 17013726 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 10/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 22 | 22.25 |
| 807 | 17009779 | VŨ THANH HOA | 16/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 21.75 |
| 808 | 17000733 | VŨ THỊ THU HOÀI | 19/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
| 809 | 17005807 | TRẦN HUY HOÀNG | 19/11/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.05 | 16.3 |
| 810 | 17013744 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 28/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23.5 | 23.75 |
| 811 | 03010793 | BÙI ĐOÀN NHẬT HUY | 08/11/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20 |
| 812 | 17008101 | NGUYỄN QUỐC HUY | 08/01/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
| 813 | 17010863 | NGUYỄN THỊ HUYÊN | 28/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23.75 | 24 |
| 814 | 17008107 | MẠC THANH HUYỀN | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
| 815 | 17010368 | LÊ VĂN HƯNG | 29/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.75 | 21 |
| 816 | 17007619 | PHAN DUY HƯNG | 07/09/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18 |
| 817 | 17003392 | VŨ THỊ HƯƠNG | 14/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18.5 |
| 818 | 17000787 | NGUYỄN NGỌC BÍCH HƯƠNG | 01/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
| 819 | 17008144 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 05/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
| 820 | 17012269 | NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU | 25/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 20 |
| 821 | 17008135 | LÊ BẢO KHANG | 17/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.1 | 17.35 |
| 822 | 17005060 | LÊ DUY KHANH | 10/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
| 823 | 10007752 | NGUYỄN THỊ LAN | 10/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 18.75 |
| 824 | 17005077 | DIỆP KHÁNH LINH | 24/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22 | 23.25 |
| 825 | 17013821 | NGUYỄN THÙY LINH | 02/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 21.75 |
| 826 | 17007651 | PHẠM THỊ HẢI LINH | 14/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.98 | 20.23 |
| 827 | 17003865 | DƯƠNG ÁNH LINH | 20/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.83 | 19.08 |
| 828 | 17005085 | NGUYỄN THỊ CẨM LINH | 15/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.25 | 18.5 |
| 829 | 17002724 | ĐẶNG PHƯƠNG LINH | 14/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 18 |
| 830 | 17009878 | VŨ TUẤN LINH | 17/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
| 831 | 17005083 | LƯƠNG KHÁNH LINH | 31/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 15.75 | 16 |
| 832 | 17007338 | HOÀNG THỊ BÍCH LOAN | 12/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 17.5 |
| 833 | 17001459 | ĐÌNH THỊ CẨM LY | 18/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.5 | 23 |
| 834 | 17008204 | BÙI KHÁNH LY | 02/04/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
| 835 | 17007350 | VƯƠNG KHÁNH LY | 02/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.5 | 19.75 |
| 836 | 17008208 | TRẦN THỊ MINH LÝ | 11/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 25 | 25.25 |
| 837 | 17008225 | ĐẶNG KIM MINH | 25/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
| 838 | 26000426 | HOÀNG THỊ MƠ | 01/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
| 839 | 17009379 | PHẠM NGUYỄN NAM | 01/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20.5 |
| 840 | 17014355 | CHU VĂN NAM | 28/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.75 |
| 841 | 17010475 | NGUYỄN THỊ NGA | 07/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 24 | 24.25 |
| 842 | 17008722 | ĐOÀN LINH NGA | 10/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.25 | 18.75 |
| 843 | 17000295 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 19/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
| 844 | 17005126 | ĐINH THỊ KIM NGÂN | 07/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.25 | 22.5 |
| 845 | 17006026 | NGUYỄN MINH NGHĨA | 12/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
| 846 | 17007708 | PHẠM KHÁNH NGỌC | 20/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
| 847 | 17004137 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 08/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 18.25 |
| 848 | 17003912 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 11/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
| 849 | 17009397 | BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT | 04/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17 | 17.75 |
| 850 | 17008285 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 05/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
| 851 | 17004603 | ĐÀO THẢO NHI | 27/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.8 | 21.05 |
| 852 | 17009950 | TRẦN THỊ NHUNG | 03/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.25 | 22.5 |
| 853 | 17005463 | ĐÀO THỊ NHUNG | 04/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.75 |
| 854 | 17006064 | VŨ THỊ NHUNG | 27/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 18.25 |
| 855 | 17013878 | NGUYỄN THANH NHUNG | 17/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
| 856 | 17000947 | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | 02/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
| 857 | 17013891 | BÙI THẢO HỒNG PHÚC | 13/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.5 | 17.75 |
| 858 | 17003527 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 09/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20.5 |
| 859 | 17006902 | BÙI TRẦN ANH PHƯƠNG | 17/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.45 | 17.7 |
| 860 | 17006095 | ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG | 08/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.5 |
| 861 | 17012958 | ĐỖ HỒNG QUÂN | 17/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20 | 20.75 |
| 862 | 17007400 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 30/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
| 863 | 17005162 | ĐỖ CÔNG QUYỀN | 14/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 17.25 |
| 864 | 17013929 | TRẦN DIỄM QUỲNH | 20/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20 | 20.25 |
| 865 | 17006110 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 10/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.25 | 18.5 |
| 866 | 17002834 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 28/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16 | 16.75 |
| 867 | 01045331 | TRẦN THỊ SÀU | 19/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 23.75 | 26.5 |
| 868 | 17010536 | NGÔ XUÂN SƠN | 11/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.5 |
| 869 | 15006824 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 07/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 15.95 | 16.7 |
| 870 | 17007830 | ĐẶNG GIA ANH TÚ | 16/02/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.52 | 19.77 |
| 871 | 17012659 | TRẦN ANH TUẤN | 17/03/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 19.75 | 20.5 |
| 872 | 17003689 | TÔ ANH TUẤN | 03/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17 | 18.5 |
| 873 | 17001143 | NGUYỄN PHÚ TUẤN | 13/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.5 |
| 874 | 17013046 | NGÔ THẾ TÙNG | 14/02/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 22.5 | 23.25 |
| 875 | 17004023 | CAO THANH TÙNG | 19/12/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.25 | 20.5 |
| 876 | 17003693 | NGUYỄN QUANG TÙNG | 23/05/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17.25 |
| 877 | 17007842 | PHẠM QUANG TÙNG | 28/08/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.45 | 16.7 |
| 878 | 17004829 | ĐINH XUÂN TÙNG | 06/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
| 879 | 17006991 | HOÀNG THÀNH | 14/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 21.75 | 22 |
| 880 | 17000381 | ĐINH TRUNG THÀNH | 25/07/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
| 881 | 17003574 | HOÀNG LONG THÀNH | 21/09/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.5 | 19 |
| 882 | 17001010 | ĐẶNG ĐỨC THÀNH | 23/10/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18 |
| 883 | 26018342 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 01/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.25 | 22.75 |
| 884 | 17008805 | ĐOÀN PHƯƠNG THẢO | 15/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.75 |
| 885 | 17008816 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 22/01/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.5 | 19.75 |
| 886 | 17008374 | DƯƠNG THỊ THANH THẢO | 06/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.9 | 19.15 |
| 887 | 17005190 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 02/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.25 | 17.5 |
| 888 | 17006998 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 05/12/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
| 889 | 17008380 | NGÔ PHƯƠNG THẢO | 10/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.75 | 17 |
| 890 | 17012629 | LÃ ĐỨC THỊNH | 08/11/2001 | NAM | Quản lý văn hóa | 16.25 | 19 |
| 891 | 21012155 | PHẠM THỊ THU | 21/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21 | 21.75 |
| 892 | 17012071 | TRỊNH THỊ MINH THU | 04/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.5 | 20.75 |
| 893 | 17010589 | NGUYỄN THẾ THUẬN | 11/04/2002 | NAM | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
| 894 | 17004745 | PHẠM NHƯ THÙY | 02/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18 |
| 895 | 17001055 | VŨ THU THỦY | 25/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 19.5 |
| 896 | 17006177 | TRẦN THU THỦY | 19/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.75 | 19 |
| 897 | 17006180 | LƯU THỊ THÚY | 27/03/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 20.5 | 23.25 |
| 898 | 17005212 | NGUYỄN MINH THÚY | 21/06/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22 | 22.25 |
| 899 | 17003987 | PHẠM ANH THƯ | 28/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
| 900 | 17007059 | VŨ ÁNH XUÂN TRÀ | 14/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.8 | 20.05 |
| 901 | 17008439 | HOÀNG THU TRANG | 10/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
| 902 | 17008461 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 10/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21 | 21.25 |
| 903 | 17008440 | LÂM THỊ THU TRANG | 24/08/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18.5 | 18.75 |
| 904 | 17013019 | NGUYỄN MAI TRANG | 03/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17.75 | 18.5 |
| 905 | 17012415 | TRẦN THU TRANG | 02/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16 | 16.25 |
| 906 | 17005237 | LÊ ĐỨC TRÌ | 10/07/1999 | NAM | Quản lý văn hóa | 19 | 19.25 |
| 907 | 62004812 | ĐIÊU THỊ TRINH | 19/11/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 19.25 | 22 |
| 908 | 17010132 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 16/09/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 16.25 | 16.5 |
| 909 | 17002405 | HOÀNG THỊ VÂN | 17/02/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 18 | 20.75 |
| 910 | 17010148 | NGUYỄN THỊ HỒNG VINH | 01/07/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 22.75 | 23 |
| 911 | 17013071 | VŨ THỊ YẾN | 08/10/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 21.5 | 22.25 |
| 912 | 17001745 | LÊ HẢI YẾN | 21/05/2002 | NỮ | Quản lý văn hóa | 17 | 17.5 |
| 913 | 17007858 | BÙI QUANG THÁI AN | 12/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
| 914 | 17004871 | NGUYỄN VĂN AN | 03/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.75 | 17 |
| 915 | 18018684 | NGUYỄN NGỌC ANH | 12/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.45 | 22.7 |
| 916 | 17010699 | VŨ DUY ANH | 18/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.35 | 22.6 |
| 917 | 17010700 | VŨ TÚ ANH | 11/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.25 | 22.5 |
| 918 | 36000578 | PHẠM DUY ANH | 31/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.65 | 22.4 |
| 919 | 17011749 | HOÀNG MAI ANH | 27/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.9 | 21.15 |
| 920 | 17009622 | ĐẶNG HÀ ANH | 28/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.4 | 20.65 |
| 921 | 17010688 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG ANH | 15/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.25 | 20.5 |
| 922 | 17000560 | VI HOÀI ANH | 29/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.05 |
| 923 | 17006302 | ĐỖ NGUYỄN NGỌC ANH | 06/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.65 | 19.9 |
| 924 | 01025758 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG ANH | 25/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.85 | 19.85 |
| 925 | 17007881 | NGÔ THỊ HẢI ANH | 19/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.55 | 19.8 |
| 926 | 17010691 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 02/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
| 927 | 17002547 | HOÀNG NỮ ANH | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | 19.25 |
| 928 | 17010676 | ĐỖ NGỌC LAN ANH | 09/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.4 | 18.65 |
| 929 | 26017860 | PHẠM KHẮC DUY ANH | 14/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 18.05 |
| 930 | 17007502 | VŨ NGỌC ANH | 07/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.75 | 18 |
| 931 | 17010182 | VŨ THỊ TRANG ANH | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.75 | 18 |
| 932 | 17007481 | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG ANH | 26/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 17.8 |
| 933 | 17012150 | LẠI PHƯƠNG ANH | 10/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.6 |
| 934 | 17007863 | DƯƠNG PHƯƠNG ANH | 26/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.45 | 16.7 |
| 935 | 17011227 | NGÔ DUY ANH | 04/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
| 936 | 17009110 | PHẠM MINH ANH | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.5 | 16.25 |
| 937 | 22002606 | VŨ THỊ LAN ANH | 13/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.55 | 16.05 |
| 938 | 25012560 | ĐỖ DƯƠNG MINH ÁNH | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.45 | 22.95 |
| 939 | 17007207 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 23/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.45 |
| 940 | 17007906 | VŨ NGỌC ÁNH | 21/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
| 941 | 16001504 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.15 |
| 942 | 19012319 | NGUYỄN BÁ BA | 26/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.9 | 18.4 |
| 943 | 17013613 | NGUYỄN TIẾN BÁCH | 04/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 17.65 |
| 944 | 17005627 | SÍU QUANG BẢO | 04/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 19.45 |
| 945 | 17002564 | CHƯƠNG THỊ CẢ | 15/02/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.1 | 16.85 |
| 946 | 17008564 | TRẦN THÀNH CÔNG | 18/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.45 |
| 947 | 17009150 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 06/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.85 | 19.6 |
| 948 | 17013629 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 18/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
| 949 | 17009661 | BÙI VIỆT CƯỜNG | 08/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.6 | 17.85 |
| 950 | 17006392 | VIÊN NGỌC MINH CHÂU | 03/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.3 | 19.55 |
| 951 | 17007516 | TRẦN LÊ HUỆ CHI | 10/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
| 952 | 17004920 | PHẠM NGỌC THẢO CHI | 05/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.9 | 20.15 |
| 953 | 17008557 | ĐINH THẢO CHI | 30/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.15 | 18.65 |
| 954 | 17014128 | NGUYỄN THỊ MAI CHI | 07/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 17.8 |
| 955 | 17003215 | TRƯƠNG VĂN CHIẾN | 05/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.1 |
| 956 | 17006414 | NGUYỄN HỮU CHÍNH | 28/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.15 | 22.4 |
| 957 | 17013624 | NGUYỄN TRUNG CHÍNH | 10/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.75 | 20 |
| 958 | 17010211 | NGUYỄN CHUNG CHÍNH | 24/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
| 959 | 17010716 | ĐỖ THỊ CHUNG | 16/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.25 |
| 960 | 17003233 | ĐIỆP THỊ HỒNG DIỄM | 28/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 18.9 |
| 961 | 17009152 | VŨ HUYỀN DIỆP | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.95 |
| 962 | 26016363 | TRẦN THỊ HẠNH DUNG | 08/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.65 | 21.15 |
| 963 | 17008574 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | 14/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.3 |
| 964 | 17013150 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 18/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.65 |
| 965 | 17004300 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 24/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.15 |
| 966 | 17007952 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 03/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
| 967 | 17004948 | NGÔ MINH DUY | 04/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.4 | 16.65 |
| 968 | 17013650 | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 11/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
| 969 | 17009679 | TRẦN MỸ DUYÊN | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
| 970 | 17007226 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | 01/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
| 971 | 22001932 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 08/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 20.1 |
| 972 | 17004314 | ĐINH QUANG DƯƠNG | 19/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.55 | 16.8 |
| 973 | 17013659 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 19/05/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.05 | 16.3 |
| 974 | 17006462 | BÙI VĂN ĐẠI | 19/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.1 | 20.35 |
| 975 | 17004330 | ĐỒNG THÀNH ĐẠT | 19/10/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.8 | 22.55 |
| 976 | 17005710 | HOÀNG QUYẾT ĐẠT | 07/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.35 | 19.1 |
| 977 | 17003004 | LƯƠNG QUỐC ĐẠT | 02/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 19.05 |
| 978 | 17003263 | ĐIỆP NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 21/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.35 |
| 979 | 17011807 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 06/02/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.1 |
| 980 | 17006481 | NGUYỄN SƠN HẢI ĐĂNG | 15/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.15 |
| 981 | 17009700 | DƯƠNG ĐỨC ĐÍCH | 20/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
| 982 | 17009189 | NGÔ THỊ THU ĐÔNG | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.95 | 16.7 |
| 983 | 17011825 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 15/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.9 | 21.15 |
| 984 | 17007989 | LƯU NGỌC ĐỨC | 09/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.4 | 20.65 |
| 985 | 21019126 | HỨA HUY ĐỨC | 26/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.75 | 20.25 |
| 986 | 17002617 | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | 03/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 18.85 |
| 987 | 17010768 | VŨ MINH ĐỨC | 05/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
| 988 | 17006501 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 22/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.9 | 18.15 |
| 989 | 17003782 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 11/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
| 990 | 21011769 | HÀ LÊ QUỲNH ĐỨC | 25/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.95 | 16.7 |
| 991 | 17000661 | TRẦN HƯƠNG GIANG | 17/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.05 | 23.3 |
| 992 | 26013977 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 23/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.55 | 23.05 |
| 993 | 17007247 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 22/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.15 | 22.4 |
| 994 | 17004366 | HOÀNG HƯƠNG GIANG | 07/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.85 | 22.1 |
| 995 | 17003285 | PHẠM NINH GIANG | 17/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.7 |
| 996 | 17010770 | DƯƠNG TRƯỜNG GIANG | 05/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
| 997 | 17009722 | BÙI HUY GIANG | 04/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 18.35 |
| 998 | 17007248 | VŨ HOÀNG GIANG | 22/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 16.55 |
| 999 | 10003715 | ĐÀO HƯƠNG GIANG | 30/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.7 | 16.45 |
| 1000 | 17006542 | PHẠM THỊ HẢI HÀ | 09/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.6 |
| 1001 | 17008599 | ĐOÀN THỊ THU HÀ | 30/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.25 | 19.75 |
| 1002 | 17009739 | VŨ MINH HÀ | 26/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 19.75 |
| 1003 | 17008025 | TRƯƠNG MẬU HOÀNG HÀ | 21/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.1 | 19.35 |
| 1004 | 17007561 | NGUYỄN THANH HỒNG HÀ | 12/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19 | 19.25 |
| 1005 | 17013693 | NGUYỄN THU HÀ | 15/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.8 | 19.05 |
| 1006 | 17010782 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 10/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
| 1007 | 17004987 | VŨ THỊ THU HÀ | 05/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.8 | 17.05 |
| 1008 | 17004990 | NGUYỄN THANH HẢI | 07/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.4 | 20.65 |
| 1009 | 17008027 | LÊ NGỌC HẢI | 10/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.3 | 20.55 |
| 1010 | 17004994 | VŨ MINH HẢI | 17/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 17.55 |
| 1011 | 17004997 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
| 1012 | 17010789 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 23/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.65 | 19.9 |
| 1013 | 26019086 | NGUYỄN THỊ HẢI HẠNH | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.65 | 19.15 |
| 1014 | 17008031 | NGUYỄN THỊ HÀO | 17/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.6 |
| 1015 | 17008032 | NGUYỄN THỊ HẢO | 28/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.6 | 16.85 |
| 1016 | 17008609 | VI THỊ HẰNG | 06/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.9 | 16.4 |
| 1017 | 17007262 | TRẦN BẢO HÂN | 25/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
| 1018 | 17007573 | NGUYỄN PHÚC HẬU | 10/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.5 | 23.75 |
| 1019 | 17014214 | TRỊNH THỊ HẬU | 30/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.8 | 22.55 |
| 1020 | 17010310 | BÙI THỊ HIÊN | 07/11/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16.25 |
| 1021 | 17012792 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 20/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.6 | 21.35 |
| 1022 | 12004177 | VŨ THỊ THU HIỀN | 29/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 18.15 |
| 1023 | 17008046 | LÊ THU HIỀN | 19/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
| 1024 | 26006001 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 30/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.75 | 17.25 |
| 1025 | 17003317 | TRƯƠNG THẾ HIỀN | 29/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.15 | 16.9 |
| 1026 | 17010315 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 12/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.45 | 16.7 |
| 1027 | 17005778 | NGUYỄN MINH HIẾU | 13/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.95 | 21.2 |
| 1028 | 17008069 | TRẦN TRUNG HIẾU | 28/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
| 1029 | 17005777 | NGUYỄN CẨM HIẾU | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.05 | 16.3 |
| 1030 | 17003330 | PHẠM THỊ HOA | 09/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.35 | 21.1 |
| 1031 | 17010821 | BÙI THỊ HOA | 11/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 17.8 |
| 1032 | 17003333 | ĐIỆP THỊ KHÁNH HÒA | 13/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 18.55 |
| 1033 | 17010331 | DƯƠNG THỊ HÒA | 05/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.25 | 17.5 |
| 1034 | 17006615 | ĐẶNG XUÂN HOÀI | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 19.85 |
| 1035 | 17010835 | DƯƠNG NGỌC HOÀN | 04/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
| 1036 | 17004093 | TRẦN KHẢI HOÀN | 15/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.95 |
| 1037 | 17012530 | TRIỆU VIỆT HOÀN | 09/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.65 | 16.4 |
| 1038 | 17007595 | TRẦN VIỆT HOÀNG | 22/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.6 |
| 1039 | 17013248 | NGUYỄN HẢI HOÀNG | 12/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 18.85 |
| 1040 | 17003341 | NGUYỄN HOÀNG | 20/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.15 | 16.65 |
| 1041 | 30001935 | TRẦN THỊ THU HỒNG | 18/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 18.45 |
| 1042 | 23005466 | NGUYỄN THỊ MINH HUỆ | 30/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.8 | 19.55 |
| 1043 | 26015905 | ĐỖ VĂN HÙNG | 17/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.35 | 21.85 |
| 1044 | 17006655 | TRẦN XUÂN HÙNG | 02/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
| 1045 | 17009270 | BÙI DUY HÙNG | 15/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.6 | 16.35 |
| 1046 | 17009273 | NGUYỄN HUY HÙNG | 10/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.45 | 16.2 |
| 1047 | 17011886 | VŨ MẠNH HÙNG | 03/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.05 |
| 1048 | 17007605 | NGUYỄN QUỐC HUY | 22/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
| 1049 | 17007603 | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH HUY | 08/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
| 1050 | 17011421 | VŨ THẾ HUY | 06/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.55 | 17.8 |
| 1051 | 17009279 | LẠI QUANG HUY | 03/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16.75 |
| 1052 | 17005036 | VŨ TIẾN HUY | 15/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.4 | 16.65 |
| 1053 | 17012833 | ĐÀO THỊ HUYÊN | 30/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.7 | 16.45 |
| 1054 | 21006556 | VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN | 12/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.25 | 22.75 |
| 1055 | 17008110 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.15 |
| 1056 | 17008111 | PHÙNG THỊ THANH HUYỀN | 08/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.7 | 21.95 |
| 1057 | 17012252 | BÙI NGỌC HUYỀN | 14/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.9 |
| 1058 | 17011422 | BÙI THỊ HUYỀN | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.2 | 20.45 |
| 1059 | 17010873 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
| 1060 | 17005042 | LÃ THỊ KHÁNH HUYỀN | 06/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.85 | 19.1 |
| 1061 | 17005049 | LÊ HỒNG HƯNG | 28/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 16.95 |
| 1062 | 17004481 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 09/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
| 1063 | 17008955 | VŨ VIỆT HƯƠNG | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.75 | 19.5 |
| 1064 | 17007627 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | 17/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.55 | 18.8 |
| 1065 | 17003381 | BÙI THANH HƯƠNG | 23/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.15 | 18.65 |
| 1066 | 17007624 | HOÀNG THU HƯƠNG | 28/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.25 | 18.5 |
| 1067 | 17007304 | TRẦN QUỲNH HƯƠNG | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 16.55 |
| 1068 | 17008133 | LÊ MINH HƯỞNG | 18/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.25 | 21 |
| 1069 | 17010390 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 29/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
| 1070 | 17003413 | LÝ VĂN KIÊN | 04/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.55 | 21.3 |
| 1071 | 17007311 | MẠC TRUNG KIÊN | 04/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 18.85 |
| 1072 | 17003414 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 05/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18.5 |
| 1073 | 17004110 | PHẠM TRUNG KIÊN | 03/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.75 |
| 1074 | 17006728 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 30/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.6 | 20.85 |
| 1075 | 17001898 | TY XUÂN KHẢI | 01/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 19.1 |
| 1076 | 17009843 | NGUYỄN QUỐC KHANG | 12/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
| 1077 | 17003400 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 11/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.45 |
| 1078 | 17008149 | TRỊNH THỊ HƯƠNG LAN | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
| 1079 | 17010411 | BÙI THANH LÂM | 01/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.75 | 18 |
| 1080 | 26009247 | TRẦN THỊ THANH LỆ | 25/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.5 | 23 |
| 1081 | 17008670 | HOÀNG MỸ LỆ | 07/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 18.7 |
| 1082 | 17003428 | ĐINH THỊ THÙY LINH | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.7 | 23.2 |
| 1083 | 17006780 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 04/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.75 | 21 |
| 1084 | 17008174 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
| 1085 | 17006747 | DƯƠNG GIA LINH | 18/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.9 | 20.15 |
| 1086 | 21013701 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 04/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 19.75 |
| 1087 | 17008171 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 13/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
| 1088 | 17008163 | LÊ THÙY LINH | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.25 | 18.5 |
| 1089 | 17000244 | NGUYỄN MAI LINH | 17/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 17.3 |
| 1090 | 17007652 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.2 |
| 1091 | 17008180 | PHẠM THÙY LINH | 12/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.25 | 16.5 |
| 1092 | 17008679 | PHẠM THỊ NGỌC LINH | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.9 | 16.4 |
| 1093 | 17008683 | DƯƠNG BÍCH LOAN | 13/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.55 | 21.05 |
| 1094 | 17008688 | VŨ BÍCH LOAN | 15/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.45 | 17.95 |
| 1095 | 17006793 | NGUYỄN THẾ LONG | 21/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 24.35 | 24.6 |
| 1096 | 17009881 | LẠI THANH LONG | 05/07/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.2 | 22.95 |
| 1097 | 17006794 | NGUYỄN TIẾN LONG | 17/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.55 | 20.8 |
| 1098 | 17013335 | PHẠM GIA LONG | 21/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 19.05 |
| 1099 | 17007664 | PHẠM ĐỨC LONG | 01/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18.25 |
| 1100 | 17010931 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 23/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.45 | 17.7 |
| 1101 | 17005950 | LÊ THÀNH LONG | 10/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.2 | 17.45 |
| 1102 | 17008196 | CAO XUÂN LỘC | 03/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
| 1103 | 17009347 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 26/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.6 | 23.35 |
| 1104 | 12007038 | NGUYỄN HỒNG LUYẾN | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
| 1105 | 17003040 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 28/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.65 | 17.4 |
| 1106 | 17009348 | TRẦN CAO LUYỆN | 16/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 18.05 |
| 1107 | 17011945 | PHẠM BÁ LƯƠNG | 25/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 19.85 |
| 1108 | 17011944 | NGUYỄN QUANG LƯƠNG | 19/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
| 1109 | 17002738 | LỶ NGỌC LƯƠNG | 08/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.05 | 16.8 |
| 1110 | 17009355 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | 30/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.15 | 16.9 |
| 1111 | 17009890 | ĐOÀN THỊ LÝ | 11/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.1 |
| 1112 | 17009361 | PHẠM THỊ NGỌC MAI | 09/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.9 |
| 1113 | 17005106 | NGUYỄN QUỲNH MAI | 01/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.15 |
| 1114 | 17008209 | LÊ NGỌC MAI | 12/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 18.85 |
| 1115 | 21011990 | VŨ HOÀNG MAI | 28/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.55 |
| 1116 | 17010955 | PHẠM THỊ MAI | 23/02/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 17.55 |
| 1117 | 17007353 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 29/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25.75 | 26 |
| 1118 | 17003891 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 30/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.15 |
| 1119 | 17008703 | VŨ ĐỨC MẠNH | 20/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.3 |
| 1120 | 17005984 | HÀ THỊ MẾN | 25/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 20.45 |
| 1121 | 17013846 | TRẦN ĐỨC MINH | 20/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.35 | 19.6 |
| 1122 | 17008233 | NGUYỄN TUẤN MINH | 12/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.3 | 18.55 |
| 1123 | 17008708 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | 19/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.5 | 18 |
| 1124 | 17005992 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 09/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 16.95 |
| 1125 | 17006002 | NGÔ THỊ HÀ MY | 18/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 21.35 |
| 1126 | 17005115 | DƯƠNG TRÀ MY | 20/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.6 | 19.85 |
| 1127 | 17013367 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 16/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 19.25 |
| 1128 | 17007364 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 15/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 18.35 |
| 1129 | 17004584 | PHẠM HOÀNG NAM | 03/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25 | 25.25 |
| 1130 | 17006841 | ĐẶNG TOÀN NAM | 02/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.2 | 22.45 |
| 1131 | 17007372 | PHẠM HẢI NAM | 20/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
| 1132 | 17003901 | NGUYỄN TIẾN NAM | 17/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
| 1133 | 25015299 | ĐỖ THÀNH NAM | 27/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 17.85 |
| 1134 | 17005145 | NGUYỄN QUANG NINH | 17/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
| 1135 | 17007717 | NGÔ THỊ HẢI NINH | 22/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
| 1136 | 17009952 | NGUYỄN THÙY NINH | 12/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.05 |
| 1137 | 17008747 | NGUYỄN THỊ HẢI NINH | 22/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.5 | 16 |
| 1138 | 17006018 | HOÀNG THỊ NGA | 30/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 22.2 |
| 1139 | 17012314 | DƯƠNG THÚY NGA | 23/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.8 |
| 1140 | 17010980 | ĐỖ THỊ QUỲNH NGA | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
| 1141 | 17005125 | DƯƠNG THÚY NGÂN | 30/10/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.1 | 20.35 |
| 1142 | 17009388 | BÙI THỊ NGÂN | 29/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.05 | 19.8 |
| 1143 | 17013864 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 31/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.15 | 17.4 |
| 1144 | 17011978 | TRẦN THỊ THU NGÂN | 28/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.15 |
| 1145 | 17006863 | VƯƠNG NINH ĐÌNH NGHĨA | 20/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
| 1146 | 17008992 | CAO TRỌNG NGHĨA | 18/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.4 | 20.15 |
| 1147 | 17009925 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 12/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.8 | 19.05 |
| 1148 | 17014376 | DƯƠNG VĂN NGHĨA | 28/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.7 | 17.45 |
| 1149 | 17012581 | NGUYỄN MINH NGHĨA | 26/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.6 |
| 1150 | 17007700 | BÙI HỒNG NGỌC | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22 | 22.25 |
| 1151 | 25017320 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC | 27/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.75 | 22.25 |
| 1152 | 17013865 | LÊ THỊ HOÀI NGỌC | 16/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.65 | 21.9 |
| 1153 | 17013866 | LƯU HỒNG NGỌC | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19 | 19.25 |
| 1154 | 17000909 | TRẦN VY MAI NGỌC | 03/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.85 | 19.1 |
| 1155 | 17012326 | VŨ BÍCH NGỌC | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.55 |
| 1156 | 17006868 | PHẠM AN HỒNG NGỌC | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.9 | 16.15 |
| 1157 | 22005737 | HOÀNG THỊ NHÂN | 17/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.8 | 17.3 |
| 1158 | 17008281 | ĐINH THÁI NHẬT | 05/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 16.05 |
| 1159 | 17011562 | ĐẶNG TÂM NHI | 29/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.9 | 22.15 |
| 1160 | 17005138 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 01/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.45 |
| 1161 | 17009945 | BÙI TRANG NHUNG | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.35 | 20.6 |
| 1162 | 17009948 | LÊ YẾN NHUNG | 31/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.9 | 20.15 |
| 1163 | 17007386 | TRẦN HỒNG NHUNG | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
| 1164 | 17014397 | TẠ THỊ NHUNG | 27/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 19.7 |
| 1165 | 17010494 | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
| 1166 | 17007716 | PHÍ HỒNG NHUNG | 18/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
| 1167 | 01029568 | PHẠM HỒNG NHUNG | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.45 |
| 1168 | 17013884 | VŨ THỊ KIỀU OANH | 13/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.65 | 20.9 |
| 1169 | 17006070 | LOAN THỊ KIM OANH | 13/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 19.7 |
| 1170 | 17001976 | VŨ KIM OANH | 29/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 19.2 |
| 1171 | 17007389 | ĐẶNG TRUNG PHONG | 10/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.95 | 21.2 |
| 1172 | 21001080 | NGUYỄN CHÍ PHONG | 27/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.55 | 16.05 |
| 1173 | 17005468 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 10/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.1 | 20.85 |
| 1174 | 17007725 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 10/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.65 | 18.9 |
| 1175 | 17002808 | TRẦN THỊ PHÚC | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 18.85 |
| 1176 | 26008073 | NGUYỄN QUANG PHÚC | 24/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.35 |
| 1177 | 17009964 | BÙI ĐAN PHƯƠNG | 23/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.15 | 22.4 |
| 1178 | 03008033 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 07/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.6 | 20.6 |
| 1179 | 17003933 | NIỀM THỊ PHƯƠNG | 06/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.1 | 20.35 |
| 1180 | 17007740 | TRƯƠNG ĐỨC QUÂN | 20/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
| 1181 | 17013445 | NGUYỄN TIẾN QUÂN | 23/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 18.15 |
| 1182 | 22004437 | PHÍ VĂN QUỐC | 28/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.3 | 19.8 |
| 1183 | 17008341 | TRẦN THU QUỲNH | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.3 | 21.55 |
| 1184 | 17000982 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.1 | 21.35 |
| 1185 | 17000981 | ĐINH HẠ QUỲNH | 21/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
| 1186 | 17008333 | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | 07/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.05 |
| 1187 | 17004665 | MAI THỊ NHƯ QUỲNH | 27/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 17.95 |
| 1188 | 17008777 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.65 | 16.15 |
| 1189 | 21006765 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG SEN | 01/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.3 | 17.8 |
| 1190 | 17002843 | NÌNH MÓC SỊN | 09/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.95 | 17.7 |
| 1191 | 17009458 | LÊ MINH SƠN | 11/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.75 | 24.5 |
| 1192 | 17010539 | NGUYỄN VĂN SƠN | 07/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.55 | 22.8 |
| 1193 | 17013461 | NGUYỄN THÁI SƠN | 22/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.65 | 21.4 |
| 1194 | 01079053 | HOÀNG THÁI SƠN | 02/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.2 |
| 1195 | 17005167 | ĐỒNG QUANG SƠN | 28/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.2 | 17.45 |
| 1196 | 17011078 | NGUYỄN HỮU TÀI | 25/12/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
| 1197 | 17008785 | PHẠM ANH TẠO | 15/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 19.2 |
| 1198 | 17011080 | LƯU THANH TÂM | 23/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
| 1199 | 17010545 | ĐINH THỊ THANH TÂM | 06/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
| 1200 | 17005219 | TRẦN MẠNH TIẾN | 05/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.2 |
| 1201 | 12001437 | TRẦN QUANG TIẾN | 18/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.05 | 17.3 |
| 1202 | 17008833 | PHẠM ANH TIẾN | 28/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.85 | 16.35 |
| 1203 | 17011137 | VŨ VĂN TOÀN | 07/06/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.2 | 20.45 |
| 1204 | 17011170 | VŨ TRỌNG TÚ | 04/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
| 1205 | 17010120 | VŨ ĐỨC ANH TUẤN | 11/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.4 | 17.65 |
| 1206 | 17008857 | PHẠM QUỐC TUẤN | 15/08/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.1 | 17.35 |
| 1207 | 17010115 | BÙI ANH TUẤN | 21/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
| 1208 | 17007844 | VŨ TRỌNG TÙNG | 27/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 17.6 |
| 1209 | 26008272 | LƯƠNG ĐỨC TUYỂN | 06/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.3 |
| 1210 | 17011192 | NGUYỄN QUỐC TUYỂN | 26/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.85 | 18.1 |
| 1211 | 17001158 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
| 1212 | 17008505 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 26/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.55 | 19.8 |
| 1213 | 17010653 | ĐẶNG VĂN TỰ | 24/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.45 | 18.7 |
| 1214 | 17008355 | ĐỖ MINH THÁI | 10/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.7 | 19.95 |
| 1215 | 17003953 | TỐNG DUY THÁI | 12/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.2 | 18.45 |
| 1216 | 17013942 | NGUYỄN VĂN THÁI | 08/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | 18.3 |
| 1217 | 26018329 | ĐÀO THỊ THANH THANH | 15/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.95 | 18.45 |
| 1218 | 17008793 | NGUYỄN THỊ THANH | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.15 | 17.65 |
| 1219 | 17009474 | BÙI DUY THANH | 05/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 17.05 |
| 1220 | 17005173 | NGUYỄN THỊ MAI THANH | 05/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 16.55 |
| 1221 | 17006994 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 08/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.25 |
| 1222 | 17008367 | ĐỖ QUỐC THÀNH | 27/12/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.05 |
| 1223 | 17003578 | PHẠM VĂN THÀNH | 25/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.75 | 16.25 |
| 1224 | 12002030 | LÝ XUÂN THẢO | 04/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 24.5 | 27.25 |
| 1225 | 17003594 | TẠ THU THẢO | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.05 | 21.55 |
| 1226 | 17011091 | CAO THỊ THẢO | 07/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 19.75 |
| 1227 | 17005500 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 05/07/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.8 | 18.55 |
| 1228 | 26007481 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.4 |
| 1229 | 17008813 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.35 |
| 1230 | 17012057 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 16/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
| 1231 | 17003590 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.9 | 16.65 |
| 1232 | 17005198 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 16/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
| 1233 | 17005202 | VŨ TOÀN THẮNG | 29/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.6 | 17.85 |
| 1234 | 17008398 | PHẠM THỊ THÊM | 06/11/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.1 | 21.35 |
| 1235 | 17004734 | NGUYỄN VĂN THỌ | 19/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 17.95 |
| 1236 | 17009512 | ĐINH QUANG THỌ | 13/04/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.4 | 17.15 |
| 1237 | 17008404 | NGUYỄN THỊ THƠM | 17/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.55 | 21.8 |
| 1238 | 17003612 | NÔNG THỊ THƠM | 28/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.1 | 16.85 |
| 1239 | 17004737 | NGÔ THỊ THANH THU | 06/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.45 | 22.7 |
| 1240 | 17011118 | PHẠM THỊ THU | 02/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.7 | 17.95 |
| 1241 | 17001049 | ĐINH DIỆU THUÝ | 20/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.45 |
| 1242 | 21016339 | TRẦN THỊ THÙY | 08/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.95 | 22.45 |
| 1243 | 17008411 | LÊ THỊ THÙY | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 18.75 |
| 1244 | 17002895 | ĐINH THU THỦY | 11/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.05 | 21.8 |
| 1245 | 17003625 | XÍU THANH THỦY | 14/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.4 | 18.15 |
| 1246 | 17008827 | LÊ THỊ THANH THỦY | 21/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.8 | 17.3 |
| 1247 | 17013990 | LÊ THỊ THANH THỦY | 21/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.95 | 16.2 |
| 1248 | 17007036 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 15/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.15 | 20.4 |
| 1249 | 17003075 | LÊ THỊ THÚY | 01/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.7 |
| 1250 | 17008418 | NGUYỄN ANH THƯ | 02/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.4 | 19.65 |
| 1251 | 17005524 | TRẦN PHẠM THANH THƯ | 15/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18.75 |
| 1252 | 10003880 | NÔNG HOÀI THƯƠNG | 22/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 20.1 |
| 1253 | 26007530 | NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.9 | 19.4 |
| 1254 | 17008831 | ĐINH THỊ HUYỀN THƯỜNG | 26/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16.5 |
| 1255 | 17010065 | ĐỖ VĂN THƯỞNG | 14/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
| 1256 | 14008742 | ĐÀO THU TRÀ | 13/03/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.05 | 16.8 |
| 1257 | 17009057 | ĐẶNG HƯƠNG TRÀ | 19/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.5 | 16.25 |
| 1258 | 21016382 | TRẦN THỊ TRANG | 08/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.4 | 23.9 |
| 1259 | 17011142 | ĐẶNG THỊ MAI TRANG | 24/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.65 | 21.9 |
| 1260 | 01078672 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 21/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.6 | 21.6 |
| 1261 | 17004774 | ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG | 03/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.2 | 21.45 |
| 1262 | 17007817 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 25/11/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.25 | 20.5 |
| 1263 | 17003656 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 26/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.8 | 20.3 |
| 1264 | 17007092 | VŨ THỊ HÀ TRANG | 01/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | 20.25 |
| 1265 | 17007065 | ĐINH THỊ THÙY TRANG | 18/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.2 | 19.45 |
| 1266 | 17008446 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 03/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.7 | 18.95 |
| 1267 | 17007818 | NGUYỄN THU TRANG | 10/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.2 | 18.45 |
| 1268 | 17012087 | NGUYỄN MAI TRANG | 28/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.35 | 17.6 |
| 1269 | 17014018 | NGUYỄN THÙY TRANG | 05/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | 17.25 |
| 1270 | 17007816 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.9 | 17.15 |
| 1271 | 17008452 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 11/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
| 1272 | 17010085 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
| 1273 | 17007088 | PHẠM THỊ THU TRANG | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.05 | 16.3 |
| 1274 | 17011156 | BÙI VIẾT TRIỆU | 21/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.85 | 17.1 |
| 1275 | 17009547 | BÙI ĐỨC TRUNG | 24/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.2 | 22.95 |
| 1276 | 17014030 | NGUYỄN SINH TRƯỜNG | 28/08/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.45 | 19.7 |
| 1277 | 24007184 | LÊ MẠNH TRƯỜNG | 13/06/2001 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.85 | 18.35 |
| 1278 | 17011166 | NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG | 31/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.95 | 17.2 |
| 1279 | 17007118 | VŨ NGỌC TRƯỜNG | 06/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.2 | 16.45 |
| 1280 | 17013056 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | 30/12/2001 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 19.35 |
| 1281 | 17005280 | BÙI THẢO VÂN | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.85 | 18.1 |
| 1282 | 17012132 | LÊ QUANG VIỆT | 26/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.25 |
| 1283 | 17011204 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 13/05/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.45 | 16.7 |
| 1284 | 17003706 | TRẦN QUỐC VIỆT | 27/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13.35 | 16.1 |
| 1285 | 17010147 | BÙI THẾ VINH | 06/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
| 1286 | 17002976 | HOÀNG VĂN VINH | 26/01/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.75 | 16.25 |
| 1287 | 17009085 | LINH THẾ VŨ | 09/02/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.6 | 21.35 |
| 1288 | 17002406 | NGUYỄN QUANG VŨ | 05/11/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.3 | 19.05 |
| 1289 | 17008871 | BÙI THỊ HUYỀN VŨ | 10/05/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17.5 | 18 |
| 1290 | 17003714 | LIÊU LONG VŨ | 09/07/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.7 | 17.45 |
| 1291 | 17008529 | HỒ ĐỨC VƯƠNG | 25/10/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.1 | 22.35 |
| 1292 | 17013570 | NGUYỄN TIẾN VƯỢNG | 07/09/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.45 | 16.2 |
| 1293 | 17010664 | NGUYỄN THỊ HỒNG XIÊM | 06/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.3 | 21.55 |
| 1294 | 17002985 | LÊ NGỌC XUÂN | 17/03/2002 | NAM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.35 | 20.85 |
| 1295 | 26006589 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 07/08/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | 21.5 |
| 1296 | 21013310 | ĐÀO HẢI YẾN | 22/12/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.3 | 23.05 |
| 1297 | 21012250 | NGUYỄN BẢO YẾN | 30/10/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21.5 | 22.25 |
| 1298 | 17014078 | VŨ THỊ YẾN | 16/04/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.15 | 19.4 |
| 1299 | 17014076 | ĐỖ HẢI YẾN | 01/01/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.35 | 18.6 |
| 1300 | 17005296 | HOÀNG YẾN | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.1 | 16.35 |
| 1301 | 17010671 | PHẠM VĂN AN | 09/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
| 1302 | 17007488 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 24.1 | 24.35 |
| 1303 | 25002298 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH | 15/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.25 | 23.5 |
| 1304 | 17000542 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 14/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.2 | 23.45 |
| 1305 | 17009114 | TRẦN THỊ MAI ANH | 05/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.1 | 22.85 |
| 1306 | 17010692 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 11/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.15 | 22.4 |
| 1307 | 17006359 | TRƯƠNG NGỌC ANH | 22/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.9 | 22.15 |
| 1308 | 17009617 | BÙI THỊ QUỲNH ANH | 06/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.75 | 22 |
| 1309 | 17013604 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.32 | 21.57 |
| 1310 | 17011765 | TRỊNH HOÀI ANH | 05/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.2 | 20.45 |
| 1311 | 17007476 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.15 | 20.4 |
| 1312 | 17006349 | TRẦN HỒNG ANH | 18/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1313 | 17007486 | NGUYỄN NGỌC ANH | 03/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.85 | 20.1 |
| 1314 | 17004231 | NGUYỄN NGỌC ANH | 10/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
| 1315 | 17007883 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 16/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.2 | 19.45 |
| 1316 | 17009621 | ĐÀM THỊ LAN ANH | 22/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.2 | 19.45 |
| 1317 | 17006293 | BÙI THỊ THU ANH | 19/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
| 1318 | 17007498 | TÔ NGỌC ANH | 03/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 18.55 |
| 1319 | 22004227 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 09/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.75 | 18.25 |
| 1320 | 17009633 | PHẠM QUỲNH ANH | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 18.1 |
| 1321 | 17007901 | VŨ THỊ PHƯƠNG ANH | 09/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.05 | 17.3 |
| 1322 | 17001749 | ĐẶNG DUY ANH | 22/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.85 |
| 1323 | 18018675 | NGÔ HOÀNG ANH | 08/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.35 |
| 1324 | 17006354 | TRẦN NGUYỄN LAN ANH | 31/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.05 | 16.3 |
| 1325 | 17014116 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 05/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.95 | 24.7 |
| 1326 | 21014134 | TRIỆU THỊ ÁNH | 04/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.25 | 22.5 |
| 1327 | 17009647 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 10/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.15 | 20.4 |
| 1328 | 17013123 | PHAN NGỌC ÁNH | 01/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 19.25 |
| 1329 | 17007503 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 07/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
| 1330 | 17004910 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 21/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
| 1331 | 17006366 | LÊ NGỌC ÁNH | 27/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16 | 16.25 |
| 1332 | 17007907 | NGUYỄN NGỌC BÁCH | 12/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.4 | 17.65 |
| 1333 | 26004072 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 29/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.15 | 21.65 |
| 1334 | 17007506 | BÙI QUỐC BÌNH | 05/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.75 | 21 |
| 1335 | 15011769 | CÙ THỊ HÒA BÌNH | 09/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.95 | 18.7 |
| 1336 | 17002995 | TRẦN THẾ BÌNH | 15/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.25 | 16 |
| 1337 | 17010721 | LÊ VĂN CƯƠNG | 30/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 24.85 | 25.1 |
| 1338 | 17004918 | ĐẶNG HUYỀN CHI | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.5 | 19.75 |
| 1339 | 17012469 | ĐÀM THỊ LINH CHI | 23/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18 | 18.75 |
| 1340 | 17008559 | NGUYỄN LINH CHI | 16/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.3 |
| 1341 | 17000044 | BÙI THỊ LINH CHI | 21/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
| 1342 | 17007915 | NGÔ THỊ KIM CHI | 15/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.4 | 16.65 |
| 1343 | 17012717 | HOÀNG THỊ DIỆU | 13/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.05 | 20.8 |
| 1344 | 17010232 | NGUYỄN THỊ DU | 21/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.6 |
| 1345 | 17007943 | BÙI THÙY DUNG | 28/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.2 |
| 1346 | 17007942 | BÙI THỊ THÙY DUNG | 01/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 18.55 |
| 1347 | 17010733 | LÊ THỊ THÙY DUNG | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.25 | 16.5 |
| 1348 | 17003237 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 26/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.85 | 16.35 |
| 1349 | 17012724 | NGÔ THẾ DŨNG | 27/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.55 |
| 1350 | 17007948 | ĐÀO MẠNH DŨNG | 25/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
| 1351 | 17010739 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 27/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
| 1352 | 25013792 | PHÙNG THỊ DUYÊN | 30/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 25.75 | 26.25 |
| 1353 | 17007958 | BÙI MAI DUYÊN | 04/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.05 |
| 1354 | 17003248 | BÙI THỊ HÀ DUYÊN | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.4 | 17.15 |
| 1355 | 17007539 | BÙI TÙNG DƯƠNG | 24/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.6 | 18.85 |
| 1356 | 17011301 | PHẠM BẠCH DƯƠNG | 15/09/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.45 |
| 1357 | 26007127 | PHẠM VĂN ĐÀ | 03/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 22.1 | 22.6 |
| 1358 | 17001274 | NGUYỄN THỊ ĐÀ | 10/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.7 | 17.45 |
| 1359 | 17010759 | PHẠM MINH ĐẠT | 03/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.75 | 24 |
| 1360 | 17007236 | LÊ TUẤN ĐẠT | 08/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.6 | 19.85 |
| 1361 | 17007547 | TRẦN TÔ ĐIỀU | 19/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
| 1362 | 17013670 | LÊ QUÍ ĐÔN | 05/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.65 | 20.9 |
| 1363 | 17005350 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 10/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.4 | 21.15 |
| 1364 | 17011342 | VŨ QUANG ĐỨC | 08/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.6 | 20.85 |
| 1365 | 17010278 | ĐẶNG LÝ ĐỨC | 21/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
| 1366 | 17009724 | ĐINH THỊ HỒNG GIANG | 09/08/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.6 | 22.85 |
| 1367 | 17006514 | ĐỖ HƯƠNG GIANG | 04/03/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.35 | 20.6 |
| 1368 | 17004981 | VŨ LINH GIANG | 21/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1369 | 24006469 | TRƯƠNG THỊ GIANG | 31/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.9 |
| 1370 | 17009723 | BÙI THỊ MINH GIANG | 19/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
| 1371 | 17007557 | LÊ THỊ TRÀ GIANG | 27/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 18.55 |
| 1372 | 17012766 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 16/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.65 | 18.4 |
| 1373 | 21014177 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 15/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.1 | 18.35 |
| 1374 | 17009216 | TRẦN THU HÀ | 20/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.3 | 24.05 |
| 1375 | 17005740 | PHẠM THỊ THU HÀ | 17/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.75 | 21 |
| 1376 | 17000667 | NGÔ NGỌC HÀ | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.9 | 20.15 |
| 1377 | 21011794 | ĐÀO THỊ HẢI | 25/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.15 | 21.9 |
| 1378 | 17001323 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 10/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.1 | 17.6 |
| 1379 | 17009749 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 28/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.8 | 21.05 |
| 1380 | 17007567 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 06/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
| 1381 | 26004215 | ĐỖ THỊ THU HẢO | 18/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.5 | 21 |
| 1382 | 17008037 | NGÔ THU HẰNG | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.8 | 23.55 |
| 1383 | 17006571 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 28/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.25 | 23.5 |
| 1384 | 17010797 | ĐỖ THỊ THU HẰNG | 09/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
| 1385 | 17014210 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 31/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.9 | 19.65 |
| 1386 | 17003803 | TẠ THU HẰNG | 29/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 19.45 |
| 1387 | 17005001 | HOÀNG THỊ NGỌC HÂN | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.85 | 17.1 |
| 1388 | 17006575 | PHẠM CÔNG HẬU | 07/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
| 1389 | 17012520 | BÙI THỊ THÚY HIỀN | 22/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.4 | 23.15 |
| 1390 | 21007096 | ĐOÀN THỊ THU HIỀN | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.95 | 21.45 |
| 1391 | 17008044 | ĐỖ THANH HIỀN | 11/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.3 | 20.55 |
| 1392 | 21000185 | NHỮ THỊ HIỀN | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.5 |
| 1393 | 17009761 | VŨ HOÀNG HIỀN | 23/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.15 | 20.4 |
| 1394 | 17010312 | DƯƠNG THỊ HIỀN | 14/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
| 1395 | 19009389 | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | 03/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.1 | 17.6 |
| 1396 | 17014221 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 17.25 |
| 1397 | 17007267 | VŨ MẠNH HIỆP | 17/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.65 | 20.9 |
| 1398 | 17005775 | LÊ DUY HIẾU | 05/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.95 | 24.2 |
| 1399 | 17013232 | CHU THỊ NGỌC HIẾU | 20/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.55 |
| 1400 | 17000156 | HOÀNG VĂN HIẾU | 03/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
| 1401 | 17003323 | MẠC HOÀNG HIẾU | 05/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.5 | 17 |
| 1402 | 17010823 | HOÀNG THỊ HOA | 05/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.05 |
| 1403 | 17008620 | BÙI THỊ HOA | 28/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 19.1 |
| 1404 | 17010826 | PHẠM THỊ THANH HOA | 02/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.55 | 18.8 |
| 1405 | 26003501 | NGUYỄN THỊ HOA | 24/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.35 | 17.85 |
| 1406 | 17004091 | TỪ THỊ HOA | 29/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 14 | 16.75 |
| 1407 | 17009254 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | 17/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.9 | 16.65 |
| 1408 | 17010829 | ĐOÀN THỊ HÒA | 23/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.4 | 21.65 |
| 1409 | 21011838 | ĐINH THỊ HỒNG HÒA | 01/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.35 | 19.1 |
| 1410 | 21011837 | BÙI KHÁNH HÒA | 23/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.05 | 17.8 |
| 1411 | 17006616 | NGÔ THU HOÀI | 17/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1412 | 17010832 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 19/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1413 | 17005015 | NGUYỄN THỊ THÚY HOÀI | 16/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
| 1414 | 17002656 | LỶ THỊ HOAN | 12/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 13.65 | 16.4 |
| 1415 | 17010846 | NGUYỄN MẠNH HỒNG | 11/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.15 |
| 1416 | 17010856 | HÀ THU HUỆ | 08/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.7 | 19.95 |
| 1417 | 17007282 | NGUYỄN THANH HUỆ | 04/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 18.85 |
| 1418 | 41001127 | PHẠM NGỌC HÙNG | 27/09/2001 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.65 | 23.9 |
| 1419 | 17008088 | BÙI HUY HÙNG | 24/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
| 1420 | 17013263 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.3 | 17.05 |
| 1421 | 17013758 | ĐỖ VĂN HUY | 15/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 21.6 | 21.85 |
| 1422 | 17007290 | PHẠM QUỐC HUY | 31/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.35 | 18.6 |
| 1423 | 17004098 | TRẦN QUỐC HUY | 09/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.65 |
| 1424 | 17012829 | NGUYỄN MINH HUY | 26/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.7 | 17.45 |
| 1425 | 17011887 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 04/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
| 1426 | 17009811 | BÙI THỊ THU HUYÊN | 28/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
| 1427 | 17010872 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 26/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.8 | 21.05 |
| 1428 | 17008648 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 01/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.95 |
| 1429 | 17007613 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 19/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.75 | 19 |
| 1430 | 21017800 | LÊ THỊ HUYỀN | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.25 | 18.75 |
| 1431 | 17005045 | PHẠM NGỌC HUYỀN | 21/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
| 1432 | 17010870 | LÊ THỊ HUYỀN | 07/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.4 |
| 1433 | 17003844 | MA KHÁNH HUYỀN | 13/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.15 | 17.4 |
| 1434 | 17005038 | BÙI THỊ HUYỀN | 18/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.6 | 16.85 |
| 1435 | 17007614 | VŨ THỊ NGỌC HUYỀN | 01/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.35 |
| 1436 | 17011895 | HOÀNG THANH HUYỀN | 11/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.05 | 16.3 |
| 1437 | 17010375 | VŨ VIỆT HƯNG | 23/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
| 1438 | 17012843 | VŨ NGUYÊN HƯNG | 04/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.4 | 19.15 |
| 1439 | 17003025 | ĐÀO NGỌC HƯNG | 15/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.65 | 16.4 |
| 1440 | 17003380 | NGUYỄN PHÚC HƯNG | 19/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.35 | 16.1 |
| 1441 | 17009300 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 24/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.35 | 22.1 |
| 1442 | 17008654 | VŨ THỊ HƯƠNG | 01/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.2 | 21.7 |
| 1443 | 21011908 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 07/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.7 | 21.45 |
| 1444 | 17011902 | HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG | 15/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.65 | 20.9 |
| 1445 | 17010881 | ĐỖ QUỲNH HƯƠNG | 24/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
| 1446 | 17003027 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 10/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.55 |
| 1447 | 17003131 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 27/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.65 | 18.4 |
| 1448 | 17006699 | PHẠM THU HƯƠNG | 16/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 18.1 |
| 1449 | 17003850 | ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG | 31/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
| 1450 | 17009303 | PHẠM THỊ HƯỜNG | 10/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18 | 18.75 |
| 1451 | 17008132 | VŨ THỊ THU HƯỜNG | 04/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.3 | 17.55 |
| 1452 | 21011912 | HOÀNG HỒNG HƯỜNG | 05/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16 | 16.75 |
| 1453 | 17012857 | NGÔ TRUNG KIÊN | 07/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.55 |
| 1454 | 17010898 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 28/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.7 | 18.95 |
| 1455 | 17010405 | LÊ THỊ KIM | 15/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.6 |
| 1456 | 17011447 | VŨ MINH KHÁNH | 01/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 22.1 | 22.35 |
| 1457 | 17000798 | VI VIỆT KHÁNH | 22/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.35 |
| 1458 | 17009310 | VŨ THỊ KHUYÊN | 10/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.85 | 17.6 |
| 1459 | 17012859 | VŨ THỊ LAN | 03/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 19.05 |
| 1460 | 17007638 | HOÀNG THỊ MI LAN | 24/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
| 1461 | 17004505 | TRẦN HOÀNG LÂM | 16/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.35 | 20.6 |
| 1462 | 17008152 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 29/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.75 | 17 |
| 1463 | 17010911 | NGUYỄN THỊ LỆ | 17/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.9 | 19.15 |
| 1464 | 17005073 | BÙI THỊ KIM LIÊN | 13/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.2 | 17.45 |
| 1465 | 17005075 | PHẠM THỊ LIỄN | 17/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
| 1466 | 27002321 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 10/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.95 | 23.7 |
| 1467 | 17010914 | DƯƠNG THỊ LINH | 14/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.1 | 23.35 |
| 1468 | 17004120 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 28/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.7 |
| 1469 | 17004524 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 23/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.35 | 22.6 |
| 1470 | 17004518 | LÝ THỊ PHƯƠNG LINH | 16/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.9 | 22.15 |
| 1471 | 21013008 | VŨ THỊ THÙY LINH | 05/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.85 |
| 1472 | 22000677 | NGUYỄN THÙY LINH | 11/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.6 | 21.85 |
| 1473 | 17003868 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 16/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.35 |
| 1474 | 17010919 | NGÔ THỊ BẢO LINH | 21/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
| 1475 | 17005916 | LỶ THỊ LINH | 30/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 20.55 |
| 1476 | 17007333 | TRẦN MAI LINH | 20/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.05 |
| 1477 | 17008172 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 16/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20 |
| 1478 | 17008157 | ĐẶNG PHƯƠNG LINH | 19/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.35 | 19.6 |
| 1479 | 17008175 | NGUYỄN THÙY LINH | 19/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 19.1 |
| 1480 | 17007323 | LẠI HOÀNG THÙY LINH | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.05 |
| 1481 | 17010915 | ĐỖ KHÁNH LINH | 19/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.8 | 18.05 |
| 1482 | 17009867 | ĐỖ THỊ HOÀI LINH | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
| 1483 | 17001442 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 13/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 17.25 |
| 1484 | 17008177 | PHẠM NGUYỄN GIA LINH | 08/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.2 | 16.45 |
| 1485 | 17003873 | NGUYỄN TRÚC LINH | 08/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.05 | 16.3 |
| 1486 | 17008162 | LÊ KHÁNH LINH | 11/04/2001 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16 | 16.25 |
| 1487 | 17008187 | BÙI DIỆU LOAN | 07/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
| 1488 | 17010935 | PHẠM VĂN LONG | 24/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.95 | 18.2 |
| 1489 | 17012875 | HOÀNG BẢO LONG | 20/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.55 |
| 1490 | 17009343 | MAI NGUYỄN HOÀNG LONG | 20/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.55 | 17.3 |
| 1491 | 17010938 | NGUYỄN THỊ LỠ | 27/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.85 | 21.1 |
| 1492 | 17011497 | VŨ KHẮC LỢI | 01/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.25 | 16.5 |
| 1493 | 17009887 | PHẠM GIA LUẬT | 29/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1494 | 17013338 | LÊ NGUYỄN KHÁNH LY | 23/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.5 | 24.25 |
| 1495 | 17005438 | LÊ HOÀNG THẢO LY | 13/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.5 | 22.25 |
| 1496 | 17005437 | LÊ ĐÀO CẨM LY | 11/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.4 | 22.15 |
| 1497 | 17003884 | THÁI CẨM LY | 10/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.3 | 21.55 |
| 1498 | 17003886 | VŨ CẨM LY | 31/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
| 1499 | 17008699 | NGUYỄN HỒNG MAI | 16/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.55 | 20.05 |
| 1500 | 17010964 | NGUYỄN THỊ MAY | 07/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
| 1501 | 17008704 | ĐỐNG ĐỨC MẪN | 25/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.35 | 17.85 |
| 1502 | 21011996 | HOÀNG THỊ THẢO MI | 19/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.8 | 22.55 |
| 1503 | 17003897 | VŨ NGUYỄN NGỌC MINH | 25/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.4 | 22.65 |
| 1504 | 17007358 | NGUYỄN QUANG MINH | 23/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.95 | 18.2 |
| 1505 | 17012565 | HOÀNG ĐỨC MINH | 28/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.5 | 16.25 |
| 1506 | 17008229 | HOÀNG TUẤN MINH | 06/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.95 | 16.2 |
| 1507 | 17008238 | BÙI THỊ MỪNG | 06/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.4 |
| 1508 | 26016527 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 27/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.5 | 24 |
| 1509 | 17006838 | PHẠM TRÀ MY | 28/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1510 | 17010971 | NGUYỄN TRÀ MY | 17/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.65 | 19.9 |
| 1511 | 12000582 | PHAN THẢO MY | 31/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.7 | 17.95 |
| 1512 | 17005445 | NGUYỄN THỊ HUYỀN MY | 09/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.45 | 16.2 |
| 1513 | 17010972 | NGUYỄN THỊ MỲ | 17/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.4 | 19.65 |
| 1514 | 17009911 | TRẦN HOÀN MỸ | 21/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.3 | 17.55 |
| 1515 | 17013858 | HÀ HẰNG NGA | 16/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.75 | 22 |
| 1516 | 17008259 | PHAN THỊ TUYẾT NGA | 02/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.5 | 21.75 |
| 1517 | 17008256 | NGUYỄN QUỲNH NGA | 31/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.8 | 21.05 |
| 1518 | 17000887 | ĐỖ THỊ NGA | 25/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.55 | 18.8 |
| 1519 | 17008262 | NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN | 16/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 25.15 | 25.4 |
| 1520 | 26019215 | BÙI THỊ KIM NGÂN | 02/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.4 | 21.9 |
| 1521 | 21010813 | CHỬ THỊ KIM NGÂN | 06/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.5 | 21.75 |
| 1522 | 17009923 | VŨ THỊ NGÂN | 05/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.4 | 19.65 |
| 1523 | 17004134 | VŨ KIM NGÂN | 06/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.85 |
| 1524 | 17006029 | TRIỆU THỊ NGOAN | 03/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.55 | 21.3 |
| 1525 | 17010992 | NGÔ THỊ NGỌC | 10/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
| 1526 | 22008690 | PHẠM THỊ NGỌC | 28/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.6 |
| 1527 | 17007705 | NGUYỄN MỸ NGỌC | 17/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
| 1528 | 17007707 | PHẠM BẢO NGỌC | 24/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
| 1529 | 17014386 | NGUYỄN XUÂN NGUYỆN | 14/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19 | 19.75 |
| 1530 | 17011559 | VŨ MINH NGUYỆT | 14/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.95 | 20.2 |
| 1531 | 17011996 | VŨ MINH NGUYỆT | 31/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.65 | 18.9 |
| 1532 | 17009936 | HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT | 19/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
| 1533 | 17009940 | PHẠM THỊ THANH NHÀN | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.9 | 23.15 |
| 1534 | 17011001 | VŨ THỊ NHANH | 12/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.15 |
| 1535 | 17011006 | NGUYỄN THỊ DUNG NHI | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.05 | 22.3 |
| 1536 | 17011007 | PHẠM THỊ LAN NHI | 24/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.35 |
| 1537 | 17004606 | TRẦN YẾN NHI | 14/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.25 | 20.5 |
| 1538 | 17004608 | DƯƠNG THỊ NHUNG | 05/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.55 | 23.8 |
| 1539 | 21014292 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 24/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.65 | 22.9 |
| 1540 | 17008290 | HOÀNG THỊ TRANG NHUNG | 27/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.45 | 22.7 |
| 1541 | 17007715 | NGUYỄN TRANG NHUNG | 01/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.7 | 21.95 |
| 1542 | 17006884 | PHẠM HỒNG NHUNG | 31/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.45 | 20.7 |
| 1543 | 21012034 | BÙI TRANG NHUNG | 14/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.9 |
| 1544 | 17013880 | NGUYỄN TRANG NHUNG | 26/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.1 | 18.35 |
| 1545 | 17014396 | PHẠM TUYẾT NHUNG | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.65 | 17.4 |
| 1546 | 17010493 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 05/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.6 | 16.85 |
| 1547 | 17014401 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.8 | 20.55 |
| 1548 | 28018771 | NGÔ VĂN PHONG | 16/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.6 |
| 1549 | 26016566 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 08/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.85 | 24.35 |
| 1550 | 28012024 | ĐINH THỊ PHƯƠNG | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.45 | 23.2 |
| 1551 | 17004632 | HÀ THỊ THU PHƯƠNG | 06/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.6 | 22.85 |
| 1552 | 17011585 | NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG | 19/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.35 | 21.6 |
| 1553 | 17014417 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 19/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.55 | 21.3 |
| 1554 | 17006901 | BÙI THỊ THU PHƯƠNG | 27/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.35 |
| 1555 | 17008314 | NGUYỄN BẢO PHƯƠNG | 09/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.35 |
| 1556 | 17013428 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 15/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.5 | 20.25 |
| 1557 | 17008313 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 22/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.95 | 19.2 |
| 1558 | 17006910 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 16/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
| 1559 | 17011590 | NGUYỄN THÚY PHƯƠNG | 18/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.45 |
| 1560 | 17008317 | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.75 | 18 |
| 1561 | 17005151 | ĐỖ THẢO PHƯƠNG | 10/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
| 1562 | 17012946 | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | 03/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.2 | 16.95 |
| 1563 | 17008756 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 02/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.7 | 16.2 |
| 1564 | 17013901 | PHẠM MINH PHƯỢNG | 27/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
| 1565 | 17007399 | HOÀNG VINH QUANG | 15/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 23.6 | 23.85 |
| 1566 | 17008330 | NGUYỄN MINH QUÝ | 08/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.3 | 17.55 |
| 1567 | 17011062 | NGUYỄN XUÂN QUYẾT | 16/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.9 | 20.15 |
| 1568 | 26004529 | HOÀNG THỊ HƯƠNG QUỲNH | 02/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.3 | 21.8 |
| 1569 | 17009989 | ĐÀM THỊ THÚY QUỲNH | 13/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.55 | 20.8 |
| 1570 | 25002725 | TRẦN DIỄM QUỲNH | 21/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.55 | 20.8 |
| 1571 | 17011064 | DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH | 18/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20 | 20.25 |
| 1572 | 17008337 | LÝ NHƯ QUỲNH | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.4 | 19.65 |
| 1573 | 17009994 | VŨ DIỄM QUỲNH | 18/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
| 1574 | 17008339 | NGUYỄN NHẬT QUỲNH | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.05 | 18.3 |
| 1575 | 17011066 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 06/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.45 | 17.7 |
| 1576 | 21008309 | PHÍ THỊ NHƯ QUỲNH | 22/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.7 | 17.2 |
| 1577 | 17008332 | BÙI THỊ DIỄM QUỲNH | 22/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
| 1578 | 17006946 | DƯƠNG THỊ QUỲNH | 20/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.6 | 16.85 |
| 1579 | 17007747 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 30/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
| 1580 | 17009991 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 13/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.25 | 16.5 |
| 1581 | 17005163 | TỐNG VẠN SÁNG | 15/09/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.75 | 17 |
| 1582 | 17008343 | CAO HOÀNG SƠN | 30/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.2 | 20.45 |
| 1583 | 17013462 | PHẠM THÁI SƠN | 06/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.8 | 19.55 |
| 1584 | 17012043 | NGUYỄN THỊ TÂM | 14/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.6 | 21.85 |
| 1585 | 17012612 | PHẠM THỊ TÂM | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.1 | 20.85 |
| 1586 | 21018062 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 28/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.9 |
| 1587 | 17008350 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 09/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 14.85 | 16.1 |
| 1588 | 17013009 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 20/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.25 | 18 |
| 1589 | 17008835 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 15/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.4 | 17.9 |
| 1590 | 17013012 | PHẠM VIỆT TOÀN | 24/04/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17 | 17.75 |
| 1591 | 17008491 | VƯƠNG MẠNH TUẤN | 21/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 21.3 | 21.55 |
| 1592 | 17011174 | ĐỖ VĂN TUẤN | 22/11/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.5 | 20.75 |
| 1593 | 25002862 | PHẠM ĐAN TUẤN | 16/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.5 | 18.75 |
| 1594 | 17010121 | VŨ VĂN TUẤN | 06/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18 | 18.25 |
| 1595 | 21017481 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 18/02/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.1 | 16.6 |
| 1596 | 17012121 | NGUYỄN THANH TÙNG | 03/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.25 | 18.5 |
| 1597 | 17004187 | PHẠM THỊ THANH TUYỀN | 24/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.45 | 22.2 |
| 1598 | 15010253 | TRẦN THANH TUYỀN | 05/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.35 | 20.1 |
| 1599 | 17007845 | PHẠM THỊ TUYẾT | 15/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.15 | 18.4 |
| 1600 | 17007846 | TÔ THỊ ÁNH TUYẾT | 25/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
| 1601 | 21012610 | BÙI THỊ TƯƠI | 01/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 19.35 |
| 1602 | 17008789 | NGUYỄN DUY THÁI | 16/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.35 | 16.85 |
| 1603 | 17005171 | HOÀNG ANH THÁI | 03/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.15 | 16.4 |
| 1604 | 17008361 | LƯU THỊ THANH | 17/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.65 | 21.9 |
| 1605 | 17014462 | CAO HẢI THANH | 24/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.85 |
| 1606 | 17005174 | NGUYỄN THỊ THANH | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20 |
| 1607 | 17010554 | HOÀNG CÔNG THÀNH | 08/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 24 | 24.25 |
| 1608 | 17005489 | HÀ ĐỒNG THÀNH | 04/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 20.3 | 21.05 |
| 1609 | 17009026 | TRIỆU ĐỨC THÀNH | 20/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.1 | 19.85 |
| 1610 | 17008366 | BÙI TIẾN THÀNH | 05/12/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.35 | 19.6 |
| 1611 | 17011088 | LÊ VĂN THÀNH | 31/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 18.45 | 18.7 |
| 1612 | 17011638 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 13/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.9 | 23.15 |
| 1613 | 17004717 | NGUYỄN THỊ THẢO | 12/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.55 | 22.8 |
| 1614 | 17007417 | NGUYỄN MINH THẢO | 31/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
| 1615 | 17012053 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 26/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.4 | 20.65 |
| 1616 | 17007416 | ĐINH THU THẢO | 17/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.45 | 19.7 |
| 1617 | 17005187 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 27/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19 | 19.25 |
| 1618 | 17007002 | LÊ THANH THẢO | 16/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.95 | 19.2 |
| 1619 | 17003968 | TRẦN THANH THẢO | 15/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.75 | 19 |
| 1620 | 26007490 | VŨ THỊ THẢO | 24/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.7 |
| 1621 | 17011102 | VŨ THỊ THẢO | 29/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.4 | 18.65 |
| 1622 | 17014478 | PHẠM THỊ THANH THẢO | 24/06/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.85 | 18.6 |
| 1623 | 17009499 | VŨ THU THẢO | 01/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.6 | 18.35 |
| 1624 | 17007013 | TRẦN XUÂN THẢO | 17/07/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 17.7 | 17.95 |
| 1625 | 17012055 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.2 | 16.45 |
| 1626 | 17013481 | LÊ DUY THĂNG | 19/06/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.5 | 20.25 |
| 1627 | 17004729 | NGUYỄN ANH THẾ | 15/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 16.5 | 16.75 |
| 1628 | 17007792 | NGUYỄN TIẾN THỊNH | 20/10/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20 |
| 1629 | 17013492 | TRẦN VĂN THỊNH | 02/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19 | 19.75 |
| 1630 | 17009511 | NGUYỄN CƯỜNG THỊNH | 12/08/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 15.45 | 16.2 |
| 1631 | 17003160 | VƯƠNG THỊ THANH THỜI | 14/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.3 | 19.05 |
| 1632 | 25009123 | ĐỖ THỊ THƠM | 16/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.1 | 21.6 |
| 1633 | 17013985 | ĐẶNG THỊ THU | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
| 1634 | 17004736 | LƯƠNG THỊ HOÀI THU | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.85 | 19.1 |
| 1635 | 17008407 | VŨ MINH THU | 06/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.6 | 18.85 |
| 1636 | 17010044 | ĐỖ THỊ THU | 09/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.2 | 17.45 |
| 1637 | 17008406 | NGUYỄN THỊ THU | 29/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.3 | 16.55 |
| 1638 | 17003622 | HÀ MINH THÙY | 13/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.55 | 17.05 |
| 1639 | 17004166 | BÙI THỊ THANH THÙY | 10/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.8 | 16.55 |
| 1640 | 24007908 | NGUYỄN THỊ THỦY | 26/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.9 | 22.4 |
| 1641 | 17006175 | PHÙN THỊ THỦY | 07/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.2 | 21.95 |
| 1642 | 17013000 | PHAN THỊ THU THỦY | 19/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.4 | 18.15 |
| 1643 | 28017298 | MAI THỊ THÚY | 26/08/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.2 | 20.7 |
| 1644 | 21008360 | PHẠM THỊ THÚY | 06/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.75 | 20.25 |
| 1645 | 17005211 | ĐINH NGỌC THÚY | 10/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.65 | 18.9 |
| 1646 | 17010056 | TRẦN THỊ THÚY | 29/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.45 | 16.7 |
| 1647 | 17005213 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 20/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
| 1648 | 03017803 | HOÀNG THỊ THANH THƯƠNG | 26/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.7 | 22.95 |
| 1649 | 17000446 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 04/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.15 | 23.9 |
| 1650 | 26009467 | PHẠM THỊ TRANG | 01/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 23.1 | 23.6 |
| 1651 | 17013526 | VI THỊ THÙY TRANG | 04/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.6 | 23.35 |
| 1652 | 21007460 | PHẠM THỊ TRANG | 27/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.2 | 21.7 |
| 1653 | 17008445 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 01/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.5 | 20.75 |
| 1654 | 26013183 | ĐỖ THÙY TRANG | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.85 | 19.35 |
| 1655 | 17013023 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 15/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.9 | 17.65 |
| 1656 | 17010610 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 11/01/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.05 | 17.3 |
| 1657 | 17008458 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 03/07/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.8 | 17.05 |
| 1658 | 17005226 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 20/03/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 16.15 | 16.4 |
| 1659 | 17007448 | NGUYỄN NGỌC ĐAN TRI | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 24 | 24.25 |
| 1660 | 17004005 | HOÀNG NGỌC BẢO TRINH | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22 | 22.25 |
| 1661 | 17005534 | VŨ TRỊNH TRỌNG | 17/03/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 19.6 | 20.35 |
| 1662 | 36001003 | HOÀNG LÊ BẢO TRÚC | 24/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.35 | 21.1 |
| 1663 | 17007103 | ĐẶNG QUỐC TRUNG | 23/05/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 24.2 | 24.45 |
| 1664 | 17008477 | VÕ VĂN TRƯỜNG | 02/01/2002 | NAM | Quản trị khách sạn | 22.95 | 23.2 |
| 1665 | 17010130 | NGÔ THỊ TỐ UYÊN | 11/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.75 | 23 |
| 1666 | 17010133 | VŨ MINH PHƯƠNG UYÊN | 17/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.2 |
| 1667 | 17011198 | NGUYỄN TÚ UYÊN | 12/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19 | 19.25 |
| 1668 | 17011197 | LÊ THỊ UYÊN | 06/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.2 | 18.45 |
| 1669 | 17008508 | NGHIÊM THẢO VÂN | 11/12/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 21.95 | 22.2 |
| 1670 | 17007460 | HÀN THỊ VÂN | 21/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 20.45 | 21.7 |
| 1671 | 17010657 | VŨ THỊ VÂN | 15/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.15 | 19.4 |
| 1672 | 17008518 | NGUYỄN KHÁNH VINH | 29/09/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 22.35 | 22.6 |
| 1673 | 17010152 | NGÔ THỊ HUYỀN VY | 05/05/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.1 | 17.35 |
| 1674 | 17011210 | VŨ THỊ NHƯ Ý | 22/11/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 19.65 | 19.9 |
| 1675 | 17008879 | TRẦN THỊ YẾN | 24/02/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 18.1 | 18.6 |
| 1676 | 17011212 | HOÀNG THỊ YẾN | 20/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 17.9 | 18.15 |
| 1677 | 17003720 | CHÂU THỊ HẢI YẾN | 04/04/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.65 | 16.4 |
| 1678 | 17002129 | LÊ THỊ YẾN | 11/10/2002 | NỮ | Quản trị khách sạn | 15.75 | 16.25 |
| 1679 | 17007471 | NGUYỄN BẢO AN | 20/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.25 | 18.5 |
| 1680 | 17007470 | ĐẶNG HỒNG AN | 15/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.75 | 15 |
| 1681 | 21011630 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 30/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.3 | 21.05 |
| 1682 | 17007866 | ĐÀO THỊ LAN ANH | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.25 | 20.5 |
| 1683 | 17004884 | LÊ VÂN ANH | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.55 | 18.8 |
| 1684 | 17012683 | LÊ HOÀNG ANH | 12/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.6 | 18.35 |
| 1685 | 17009638 | VŨ THẾ ANH | 05/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.75 | 18 |
| 1686 | 17010695 | NGUYỄN TUẤN ANH | 28/03/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.5 | 17.75 |
| 1687 | 17004888 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 08/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.7 | 16.95 |
| 1688 | 17014106 | PHẠM HUY NAM ANH | 29/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.05 | 15.8 |
| 1689 | 17003729 | LẠI NGỌC ANH | 16/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.45 | 15.7 |
| 1690 | 17004898 | PHẠM QUANG ANH | 13/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.9 | 15.15 |
| 1691 | 17004060 | NGUYỄN HỒNG ÁNH | 04/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.5 | 20.25 |
| 1692 | 17007908 | VŨ QUỐC BẰNG | 04/04/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.25 | 18.5 |
| 1693 | 17006381 | VŨ THỊ BÍCH | 11/07/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.7 | 18.95 |
| 1694 | 25002949 | HOÀNG VĂN CÁT | 20/09/2001 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.2 | 21.7 |
| 1695 | 17007933 | VŨ THÀNH CÔNG | 19/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.8 | 15.05 |
| 1696 | 17010225 | NGUYỄN HUY CƯỜNG | 26/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.2 | 16.45 |
| 1697 | 17010200 | NGUYỄN THỊ CHÂU | 14/07/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.5 | 16.75 |
| 1698 | 26009087 | PHÍ QUỲNH CHI | 04/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.8 | 21.3 |
| 1699 | 17004921 | PHẠM QUỲNH CHI | 08/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | 16.25 |
| 1700 | 17004274 | HOÀNG THỊ KIM CHI | 06/02/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.7 | 15.95 |
| 1701 | 17009654 | ĐINH QUANG CHIẾN | 13/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 23.25 | 23.5 |
| 1702 | 17007518 | ĐỖ VĂN CHIẾN | 28/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.45 | 15.7 |
| 1703 | 17007928 | TRẦN VĂN CHÍNH | 31/01/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
| 1704 | 17012718 | VŨ THỊ DIỆU | 12/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.3 | 21.05 |
| 1705 | 17009666 | NGUYỄN THỊ DINH | 14/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.95 | 19.2 |
| 1706 | 17006439 | TRẦN HỮU DŨNG | 27/03/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.45 | 20.7 |
| 1707 | 17007222 | TRẦN ANH DŨNG | 11/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.65 | 17.9 |
| 1708 | 17006441 | BÙI NGỌC DUY | 04/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.8 | 17.05 |
| 1709 | 17012479 | PHẠM KỲ DUYÊN | 04/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.05 | 17.8 |
| 1710 | 17007538 | VŨ THẾ DUYỆT | 02/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.9 | 15.15 |
| 1711 | 17010256 | NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG | 03/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19.25 |
| 1712 | 17009698 | TRỊNH THÀNH ĐẠT | 13/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.05 | 18.3 |
| 1713 | 21012783 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 24/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.55 | 16.3 |
| 1714 | 16007415 | NGUYỄN THỊ ĐIỂN | 03/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.25 | 19.75 |
| 1715 | 17010766 | NGUYỄN TUẤN ĐỨC | 26/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.8 | 18.05 |
| 1716 | 17009725 | ĐINH THỊ TRÀ GIANG | 25/02/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17 | 17.25 |
| 1717 | 17006547 | PHẠM THUÝ HÀ | 01/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.4 | 19.65 |
| 1718 | 17006544 | PHẠM THỊ THU HÀ | 25/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.65 | 17.9 |
| 1719 | 17012504 | ĐÀO NGỌC HÀ | 25/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.05 | 16.8 |
| 1720 | 17003287 | BÙI SƠN HÀ | 28/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | 16.5 |
| 1721 | 25001459 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 10/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 24.95 | 25.2 |
| 1722 | 17010801 | VŨ THỊ HẰNG | 29/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.45 | 18.7 |
| 1723 | 17009766 | NGUYỄN ĐỨC HIỂU | 19/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22.55 | 22.8 |
| 1724 | 17005012 | ĐINH THỊ THÚY HOA | 31/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.1 | 19.35 |
| 1725 | 17010330 | VŨ THỊ THANH HOA | 02/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.45 | 16.7 |
| 1726 | 17013735 | ĐẶNG THU HOÀI | 06/07/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.4 | 15.65 |
| 1727 | 17010853 | CAO THỊ HUỆ | 27/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.45 | 17.7 |
| 1728 | 17008089 | NGUYỄN PHẠM VIỆT HÙNG | 22/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.5 | 16.75 |
| 1729 | 17003367 | CHÂU THỊ HUYỀN | 26/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19.5 |
| 1730 | 27007257 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 10/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.8 | 16.55 |
| 1731 | 17002236 | HOÀNG VIỆT HƯNG | 26/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.45 | 17.2 |
| 1732 | 17008128 | TRỊNH THỊ HƯƠNG | 16/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.6 | 16.85 |
| 1733 | 17010890 | HOÀNG VĂN HỮU | 30/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.95 | 18.2 |
| 1734 | 17010402 | ĐINH TRUNG KIÊN | 16/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17 | 17.25 |
| 1735 | 17004111 | LÊ ĐỨC NGỌC CẢNH KỲ | 20/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.55 | 19.3 |
| 1736 | 28008640 | PHẠM VĂN KHẢI | 14/03/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.05 | 19.8 |
| 1737 | 17005412 | PHẠM Ý LAN | 06/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.75 | 17.5 |
| 1738 | 01050097 | HOÀNG HƯƠNG LAN | 26/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.6 | 17.35 |
| 1739 | 17003421 | NGUYỄN THỊ LAN | 07/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.45 | 16.95 |
| 1740 | 17007316 | HOÀNG THỊ THANH LÂM | 17/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.3 | 16.55 |
| 1741 | 17006743 | NGUYỄN NHẬT LỆ | 12/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.45 | 17.7 |
| 1742 | 17007331 | PHẠM THÙY LINH | 10/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.85 | 20.1 |
| 1743 | 21014707 | NGUYỄN THỊ LINH | 12/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.3 | 18.55 |
| 1744 | 17006752 | ĐỖ THUỲ LINH | 09/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.9 | 18.15 |
| 1745 | 17007322 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 23/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.8 | 18.05 |
| 1746 | 27007300 | TRẦN THỊ LOAN | 22/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.7 | 21.2 |
| 1747 | 17006785 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 17/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.25 | 21.5 |
| 1748 | 17009884 | VŨ ĐỨC LONG | 15/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.1 | 16.35 |
| 1749 | 17012292 | PHẠM BÙI GIA LONG | 14/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.45 | 15.2 |
| 1750 | 17010437 | VŨ THÀNH LUÂN | 14/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.05 | 16.3 |
| 1751 | 17009350 | LÊ CÔNG LỰC | 22/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22.75 | 23.5 |
| 1752 | 26006832 | ĐOÀN HIỀN LƯƠNG | 03/02/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.15 | 21.65 |
| 1753 | 17003888 | VŨ TUYẾT MAI | 25/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.35 | 15.6 |
| 1754 | 17009896 | BÙI ĐÌNH MINH | 04/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.1 | 18.35 |
| 1755 | 17003472 | BÙI CHÂU MINH | 04/09/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.9 | 15.65 |
| 1756 | 17007677 | DƯƠNG VĂN MINH | 13/06/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.35 | 15.6 |
| 1757 | 17009370 | TRẦN NGỌC MINH | 23/11/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.55 | 15.3 |
| 1758 | 17011511 | ĐỖ ĐỨC MINH | 15/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
| 1759 | 28029664 | LÊ THỊ MÙI | 26/06/2000 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19.5 |
| 1760 | 17007362 | ĐỖ TRÀ MY | 08/10/2001 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.3 | 20.55 |
| 1761 | 17006015 | PHẠM ĐỨC NAM | 09/01/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
| 1762 | 17006887 | TRƯƠNG HẢI NINH | 03/02/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.2 | 19.45 |
| 1763 | 17010983 | LÊ THỊ NGÀ | 05/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.9 | 20.15 |
| 1764 | 17007377 | PHẠM MAI NGÂN | 04/09/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.95 | 16.2 |
| 1765 | 17011982 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 22/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.95 | 19.2 |
| 1766 | 17011995 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 15/03/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.6 | 15.85 |
| 1767 | 17003506 | DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT | 19/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.3 | 15.05 |
| 1768 | 28027264 | TRẦN THỊ NHÀN | 05/02/2001 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.6 | 17.1 |
| 1769 | 17010496 | VŨ THỊ NHUNG | 09/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.2 | 16.45 |
| 1770 | 17012588 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 26/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.35 | 15.1 |
| 1771 | 17008315 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | 31/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22.1 | 22.35 |
| 1772 | 17007396 | NINH THU PHƯƠNG | 24/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.6 | 19.85 |
| 1773 | 17005153 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 15/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.1 | 16.35 |
| 1774 | 17009446 | LÊ XUÂN QUYỀN | 27/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.3 | 15.05 |
| 1775 | 17006961 | NGUYỄN VŨ SALAM | 05/10/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.85 | 16.1 |
| 1776 | 08003364 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 24/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.55 | 18.3 |
| 1777 | 16010605 | ĐỖ THANH TÂM | 14/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.3 | 21.55 |
| 1778 | 17003635 | ĐÀO QUANG TIẾN | 10/04/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.15 | 15.65 |
| 1779 | 17013011 | NGUYỄN HUY TOÀN | 04/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.45 | 15.2 |
| 1780 | 21014392 | HOÀNG ANH TUÂN | 14/01/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.4 | 21.65 |
| 1781 | 17009566 | BÙI QUỐC TUẤN | 12/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.5 | 18.25 |
| 1782 | 17011196 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 24/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.8 | 19.05 |
| 1783 | 17010651 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 28/06/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.95 | 17.2 |
| 1784 | 17000375 | ĐẶNG THỊ THANH | 25/09/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.75 |
| 1785 | 17004721 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 14/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.1 | 19.35 |
| 1786 | 17013968 | NGUYỄN THỊ THẢO | 06/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 14.85 | 15.1 |
| 1787 | 17011103 | NGUYỄN HỒNG THẮM | 09/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 | 20.25 |
| 1788 | 17007787 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 21/05/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.15 | 16.4 |
| 1789 | 17010573 | PHẠM THẮNG | 20/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.3 | 15.55 |
| 1790 | 17007024 | MẠC THIÊN THIÊN | 01/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.4 | 18.65 |
| 1791 | 17003602 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 26/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 13.8 | 15.3 |
| 1792 | 17003605 | ĐỖ CƯỜNG THỊNH | 02/08/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.5 |
| 1793 | 21012151 | NGUYỄN THỊ THƠ | 13/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.2 | 20.95 |
| 1794 | 26007509 | NGUYỄN THỊ THƠ | 08/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.9 | 16.4 |
| 1795 | 17007796 | ĐỖ DIỆU THÙY | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.7 | 16.95 |
| 1796 | 26007527 | HÀ ANH THƯ | 18/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.5 | 20 |
| 1797 | 17014508 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 20/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.15 | 19.9 |
| 1798 | 17008454 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 26/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.15 | 18.4 |
| 1799 | 17007815 | HẮC THU TRANG | 20/01/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.95 | 18.2 |
| 1800 | 21012177 | ĐÀO THU TRANG | 09/12/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.75 | 17.5 |
| 1801 | 17004000 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 12/04/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 15.25 |
| 1802 | 17010092 | LÊ THỊ THÙY TRÂM | 22/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.8 | 19.05 |
| 1803 | 17006261 | VŨ HOÀNG VÂN | 24/08/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.15 | 15.4 |
| 1804 | 17007160 | HOÀNG ĐỨC VIỆT | 22/12/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.35 | 20.6 |
| 1805 | 17011208 | VŨ THỊ VINH | 23/05/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.9 | 21.15 |
| 1806 | 17007465 | PHẠM MẠNH VỮNG | 22/07/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 17.7 | 17.95 |
| 1807 | 17010154 | NGUYỄN THỊ XOAN | 14/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.7 | 16.95 |
| 1808 | 17010665 | BÙI VĂN SANG XUÂN | 25/09/2002 | NAM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15.35 | 15.6 |
| 1809 | 17007181 | BÙI PHƯƠNG YẾN | 26/10/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.35 | 21.6 |
| 1810 | 17002130 | NGUYỄN HẢI YẾN | 27/11/2002 | NỮ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20.05 | 20.55 |
Bình luận