Thứ Hai, 05-10-2020 10:10 GMT +7

Trường đại học Hạ Long công bố danh sách trúng tuyển năm 2020

STT SBD Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên ngành Tổng điểm Điểm trúng tuyển
1 17011230 NGUYỄN ĐỨC ANH 29/11/2002 NAM Khoa học máy tính 20.6 20.85
2 17007483 NGUYỄN HẢI ANH 27/11/2002 NAM Khoa học máy tính 18.55 18.8
3 17009625 HOÀNG DUY ANH 30/08/2002 NAM Khoa học máy tính 16.55 16.8
4 17007523 ĐỖ ĐẶNG CÔNG 18/06/2002 NAM Khoa học máy tính 21.9 22.15
5 17013640 NGUYỄN MẠNH DŨNG 07/09/2002 NAM Khoa học máy tính 19.65 19.9
6 17010245 TÔ ĐĂNG DŨNG 26/09/2002 NAM Khoa học máy tính 17.1 17.35
7 17014158 LẠI VĂN DƯƠNG 30/06/2002 NAM Khoa học máy tính 17.55 18.3
8 17013171 TRẦN THÀNH ĐẠT 08/06/2002 NAM Khoa học máy tính 20.25 21
9 17012745 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/11/2002 NAM Khoa học máy tính 19.75 20.5
10 17010285 VŨ ĐÌNH ĐƯỢC 20/10/2002 NAM Khoa học máy tính 16.6 16.85
11 17002192 ĐẶNG HOÀNG HẢI 04/11/2002 NAM Khoa học máy tính 20.6 21.35
12 17010815 DƯƠNG MINH HIẾU 05/01/2002 NAM Khoa học máy tính 17.6 17.85
13 17007594 TRẦN VĂN HOÀNG 19/07/2002 NAM Khoa học máy tính 21.45 21.7
14 17007593 NGUYỄN VŨ HOÀNG 21/12/2002 NAM Khoa học máy tính 18.8 19.05
15 17005805 NGUYỄN SƠN HOÀNG 18/01/2002 NAM Khoa học máy tính 17.5 17.75
16 17007598 ĐẶNG PHI HÙNG 02/05/2002 NAM Khoa học máy tính 15.45 15.7
17 17011891 TRẦN QUANG HUY 12/01/2002 NAM Khoa học máy tính 24.85 26.1
18 17007298 ĐỖ DUY HƯNG 21/07/2002 NAM Khoa học máy tính 19.6 19.85
19 17013781 NGUYỄN XUÂN HƯNG 31/03/2002 NAM Khoa học máy tính 16.9 17.15
20 17007635 TRẦN HIẾU KIÊN 21/05/2002 NAM Khoa học máy tính 17.9 18.15
21 17002729 PHÙN VĂN LINH 11/04/2002 NAM Khoa học máy tính 12.35 15.1
22 17011940 NGUYỄN HẢI LONG 14/10/2002 NAM Khoa học máy tính 18.8 19.05
23 17008197 HOÀNG HẢI LỘC 02/12/2002 NAM Khoa học máy tính 23.2 23.45
24 17008198 LÊ HỮU LỘC 15/09/2002 NAM Khoa học máy tính 19.85 20.1
25 17006802 TRẦN SỸ LƯƠNG 24/12/2002 NAM Khoa học máy tính 18.9 19.15
26 17009902 VŨ CÔNG MINH 02/02/2002 NAM Khoa học máy tính 20.3 20.55
27 17007357 NGUYỄN ĐỨC MINH 17/10/2002 NAM Khoa học máy tính 18.15 18.4
28 17009376 VŨ THỊ TRÀ MY 21/05/2002 NỮ Khoa học máy tính 19.05 19.8
29 17010977 PHẠM THANH NAM 25/07/2002 NAM Khoa học máy tính 17.8 18.05
30 17010974 ĐẶNG VĂN NAM 28/04/2002 NAM Khoa học máy tính 14.85 15.1
31 17006027 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 06/02/2002 NAM Khoa học máy tính 19.95 20.7
32 17009943 PHẠM THẢO NHI 12/11/2002 NỮ Khoa học máy tính 24.05 24.3
33 17002499 VI ANH QUÂN 03/09/2002 NAM Khoa học máy tính 16.8 19.55
34 17000991 HOÀNG MINH SƠN 15/08/2002 NAM Khoa học máy tính 17 17.25
35 17005165 BÀNG THANH SƠN 19/10/2002 NAM Khoa học máy tính 15.8 17.05
36 17010007 NGUYỄN THÀNH TÂM 13/01/2002 NAM Khoa học máy tính 20.6 20.85
37 17013505 ĐỖ QUANG TIẾN 09/09/2002 NAM Khoa học máy tính 19 19.75
38 17011169 HOÀNG ANH TÚ 28/03/2002 NAM Khoa học máy tính 17.8 18.05
39 17014034 LÊ MINH TUẤN 30/07/2002 NAM Khoa học máy tính 21.5 21.75
40 17003686 NGUYỄN QUANG TUẤN 28/03/2002 NAM Khoa học máy tính 17.7 18.2
41 17003690 LƯU DUY TÙNG 21/03/2001 NAM Khoa học máy tính 18.6 19.35
42 17010010 NGUYỄN VĂN THẠCH 16/02/2002 NAM Khoa học máy tính 21.45 21.7
43 01038959 LÊ HÀ THANH 19/02/2002 NAM Khoa học máy tính 15.75 16
44 17011087 ĐỖ VĂN THÀNH 17/01/2002 NAM Khoa học máy tính 19.6 19.85
45 17008799 NGUYỄN TRUNG THÀNH 08/09/2002 NAM Khoa học máy tính 16.85 17.35
46 17013979 PHẠM MINH THIÊN 01/07/2002 NAM Khoa học máy tính 20.45 20.7
47 17007791 ĐOÀN HỮU THIỆN 30/10/2002 NAM Khoa học máy tính 18.05 18.3
48 17004008 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 16/06/2001 NAM Khoa học máy tính 17.95 18.2
49 22002547 VŨ HOÀNG VĂN 22/07/2002 NAM Khoa học máy tính 16.85 17.35
50 17011715 ĐẶNG THU VÂN 12/09/2002 NỮ Khoa học máy tính 23.85 24.1
51 17006266 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 14/02/2002 NAM Khoa học máy tính 23.65 23.9
52 17007463 LƯƠNG HOÀNG VIỆT 01/07/2002 NAM Khoa học máy tính 14.85 15.1
53 17000786 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 28/04/2002 NỮ Nuôi trồng thủy sản 18.6 18.85
54 17009092 BÙI THỊ THÙY AN 02/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.7 31.45
55 17004872 PHẠM BÌNH AN 27/10/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.23 25.48
56 17008538 HOÀNG LÊ ĐỨC ANH 24/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 31.3 31.8
57 17004050 ĐÀO THỊ VÂN ANH 28/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.92 31.67
58 17006291 BÙI PHƯƠNG ANH 26/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.58 27.83
59 17014096 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.55 27.3
60 17007186 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 22/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.03 27.28
61 17000540 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 04/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.08 26.33
62 21008096 NGUYỄN THỊ MAI ANH 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.52 24.02
63 17004886 NGUYỄN HẠNH VÂN ANH 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.65 23.9
64 17007903 DƯƠNG MINH ÁNH 19/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.13 23.38
65 17003203 HOÀNG HẢI BĂNG 17/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.27 24.02
66 17012164 ĐẶNG VŨ VIỆT BẰNG 01/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 26.25 27
67 17004915 BÙI NGUYỄN YÊN BÌNH 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.23 25.48
68 17012701 NGUYỄN BÍCH BƯỞI 25/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.75 29.5
69 17003755 HOÀNG THẠCH CƯƠNG 11/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 28.41 28.66
70 17010223 PHẠM VĂN CƯƠNG 20/11/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.13 21.38
71 17005654 PHẠM KIM CƯƠNG 30/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.18 20.43
72 17007938 PHAN MẠNH CƯỜNG 15/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.88 22.13
73 17007920 PHẠM LINH CHI 28/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.23 24.48
74 17004922 TẠ NINH CHI 03/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.02 24.27
75 17005643 TRẦN THỊ KIM CHI 20/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.08 21.33
76 17006409 LƯƠNG MINH CHIẾN 12/02/1998 NAM Ngôn ngữ Anh 28.05 28.3
77 17003218 TRỊNH PHƯƠNG CHINH 10/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.67 22.17
78 17014144 NGUYỄN THỊ MAI DUNG 26/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23 23.75
79 17011786 ĐÀM THỊ KIỀU DUNG 06/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.08 23.33
80 17006434 PHẠM TRUNG DŨNG 01/02/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.93 28.18
81 17007953 TRẦN QUANG DŨNG 17/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.98 26.23
82 17003238 ĐỖ TIẾN DŨNG 05/02/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 22.5 23.25
83 17006450 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.18 26.43
84 17010745 NGÔ THỊ DUYÊN 15/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.33 25.58
85 17000615 BÙI THÙY DƯƠNG 10/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.18 22.43
86 17009175 NGUYỄN LINH ĐAN 14/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.95 29.7
87 17010755 NGUYỄN VĂN ĐẠO 31/07/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 22.88 23.13
88 17007992 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 33.47 33.97
89 17000652 TRẦN TRUNG ĐỨC 13/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.35 27.6
90 17004970 NGÔ TRUNG ĐỨC 09/01/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.08 25.33
91 17000113 BÙI DUY ĐỨC 16/01/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.98 22.23
92 17007988 LÊ TUẤN MINH ĐỨC 27/07/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.83 21.08
93 17011824 NGUYỄN BẢO ĐỨC 23/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.68 20.93
94 17009209 NGUYỄN THƯƠNG GIANG 25/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.15 30.9
95 17013691 LÊ THÚY HÀ 14/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.51 27.76
96 29020352 TRẦN THỊ VIỆT HÀ 11/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.5 24.25
97 01000911 NGUYỄN NHẬT HÀO 16/10/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.3 27.3
98 17013204 HOÀNG QUANG HÀO 03/11/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.7 26.45
99 17002198 LA VĨNH NHẬT HÀO 13/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 22.22 24.97
100 17012518 ĐOÀN THỊ THU HẰNG 28/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 19.55 20.3
101 17013710 LÊ THỊ THU HẰNG 25/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 19.98 20.23
102 17000709 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.33 26.58
103 17013731 TRẦN VĂN HIẾU 02/11/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.88 28.13
104 17007271 NGUYỄN TRUNG HIẾU 16/12/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 24.93 25.18
105 17010359 NGUYỄN VĂN HUY 25/03/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.78 21.03
106 17012543 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 31/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.75 28.5
107 17007297 VŨ THU HUYỀN 30/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.88 27.13
108 17003369 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 24/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.77 25.27
109 17004470 VŨ KHÁNH HUYỀN 11/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.48 24.73
110 17003372 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 25/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.47 23.97
111 17010874 PHẠM THỊ HUYỀN 05/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.53 21.78
112 17009817 LÊ KHÁNH HUYỀN 25/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.08 21.33
113 17007621 TRẦN NGỌC DUY HƯNG 04/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.38 27.63
114 17010369 LÊ VIỆT HƯNG 29/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.38 20.63
115 17013790 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 30/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 31.5 32.25
116 17000782 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG 23/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.26 26.51
117 17012846 LÊ THỊ THU HƯƠNG 09/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.57 24.32
118 17011904 NGUYỄN THỊ TÚ HƯƠNG 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.48 21.73
119 17010889 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 30/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.18 30.43
120 17002690 VŨ HẢI HƯỜNG 31/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.47 22.97
121 17003856 LÊ DUY KHÁNH 17/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 31.98 32.23
122 17013311 PHẠM MỸ LỆ 06/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.75 24.5
123 17007318 BÙI HỒNG LIÊN 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 32.88 33.13
124 17010917 LÊ THỊ TUYẾT LINH 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.33 22.58
125 17010925 ĐỖ THỊ KIM LOAN 13/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.58 25.83
126 17005093 ĐẶNG HOÀNG LONG 14/07/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.58 21.83
127 17004547 HOÀNG HÀ LY 03/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.38 27.63
128 17012891 NGUYỄN THỊ MAI 06/12/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.52 26.27
129 17010949 BÙI HOA MAI 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.48 25.73
130 17012892 VŨ QUỲNH MAI 25/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.4 23.15
131 17007676 TRẦN TIẾN MẠNH 27/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 26.93 27.18
132 17006829 PHẠM CÔNG MINH 27/12/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 28.33 28.58
133 17008231 NGUYỄN GIA MINH 06/05/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.23 21.48
134 17009907 PHẠM NGỌC MƠ 17/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.48 24.73
135 17007366 PHẠM HUYỀN MY 03/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.4 27.65
136 17004129 KHỔNG THỊ TRÀ MY 30/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.6 27.35
137 17007373 PHẠM NGUYỄN THÀNH NAM 19/01/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.73 25.98
138 17011015 VŨ VĂN BẢO NINH 07/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 26.28 26.53
139 17007719 NGUYỄN HIỀN BẢO NINH 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.78 26.03
140 17013380 ĐOÀN THÚY NGA 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.15 26.9
141 17003486 NGUYỄN THỊ NGA 07/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.03 22.78
142 17003904 TRẦN THỊ KIM NGÂN 11/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.58 22.83
143 17010985 PHẠM THỊ THÚY NGÂN 15/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.08 21.33
144 17006864 BÙI BÍCH NGỌC 17/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.78 26.03
145 17008732 NGUYỄN MINH NGỌC 25/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.32 23.82
146 17000904 LƯU THỊ BÍCH NGỌC 30/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.18 23.43
147 26013568 NGUYỄN THỊ THU NHÀI 25/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.17 24.67
148 17003919 NGUYỄN LINH NHI 30/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.23 28.48
149 17003052 HÀ THỊ TRANG NHUNG 02/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.52 24.27
150 26010596 NGUYỄN THỊ NHUNG 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.62 24.12
151 17014392 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 19/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.3 24.05
152 17007728 TRẦN TRIỆU PHÚC 26/10/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.88 26.13
153 17007390 ĐỖ THIÊN PHÚC 15/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.95 22.2
154 17007392 BÙI MINH PHƯƠNG 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.08 28.33
155 17011583 HOÀNG MINH PHƯƠNG 22/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.73 23.98
156 17012943 KHÚC MAI PHƯƠNG 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.97 22.72
157 17000953 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 08/04/1999 NỮ Ngôn ngữ Anh 20.3 21.05
158 17002815 NÔNG THỊ PHƯỢNG 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 18.2 20.95
159 17012352 PHẠM ĐỨC QUẢNG 29/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 27.3 28.05
160 17006923 ĐÀO ANH QUÂN 12/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 28.98 29.23
161 17004653 HOÀNG THU QUYÊN 28/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.65 24.9
162 17010519 BÙI THỊ NGỌC QUYÊN 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.4 21.65
163 17005477 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 14/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 31.4 32.15
164 17011069 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 11/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.05 26.3
165 17003553 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 24/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 20 20.75
166 17010005 LÊ THANH TÂM 01/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.63 21.88
167 17002854 NGUYỄN ĐỨC TẤN 18/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.54 26.04
168 17007052 NGUYỄN THỊ TOAN 03/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.08 26.33
169 17009560 LẠI ANH TÚ 28/12/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.65 26.4
170 17005267 TRẦN ANH TUẤN 17/02/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 29.43 29.68
171 17003687 PHẠM NGỌC TUẤN 18/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.14 21.64
172 17004188 KHỔNG KIM TUYẾN 15/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.45 28.2
173 17011193 ĐỖ THỊ TUYẾN 07/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.68 23.93
174 17003568 LÝ TRUNG THÁI 30/08/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 25.32 25.82
175 17003956 NGUYỄN THỊ THANH THANH 13/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.33 25.58
176 17008804 ĐINH PHƯƠNG THẢO 06/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.47 25.97
177 17003595 TRẦN HƯƠNG THẢO 15/07/2001 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.42 25.92
178 17005186 HOÀNG HƯƠNG THẢO 05/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 21.73 21.98
179 17011114 BÙI THỊ THOA 11/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.03 22.28
180 17007793 BÙI THỊ NGUYỆT THU 17/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.03 26.28
181 17006173 CHƯỞNG THU THỦY 20/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 28.32 31.07
182 17008415 LÊ THANH THÚY 05/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.38 23.63
183 17003984 HÀ THỊ ANH THƯ 13/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 23.53 23.78
184 17002061 NÌNH THỊ THƯƠNG 10/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.17 27.92
185 21012171 CAO THỊ HƯƠNG TRÀ 16/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.85 28.6
186 17007061 CAO MINH TRANG 03/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 30.98 31.23
187 17007062 CHU THỊ HIỀN TRANG 06/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.18 27.43
188 17014530 ĐẶNG KIỀU TRANG 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 26.35 27.1
189 17008460 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 19/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 24.08 24.33
190 17003999 ĐINH THỊ QUỲNH TRANG 15/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.38 22.63
191 01050584 BÀN THỊ TRANG 27/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 17.95 20.7
192 17005236 NGUYỄN BẢO TRÂM 12/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.48 27.73
193 17003667 HOÀNG THỊ KIỀU TRINH 05/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 25.32 26.07
194 17010094 ĐINH QUỐC TRỌNG 12/11/2001 NAM Ngôn ngữ Anh 27.25 28
195 17007147 ĐẶNG THU UYÊN 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 33.08 33.33
196 17009584 VŨ THỊ NHÃ UYÊN 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 22.35 23.1
197 17011206 LÊ THÁI VINH 02/04/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 20.68 20.93
198 17007172 TRẦN ANH VŨ 08/09/2002 NAM Ngôn ngữ Anh 21.03 21.28
199 17009613 NGUYỄN THỊ THU YẾN 29/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Anh 27.05 27.8
200 17006340 PHẠM THỊ LAN ANH 15/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.48 21.73
201 26007639 BÙI HÀ ANH 22/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.1 20.6
202 17010169 NGUYỄN NGỌC ANH 14/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.3 20.55
203 17004889 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 31/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.9 18.15
204 17009630 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.75 18
205 17007879 LÝ PHƯƠNG ANH 18/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.9 16.15
206 17013117 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 21/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.25 22
207 28026949 PHẠM THỊ ÁNH 11/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.1 21.6
208 17010702 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 05/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.4 19.65
209 03012260 VŨ THỊ ÁNH 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.4 17.65
210 17010732 LÊ THỊ MỸ DUNG 26/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18 18.25
211 17001265 ĐINH VĂN THÁI DƯƠNG 26/04/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.2 15.95
212 26011019 ĐỖ THỊ GẤM 20/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.95 16.45
213 17012773 PHẠM NGỌC HÀ 17/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.4 23.15
214 01049239 NGUYỄN HOÀNG HÀ 27/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.4 22.15
215 17010780 LÊ THỊ THU HÀ 30/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.37 20.62
216 17006534 NGUYỄN BÍCH HÀ 28/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.62 17.87
217 17010795 BÙI THỊ HẰNG 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.92 18.17
218 17009228 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 06/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.8 22.55
219 17013716 TRẦN THỊ THU HIỀN 16/01/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 27.8 28.05
220 21004497 NGUYỄN THỊ HIỀN 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.95 24.45
221 17013223 NGUYỄN THÚY HIỀN 18/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.1 20.85
222 17014223 PHẠM THÚY HIỀN 02/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.05 16.8
223 17003808 MAI THANH HIỀN 05/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.4 16.65
224 17009258 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 26/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.35 21.1
225 17010839 PHẠM THỊ HOÀN 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.83 22.08
226 10004573 HÀ THỊ HUẾ 04/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.4 25.15
227 17003351 TRƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 13/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.23 19.73
228 17005813 LÝ THỊ HUỆ 24/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.05 18.8
229 17010876 TRẦN THỊ HUYỀN 23/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.1 24.35
230 17013770 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 30/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.45 21.7
231 17007293 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 03/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.15 21.4
232 17006685 NGUYỄN THUÝ HUYỀN 10/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.2 20.45
233 17009822 TÔ THỊ THANH HUYỀN 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.55 19.8
234 17009289 ĐOÀN THANH HUYỀN 04/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.65 18.4
235 26011098 VŨ THỊ THU HUYỀN 12/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.7 16.2
236 21017226 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 09/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20 20.5
237 17009838 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.6 19.85
238 17005856 PHÙN THỊ HƯƠNG 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.85 19.6
239 17001886 ĐINH THỊ HƯƠNG 28/01/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.55 19.05
240 17003382 HÀ THỊ LAN HƯƠNG 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.97 16.47
241 24002157 ĐẶNG THU HƯỜNG 13/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.45 21.95
242 17008143 NGÔ TRUNG KIÊN 06/11/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.2 17.45
243 28031151 NGUYỄN VĂN KHÁNH 05/06/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.3 22.05
244 17010396 ĐINH THỊ KHÁNH 08/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16 16.25
245 17001422 LÊ THỊ LAI 11/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.05 18.8
246 17007312 PHẠM THANH LAM 27/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.55 23.8
247 17011455 DƯƠNG TUẤN LAN 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.4 18.65
248 17001432 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 17/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 14.65 15.4
249 17010912 PHẠM THU LIÊN 11/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.15 19.4
250 17007329 NGUYỄN THÙY LINH 21/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.6 24.85
251 17014326 PHẠM THỊ HUYỀN LINH 13/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.2 22.95
252 17009864 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.75 21
253 03005769 BÙI KHÁNH LINH 28/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.85 20.85
254 17004119 LƯU KHÁNH LINH 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.5 20.25
255 17009332 ĐOÀN THỊ DIỆU LINH 29/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.1 19.85
256 17010922 VŨ HỒNG LINH 20/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.4 18.65
257 21016718 HOÀNG THỊ LOAN 21/12/2001 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.6 21.1
258 17009880 VŨ THỊ BÍCH LOAN 20/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.1 15.35
259 17010943 NGÔ THỊ LƯƠNG 20/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.8 24.05
260 17010956 VŨ THỊ MAI 16/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.25 19.5
261 05002626 TRỊNH THỊ MAI 08/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.45 18.2
262 17009899 LƯU THỊ CÔNG MINH 14/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.3 19.55
263 17013851 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 24/10/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.18 21.43
264 17007690 TRẦN NHẬT NAM 15/08/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.7 17.95
265 17008296 NGUYỄN THỊ THÙY NINH 23/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.07 16.32
266 26002970 NGUYỄN THỊ NGÂN 28/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.75 21.25
267 17008273 NGUYỄN BÍCH NGỌC 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.55 20.8
268 21018397 ĐOÀN HỮU NGỌC 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.3 15.8
269 17008271 LÃ HỒNG NGỌC 06/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.45 15.7
270 27004169 PHẠM THỊ YẾN NHI 19/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.37 19.62
271 17003511 PHẠM THỊ MAI NHI 25/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.37 17.87
272 17005139 PHẠM HÀ YẾN NHI 27/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.4 17.65
273 03001324 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.37 20.62
274 17009947 LÊ THỊ NHUNG 09/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.45 19.7
275 17014403 HÀ PHI 03/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.6 23.35
276 17008312 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 02/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.95 24.2
277 17003533 TRẦN THỊ PHƯƠNG 03/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.45 22.95
278 17007731 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 25/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.2 16.45
279 03016600 NGUYỄN VĂN QUANG 24/08/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.65 16.9
280 17005160 NGUYỄN THỊ QUÝ 11/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.5 16.75
281 17012025 TRẦN THỊ NGỌC QUÝ 29/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.7 15.95
282 17005161 NGUYỄN THỊ QUYÊN 05/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.15 19.4
283 17014433 NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17 17.75
284 26003779 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 20/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.15 20.65
285 17009996 VŨ THỊ NGỌC QUỲNH 31/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16 16.25
286 17009477 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH 14/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.67 17.42
287 17010556 NGUYỄN TUẤN THÀNH 04/05/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.3 18.55
288 17013476 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.4 19.15
289 17010037 VŨ THỊ THANH THẢO 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.52 18.77
290 17011092 CAO THỊ THẢO 14/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.9 18.15
291 10003425 BÙI QUỲNH THƠM 11/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.45 21.2
292 17010047 LÊ HOÀNG THUẬN 08/05/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.05 15.3
293 17010053 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 31/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.2 17.45
294 17009526 NGUYỄN LÊ HÀ THƯ 23/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.1 23.85
295 26018401 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 21/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 19.62 20.12
296 26001537 NGUYỄN THỊ TRANG 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 20.95 21.2
297 17005227 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.55 18.8
298 21014379 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 16/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.3 18.55
299 17002080 PHẠM THỊ TRANG 04/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.05 17.8
300 17001721 NGUYỄN THẢO VÂN 25/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.88 16.38
301 17003709 NGUYỄN QUANG VINH 09/12/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 17.2 17.7
302 17008873 NGUYỄN HOÀNG THIÊN VŨ 25/07/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.15 24.65
303 17003089 ĐINH VĂN VUI 22/01/2002 NAM Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.25 17
304 17011726 ĐÀO YẾN VY 20/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.05 23.3
305 17007468 VŨ HOÀNG YẾN 09/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Hàn Quốc 21.42 21.67
306 17010673 BÙI THỊ NGỌC ANH 24/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.53 25.78
307 17011248 VŨ THỊ MINH ANH 18/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 22.78 23.03
308 17011769 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 26/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28 28.25
309 17012468 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.55 27.3
310 22007928 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Nhật 21.37 21.87
311 03000695 TRẦN THỊ BẮC 28/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 22.08 22.33
312 17013133 NGUYỄN THỊ KIM CHI 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.7 26.45
313 17012719 LÊ THỊ HỒNG DINH 18/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 23.8 24.55
314 26007732 NGUYỄN THỊ HUYỀN DỊU 03/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.77 21.27
315 17009671 LÊ THÙY DUNG 21/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 19.98 20.23
316 26007115 NGUYỄN THỊ DUYÊN 29/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.07 20.57
317 17005707 LỶ NGỌC ĐAN 18/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.3 23.05
318 09004023 VŨ TIẾN ĐẠT 03/04/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 29.45 30.2
319 26014999 LƯU TUẤN ĐẠT 04/05/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 26.02 26.52
320 17003790 NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG 07/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.03 25.28
321 16009737 ĐỖ THU HÀ 30/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.33 21.08
322 17013705 VƯƠNG THU HẠNH 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 29.18 29.43
323 17006570 NGUYỄN THÚY HẰNG 24/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 32.13 32.38
324 24006494 TRỊNH THỊ HẰNG 26/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24.97 25.47
325 17011852 NGÔ THỊ HẰNG 02/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 19.88 20.13
326 17009772 PHẠM THỊ HIẾU 07/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.07 26.57
327 17001363 ĐÀO HUY HOÀNG 22/05/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 27.12 27.62
328 25003628 NGUYỄN CHÍ HÙNG 23/08/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 26.87 27.37
329 17004458 TRẦN QUANG HUY 30/07/1997 NAM Ngôn ngữ Nhật 31.18 31.43
330 17003022 LÊ HỒNG HUY 26/04/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 25.22 25.97
331 21000884 PHẠM THỊ HUYỀN 07/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 23.32 23.82
332 17007299 ĐỖ QUANG HƯNG 02/01/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 24.98 25.23
333 17007636 HOÀNG ANH KIỆT 16/12/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 31.85 32.1
334 17011454 NGUYỄN HUỆ LÃM 17/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28.63 28.88
335 17001438 HỨA THỊ HOÀI LINH 30/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 20.82 21.32
336 03013437 VŨ HẢI LÝ 30/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.83 27.08
337 17009369 NGUYỄN THỊ MINH 29/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24.4 25.15
338 26007366 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN 23/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.42 26.92
339 03001298 HỒ THỊ NGỌC 06/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 29.43 29.68
340 17009932 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 05/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24.33 24.58
341 17008739 VŨ TRỌNG NGUYÊN 28/06/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 25.22 25.72
342 17011999 VĂN PHẠM TRANG NHUNG 27/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28.31 28.56
343 17009000 NGỌC THỊ NHUNG 11/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 22.98 23.73
344 17012005 ĐẶNG THANH PHONG 25/08/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 22.33 22.58
345 17013418 ĐOÀN ĐỨC PHÚC 26/10/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 28.97 29.72
346 05000298 BÙI THU PHƯƠNG 06/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.55 27.3
347 17013892 ĐÀO THU PHƯƠNG 12/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.18 26.43
348 17009973 LẠI MINH QUANG 02/08/1998 NAM Ngôn ngữ Nhật 25 25.75
349 13000664 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 03/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 30.4 31.15
350 17004148 PHẠM THỊ QUỲNH 23/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 23.68 24.43
351 17009997 BÙI KIM SEN 07/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.13 25.38
352 17012970 VŨ ĐỨC SƠN 19/12/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 30.27 31.02
353 17011185 NGUYỄN THỊ TUYỀN 12/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 27.98 28.23
354 17012060 TRẦN THỊ THẢO 24/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.88 27.13
355 17004711 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.18 25.43
356 17012980 LÊ THU THẢO 23/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 24 24.75
357 28024223 LÊ THỊ THU 21/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 29.77 30.27
358 17012634 NGUYỄN SƠN THÙY 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.9 27.65
359 17009553 VŨ MINH TRUNG 06/01/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 25.7 26.45
360 17011164 NGUYỄN THỊ TRÙNG 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 28.23 28.48
361 17004014 TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG 12/01/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 21.68 21.93
362 17010141 NGUYỄN THỊ VIÊNG 12/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 26.18 26.43
363 17013566 TRỊNH THỊ VIỆT 17/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 19.67 20.42
364 01022575 TRẦN ANH VŨ 24/07/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 26.92 26.92
365 17008531 NGUYỄN CÁT XÍCH 15/07/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 22.53 22.78
366 17004042 PHẠM THANH XUÂN 06/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Nhật 25.48 25.73
367 17011211 VŨ VĂN Ý 20/02/2002 NAM Ngôn ngữ Nhật 23.73 23.98
368 26010084 NGUYỄN MINH ANH 17/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.5 24
369 17008548 TRIỆU THỊ ANH 08/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.37 23.12
370 17008889 LÝ THỊ LAN ANH 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.27 23.02
371 17006365 VŨ THỊ MAI ANH 01/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.15 21.4
372 26007679 VŨ THỊ NGỌC ANH 19/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.57 21.07
373 17014089 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 14/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.95
374 17008539 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.35 20.85
375 17009620 ĐÀM NGUYỄN THỤY ANH 19/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.55 20.8
376 17010685 NGUYỄN HOÀI ANH 19/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 20.75
377 17013601 PHẠM ĐĂNG HOÀNG ANH 27/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.37 20.62
378 17007195 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 27/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.55
379 01043684 VI THỊ LAN ANH 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.7 19.45
380 17009096 CAO VÂN ANH 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 19.2
381 21011613 ĐÀO THỊ VÂN ANH 20/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.35
382 17007895 NGUYỄN THÙY ANH 05/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.85 18.1
383 17011249 VŨ THỊ QUYỀN ANH 02/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 17.95
384 17010168 NGUYỄN HOÀNG ANH 09/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 17.85
385 17003096 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.73 17.48
386 22009742 NGUYỄN THỊ MINH ANH 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.6 17.1
387 17014120 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.8 24.55
388 23000047 NGUYỄN MINH ÁNH 25/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.6 23.35
389 17004058 HÀ NGỌC ÁNH 20/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 21.95
390 17004061 TRẦN NGỌC ÁNH 14/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.9 21.65
391 17003202 TRẦN MINH ÁNH 28/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 20.4
392 17011770 VŨ MINH ÁNH 04/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 18.65
393 17003200 LẦM THỊ NGỌC ÁNH 22/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.37 18.12
394 17009645 ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH 30/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.3
395 17008892 TRIỆU VĂN BÁO 29/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.37 20.12
396 25005609 VŨ THỊ BÍCH 18/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19.25
397 17003745 LÊ CẨM BÍCH 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19
398 03015751 VŨ MINH CÔNG 04/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.45
399 17000054 PHẠM TIẾN CÔNG 27/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.95 17.7
400 17008567 NGUYỄN THỊ CÚC 22/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.68 20.18
401 25004505 TRẦN THỊ LINH CHI 08/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.48 21.98
402 17002154 LÝ KIM CHI 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.15 20.9
403 17000580 VŨ THẾ CHI 01/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.95 20.2
404 21018529 NGUYỄN LINH CHI 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.6 20.1
405 17006402 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 11/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.35 19.6
406 17009130 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 07/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 18.45
407 21006306 NGUYỄN THỊ NGỌC CHINH 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.3 23.8
408 17009656 PHẠM THỊ THU CHINH 17/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 20.9
409 17011776 TRẦN ĐỨC CHÍNH 12/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.7 19.95
410 17014133 NGUYỄN THANH CHÚC 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.05 21.8
411 17001252 HOÀNG THỊ HẠ DIỄM 06/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.6 22.35
412 17010726 NGUYỄN BÍCH DIỆP 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 17.8
413 17003000 HOÀNG THỊ DỊU 08/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.35
414 21007017 PHẠM THỊ KIM DUNG 18/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 21
415 17010735 TRẦN THÙY DUNG 30/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.55 20.8
416 17004937 ĐÀO THỊ VÂN DUNG 24/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.22 19.47
417 17011280 ĐÀO THỊ DUNG 15/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
418 17009163 NGUYỄN VĂN DŨNG 04/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
419 17012727 NGUYỄN VĂN DŨNG 14/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.2 17.95
420 17003245 HOÀNG CÔNG DUY 21/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.3 17.05
421 21011727 LÊ THỊ MAI DUYÊN 11/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 21.4
422 17003250 NGUYỄN THỊ DUYÊN 24/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.35 20.1
423 17003251 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.4 18.15
424 17000623 CHU THỊ THU ĐÀI 11/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.85 22.1
425 17013165 NGUYỄN THỊ THÙY ĐAN 10/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.35 22.1
426 17013169 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 05/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 21.25
427 17007545 NGUYỄN THẾ ĐẠT 12/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.55
428 17000640 VŨ THỊ ĐIỆP 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 19.8
429 17002611 HOÀNG HỒNG ĐIỆP 29/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.95 17.7
430 17010764 NGUYỄN HỮU ĐỨC 20/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.8 19.05
431 17007241 BÙI VIỆT ĐỨC 02/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18 18.25
432 17000657 NGUYỄN HOÀNG NGÂN GIANG 11/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.55 22.8
433 17006513 BÙI THỊ NGÂN GIANG 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.2 22.45
434 17003007 LƯU THỊ GIANG 13/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.8 19.55
435 17009728 PHẠM THỊ GIANG 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.37 18.62
436 21011787 PHẠM THỊ HÀ 31/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.7 22.45
437 17012505 ĐẶNG THỊ HÀ 26/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.73 21.48
438 17003288 ĐỖ THU HÀ 08/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.75 20.5
439 17001314 NGUYỄN THỊ HÀ 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.65 20.4
440 17005363 VŨ THU HÀ 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.35 20.1
441 17002622 HOÀNG THỊ THU HÀ 27/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 19.8
442 28033439 LÊ THỊ TÚ HÀ 03/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.15 19.65
443 17008022 TRẦN THU HÀ 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.18 19.43
444 17004983 NGUYỄN VIỆT HÀ 08/11/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.9 18.15
445 17003293 VŨ VIỆT HÀ 03/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 17.85
446 17002188 HOÀNG THU HẠ 31/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.6 17.35
447 17000134 NGUYỄN THỊ HẢI 20/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.28 22.53
448 21011799 PHẠM THỊ HẢI 01/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 21.25
449 17000684 PHẠM DUY HẢI 05/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.55 18.8
450 14003630 PHẠM VĂN HẢI 05/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.8
451 17010296 ĐÀM THỊ HẠNH 20/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.42 18.67
452 17009748 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 06/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.9 18.15
453 17003301 NGUYỄN THỊ THU HÀO 08/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.95 18.45
454 17013205 LÂM THỊ HẢO 23/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 21.05
455 17001843 ÔN DỰC HẰNG 25/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 21.05
456 17001328 LÊ THỊ HẰNG 07/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 19.2
457 17008608 NGUYỄN THU HẰNG 05/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 17.8
458 17001329 PHAN THU HẰNG 10/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.28 17.78
459 17003310 VŨ THỊ NGỌC HÂN 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.42 18.92
460 17012789 NGUYỄN THỊ THU HẬU 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22 22.75
461 17009756 LÊ THỊ THANH HẬU 23/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
462 17002631 HOÀNG VĂN HẬU 17/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 19.85
463 10004544 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.52 22.27
464 17010810 LÊ THỊ HIỀN 23/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.35 20.6
465 17002638 NỊNH THỊ HIỀN 28/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.1 19.85
466 17003013 HOÀNG THỊ HIỀN 22/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.05 18.8
467 21011821 NGUYỄN THU HIỀN 10/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.75 18.5
468 17005767 LỤC THỊ HIỀN 07/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.5 17.25
469 12001687 ĐỐNG NGỌC HIẾU 24/05/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.65 22.4
470 17003325 PHẠM MINH HIẾU 10/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 19.4
471 17010817 NGUYỄN TIẾN HIẾU 20/12/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19 19.25
472 17001340 ĐINH THỊ HIẾU 29/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.35
473 17010814 BÙI HUY HIẾU 23/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.05 18.3
474 17001349 LÊ THỊ HOA 18/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 17.3
475 17008622 PHAN THỊ HOA 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.77 17.27
476 17003334 NGUYỄN THỊ HÒA 18/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.2 19.7
477 17010332 HOÀNG THỊ HÒA 30/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.53 18.78
478 17003017 LƯƠNG THỊ HÒA 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.5 18.25
479 17009256 ĐẶNG THỊ HÒA 08/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.45 18.2
480 17008626 NGÔ THU HOÀI 21/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.17 18.67
481 17009784 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 13/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.35
482 17002450 HOÀNG THỊ THANH HOÀI 25/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.3 18.05
483 24006522 TRẦN THỊ THU HOÀI 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 18.05
484 06001237 MÃ ĐÌNH HOÀN 30/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.6 19.35
485 17000734 NGUYỄN NGỌC HOÀN 18/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 18.7
486 17011880 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 07/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.98 19.23
487 17011883 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 01/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.4 20.65
488 17001371 NGUYỄN THỊ HỒNG 11/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.15 17.65
489 17010850 ĐỖ THỊ HUẾ 23/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.7 20.95
490 17003020 BÙI THỊ HUỆ 01/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.25 21
491 17006647 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 05/09/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 17.85
492 17000191 HOÀNG QUỐC HUY 02/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 21.25 22
493 17001382 LÊ VĂN HUY 27/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.8
494 17009284 SẦM QUỐC HUY 05/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.65 17.4
495 17006688 VŨ THU HUYỀN 13/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.8 25.05
496 10004105 HOÀNG BÍCH HUYỀN 10/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.15 22.9
497 17001393 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 10/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.55 22.05
498 17000769 NGUYỄN THỊ HUYỀN 15/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.4 21.65
499 17013276 TRẦN THU HUYỀN 05/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.9 20.65
500 17005835 VI THỊ THU HUYỀN 13/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 20.45
501 17010865 BÙI THỊ HUYỀN 05/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.8 20.05
502 17003373 LÊ NGỌC HUYỀN 07/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 19.9
503 17003374 LƯU THỊ HUYỀN 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 19.7
504 17002677 HOÀNG THU HUYỀN 16/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.23 18.73
505 17010866 CAO THỊ HUYỀN 27/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.98 18.23
506 17008646 HOÀNG THU HUYỀN 27/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.65 18.15
507 17010875 PHẠM THỊ THU HUYỀN 04/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.85 18.1
508 17003024 NGUYỄN THỊ HUYỀN 03/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.58 17.33
509 17001391 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 21/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.7 17.2
510 17000194 BÙI THỊ THU HUYỀN 26/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.88 17.13
511 17001394 PHẠM THU HUYỀN 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.58 17.08
512 17001885 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 02/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 21.15
513 17002687 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.1 20.85
514 17010879 ĐÀO THỊ HƯƠNG 18/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.6 20.85
515 25015945 NGÔ THỊ QUỲNH HƯƠNG 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.15 20.65
516 18002604 DIỆP THỊ MAI HƯƠNG 15/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 20.3
517 17008118 ĐOÀN LÊ THU HƯƠNG 28/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.9 20.15
518 17012263 VŨ MAI HƯƠNG 19/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.05 19.3
519 21011906 PHẠM THỊ HƯƠNG 27/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 18
520 17010880 ĐẶNG NGỌC HƯƠNG 17/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.18 17.43
521 17002238 NÔNG THỊ HƯỜNG 09/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 19.8
522 17008657 BÙI THANH HƯỜNG 12/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.6
523 18002095 LÂM ĐỨC KIÊN 06/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 15.6 18.35
524 17002254 PHẠM TRUNG KIÊN 12/11/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 18
525 17003036 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 23/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.3 17.05
526 30014529 LÊ HỮU KHẢI 11/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.5 19.25
527 17008959 TRIỆU HỮU KHÁNH 18/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.72 19.47
528 17014297 NGUYỄN THỊ KHÁNH 10/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 18.45
529 17003034 TÔ THỊ KHUYÊN 04/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.7 21.45
530 17009853 VŨ NHẬT LAI 16/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.8 19.05
531 17001423 BÙI DANH LAM 26/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.55
532 17008665 HOÀNG THỊ LAN 23/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 18.9
533 17003419 LƯU THỊ NGỌC LAN 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.72 17.47
534 17005887 ĐINH THÁC LAN 02/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.1 17.35
535 17010906 NGUYỄN THỊ LÀN 27/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.85 22.1
536 17005902 TRIỆU THỊ LỆ 12/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25 22
537 17010910 LÊ THỊ LỆ 01/03/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.63 20.88
538 17008154 VŨ TRẦN MỸ LỆ 05/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.55 20.8
539 17000239 ĐOÀN NGỌC LỆ 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.15 20.4
540 17003424 PHẠM THỊ NHẬT LỆ 09/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.6
541 21014694 ĐOÀN THỊ LỆ 22/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.35 18.6
542 17009856 BÙI THỊ LỆ 07/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.95 17.2
543 10004647 LĂNG HỒNG LIÊN 20/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.43 23.18
544 17002720 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 15/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20 20.5
545 10007772 HOÀNG BÍCH LIÊN 13/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.7 19.45
546 17008155 ĐOÀN THỊ LIÊN 19/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.97 17.22
547 17009869 NGUYỄN THỊ LINH 26/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 24.05 24.3
548 17004514 KHÚC THỊ MỸ LINH 26/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.55 22.8
549 17003440 TỪ THỊ LINH 07/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.8 22.3
550 17008970 LÝ THỊ LINH 03/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.55 20.3
551 17007321 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 07/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.72 19.97
552 17008169 NGUYỄN MAI LINH 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.55 18.8
553 17010425 PHẠM THỊ MAI LINH 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 18.7
554 17010913 CAO THỊ DIỆU LINH 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18 18.25
555 17008186 VŨ TRẦN MỸ LINH 05/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.92 18.17
556 21012433 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 18.1
557 17000834 TRẦN VIỆT LINH 21/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.8 18.05
558 17002723 ĐÀO TRỌNG LINH 28/11/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 17.75
559 17009868 NGUYỄN HOÀI LINH 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.9 17.15
560 26019532 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 26/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 17.05
561 17008685 TẠ THỊ LOAN 16/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 20.95
562 17000249 BÙI THỊ LOAN 19/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 20.05
563 17010927 BÙI KIM LONG 20/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.7 18.95
564 18000743 TRƯƠNG THÀNH LUÂN 06/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 21.65
565 17010940 NGUYỄN THỊ LUYÊN 18/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.3 19.55
566 17003459 ĐỖ VƯƠNG CẨM LY 24/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.58 18.08
567 17008697 NGUYỄN THỊ MINH LÝ 17/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.17 21.67
568 26007995 NGUYỄN THỊ MAI 13/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.42 20.92
569 17010951 LÊ THỊ NGỌC MAI 20/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.65 19.9
570 17002266 LÝ THỊ MAI 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.9 18.65
571 18002160 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 20/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.05 21.8
572 17012897 TRỊNH ĐỨC MẠNH 16/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
573 17013350 VŨ QUỐC MẠNH 11/05/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.15 18.9
574 17008242 LƯ THỊ TRÀ MY 04/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.95 21.2
575 21018755 ĐOÀN THỊ TRÀ MY 11/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 21.15
576 17001482 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 01/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.73 19.48
577 17011964 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19
578 17009909 HOÀNG THỊ HÀ MY 18/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.6 18.85
579 17006006 TRẦN THỊ NA 25/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.65 23.4
580 17008248 NGUYỄN HOÀI NAM 10/12/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17.5
581 17002795 NGUYỄN THỊ NINH 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.3 19.05
582 17009385 TRẦN THANH NGA 09/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.2 22.95
583 17011975 LÊ THỊ NGA 06/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.23 20.48
584 17003487 LÊ THỊ KIM NGÂN 02/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.78 18.28
585 17001494 LƯU ĐẶNG HÀ NGÂN 22/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.23 17.73
586 17011984 VŨ TUẤN NGHĨA 31/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19 19.25
587 26017511 ĐOÀN VŨ NHƯ NGỌC 03/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22 22.5
588 17012582 BÙI THỊ HỒNG NGỌC 26/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.1 21.85
589 21017963 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 21/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.4 20.9
590 26009855 NGUYỄN THANH NGỌC 04/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.7
591 17012922 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 20.15
592 17008275 NGUYỄN THỊ LAN NGỌC 13/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.95 19.2
593 17009930 BÙI THỊ NGỌC 17/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.68 17.93
594 17007382 NGUYỄN THU NGUYỆT 30/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.95 22.2
595 17010490 TRẦN BÍCH NGUYỆT 16/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.75 21
596 17002785 ĐẶNG THỊ NGUYỆT 07/10/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.35 19.1
597 17002292 VŨ THỊ NGUYỆT 03/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17.5
598 10004700 HOÀNG PHƯƠNG NHI 19/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.6 26.35
599 17000929 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.53 20.78
600 21008275 LƯU THỊ NHUNG 19/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.35
601 17002793 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.15 18.9
602 21013096 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 27/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.85
603 26013580 PHẠM THUỲ NHUNG 25/11/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 17.8
604 17003051 ĐÀO THỊ NHUNG 06/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 17.3
605 17011017 ĐỖ THỊ KIM OANH 02/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.45 20.7
606 17002304 TRẦN THỊ PHÚ 25/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.35 19.1
607 17006080 LƯƠNG THỊ PHÚC 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.25 25
608 17009963 HOÀNG VĂN PHÚC 12/03/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 22.1 22.35
609 12001969 PHÙN THỊ PHƯƠNG 26/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.1 22.85
610 17003530 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 12/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.85 21.35
611 17009429 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 11/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.1 20.85
612 17006085 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG 11/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
613 21013122 PHẠM THU PHƯƠNG 23/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 20.15
614 17008757 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 12/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.02 19.52
615 17003056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 18/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.35 19.1
616 17011032 LÊ THỊ PHƯƠNG 03/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.62 18.87
617 17008755 LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG 30/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.7
618 17012599 TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG 31/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.08 17.83
619 17000955 NGÔ BÌNH PHƯƠNG 23/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17
620 17009971 BÙI MINH PHƯỢNG 25/12/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.1 23.35
621 19002597 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 01/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.1 21.35
622 17012952 TRỊNH KIM PHƯỢNG 09/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25 20
623 17013900 NGUYỄN THỊ HƯƠNG PHƯỢNG 15/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17 17.25
624 17009436 LÊ THỊ PHƯỢNG 13/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.3 17.05
625 18016981 TRẦN HẢI QUANG 15/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 21.05 21.3
626 17012023 LÝ CẢNH QUÂN 20/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.95 18.2
627 17002817 BẾ MINH QUÂN 16/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 15.05 17.8
628 17003058 BÙI VĂN QUÂN 21/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.65 17.4
629 17006102 HOÀNG MINH QUÂN 24/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17 17.25
630 17006106 TRẦN LỆ QUYÊN 02/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.6 21.35
631 17009445 NGUYỄN THỊ QUYÊN 05/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 19.15
632 17011060 NGUYỄN THỊ QUYẾN 16/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.5 17.75
633 17010523 TRƯƠNG THỊ QUYẾN 01/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.18 17.43
634 17009453 VŨ THÁI QUỲNH 25/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.7 24.45
635 17002833 HOÀNG NHƯ QUỲNH 17/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 23.05
636 17003942 ĐINH XUÂN QUỲNH 04/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22 22.25
637 17013924 NGUYỄN THỊ QUỲNH 07/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.65 21.9
638 21019481 NGUYỄN THỊ QUỲNH 28/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.35
639 17009014 VŨ THÚY QUỲNH 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.17 17.92
640 17002845 PHÙN VĂN SINH 12/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.9 23.65
641 17002330 HOÀNG TIẾN SƠN 07/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4 21.15
642 17003564 PHẠM THỊ TÂM 19/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.7 22.45
643 10003845 HOÀNG THANH TÂM 19/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.1 18.85
644 30007953 NGÔ THỊ MỸ TÂM 10/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.35 18.85
645 17000438 LÊ THỊ TIÊN 15/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 19.2
646 17003639 MỘC THỊ TÌNH 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.63 20.38
647 17003641 ĐỖ QUỐC TOÀN 22/04/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.82 17.32
648 17006239 HOÀNG MINH TUẤN 29/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.85 22.6
649 17004022 TRẦN VĂN TUẤN 18/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
650 17013042 TRẦN ANH TUẤN 20/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.72 18.47
651 17013043 VŨ TÂM TUỆ 06/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.7 20.45
652 17012116 BÙI ĐÌNH THANH TÙNG 03/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.52 20.77
653 18001811 DIỆP THỊ THU TUYẾT 17/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.95 18.7
654 17011623 LÊ MINH THÁI 12/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.75 19
655 03016690 NGUYỄN TRÍ THÀNH 07/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 20.55
656 28029231 NGUYỄN THỊ THẢO 14/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.2 23.7
657 01050418 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 23/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.17 22.92
658 17002870 NGÔ THANH THẢO 14/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.9 22.4
659 17008810 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 04/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.95 21.45
660 17001020 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 17/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.5 20.75
661 17011097 NGUYỄN THỊ THẢO 31/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.45 20.7
662 17008806 HOÀNG THU THẢO 15/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.62 20.12
663 17003967 TRẦN THANH THẢO 09/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.45 18.7
664 17012621 NGUYỄN THỊ THẢO 31/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.87 18.62
665 17009485 BÙI THỊ THU THẢO 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.7 18.45
666 17001597 PHẠM THỊ THẢO 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.8 18.3
667 17014479 TRẦN PHƯƠNG THẢO 21/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 18.05
668 17005182 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.3
669 03015598 ĐỖ THỊ THẢO 22/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.85 17.1
670 10004773 HOÀNG MINH THỊNH 16/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 22.3
671 17001037 ĐẶNG VĂN THỊNH 11/07/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.9 20.15
672 17009038 HOÀNG THỊ THOA 17/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.62 23.37
673 17006165 HOÀNG THỊ THỎA 27/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.35 20.1
674 17011115 LÊ HOÀI THƠM 15/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.3 21.55
675 17011649 NGUYỄN THỊ KIM THU 25/08/2001 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.85 20.6
676 17001613 BÙI THỊ THU 23/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.43 19.18
677 17003613 HOÀNG THỊ THU 05/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.03 18.53
678 17003617 TRƯƠNG THỊ THU 23/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 15.05 17.8
679 21018440 NGUYỄN HỒNG THUÂN 24/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.57 17.07
680 18003460 SỔ THỊ THUỶ 14/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 22.95
681 17003980 TẨY THỊ MINH THÙY 20/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.8 22.05
682 17012633 HOÀNG THỊ THÙY 16/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.25 21
683 17005517 NGUYỄN THỊ THÙY 30/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.05 19.8
684 17002048 DƯƠNG THỊ THÙY 08/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.2 19.7
685 17011122 VŨ THỊ THU THỦY 03/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.35 23.6
686 17001632 BÙI THỊ THANH THỦY 12/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.02 20.52
687 17013498 ĐẶNG THỊ THỦY 14/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.95
688 17005210 NGUYỄN THỊ CHUNG THỦY 13/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.2 18.45
689 25008712 VŨ THANH THỦY 07/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.05 17.55
690 17012400 PHÙNG NGỌC THỦY 19/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.6 17.35
691 17011123 LÊ THỊ THANH THÚY 08/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.35 22.6
692 26010764 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 11/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.35 21.85
693 26003140 NGUYỄN DIỆU THÚY 21/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.9 21.4
694 17003626 NÔNG THỊ THÚY 29/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 20.85
695 17003076 LÊ THỊ THÚY 07/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.85 19.6
696 17002900 CHÍU THỊ THÚY 26/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 14.25 17
697 26015526 MAI THỊ MINH THƯ 02/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.4 21.9
698 17013002 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.1 18.85
699 17005216 VŨ THỊ ANH THƯ 25/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.85 18.1
700 17010595 LÊ THỊ ANH THƯ 25/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.3 17.55
701 17010064 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 08/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.95 23.2
702 17011127 NGUYỄN VĂN THƯỜNG 13/02/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 19.8
703 17001086 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 27/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.2 23.45
704 17011139 VŨ THỊ THANH TRÀ 05/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20 20.25
705 17011138 LÊ THỊ THANH TRÀ 25/10/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.6 18.85
706 17003082 HOÀNG THỊ THU TRANG 24/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20 22.75
707 17012086 LÊ THỊ THU TRANG 12/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21.15 21.4
708 17009059 CHU THỊ THU TRANG 29/06/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.3 21.05
709 21012184 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.95
710 17002922 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 08/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.5 20.25
711 17009536 DƯƠNG THỊ TRANG 21/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.4 20.15
712 17003649 CAO THỊ THÙY TRANG 16/04/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.45 19.95
713 17003662 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 26/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.15 19.9
714 17002079 PHẠM THỊ THÙY TRANG 28/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.9 19.65
715 17011141 CAO THỊ TRANG 22/01/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.55 18.8
716 21012189 TRẦN KIM TRANG 22/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.65 18.4
717 17001676 TÔ THỊ MAI TRANG 26/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.65 18.15
718 17011148 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 24/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.77 18.02
719 15006887 HOÀNG THỊ THU TRANG 03/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17 17.75
720 03015166 NGUYỄN HUYỀN TRANG 14/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.4 17.65
721 17011157 NGUYỄN THỊ LAN TRINH 27/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.4 22.65
722 17008467 LÊ THANH TRÚC 07/03/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.23 17.48
723 17006226 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 23.5 23.75
724 17002938 HOÀNG QUANG TRƯỜNG 29/06/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.8 19.55
725 17001694 ĐINH CHÍNH TRƯỜNG 05/12/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.92 17.67
726 17001696 NGÔ VĂN TRƯỜNG 20/10/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.92 17.67
727 17002937 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 26/08/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 16.75 17.25
728 17012668 VŨ NGUYỄN THU UYÊN 02/12/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.25 18
729 17011201 ĐỖ ĐÌNH VĂN 25/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 19 19.25
730 17005551 PHẠM THỊ VÂN 10/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 21 21.75
731 21015034 NGUYỄN THỊ VÂN 17/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.2 20.45
732 17002970 BẾ THỊ VẤN 24/11/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 16.85 19.35
733 21012236 PHẠM BÙI LAN VI 28/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.65 19.4
734 17007157 NGUYỄN ĐỨC VĨ 04/01/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 24 24.25
735 17006264 CHÌU QUÝ VIỆT 25/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 15.65 18.4
736 17001733 ĐỖ NHO VŨ 05/09/2002 NAM Ngôn ngữ Trung Quốc 17.6 18.1
737 17002409 TRẦN THỊ XUÂN 13/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.35 23.1
738 17014075 VŨ THỊ THANH XUÂN 15/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 22.25 22.5
739 17005293 NGUYỄN THANH XUÂN 25/07/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 19.55 19.8
740 29017841 HỒ THỊ YẾN 20/08/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.55 24.05
741 21007514 ĐOÀN THỊ YẾN 22/02/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 23.2 23.7
742 17002989 HOÀNG HẢI YẾN 08/09/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 20.3 23.05
743 17004867 TRƯƠNG THỊ YẾN 12/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 18.03 19.28
744 17013579 MAI THỊ YẾN 19/05/2002 NỮ Ngôn ngữ Trung Quốc 17.4 18.15
745 17010264 LÊ CÔNG ĐẠT 05/10/2002 NAM Quản lý tài nguyên và môi trường 20.05 20.3
746 17009765 VŨ ĐỨC HIỆP 27/04/2002 NAM Quản lý tài nguyên và môi trường 16.85 17.1
747 17009826 NGUYỄN TUẤN HƯNG 12/01/2002 NAM Quản lý tài nguyên và môi trường 16.25 16.5
748 17005604 TRẦN MINH ANH 22/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 25.75 26
749 17011747 ĐỒNG THỊ HẢI ANH 12/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23 23.25
750 17010694 NGUYỄN THỤC ANH 08/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
751 17000022 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.75 22
752 17009098 ĐẶNG KIỀU ANH 19/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20.75
753 17010701 VŨ TUẤN ANH 07/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.25 20.5
754 01059642 ỨNG HỒNG MINH ANH 20/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20
755 17000550 PHẠM VIỆT ANH 27/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.75 20
756 17007891 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.1 19.35
757 17006361 VŨ NGỌC ANH 17/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.75 19
758 17011763 TRẦN THỊ CHÂU ANH 03/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.5 18.75
759 17000543 NGUYỄN THẾ ANH 26/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 18 18.25
760 17014108 PHAN TUẤN VÂN ANH 19/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 18
761 17003190 NGUYỄN MAI ANH 14/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17.25
762 17008549 VŨ HOÀNG ANH 06/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.25
763 17010165 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 02/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.5 16.75
764 17009644 ĐINH THỊ ÁNH 19/04/2002 NỮ Quản lý văn hóa 24.75 25
765 17012699 PHẠM THANH BÌNH 04/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.25 16
766 17004286 NGUYỄN CHÍ CÔNG 09/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.25 16.5
767 17007217 VŨ MẠNH CƯỜNG 28/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.88 18.13
768 17012711 ĐOÀN MẠNH CƯỜNG 01/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17.5
769 17009149 TRẦN VĂN CƯỜNG 28/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.5 17.25
770 17004928 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 18/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.75 16
771 28027552 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 01/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.5
772 17006413 NGUYỄN DIỆU CHINH 21/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.5 18.75
773 17002417 TRIỆU THỊ HUYỀN CHINH 07/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 13.75 16.5
774 17007926 GIÁP PHƯƠNG CHINH 22/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 15.75 16
775 17007521 MAI QUANG CHÍNH 15/06/2002 NAM Quản lý văn hóa 19 19.25
776 17007520 LẠI LÊ HOÀNG CHÍNH 17/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.75 19
777 17003221 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 02/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.5
778 17007946 LƯƠNG ĐẶNG VÂN DUNG 26/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 19
779 17004950 TRƯƠNG THẾ DUY 18/09/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.75 16
780 17000610 HOÀNG THỊ DUYÊN 02/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20
781 22003545 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 05/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.75 21.25
782 25018334 VŨ HẢI ĐĂNG 25/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20.5
783 21015860 NGUYỄN HUY ĐỨC 25/06/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.5 20
784 17007997 PHẠM DUY ĐỨC 11/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.5 18.75
785 17007987 ĐỖ MINH ĐỨC 02/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 18 18.25
786 17005733 PHÙN THỊ GIANG 24/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 24.25 27
787 17000121 BÙI THỊ GIANG 21/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22 22.25
788 17008597 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.5 20.75
789 01043977 LÝ THỊ THU GIANG 12/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 20.25
790 12000213 NGUYỄN HOÀNG MINH GIANG 06/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20
791 17007556 ĐẶNG HƯƠNG GIANG 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
792 17008600 NGUYỄN HẢI HÀ 15/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.5 18.75
793 17012774 TĂNG THANH HÀ 19/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.5 17.25
794 17008026 LÊ CÔNG HAI 17/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.5 17.75
795 17012515 TRƯƠNG HỒNG HẢI 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 20.25
796 17004996 HÀ ĐỨC HẠNH 21/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 21.75 22
797 17003300 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 18/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.75
798 17005754 LÝ THỊ HẰNG 24/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.75 24.5
799 18007788 LINH THỊ HẰNG 07/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.5 22.25
800 17000692 ĐẶNG THU HẰNG 29/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.25
801 17003309 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 03/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.7 18.2
802 17008042 BÙI THỊ THU HIỀN 09/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 21.75
803 18004461 NGUYỄN THỊ HIỀN 18/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.85 20.6
804 17012791 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 18.75
805 22001505 LÊ MINH HIẾU 28/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 25.25 25.75
806 17013726 NGUYỄN TRUNG HIẾU 10/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 22 22.25
807 17009779 VŨ THANH HOA 16/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 21.75
808 17000733 VŨ THỊ THU HOÀI 19/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17 17.25
809 17005807 TRẦN HUY HOÀNG 19/11/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.05 16.3
810 17013744 NGUYỄN THỊ HỒNG 28/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23.5 23.75
811 03010793 BÙI ĐOÀN NHẬT HUY 08/11/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20
812 17008101 NGUYỄN QUỐC HUY 08/01/2002 NAM Quản lý văn hóa 16 16.25
813 17010863 NGUYỄN THỊ HUYÊN 28/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23.75 24
814 17008107 MẠC THANH HUYỀN 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 17.75
815 17010368 LÊ VĂN HƯNG 29/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.75 21
816 17007619 PHAN DUY HƯNG 07/09/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.75 18
817 17003392 VŨ THỊ HƯƠNG 14/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 18.5
818 17000787 NGUYỄN NGỌC BÍCH HƯƠNG 01/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.25 16.5
819 17008144 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 16 16.25
820 17012269 NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU 25/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 20
821 17008135 LÊ BẢO KHANG 17/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.1 17.35
822 17005060 LÊ DUY KHANH 10/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 22.75 23
823 10007752 NGUYỄN THỊ LAN 10/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 18.75
824 17005077 DIỆP KHÁNH LINH 24/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22 23.25
825 17013821 NGUYỄN THÙY LINH 02/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 21.75
826 17007651 PHẠM THỊ HẢI LINH 14/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.98 20.23
827 17003865 DƯƠNG ÁNH LINH 20/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.83 19.08
828 17005085 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 15/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.25 18.5
829 17002724 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 14/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 18
830 17009878 VŨ TUẤN LINH 17/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.5 17.75
831 17005083 LƯƠNG KHÁNH LINH 31/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 15.75 16
832 17007338 HOÀNG THỊ BÍCH LOAN 12/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 17.5
833 17001459 ĐÌNH THỊ CẨM LY 18/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.5 23
834 17008204 BÙI KHÁNH LY 02/04/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.25 20.5
835 17007350 VƯƠNG KHÁNH LY 02/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.5 19.75
836 17008208 TRẦN THỊ MINH LÝ 11/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 25 25.25
837 17008225 ĐẶNG KIM MINH 25/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.5 20.75
838 26000426 HOÀNG THỊ MƠ 01/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.75 22
839 17009379 PHẠM NGUYỄN NAM 01/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.75 20.5
840 17014355 CHU VĂN NAM 28/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.75
841 17010475 NGUYỄN THỊ NGA 07/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 24 24.25
842 17008722 ĐOÀN LINH NGA 10/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.25 18.75
843 17000295 NGUYỄN THỊ NGÁT 19/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
844 17005126 ĐINH THỊ KIM NGÂN 07/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.25 22.5
845 17006026 NGUYỄN MINH NGHĨA 12/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.5 18.75
846 17007708 PHẠM KHÁNH NGỌC 20/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.25 20.5
847 17004137 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 08/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 18.25
848 17003912 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 11/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.25
849 17009397 BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT 04/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17 17.75
850 17008285 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 05/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
851 17004603 ĐÀO THẢO NHI 27/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.8 21.05
852 17009950 TRẦN THỊ NHUNG 03/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.25 22.5
853 17005463 ĐÀO THỊ NHUNG 04/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.75
854 17006064 VŨ THỊ NHUNG 27/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 18.25
855 17013878 NGUYỄN THANH NHUNG 17/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16 16.25
856 17000947 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 02/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17
857 17013891 BÙI THẢO HỒNG PHÚC 13/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.5 17.75
858 17003527 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 09/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.75 20.5
859 17006902 BÙI TRẦN ANH PHƯƠNG 17/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.45 17.7
860 17006095 ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG 08/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 19.5
861 17012958 ĐỖ HỒNG QUÂN 17/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 20 20.75
862 17007400 NGUYỄN HỒNG QUÂN 30/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.25 16.5
863 17005162 ĐỖ CÔNG QUYỀN 14/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 17.25
864 17013929 TRẦN DIỄM QUỲNH 20/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20 20.25
865 17006110 NGUYỄN THỊ QUỲNH 10/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.25 18.5
866 17002834 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 28/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16 16.75
867 01045331 TRẦN THỊ SÀU 19/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 23.75 26.5
868 17010536 NGÔ XUÂN SƠN 11/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.25 19.5
869 15006824 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 07/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 15.95 16.7
870 17007830 ĐẶNG GIA ANH TÚ 16/02/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.52 19.77
871 17012659 TRẦN ANH TUẤN 17/03/2002 NAM Quản lý văn hóa 19.75 20.5
872 17003689 TÔ ANH TUẤN 03/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 17 18.5
873 17001143 NGUYỄN PHÚ TUẤN 13/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17.5
874 17013046 NGÔ THẾ TÙNG 14/02/2002 NAM Quản lý văn hóa 22.5 23.25
875 17004023 CAO THANH TÙNG 19/12/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.25 20.5
876 17003693 NGUYỄN QUANG TÙNG 23/05/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.75 17.25
877 17007842 PHẠM QUANG TÙNG 28/08/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.45 16.7
878 17004829 ĐINH XUÂN TÙNG 06/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 16.25 16.5
879 17006991 HOÀNG THÀNH 14/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 21.75 22
880 17000381 ĐINH TRUNG THÀNH 25/07/2002 NAM Quản lý văn hóa 20.5 20.75
881 17003574 HOÀNG LONG THÀNH 21/09/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.5 19
882 17001010 ĐẶNG ĐỨC THÀNH 23/10/2002 NAM Quản lý văn hóa 17.75 18
883 26018342 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.25 22.75
884 17008805 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 15/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 19.75
885 17008816 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 22/01/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.5 19.75
886 17008374 DƯƠNG THỊ THANH THẢO 06/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.9 19.15
887 17005190 NGUYỄN THỊ THU THẢO 02/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.25 17.5
888 17006998 ĐẶNG THỊ THU THẢO 05/12/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
889 17008380 NGÔ PHƯƠNG THẢO 10/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.75 17
890 17012629 LÃ ĐỨC THỊNH 08/11/2001 NAM Quản lý văn hóa 16.25 19
891 21012155 PHẠM THỊ THU 21/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21 21.75
892 17012071 TRỊNH THỊ MINH THU 04/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.5 20.75
893 17010589 NGUYỄN THẾ THUẬN 11/04/2002 NAM Quản lý văn hóa 18.75 19
894 17004745 PHẠM NHƯ THÙY 02/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 18
895 17001055 VŨ THU THỦY 25/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 19.5
896 17006177 TRẦN THU THỦY 19/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.75 19
897 17006180 LƯU THỊ THÚY 27/03/2002 NỮ Quản lý văn hóa 20.5 23.25
898 17005212 NGUYỄN MINH THÚY 21/06/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22 22.25
899 17003987 PHẠM ANH THƯ 28/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19 19.25
900 17007059 VŨ ÁNH XUÂN TRÀ 14/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.8 20.05
901 17008439 HOÀNG THU TRANG 10/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
902 17008461 TRẦN THỊ THÙY TRANG 10/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21 21.25
903 17008440 LÂM THỊ THU TRANG 24/08/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18.5 18.75
904 17013019 NGUYỄN MAI TRANG 03/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17.75 18.5
905 17012415 TRẦN THU TRANG 02/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16 16.25
906 17005237 LÊ ĐỨC TRÌ 10/07/1999 NAM Quản lý văn hóa 19 19.25
907 62004812 ĐIÊU THỊ TRINH 19/11/2002 NỮ Quản lý văn hóa 19.25 22
908 17010132 NGUYỄN THỊ UYÊN 16/09/2002 NỮ Quản lý văn hóa 16.25 16.5
909 17002405 HOÀNG THỊ VÂN 17/02/2002 NỮ Quản lý văn hóa 18 20.75
910 17010148 NGUYỄN THỊ HỒNG VINH 01/07/2002 NỮ Quản lý văn hóa 22.75 23
911 17013071 VŨ THỊ YẾN 08/10/2002 NỮ Quản lý văn hóa 21.5 22.25
912 17001745 LÊ HẢI YẾN 21/05/2002 NỮ Quản lý văn hóa 17 17.5
913 17007858 BÙI QUANG THÁI AN 12/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
914 17004871 NGUYỄN VĂN AN 03/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.75 17
915 18018684 NGUYỄN NGỌC ANH 12/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.45 22.7
916 17010699 VŨ DUY ANH 18/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.35 22.6
917 17010700 VŨ TÚ ANH 11/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.25 22.5
918 36000578 PHẠM DUY ANH 31/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.65 22.4
919 17011749 HOÀNG MAI ANH 27/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.9 21.15
920 17009622 ĐẶNG HÀ ANH 28/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.4 20.65
921 17010688 NGUYỄN THỊ ĐÔNG ANH 15/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.25 20.5
922 17000560 VI HOÀI ANH 29/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.05
923 17006302 ĐỖ NGUYỄN NGỌC ANH 06/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.65 19.9
924 01025758 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG ANH 25/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.85 19.85
925 17007881 NGÔ THỊ HẢI ANH 19/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.55 19.8
926 17010691 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 02/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
927 17002547 HOÀNG NỮ ANH 28/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.5 19.25
928 17010676 ĐỖ NGỌC LAN ANH 09/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.4 18.65
929 26017860 PHẠM KHẮC DUY ANH 14/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 18.05
930 17007502 VŨ NGỌC ANH 07/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.75 18
931 17010182 VŨ THỊ TRANG ANH 25/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.75 18
932 17007481 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG ANH 26/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 17.8
933 17012150 LẠI PHƯƠNG ANH 10/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.6
934 17007863 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 26/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.45 16.7
935 17011227 NGÔ DUY ANH 04/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
936 17009110 PHẠM MINH ANH 05/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5 16.25
937 22002606 VŨ THỊ LAN ANH 13/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.55 16.05
938 25012560 ĐỖ DƯƠNG MINH ÁNH 18/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.45 22.95
939 17007207 NGUYỄN THỊ ÁNH 23/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.45
940 17007906 VŨ NGỌC ÁNH 21/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
941 16001504 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 17/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.15
942 19012319 NGUYỄN BÁ BA 26/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.9 18.4
943 17013613 NGUYỄN TIẾN BÁCH 04/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 17.65
944 17005627 SÍU QUANG BẢO 04/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 19.45
945 17002564 CHƯƠNG THỊ CẢ 15/02/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.1 16.85
946 17008564 TRẦN THÀNH CÔNG 18/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.45
947 17009150 VŨ MẠNH CƯỜNG 06/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.85 19.6
948 17013629 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 18/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
949 17009661 BÙI VIỆT CƯỜNG 08/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.6 17.85
950 17006392 VIÊN NGỌC MINH CHÂU 03/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.3 19.55
951 17007516 TRẦN LÊ HUỆ CHI 10/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
952 17004920 PHẠM NGỌC THẢO CHI 05/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.9 20.15
953 17008557 ĐINH THẢO CHI 30/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.15 18.65
954 17014128 NGUYỄN THỊ MAI CHI 07/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 17.8
955 17003215 TRƯƠNG VĂN CHIẾN 05/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.1
956 17006414 NGUYỄN HỮU CHÍNH 28/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.15 22.4
957 17013624 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 10/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.75 20
958 17010211 NGUYỄN CHUNG CHÍNH 24/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
959 17010716 ĐỖ THỊ CHUNG 16/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.25
960 17003233 ĐIỆP THỊ HỒNG DIỄM 28/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 18.9
961 17009152 VŨ HUYỀN DIỆP 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.95
962 26016363 TRẦN THỊ HẠNH DUNG 08/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.65 21.15
963 17008574 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 14/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.3
964 17013150 NGUYỄN ĐĂNG DŨNG 18/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.65
965 17004300 NGUYỄN TẤN DŨNG 24/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.15
966 17007952 NGUYỄN MẠNH DŨNG 03/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
967 17004948 NGÔ MINH DUY 04/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.4 16.65
968 17013650 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 11/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
969 17009679 TRẦN MỸ DUYÊN 24/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
970 17007226 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 01/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
971 22001932 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 08/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 20.1
972 17004314 ĐINH QUANG DƯƠNG 19/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.55 16.8
973 17013659 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/05/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.05 16.3
974 17006462 BÙI VĂN ĐẠI 19/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.1 20.35
975 17004330 ĐỒNG THÀNH ĐẠT 19/10/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.8 22.55
976 17005710 HOÀNG QUYẾT ĐẠT 07/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.35 19.1
977 17003004 LƯƠNG QUỐC ĐẠT 02/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 19.05
978 17003263 ĐIỆP NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.35
979 17011807 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/02/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.1
980 17006481 NGUYỄN SƠN HẢI ĐĂNG 15/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.15
981 17009700 DƯƠNG ĐỨC ĐÍCH 20/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
982 17009189 NGÔ THỊ THU ĐÔNG 09/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.95 16.7
983 17011825 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 15/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.9 21.15
984 17007989 LƯU NGỌC ĐỨC 09/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.4 20.65
985 21019126 HỨA HUY ĐỨC 26/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.75 20.25
986 17002617 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 03/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 18.85
987 17010768 VŨ MINH ĐỨC 05/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
988 17006501 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 22/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.9 18.15
989 17003782 NGUYỄN VĂN ĐỨC 11/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
990 21011769 HÀ LÊ QUỲNH ĐỨC 25/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.95 16.7
991 17000661 TRẦN HƯƠNG GIANG 17/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.05 23.3
992 26013977 NGUYỄN HOÀNG GIANG 23/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.55 23.05
993 17007247 NGUYỄN HOÀNG GIANG 22/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.15 22.4
994 17004366 HOÀNG HƯƠNG GIANG 07/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.85 22.1
995 17003285 PHẠM NINH GIANG 17/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.7
996 17010770 DƯƠNG TRƯỜNG GIANG 05/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
997 17009722 BÙI HUY GIANG 04/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 18.35
998 17007248 VŨ HOÀNG GIANG 22/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 16.55
999 10003715 ĐÀO HƯƠNG GIANG 30/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.7 16.45
1000 17006542 PHẠM THỊ HẢI HÀ 09/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.6
1001 17008599 ĐOÀN THỊ THU HÀ 30/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.25 19.75
1002 17009739 VŨ MINH HÀ 26/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5 19.75
1003 17008025 TRƯƠNG MẬU HOÀNG HÀ 21/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.1 19.35
1004 17007561 NGUYỄN THANH HỒNG HÀ 12/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19 19.25
1005 17013693 NGUYỄN THU HÀ 15/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.8 19.05
1006 17010782 NGUYỄN MẠNH HÀ 10/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
1007 17004987 VŨ THỊ THU HÀ 05/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.8 17.05
1008 17004990 NGUYỄN THANH HẢI 07/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.4 20.65
1009 17008027 LÊ NGỌC HẢI 10/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.3 20.55
1010 17004994 VŨ MINH HẢI 17/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 17.55
1011 17004997 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 30/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1012 17010789 NGUYỄN THỊ HẠNH 23/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.65 19.9
1013 26019086 NGUYỄN THỊ HẢI HẠNH 13/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.65 19.15
1014 17008031 NGUYỄN THỊ HÀO 17/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.6
1015 17008032 NGUYỄN THỊ HẢO 28/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.6 16.85
1016 17008609 VI THỊ HẰNG 06/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.9 16.4
1017 17007262 TRẦN BẢO HÂN 25/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1018 17007573 NGUYỄN PHÚC HẬU 10/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.5 23.75
1019 17014214 TRỊNH THỊ HẬU 30/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.8 22.55
1020 17010310 BÙI THỊ HIÊN 07/11/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16.25
1021 17012792 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.6 21.35
1022 12004177 VŨ THỊ THU HIỀN 29/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 18.15
1023 17008046 LÊ THU HIỀN 19/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1024 26006001 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 30/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.75 17.25
1025 17003317 TRƯƠNG THẾ HIỀN 29/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.15 16.9
1026 17010315 NGUYỄN THỊ HIỀN 12/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.45 16.7
1027 17005778 NGUYỄN MINH HIẾU 13/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.95 21.2
1028 17008069 TRẦN TRUNG HIẾU 28/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
1029 17005777 NGUYỄN CẨM HIẾU 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.05 16.3
1030 17003330 PHẠM THỊ HOA 09/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.35 21.1
1031 17010821 BÙI THỊ HOA 11/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 17.8
1032 17003333 ĐIỆP THỊ KHÁNH HÒA 13/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 18.55
1033 17010331 DƯƠNG THỊ HÒA 05/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.25 17.5
1034 17006615 ĐẶNG XUÂN HOÀI 24/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 19.85
1035 17010835 DƯƠNG NGỌC HOÀN 04/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
1036 17004093 TRẦN KHẢI HOÀN 15/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.95
1037 17012530 TRIỆU VIỆT HOÀN 09/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.65 16.4
1038 17007595 TRẦN VIỆT HOÀNG 22/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.6
1039 17013248 NGUYỄN HẢI HOÀNG 12/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 18.85
1040 17003341 NGUYỄN HOÀNG 20/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.15 16.65
1041 30001935 TRẦN THỊ THU HỒNG 18/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 18.45
1042 23005466 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 30/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.8 19.55
1043 26015905 ĐỖ VĂN HÙNG 17/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.35 21.85
1044 17006655 TRẦN XUÂN HÙNG 02/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1045 17009270 BÙI DUY HÙNG 15/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.6 16.35
1046 17009273 NGUYỄN HUY HÙNG 10/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.45 16.2
1047 17011886 VŨ MẠNH HÙNG 03/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.05
1048 17007605 NGUYỄN QUỐC HUY 22/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1049 17007603 NGUYỄN ĐỖ KHÁNH HUY 08/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
1050 17011421 VŨ THẾ HUY 06/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.55 17.8
1051 17009279 LẠI QUANG HUY 03/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16.75
1052 17005036 VŨ TIẾN HUY 15/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.4 16.65
1053 17012833 ĐÀO THỊ HUYÊN 30/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.7 16.45
1054 21006556 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.25 22.75
1055 17008110 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 29/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.15
1056 17008111 PHÙNG THỊ THANH HUYỀN 08/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.7 21.95
1057 17012252 BÙI NGỌC HUYỀN 14/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.9
1058 17011422 BÙI THỊ HUYỀN 20/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.2 20.45
1059 17010873 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 20/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1060 17005042 LÃ THỊ KHÁNH HUYỀN 06/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.85 19.1
1061 17005049 LÊ HỒNG HƯNG 28/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 16.95
1062 17004481 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 09/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1063 17008955 VŨ VIỆT HƯƠNG 29/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.75 19.5
1064 17007627 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 17/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.55 18.8
1065 17003381 BÙI THANH HƯƠNG 23/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.15 18.65
1066 17007624 HOÀNG THU HƯƠNG 28/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.25 18.5
1067 17007304 TRẦN QUỲNH HƯƠNG 18/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 16.55
1068 17008133 LÊ MINH HƯỞNG 18/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.25 21
1069 17010390 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 29/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
1070 17003413 LÝ VĂN KIÊN 04/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.55 21.3
1071 17007311 MẠC TRUNG KIÊN 04/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 18.85
1072 17003414 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 18.5
1073 17004110 PHẠM TRUNG KIÊN 03/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.75
1074 17006728 ĐỖ TUẤN KIỆT 30/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.6 20.85
1075 17001898 TY XUÂN KHẢI 01/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 19.1
1076 17009843 NGUYỄN QUỐC KHANG 12/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
1077 17003400 NGUYỄN DUY KHÁNH 11/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.45
1078 17008149 TRỊNH THỊ HƯƠNG LAN 19/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1079 17010411 BÙI THANH LÂM 01/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.75 18
1080 26009247 TRẦN THỊ THANH LỆ 25/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.5 23
1081 17008670 HOÀNG MỸ LỆ 07/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 18.7
1082 17003428 ĐINH THỊ THÙY LINH 03/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.7 23.2
1083 17006780 TRẦN THỊ THÙY LINH 04/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.75 21
1084 17008174 NGUYỄN THÙY LINH 07/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
1085 17006747 DƯƠNG GIA LINH 18/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.9 20.15
1086 21013701 LÊ THỊ KHÁNH LINH 04/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5 19.75
1087 17008171 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 13/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
1088 17008163 LÊ THÙY LINH 20/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.25 18.5
1089 17000244 NGUYỄN MAI LINH 17/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 17.3
1090 17007652 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 28/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.2
1091 17008180 PHẠM THÙY LINH 12/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.25 16.5
1092 17008679 PHẠM THỊ NGỌC LINH 26/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.9 16.4
1093 17008683 DƯƠNG BÍCH LOAN 13/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.55 21.05
1094 17008688 VŨ BÍCH LOAN 15/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.45 17.95
1095 17006793 NGUYỄN THẾ LONG 21/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.35 24.6
1096 17009881 LẠI THANH LONG 05/07/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.2 22.95
1097 17006794 NGUYỄN TIẾN LONG 17/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.55 20.8
1098 17013335 PHẠM GIA LONG 21/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 19.05
1099 17007664 PHẠM ĐỨC LONG 01/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 18.25
1100 17010931 NGUYỄN HOÀNG LONG 23/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.45 17.7
1101 17005950 LÊ THÀNH LONG 10/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.2 17.45
1102 17008196 CAO XUÂN LỘC 03/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1103 17009347 NGUYỄN THÀNH LUÂN 26/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.6 23.35
1104 12007038 NGUYỄN HỒNG LUYẾN 03/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1105 17003040 NGUYỄN THỊ LUYẾN 28/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.65 17.4
1106 17009348 TRẦN CAO LUYỆN 16/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 18.05
1107 17011945 PHẠM BÁ LƯƠNG 25/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 19.85
1108 17011944 NGUYỄN QUANG LƯƠNG 19/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1109 17002738 LỶ NGỌC LƯƠNG 08/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.05 16.8
1110 17009355 NGUYỄN THỊ CẨM LY 30/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.15 16.9
1111 17009890 ĐOÀN THỊ LÝ 11/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.1
1112 17009361 PHẠM THỊ NGỌC MAI 09/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.9
1113 17005106 NGUYỄN QUỲNH MAI 01/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.15
1114 17008209 LÊ NGỌC MAI 12/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 18.85
1115 21011990 VŨ HOÀNG MAI 28/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.55
1116 17010955 PHẠM THỊ MAI 23/02/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 17.55
1117 17007353 PHẠM ĐỨC MẠNH 29/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25.75 26
1118 17003891 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 30/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.15
1119 17008703 VŨ ĐỨC MẠNH 20/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.3
1120 17005984 HÀ THỊ MẾN 25/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 20.45
1121 17013846 TRẦN ĐỨC MINH 20/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.35 19.6
1122 17008233 NGUYỄN TUẤN MINH 12/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.3 18.55
1123 17008708 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 19/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5 18
1124 17005992 NGUYỄN ĐỨC MINH 09/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 16.95
1125 17006002 NGÔ THỊ HÀ MY 18/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 21.35
1126 17005115 DƯƠNG TRÀ MY 20/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.6 19.85
1127 17013367 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 16/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 19.25
1128 17007364 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 15/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 18.35
1129 17004584 PHẠM HOÀNG NAM 03/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25 25.25
1130 17006841 ĐẶNG TOÀN NAM 02/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.2 22.45
1131 17007372 PHẠM HẢI NAM 20/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1132 17003901 NGUYỄN TIẾN NAM 17/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
1133 25015299 ĐỖ THÀNH NAM 27/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 17.85
1134 17005145 NGUYỄN QUANG NINH 17/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1135 17007717 NGÔ THỊ HẢI NINH 22/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
1136 17009952 NGUYỄN THÙY NINH 12/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.05
1137 17008747 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 22/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5 16
1138 17006018 HOÀNG THỊ NGA 30/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 22.2
1139 17012314 DƯƠNG THÚY NGA 23/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.8
1140 17010980 ĐỖ THỊ QUỲNH NGA 05/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1141 17005125 DƯƠNG THÚY NGÂN 30/10/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.1 20.35
1142 17009388 BÙI THỊ NGÂN 29/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.05 19.8
1143 17013864 TRẦN THỊ KIM NGÂN 31/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.15 17.4
1144 17011978 TRẦN THỊ THU NGÂN 28/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.15
1145 17006863 VƯƠNG NINH ĐÌNH NGHĨA 20/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1146 17008992 CAO TRỌNG NGHĨA 18/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.4 20.15
1147 17009925 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 12/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.8 19.05
1148 17014376 DƯƠNG VĂN NGHĨA 28/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.7 17.45
1149 17012581 NGUYỄN MINH NGHĨA 26/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.6
1150 17007700 BÙI HỒNG NGỌC 19/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22 22.25
1151 25017320 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 27/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.75 22.25
1152 17013865 LÊ THỊ HOÀI NGỌC 16/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.65 21.9
1153 17013866 LƯU HỒNG NGỌC 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19 19.25
1154 17000909 TRẦN VY MAI NGỌC 03/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.85 19.1
1155 17012326 VŨ BÍCH NGỌC 24/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.55
1156 17006868 PHẠM AN HỒNG NGỌC 30/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.9 16.15
1157 22005737 HOÀNG THỊ NHÂN 17/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.8 17.3
1158 17008281 ĐINH THÁI NHẬT 05/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 16.05
1159 17011562 ĐẶNG TÂM NHI 29/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.9 22.15
1160 17005138 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.45
1161 17009945 BÙI TRANG NHUNG 09/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.35 20.6
1162 17009948 LÊ YẾN NHUNG 31/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.9 20.15
1163 17007386 TRẦN HỒNG NHUNG 09/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1164 17014397 TẠ THỊ NHUNG 27/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 19.7
1165 17010494 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 05/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
1166 17007716 PHÍ HỒNG NHUNG 18/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1167 01029568 PHẠM HỒNG NHUNG 16/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.45
1168 17013884 VŨ THỊ KIỀU OANH 13/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.65 20.9
1169 17006070 LOAN THỊ KIM OANH 13/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 19.7
1170 17001976 VŨ KIM OANH 29/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 19.2
1171 17007389 ĐẶNG TRUNG PHONG 10/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.95 21.2
1172 21001080 NGUYỄN CHÍ PHONG 27/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.55 16.05
1173 17005468 NGUYỄN NGỌC PHÚC 10/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.1 20.85
1174 17007725 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.65 18.9
1175 17002808 TRẦN THỊ PHÚC 19/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 18.85
1176 26008073 NGUYỄN QUANG PHÚC 24/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.35
1177 17009964 BÙI ĐAN PHƯƠNG 23/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.15 22.4
1178 03008033 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 07/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.6 20.6
1179 17003933 NIỀM THỊ PHƯƠNG 06/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.1 20.35
1180 17007740 TRƯƠNG ĐỨC QUÂN 20/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1181 17013445 NGUYỄN TIẾN QUÂN 23/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 18.15
1182 22004437 PHÍ VĂN QUỐC 28/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.3 19.8
1183 17008341 TRẦN THU QUỲNH 20/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.3 21.55
1184 17000982 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 01/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.1 21.35
1185 17000981 ĐINH HẠ QUỲNH 21/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
1186 17008333 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 07/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.05
1187 17004665 MAI THỊ NHƯ QUỲNH 27/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 17.95
1188 17008777 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.65 16.15
1189 21006765 NGUYỄN THỊ HƯƠNG SEN 01/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.3 17.8
1190 17002843 NÌNH MÓC SỊN 09/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.95 17.7
1191 17009458 LÊ MINH SƠN 11/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.75 24.5
1192 17010539 NGUYỄN VĂN SƠN 07/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.55 22.8
1193 17013461 NGUYỄN THÁI SƠN 22/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.65 21.4
1194 01079053 HOÀNG THÁI SƠN 02/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.2
1195 17005167 ĐỒNG QUANG SƠN 28/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.2 17.45
1196 17011078 NGUYỄN HỮU TÀI 25/12/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1197 17008785 PHẠM ANH TẠO 15/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 19.2
1198 17011080 LƯU THANH TÂM 23/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1199 17010545 ĐINH THỊ THANH TÂM 06/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
1200 17005219 TRẦN MẠNH TIẾN 05/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.2
1201 12001437 TRẦN QUANG TIẾN 18/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.05 17.3
1202 17008833 PHẠM ANH TIẾN 28/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.85 16.35
1203 17011137 VŨ VĂN TOÀN 07/06/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.2 20.45
1204 17011170 VŨ TRỌNG TÚ 04/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1205 17010120 VŨ ĐỨC ANH TUẤN 11/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.4 17.65
1206 17008857 PHẠM QUỐC TUẤN 15/08/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.1 17.35
1207 17010115 BÙI ANH TUẤN 21/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
1208 17007844 VŨ TRỌNG TÙNG 27/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 17.6
1209 26008272 LƯƠNG ĐỨC TUYỂN 06/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.3
1210 17011192 NGUYỄN QUỐC TUYỂN 26/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.85 18.1
1211 17001158 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 03/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1212 17008505 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 26/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.55 19.8
1213 17010653 ĐẶNG VĂN TỰ 24/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.45 18.7
1214 17008355 ĐỖ MINH THÁI 10/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.7 19.95
1215 17003953 TỐNG DUY THÁI 12/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.2 18.45
1216 17013942 NGUYỄN VĂN THÁI 08/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05 18.3
1217 26018329 ĐÀO THỊ THANH THANH 15/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.95 18.45
1218 17008793 NGUYỄN THỊ THANH 09/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.15 17.65
1219 17009474 BÙI DUY THANH 05/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 17.05
1220 17005173 NGUYỄN THỊ MAI THANH 05/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 16.55
1221 17006994 NGUYỄN TIẾN THÀNH 08/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.25
1222 17008367 ĐỖ QUỐC THÀNH 27/12/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.05
1223 17003578 PHẠM VĂN THÀNH 25/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.75 16.25
1224 12002030 LÝ XUÂN THẢO 04/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.5 27.25
1225 17003594 TẠ THU THẢO 13/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.05 21.55
1226 17011091 CAO THỊ THẢO 07/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5 19.75
1227 17005500 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.8 18.55
1228 26007481 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.4
1229 17008813 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.35
1230 17012057 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1231 17003590 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 15/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.9 16.65
1232 17005198 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 16/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
1233 17005202 VŨ TOÀN THẮNG 29/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.6 17.85
1234 17008398 PHẠM THỊ THÊM 06/11/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.1 21.35
1235 17004734 NGUYỄN VĂN THỌ 19/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 17.95
1236 17009512 ĐINH QUANG THỌ 13/04/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.4 17.15
1237 17008404 NGUYỄN THỊ THƠM 17/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.55 21.8
1238 17003612 NÔNG THỊ THƠM 28/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.1 16.85
1239 17004737 NGÔ THỊ THANH THU 06/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.45 22.7
1240 17011118 PHẠM THỊ THU 02/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.7 17.95
1241 17001049 ĐINH DIỆU THUÝ 20/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.45
1242 21016339 TRẦN THỊ THÙY 08/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.95 22.45
1243 17008411 LÊ THỊ THÙY 17/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 18.75
1244 17002895 ĐINH THU THỦY 11/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.05 21.8
1245 17003625 XÍU THANH THỦY 14/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.4 18.15
1246 17008827 LÊ THỊ THANH THỦY 21/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.8 17.3
1247 17013990 LÊ THỊ THANH THỦY 21/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.95 16.2
1248 17007036 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 15/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.15 20.4
1249 17003075 LÊ THỊ THÚY 01/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.7
1250 17008418 NGUYỄN ANH THƯ 02/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.4 19.65
1251 17005524 TRẦN PHẠM THANH THƯ 15/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 18.75
1252 10003880 NÔNG HOÀI THƯƠNG 22/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 20.1
1253 26007530 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 25/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.9 19.4
1254 17008831 ĐINH THỊ HUYỀN THƯỜNG 26/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16.5
1255 17010065 ĐỖ VĂN THƯỞNG 14/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
1256 14008742 ĐÀO THU TRÀ 13/03/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.05 16.8
1257 17009057 ĐẶNG HƯƠNG TRÀ 19/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.5 16.25
1258 21016382 TRẦN THỊ TRANG 08/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.4 23.9
1259 17011142 ĐẶNG THỊ MAI TRANG 24/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.65 21.9
1260 01078672 PHẠM THỊ THÙY TRANG 21/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.6 21.6
1261 17004774 ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG 03/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.2 21.45
1262 17007817 NGUYỄN QUỲNH TRANG 25/11/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.25 20.5
1263 17003656 NGUYỄN QUỲNH TRANG 26/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.8 20.3
1264 17007092 VŨ THỊ HÀ TRANG 01/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20 20.25
1265 17007065 ĐINH THỊ THÙY TRANG 18/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.2 19.45
1266 17008446 NGUYỄN HUYỀN TRANG 03/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.7 18.95
1267 17007818 NGUYỄN THU TRANG 10/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.2 18.45
1268 17012087 NGUYỄN MAI TRANG 28/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.35 17.6
1269 17014018 NGUYỄN THÙY TRANG 05/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 17.25
1270 17007816 NGUYỄN QUỲNH TRANG 25/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.9 17.15
1271 17008452 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1272 17010085 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 05/06/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1273 17007088 PHẠM THỊ THU TRANG 09/09/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.05 16.3
1274 17011156 BÙI VIẾT TRIỆU 21/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.85 17.1
1275 17009547 BÙI ĐỨC TRUNG 24/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.2 22.95
1276 17014030 NGUYỄN SINH TRƯỜNG 28/08/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.45 19.7
1277 24007184 LÊ MẠNH TRƯỜNG 13/06/2001 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.85 18.35
1278 17011166 NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG 31/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.95 17.2
1279 17007118 VŨ NGỌC TRƯỜNG 06/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.2 16.45
1280 17013056 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 30/12/2001 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 19.35
1281 17005280 BÙI THẢO VÂN 25/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.85 18.1
1282 17012132 LÊ QUANG VIỆT 26/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.25
1283 17011204 NGUYỄN QUỐC VIỆT 13/05/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.45 16.7
1284 17003706 TRẦN QUỐC VIỆT 27/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13.35 16.1
1285 17010147 BÙI THẾ VINH 06/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
1286 17002976 HOÀNG VĂN VINH 26/01/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.75 16.25
1287 17009085 LINH THẾ VŨ 09/02/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.6 21.35
1288 17002406 NGUYỄN QUANG VŨ 05/11/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.3 19.05
1289 17008871 BÙI THỊ HUYỀN VŨ 10/05/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.5 18
1290 17003714 LIÊU LONG VŨ 09/07/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.7 17.45
1291 17008529 HỒ ĐỨC VƯƠNG 25/10/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.1 22.35
1292 17013570 NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 07/09/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.45 16.2
1293 17010664 NGUYỄN THỊ HỒNG XIÊM 06/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.3 21.55
1294 17002985 LÊ NGỌC XUÂN 17/03/2002 NAM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.35 20.85
1295 26006589 NGUYỄN THỊ XUYẾN 07/08/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 21.5
1296 21013310 ĐÀO HẢI YẾN 22/12/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.3 23.05
1297 21012250 NGUYỄN BẢO YẾN 30/10/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21.5 22.25
1298 17014078 VŨ THỊ YẾN 16/04/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.15 19.4
1299 17014076 ĐỖ HẢI YẾN 01/01/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.35 18.6
1300 17005296 HOÀNG YẾN 03/02/2002 NỮ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.1 16.35
1301 17010671 PHẠM VĂN AN 09/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.75 17
1302 17007488 NGUYỄN THỊ KIM ANH 30/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 24.1 24.35
1303 25002298 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 15/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.25 23.5
1304 17000542 NGUYỄN QUỲNH ANH 14/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.2 23.45
1305 17009114 TRẦN THỊ MAI ANH 05/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.1 22.85
1306 17010692 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.15 22.4
1307 17006359 TRƯƠNG NGỌC ANH 22/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.9 22.15
1308 17009617 BÙI THỊ QUỲNH ANH 06/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.75 22
1309 17013604 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 17/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.32 21.57
1310 17011765 TRỊNH HOÀI ANH 05/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.2 20.45
1311 17007476 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 19/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.15 20.4
1312 17006349 TRẦN HỒNG ANH 18/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1313 17007486 NGUYỄN NGỌC ANH 03/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.85 20.1
1314 17004231 NGUYỄN NGỌC ANH 10/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1315 17007883 NGUYỄN HOÀNG ANH 16/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.2 19.45
1316 17009621 ĐÀM THỊ LAN ANH 22/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.2 19.45
1317 17006293 BÙI THỊ THU ANH 19/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1318 17007498 TÔ NGỌC ANH 03/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 18.55
1319 22004227 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.75 18.25
1320 17009633 PHẠM QUỲNH ANH 24/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 18.1
1321 17007901 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 09/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.05 17.3
1322 17001749 ĐẶNG DUY ANH 22/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.35 16.85
1323 18018675 NGÔ HOÀNG ANH 08/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.1 16.35
1324 17006354 TRẦN NGUYỄN LAN ANH 31/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.05 16.3
1325 17014116 NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.95 24.7
1326 21014134 TRIỆU THỊ ÁNH 04/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.25 22.5
1327 17009647 NGUYỄN THỊ ÁNH 10/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.15 20.4
1328 17013123 PHAN NGỌC ÁNH 01/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 19.25
1329 17007503 NGUYỄN NGỌC ÁNH 07/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1330 17004910 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 21/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.75 17
1331 17006366 LÊ NGỌC ÁNH 27/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16 16.25
1332 17007907 NGUYỄN NGỌC BÁCH 12/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.4 17.65
1333 26004072 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 29/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.15 21.65
1334 17007506 BÙI QUỐC BÌNH 05/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.75 21
1335 15011769 CÙ THỊ HÒA BÌNH 09/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.95 18.7
1336 17002995 TRẦN THẾ BÌNH 15/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.25 16
1337 17010721 LÊ VĂN CƯƠNG 30/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 24.85 25.1
1338 17004918 ĐẶNG HUYỀN CHI 29/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.5 19.75
1339 17012469 ĐÀM THỊ LINH CHI 23/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18 18.75
1340 17008559 NGUYỄN LINH CHI 16/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.3
1341 17000044 BÙI THỊ LINH CHI 21/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.75 17
1342 17007915 NGÔ THỊ KIM CHI 15/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.4 16.65
1343 17012717 HOÀNG THỊ DIỆU 13/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.05 20.8
1344 17010232 NGUYỄN THỊ DU 21/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.35 16.6
1345 17007943 BÙI THÙY DUNG 28/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.2
1346 17007942 BÙI THỊ THÙY DUNG 01/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 18.55
1347 17010733 LÊ THỊ THÙY DUNG 23/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.25 16.5
1348 17003237 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 26/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.85 16.35
1349 17012724 NGÔ THẾ DŨNG 27/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.8 20.55
1350 17007948 ĐÀO MẠNH DŨNG 25/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1351 17010739 NGUYỄN VĂN DŨNG 27/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1352 25013792 PHÙNG THỊ DUYÊN 30/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 25.75 26.25
1353 17007958 BÙI MAI DUYÊN 04/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.8 19.05
1354 17003248 BÙI THỊ HÀ DUYÊN 25/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.4 17.15
1355 17007539 BÙI TÙNG DƯƠNG 24/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.6 18.85
1356 17011301 PHẠM BẠCH DƯƠNG 15/09/2001 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.45
1357 26007127 PHẠM VĂN ĐÀ 03/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 22.1 22.6
1358 17001274 NGUYỄN THỊ ĐÀ 10/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.7 17.45
1359 17010759 PHẠM MINH ĐẠT 03/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 23.75 24
1360 17007236 LÊ TUẤN ĐẠT 08/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.6 19.85
1361 17007547 TRẦN TÔ ĐIỀU 19/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1362 17013670 LÊ QUÍ ĐÔN 05/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.65 20.9
1363 17005350 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 10/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.4 21.15
1364 17011342 VŨ QUANG ĐỨC 08/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.6 20.85
1365 17010278 ĐẶNG LÝ ĐỨC 21/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1366 17009724 ĐINH THỊ HỒNG GIANG 09/08/2001 NỮ Quản trị khách sạn 22.6 22.85
1367 17006514 ĐỖ HƯƠNG GIANG 04/03/2001 NỮ Quản trị khách sạn 20.35 20.6
1368 17004981 VŨ LINH GIANG 21/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1369 24006469 TRƯƠNG THỊ GIANG 31/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.9
1370 17009723 BÙI THỊ MINH GIANG 19/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1371 17007557 LÊ THỊ TRÀ GIANG 27/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 18.55
1372 17012766 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 16/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.65 18.4
1373 21014177 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 15/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.1 18.35
1374 17009216 TRẦN THU HÀ 20/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.3 24.05
1375 17005740 PHẠM THỊ THU HÀ 17/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.75 21
1376 17000667 NGÔ NGỌC HÀ 24/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.9 20.15
1377 21011794 ĐÀO THỊ HẢI 25/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.15 21.9
1378 17001323 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.1 17.6
1379 17009749 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 28/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.8 21.05
1380 17007567 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 06/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1381 26004215 ĐỖ THỊ THU HẢO 18/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.5 21
1382 17008037 NGÔ THU HẰNG 20/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.8 23.55
1383 17006571 NGUYỄN THÚY HẰNG 28/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.25 23.5
1384 17010797 ĐỖ THỊ THU HẰNG 09/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1385 17014210 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 31/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.9 19.65
1386 17003803 TẠ THU HẰNG 29/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 19.45
1387 17005001 HOÀNG THỊ NGỌC HÂN 26/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.85 17.1
1388 17006575 PHẠM CÔNG HẬU 07/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1389 17012520 BÙI THỊ THÚY HIỀN 22/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.4 23.15
1390 21007096 ĐOÀN THỊ THU HIỀN 28/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.95 21.45
1391 17008044 ĐỖ THANH HIỀN 11/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.3 20.55
1392 21000185 NHỮ THỊ HIỀN 16/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.5
1393 17009761 VŨ HOÀNG HIỀN 23/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.15 20.4
1394 17010312 DƯƠNG THỊ HIỀN 14/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1395 19009389 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 03/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.1 17.6
1396 17014221 NGUYỄN THÚY HIỀN 13/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 17.25
1397 17007267 VŨ MẠNH HIỆP 17/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.65 20.9
1398 17005775 LÊ DUY HIẾU 05/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 23.95 24.2
1399 17013232 CHU THỊ NGỌC HIẾU 20/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.8 19.55
1400 17000156 HOÀNG VĂN HIẾU 03/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1401 17003323 MẠC HOÀNG HIẾU 05/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.5 17
1402 17010823 HOÀNG THỊ HOA 05/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.8 20.05
1403 17008620 BÙI THỊ HOA 28/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 19.1
1404 17010826 PHẠM THỊ THANH HOA 02/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.55 18.8
1405 26003501 NGUYỄN THỊ HOA 24/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.35 17.85
1406 17004091 TỪ THỊ HOA 29/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 14 16.75
1407 17009254 NGUYỄN THỊ THANH HOA 17/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.9 16.65
1408 17010829 ĐOÀN THỊ HÒA 23/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.4 21.65
1409 21011838 ĐINH THỊ HỒNG HÒA 01/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.35 19.1
1410 21011837 BÙI KHÁNH HÒA 23/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.05 17.8
1411 17006616 NGÔ THU HOÀI 17/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1412 17010832 NGUYỄN THỊ HOÀI 19/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1413 17005015 NGUYỄN THỊ THÚY HOÀI 16/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1414 17002656 LỶ THỊ HOAN 12/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 13.65 16.4
1415 17010846 NGUYỄN MẠNH HỒNG 11/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.9 17.15
1416 17010856 HÀ THU HUỆ 08/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.7 19.95
1417 17007282 NGUYỄN THANH HUỆ 04/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 18.85
1418 41001127 PHẠM NGỌC HÙNG 27/09/2001 NAM Quản trị khách sạn 23.65 23.9
1419 17008088 BÙI HUY HÙNG 24/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1420 17013263 NGUYỄN MẠNH HÙNG 12/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.3 17.05
1421 17013758 ĐỖ VĂN HUY 15/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 21.6 21.85
1422 17007290 PHẠM QUỐC HUY 31/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.35 18.6
1423 17004098 TRẦN QUỐC HUY 09/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.9 17.65
1424 17012829 NGUYỄN MINH HUY 26/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.7 17.45
1425 17011887 NGUYỄN ĐÌNH HUY 04/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.75 17
1426 17009811 BÙI THỊ THU HUYÊN 28/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1427 17010872 NGUYỄN THANH HUYỀN 26/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.8 21.05
1428 17008648 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 01/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.95
1429 17007613 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 19/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.75 19
1430 21017800 LÊ THỊ HUYỀN 13/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.25 18.75
1431 17005045 PHẠM NGỌC HUYỀN 21/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1432 17010870 LÊ THỊ HUYỀN 07/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.4
1433 17003844 MA KHÁNH HUYỀN 13/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.15 17.4
1434 17005038 BÙI THỊ HUYỀN 18/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.6 16.85
1435 17007614 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 01/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.1 16.35
1436 17011895 HOÀNG THANH HUYỀN 11/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.05 16.3
1437 17010375 VŨ VIỆT HƯNG 23/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1438 17012843 VŨ NGUYÊN HƯNG 04/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.4 19.15
1439 17003025 ĐÀO NGỌC HƯNG 15/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.65 16.4
1440 17003380 NGUYỄN PHÚC HƯNG 19/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.35 16.1
1441 17009300 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 24/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.35 22.1
1442 17008654 VŨ THỊ HƯƠNG 01/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.2 21.7
1443 21011908 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 07/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.7 21.45
1444 17011902 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 15/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.65 20.9
1445 17010881 ĐỖ QUỲNH HƯƠNG 24/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1446 17003027 HOÀNG THỊ HƯƠNG 10/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.55
1447 17003131 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 27/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.65 18.4
1448 17006699 PHẠM THU HƯƠNG 16/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 18.1
1449 17003850 ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG 31/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1450 17009303 PHẠM THỊ HƯỜNG 10/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18 18.75
1451 17008132 VŨ THỊ THU HƯỜNG 04/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.3 17.55
1452 21011912 HOÀNG HỒNG HƯỜNG 05/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16 16.75
1453 17012857 NGÔ TRUNG KIÊN 07/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.8 19.55
1454 17010898 NGUYỄN VĂN KIÊN 28/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.7 18.95
1455 17010405 LÊ THỊ KIM 15/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.35 16.6
1456 17011447 VŨ MINH KHÁNH 01/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 22.1 22.35
1457 17000798 VI VIỆT KHÁNH 22/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.1 20.35
1458 17009310 VŨ THỊ KHUYÊN 10/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.85 17.6
1459 17012859 VŨ THỊ LAN 03/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 19.05
1460 17007638 HOÀNG THỊ MI LAN 24/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1461 17004505 TRẦN HOÀNG LÂM 16/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.35 20.6
1462 17008152 NGUYỄN TÙNG LÂM 29/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.75 17
1463 17010911 NGUYỄN THỊ LỆ 17/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.9 19.15
1464 17005073 BÙI THỊ KIM LIÊN 13/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.2 17.45
1465 17005075 PHẠM THỊ LIỄN 17/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1466 27002321 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.95 23.7
1467 17010914 DƯƠNG THỊ LINH 14/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.1 23.35
1468 17004120 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.7
1469 17004524 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 23/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.35 22.6
1470 17004518 LÝ THỊ PHƯƠNG LINH 16/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.9 22.15
1471 21013008 VŨ THỊ THÙY LINH 05/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.85
1472 22000677 NGUYỄN THÙY LINH 11/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.6 21.85
1473 17003868 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.35
1474 17010919 NGÔ THỊ BẢO LINH 21/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1475 17005916 LỶ THỊ LINH 30/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 20.55
1476 17007333 TRẦN MAI LINH 20/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.8 20.05
1477 17008172 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 16/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.75 20
1478 17008157 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 19/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.35 19.6
1479 17008175 NGUYỄN THÙY LINH 19/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 19.1
1480 17007323 LẠI HOÀNG THÙY LINH 18/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.8 19.05
1481 17010915 ĐỖ KHÁNH LINH 19/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.8 18.05
1482 17009867 ĐỖ THỊ HOÀI LINH 16/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1483 17001442 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 13/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 17.25
1484 17008177 PHẠM NGUYỄN GIA LINH 08/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.2 16.45
1485 17003873 NGUYỄN TRÚC LINH 08/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.05 16.3
1486 17008162 LÊ KHÁNH LINH 11/04/2001 NỮ Quản trị khách sạn 16 16.25
1487 17008187 BÙI DIỆU LOAN 07/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1488 17010935 PHẠM VĂN LONG 24/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.95 18.2
1489 17012875 HOÀNG BẢO LONG 20/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.8 17.55
1490 17009343 MAI NGUYỄN HOÀNG LONG 20/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.55 17.3
1491 17010938 NGUYỄN THỊ LỠ 27/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.85 21.1
1492 17011497 VŨ KHẮC LỢI 01/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.25 16.5
1493 17009887 PHẠM GIA LUẬT 29/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 20 20.25
1494 17013338 LÊ NGUYỄN KHÁNH LY 23/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.5 24.25
1495 17005438 LÊ HOÀNG THẢO LY 13/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.5 22.25
1496 17005437 LÊ ĐÀO CẨM LY 11/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.4 22.15
1497 17003884 THÁI CẨM LY 10/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.3 21.55
1498 17003886 VŨ CẨM LY 31/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1499 17008699 NGUYỄN HỒNG MAI 16/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.55 20.05
1500 17010964 NGUYỄN THỊ MAY 07/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1501 17008704 ĐỐNG ĐỨC MẪN 25/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.35 17.85
1502 21011996 HOÀNG THỊ THẢO MI 19/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.8 22.55
1503 17003897 VŨ NGUYỄN NGỌC MINH 25/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.4 22.65
1504 17007358 NGUYỄN QUANG MINH 23/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.95 18.2
1505 17012565 HOÀNG ĐỨC MINH 28/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.5 16.25
1506 17008229 HOÀNG TUẤN MINH 06/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.95 16.2
1507 17008238 BÙI THỊ MỪNG 06/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.4
1508 26016527 TRẦN THỊ TRÀ MY 27/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.5 24
1509 17006838 PHẠM TRÀ MY 28/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1510 17010971 NGUYỄN TRÀ MY 17/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.65 19.9
1511 12000582 PHAN THẢO MY 31/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.7 17.95
1512 17005445 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 09/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.45 16.2
1513 17010972 NGUYỄN THỊ MỲ 17/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.4 19.65
1514 17009911 TRẦN HOÀN MỸ 21/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.3 17.55
1515 17013858 HÀ HẰNG NGA 16/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.75 22
1516 17008259 PHAN THỊ TUYẾT NGA 02/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.5 21.75
1517 17008256 NGUYỄN QUỲNH NGA 31/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.8 21.05
1518 17000887 ĐỖ THỊ NGA 25/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.55 18.8
1519 17008262 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 16/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 25.15 25.4
1520 26019215 BÙI THỊ KIM NGÂN 02/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.4 21.9
1521 21010813 CHỬ THỊ KIM NGÂN 06/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.5 21.75
1522 17009923 VŨ THỊ NGÂN 05/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.4 19.65
1523 17004134 VŨ KIM NGÂN 06/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.1 16.85
1524 17006029 TRIỆU THỊ NGOAN 03/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.55 21.3
1525 17010992 NGÔ THỊ NGỌC 10/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1526 22008690 PHẠM THỊ NGỌC 28/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.6
1527 17007705 NGUYỄN MỸ NGỌC 17/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1528 17007707 PHẠM BẢO NGỌC 24/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1529 17014386 NGUYỄN XUÂN NGUYỆN 14/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19 19.75
1530 17011559 VŨ MINH NGUYỆT 14/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.95 20.2
1531 17011996 VŨ MINH NGUYỆT 31/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.65 18.9
1532 17009936 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 19/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1533 17009940 PHẠM THỊ THANH NHÀN 20/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.9 23.15
1534 17011001 VŨ THỊ NHANH 12/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.9 17.15
1535 17011006 NGUYỄN THỊ DUNG NHI 23/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.05 22.3
1536 17011007 PHẠM THỊ LAN NHI 24/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.35
1537 17004606 TRẦN YẾN NHI 14/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.25 20.5
1538 17004608 DƯƠNG THỊ NHUNG 05/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.55 23.8
1539 21014292 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.65 22.9
1540 17008290 HOÀNG THỊ TRANG NHUNG 27/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.45 22.7
1541 17007715 NGUYỄN TRANG NHUNG 01/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.7 21.95
1542 17006884 PHẠM HỒNG NHUNG 31/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.45 20.7
1543 21012034 BÙI TRANG NHUNG 14/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.9
1544 17013880 NGUYỄN TRANG NHUNG 26/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.1 18.35
1545 17014396 PHẠM TUYẾT NHUNG 23/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.65 17.4
1546 17010493 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 05/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.6 16.85
1547 17014401 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 09/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.8 20.55
1548 28018771 NGÔ VĂN PHONG 16/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 21.1 21.6
1549 26016566 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 08/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.85 24.35
1550 28012024 ĐINH THỊ PHƯƠNG 13/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.45 23.2
1551 17004632 HÀ THỊ THU PHƯƠNG 06/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.6 22.85
1552 17011585 NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG 19/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.35 21.6
1553 17014417 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.55 21.3
1554 17006901 BÙI THỊ THU PHƯƠNG 27/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.35
1555 17008314 NGUYỄN BẢO PHƯƠNG 09/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.35
1556 17013428 NGUYỄN THU PHƯƠNG 15/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.5 20.25
1557 17008313 LÊ THỊ PHƯƠNG 22/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.95 19.2
1558 17006910 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 16/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1559 17011590 NGUYỄN THÚY PHƯƠNG 18/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.45
1560 17008317 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 26/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.75 18
1561 17005151 ĐỖ THẢO PHƯƠNG 10/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1562 17012946 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 03/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.2 16.95
1563 17008756 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.7 16.2
1564 17013901 PHẠM MINH PHƯỢNG 27/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1565 17007399 HOÀNG VINH QUANG 15/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 23.6 23.85
1566 17008330 NGUYỄN MINH QUÝ 08/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.3 17.55
1567 17011062 NGUYỄN XUÂN QUYẾT 16/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.9 20.15
1568 26004529 HOÀNG THỊ HƯƠNG QUỲNH 02/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.3 21.8
1569 17009989 ĐÀM THỊ THÚY QUỲNH 13/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.55 20.8
1570 25002725 TRẦN DIỄM QUỲNH 21/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.55 20.8
1571 17011064 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH 18/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20 20.25
1572 17008337 LÝ NHƯ QUỲNH 03/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.4 19.65
1573 17009994 VŨ DIỄM QUỲNH 18/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1574 17008339 NGUYỄN NHẬT QUỲNH 09/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.05 18.3
1575 17011066 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 06/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.45 17.7
1576 21008309 PHÍ THỊ NHƯ QUỲNH 22/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.7 17.2
1577 17008332 BÙI THỊ DIỄM QUỲNH 22/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1578 17006946 DƯƠNG THỊ QUỲNH 20/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.6 16.85
1579 17007747 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 30/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1580 17009991 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 13/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.25 16.5
1581 17005163 TỐNG VẠN SÁNG 15/09/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.75 17
1582 17008343 CAO HOÀNG SƠN 30/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.2 20.45
1583 17013462 PHẠM THÁI SƠN 06/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.8 19.55
1584 17012043 NGUYỄN THỊ TÂM 14/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.6 21.85
1585 17012612 PHẠM THỊ TÂM 05/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.1 20.85
1586 21018062 PHẠM THỊ THANH TÂM 28/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.9
1587 17008350 HOÀNG THỊ THANH TÂM 09/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 14.85 16.1
1588 17013009 NGUYỄN VĂN TÌNH 20/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.25 18
1589 17008835 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.4 17.9
1590 17013012 PHẠM VIỆT TOÀN 24/04/2002 NAM Quản trị khách sạn 17 17.75
1591 17008491 VƯƠNG MẠNH TUẤN 21/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 21.3 21.55
1592 17011174 ĐỖ VĂN TUẤN 22/11/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.5 20.75
1593 25002862 PHẠM ĐAN TUẤN 16/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.5 18.75
1594 17010121 VŨ VĂN TUẤN 06/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 18 18.25
1595 21017481 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 18/02/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.1 16.6
1596 17012121 NGUYỄN THANH TÙNG 03/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.25 18.5
1597 17004187 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 24/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.45 22.2
1598 15010253 TRẦN THANH TUYỀN 05/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.35 20.1
1599 17007845 PHẠM THỊ TUYẾT 15/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.15 18.4
1600 17007846 TÔ THỊ ÁNH TUYẾT 25/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1601 21012610 BÙI THỊ TƯƠI 01/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 19.35
1602 17008789 NGUYỄN DUY THÁI 16/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.35 16.85
1603 17005171 HOÀNG ANH THÁI 03/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.15 16.4
1604 17008361 LƯU THỊ THANH 17/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.65 21.9
1605 17014462 CAO HẢI THANH 24/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.85
1606 17005174 NGUYỄN THỊ THANH 20/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.75 20
1607 17010554 HOÀNG CÔNG THÀNH 08/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 24 24.25
1608 17005489 HÀ ĐỒNG THÀNH 04/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 20.3 21.05
1609 17009026 TRIỆU ĐỨC THÀNH 20/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.1 19.85
1610 17008366 BÙI TIẾN THÀNH 05/12/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.35 19.6
1611 17011088 LÊ VĂN THÀNH 31/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 18.45 18.7
1612 17011638 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.9 23.15
1613 17004717 NGUYỄN THỊ THẢO 12/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.55 22.8
1614 17007417 NGUYỄN MINH THẢO 31/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1615 17012053 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 26/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.4 20.65
1616 17007416 ĐINH THU THẢO 17/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.45 19.7
1617 17005187 LÊ PHƯƠNG THẢO 27/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19 19.25
1618 17007002 LÊ THANH THẢO 16/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.95 19.2
1619 17003968 TRẦN THANH THẢO 15/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.75 19
1620 26007490 VŨ THỊ THẢO 24/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.7
1621 17011102 VŨ THỊ THẢO 29/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.4 18.65
1622 17014478 PHẠM THỊ THANH THẢO 24/06/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.85 18.6
1623 17009499 VŨ THU THẢO 01/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.6 18.35
1624 17007013 TRẦN XUÂN THẢO 17/07/2002 NAM Quản trị khách sạn 17.7 17.95
1625 17012055 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.2 16.45
1626 17013481 LÊ DUY THĂNG 19/06/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.5 20.25
1627 17004729 NGUYỄN ANH THẾ 15/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 16.5 16.75
1628 17007792 NGUYỄN TIẾN THỊNH 20/10/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.75 20
1629 17013492 TRẦN VĂN THỊNH 02/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 19 19.75
1630 17009511 NGUYỄN CƯỜNG THỊNH 12/08/2002 NAM Quản trị khách sạn 15.45 16.2
1631 17003160 VƯƠNG THỊ THANH THỜI 14/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.3 19.05
1632 25009123 ĐỖ THỊ THƠM 16/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.1 21.6
1633 17013985 ĐẶNG THỊ THU 09/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1634 17004736 LƯƠNG THỊ HOÀI THU 03/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.85 19.1
1635 17008407 VŨ MINH THU 06/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.6 18.85
1636 17010044 ĐỖ THỊ THU 09/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.2 17.45
1637 17008406 NGUYỄN THỊ THU 29/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.3 16.55
1638 17003622 HÀ MINH THÙY 13/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.55 17.05
1639 17004166 BÙI THỊ THANH THÙY 10/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.8 16.55
1640 24007908 NGUYỄN THỊ THỦY 26/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.9 22.4
1641 17006175 PHÙN THỊ THỦY 07/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.2 21.95
1642 17013000 PHAN THỊ THU THỦY 19/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.4 18.15
1643 28017298 MAI THỊ THÚY 26/08/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.2 20.7
1644 21008360 PHẠM THỊ THÚY 06/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.75 20.25
1645 17005211 ĐINH NGỌC THÚY 10/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.65 18.9
1646 17010056 TRẦN THỊ THÚY 29/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.45 16.7
1647 17005213 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1648 03017803 HOÀNG THỊ THANH THƯƠNG 26/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.7 22.95
1649 17000446 ĐỖ THỊ THU TRANG 04/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.15 23.9
1650 26009467 PHẠM THỊ TRANG 01/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 23.1 23.6
1651 17013526 VI THỊ THÙY TRANG 04/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.6 23.35
1652 21007460 PHẠM THỊ TRANG 27/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.2 21.7
1653 17008445 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.5 20.75
1654 26013183 ĐỖ THÙY TRANG 20/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.85 19.35
1655 17013023 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.9 17.65
1656 17010610 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 11/01/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.05 17.3
1657 17008458 PHẠM THỊ THÙY TRANG 03/07/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.8 17.05
1658 17005226 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 20/03/2002 NỮ Quản trị khách sạn 16.15 16.4
1659 17007448 NGUYỄN NGỌC ĐAN TRI 18/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 24 24.25
1660 17004005 HOÀNG NGỌC BẢO TRINH 24/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22 22.25
1661 17005534 VŨ TRỊNH TRỌNG 17/03/2002 NAM Quản trị khách sạn 19.6 20.35
1662 36001003 HOÀNG LÊ BẢO TRÚC 24/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.35 21.1
1663 17007103 ĐẶNG QUỐC TRUNG 23/05/2002 NAM Quản trị khách sạn 24.2 24.45
1664 17008477 VÕ VĂN TRƯỜNG 02/01/2002 NAM Quản trị khách sạn 22.95 23.2
1665 17010130 NGÔ THỊ TỐ UYÊN 11/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.75 23
1666 17010133 VŨ MINH PHƯƠNG UYÊN 17/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.2
1667 17011198 NGUYỄN TÚ UYÊN 12/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19 19.25
1668 17011197 LÊ THỊ UYÊN 06/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.2 18.45
1669 17008508 NGHIÊM THẢO VÂN 11/12/2002 NỮ Quản trị khách sạn 21.95 22.2
1670 17007460 HÀN THỊ VÂN 21/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 20.45 21.7
1671 17010657 VŨ THỊ VÂN 15/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.15 19.4
1672 17008518 NGUYỄN KHÁNH VINH 29/09/2002 NỮ Quản trị khách sạn 22.35 22.6
1673 17010152 NGÔ THỊ HUYỀN VY 05/05/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.1 17.35
1674 17011210 VŨ THỊ NHƯ Ý 22/11/2002 NỮ Quản trị khách sạn 19.65 19.9
1675 17008879 TRẦN THỊ YẾN 24/02/2002 NỮ Quản trị khách sạn 18.1 18.6
1676 17011212 HOÀNG THỊ YẾN 20/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 17.9 18.15
1677 17003720 CHÂU THỊ HẢI YẾN 04/04/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.65 16.4
1678 17002129 LÊ THỊ YẾN 11/10/2002 NỮ Quản trị khách sạn 15.75 16.25
1679 17007471 NGUYỄN BẢO AN 20/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.25 18.5
1680 17007470 ĐẶNG HỒNG AN 15/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.75 15
1681 21011630 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 30/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.3 21.05
1682 17007866 ĐÀO THỊ LAN ANH 20/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.25 20.5
1683 17004884 LÊ VÂN ANH 09/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.55 18.8
1684 17012683 LÊ HOÀNG ANH 12/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.6 18.35
1685 17009638 VŨ THẾ ANH 05/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.75 18
1686 17010695 NGUYỄN TUẤN ANH 28/03/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.5 17.75
1687 17004888 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.7 16.95
1688 17014106 PHẠM HUY NAM ANH 29/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.05 15.8
1689 17003729 LẠI NGỌC ANH 16/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.45 15.7
1690 17004898 PHẠM QUANG ANH 13/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.9 15.15
1691 17004060 NGUYỄN HỒNG ÁNH 04/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.5 20.25
1692 17007908 VŨ QUỐC BẰNG 04/04/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.25 18.5
1693 17006381 VŨ THỊ BÍCH 11/07/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.7 18.95
1694 25002949 HOÀNG VĂN CÁT 20/09/2001 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.2 21.7
1695 17007933 VŨ THÀNH CÔNG 19/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.8 15.05
1696 17010225 NGUYỄN HUY CƯỜNG 26/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.2 16.45
1697 17010200 NGUYỄN THỊ CHÂU 14/07/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.5 16.75
1698 26009087 PHÍ QUỲNH CHI 04/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.8 21.3
1699 17004921 PHẠM QUỲNH CHI 08/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16 16.25
1700 17004274 HOÀNG THỊ KIM CHI 06/02/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.7 15.95
1701 17009654 ĐINH QUANG CHIẾN 13/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23.25 23.5
1702 17007518 ĐỖ VĂN CHIẾN 28/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.45 15.7
1703 17007928 TRẦN VĂN CHÍNH 31/01/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1704 17012718 VŨ THỊ DIỆU 12/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.3 21.05
1705 17009666 NGUYỄN THỊ DINH 14/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.95 19.2
1706 17006439 TRẦN HỮU DŨNG 27/03/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.45 20.7
1707 17007222 TRẦN ANH DŨNG 11/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.65 17.9
1708 17006441 BÙI NGỌC DUY 04/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.8 17.05
1709 17012479 PHẠM KỲ DUYÊN 04/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.05 17.8
1710 17007538 VŨ THẾ DUYỆT 02/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.9 15.15
1711 17010256 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 03/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19 19.25
1712 17009698 TRỊNH THÀNH ĐẠT 13/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.05 18.3
1713 21012783 PHẠM TIẾN ĐẠT 24/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.55 16.3
1714 16007415 NGUYỄN THỊ ĐIỂN 03/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.25 19.75
1715 17010766 NGUYỄN TUẤN ĐỨC 26/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.8 18.05
1716 17009725 ĐINH THỊ TRÀ GIANG 25/02/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17 17.25
1717 17006547 PHẠM THUÝ HÀ 01/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.4 19.65
1718 17006544 PHẠM THỊ THU HÀ 25/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.65 17.9
1719 17012504 ĐÀO NGỌC HÀ 25/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.05 16.8
1720 17003287 BÙI SƠN HÀ 28/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16 16.5
1721 25001459 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 24.95 25.2
1722 17010801 VŨ THỊ HẰNG 29/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.45 18.7
1723 17009766 NGUYỄN ĐỨC HIỂU 19/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.55 22.8
1724 17005012 ĐINH THỊ THÚY HOA 31/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.1 19.35
1725 17010330 VŨ THỊ THANH HOA 02/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.45 16.7
1726 17013735 ĐẶNG THU HOÀI 06/07/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.4 15.65
1727 17010853 CAO THỊ HUỆ 27/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.45 17.7
1728 17008089 NGUYỄN PHẠM VIỆT HÙNG 22/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.5 16.75
1729 17003367 CHÂU THỊ HUYỀN 26/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19 19.5
1730 27007257 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.8 16.55
1731 17002236 HOÀNG VIỆT HƯNG 26/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.45 17.2
1732 17008128 TRỊNH THỊ HƯƠNG 16/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.6 16.85
1733 17010890 HOÀNG VĂN HỮU 30/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.95 18.2
1734 17010402 ĐINH TRUNG KIÊN 16/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17 17.25
1735 17004111 LÊ ĐỨC NGỌC CẢNH KỲ 20/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.55 19.3
1736 28008640 PHẠM VĂN KHẢI 14/03/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.05 19.8
1737 17005412 PHẠM Ý LAN 06/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.75 17.5
1738 01050097 HOÀNG HƯƠNG LAN 26/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.6 17.35
1739 17003421 NGUYỄN THỊ LAN 07/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.45 16.95
1740 17007316 HOÀNG THỊ THANH LÂM 17/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.3 16.55
1741 17006743 NGUYỄN NHẬT LỆ 12/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.45 17.7
1742 17007331 PHẠM THÙY LINH 10/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.85 20.1
1743 21014707 NGUYỄN THỊ LINH 12/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.3 18.55
1744 17006752 ĐỖ THUỲ LINH 09/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.9 18.15
1745 17007322 HOÀNG THỊ THÙY LINH 23/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.8 18.05
1746 27007300 TRẦN THỊ LOAN 22/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.7 21.2
1747 17006785 ĐẶNG HOÀNG LONG 17/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.25 21.5
1748 17009884 VŨ ĐỨC LONG 15/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.1 16.35
1749 17012292 PHẠM BÙI GIA LONG 14/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.45 15.2
1750 17010437 VŨ THÀNH LUÂN 14/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.05 16.3
1751 17009350 LÊ CÔNG LỰC 22/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.75 23.5
1752 26006832 ĐOÀN HIỀN LƯƠNG 03/02/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.15 21.65
1753 17003888 VŨ TUYẾT MAI 25/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.35 15.6
1754 17009896 BÙI ĐÌNH MINH 04/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.1 18.35
1755 17003472 BÙI CHÂU MINH 04/09/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.9 15.65
1756 17007677 DƯƠNG VĂN MINH 13/06/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.35 15.6
1757 17009370 TRẦN NGỌC MINH 23/11/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.55 15.3
1758 17011511 ĐỖ ĐỨC MINH 15/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1759 28029664 LÊ THỊ MÙI 26/06/2000 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19 19.5
1760 17007362 ĐỖ TRÀ MY 08/10/2001 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.3 20.55
1761 17006015 PHẠM ĐỨC NAM 09/01/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1762 17006887 TRƯƠNG HẢI NINH 03/02/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.2 19.45
1763 17010983 LÊ THỊ NGÀ 05/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.9 20.15
1764 17007377 PHẠM MAI NGÂN 04/09/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.95 16.2
1765 17011982 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 22/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.95 19.2
1766 17011995 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 15/03/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.6 15.85
1767 17003506 DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 19/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.3 15.05
1768 28027264 TRẦN THỊ NHÀN 05/02/2001 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.6 17.1
1769 17010496 VŨ THỊ NHUNG 09/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.2 16.45
1770 17012588 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 26/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.35 15.1
1771 17008315 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 31/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.1 22.35
1772 17007396 NINH THU PHƯƠNG 24/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.6 19.85
1773 17005153 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 15/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.1 16.35
1774 17009446 LÊ XUÂN QUYỀN 27/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.3 15.05
1775 17006961 NGUYỄN VŨ SALAM 05/10/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.85 16.1
1776 08003364 NGUYỄN TIẾN SƠN 24/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.55 18.3
1777 16010605 ĐỖ THANH TÂM 14/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.3 21.55
1778 17003635 ĐÀO QUANG TIẾN 10/04/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.15 15.65
1779 17013011 NGUYỄN HUY TOÀN 04/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.45 15.2
1780 21014392 HOÀNG ANH TUÂN 14/01/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.4 21.65
1781 17009566 BÙI QUỐC TUẤN 12/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.5 18.25
1782 17011196 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 24/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.8 19.05
1783 17010651 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 28/06/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.95 17.2
1784 17000375 ĐẶNG THỊ THANH 25/09/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.75
1785 17004721 TRẦN PHƯƠNG THẢO 14/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.1 19.35
1786 17013968 NGUYỄN THỊ THẢO 06/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 14.85 15.1
1787 17011103 NGUYỄN HỒNG THẮM 09/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20 20.25
1788 17007787 NGUYỄN HỮU THẮNG 21/05/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.15 16.4
1789 17010573 PHẠM THẮNG 20/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.3 15.55
1790 17007024 MẠC THIÊN THIÊN 01/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.4 18.65
1791 17003602 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 26/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 13.8 15.3
1792 17003605 ĐỖ CƯỜNG THỊNH 02/08/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.5
1793 21012151 NGUYỄN THỊ THƠ 13/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.2 20.95
1794 26007509 NGUYỄN THỊ THƠ 08/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.9 16.4
1795 17007796 ĐỖ DIỆU THÙY 20/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.7 16.95
1796 26007527 HÀ ANH THƯ 18/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.5 20
1797 17014508 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 19.15 19.9
1798 17008454 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 26/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.15 18.4
1799 17007815 HẮC THU TRANG 20/01/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.95 18.2
1800 21012177 ĐÀO THU TRANG 09/12/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.75 17.5
1801 17004000 NGUYỄN QUỲNH TRANG 12/04/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15 15.25
1802 17010092 LÊ THỊ THÙY TRÂM 22/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18.8 19.05
1803 17006261 VŨ HOÀNG VÂN 24/08/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.15 15.4
1804 17007160 HOÀNG ĐỨC VIỆT 22/12/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.35 20.6
1805 17011208 VŨ THỊ VINH 23/05/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.9 21.15
1806 17007465 PHẠM MẠNH VỮNG 22/07/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 17.7 17.95
1807 17010154 NGUYỄN THỊ XOAN 14/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.7 16.95
1808 17010665 BÙI VĂN SANG XUÂN 25/09/2002 NAM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.35 15.6
1809 17007181 BÙI PHƯƠNG YẾN 26/10/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 21.35 21.6
1810 17002130 NGUYỄN HẢI YẾN 27/11/2002 NỮ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20.05 20.55
DSTT_ĐH_2020 (đợt 1)_dang website (danh sách tải tại đây)