Thứ Sáu, 10/4/2020 | 11:22 GMT +7

Chương trình đào tạo ngành Cao đẳng Sư phạm Mầm non

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (Áp dụng từ khoá tuyển sinh năm 2020)

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ
(Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2020)
TT KHỐI KIẾN THỨC
học phần
Số
TC
Loại TC Số tiết Học kỳ
(đề xuất)
Đơn vị phụ trách Tiên quyết (0)
Song hành (1)
Học trước (2)
LT TH
A GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG A 25 17 8 495
A1  Bắt buộc 23 16 7 450
I Lý luận Chính trị – Pháp luật 14 14 0 210
1 Triết học Mác – Lênin CB601001 3 3 0 45 1 KHCB
2 Kinh tế chính trị Mác – Lênin CB601002 2 2 0 30 2 KHCB CB601001(2)
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học CB601003 2 2 0 30 3 KHCB CB601002(2)
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh CB601004 2 2 0 30 4 KHCB CB601003(2)
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CB601005 2 2 0 30 5 KHCB CB601004(2)
6 Pháp luật đại cương CB601007 3 3 0 45 3 KHCB
II Ngoại ngữ – Tin học 9 2 7 240
7 Tiếng Anh 1 NN602031 2 0 2 60 1 NN
8 Tiếng Anh 2 NN602032 2 0 2 60 2 NN
9 Tiếng Anh 3 NN602033 2 0 2 60 3 NN
11 Tin học ứng dụng IT601001 3 2 1 60 2 CNTT
III Giáo dục thể chất 3* 0* 3* 90*
12 Giáo dục thể chất 1 CB601022 1 0* 1 30 1 KHCB
13 Giáo dục thể chất 2 CB601023 2 0* 2 60 2 KHCB
IV Giáo dục Quốc phòng – An ninh CB601014 8* 0* 8* 165* 1
A2 Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 2 HP) 2 1 1 45
14 Soạn thảo văn bản CB601030 2 1 1 45 KHCB
Tiếng Việt thực hành SP520001 2 1 1 45 1 SP
B GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP B 66 50 16 1230
B1 Kiến thức cơ sở ngành 16 9 7 345
I  Bắt buộc 12 6 6 270
15 Tâm lý học mầm non CB520016 3 2 1 60 1 KHCB
16 Giáo dục học mầm non CB520017 3 2 1 60 2 KHCB
17 Quản lý hành chính NN và QL ngành GD & ĐT CB520021 2 2 0 30 5 KHCB
18 Mỹ thuật NT520001 2 0 2 60 1 NT
19 Âm nhạc NT520002 2 0 2 60 1 NT
II Tự chọn 2 (Chọn 2 trong 3 HP) 4 3 1 75
20,21 Cơ sở văn hóa Việt Nam VH602005 2 2 0 30 2 VH
Lôgic học đại cương CB608006 2 2 0 30 2 KHCB
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học CB601013 2 1 1 45 5 KHCB
B2 Kiến thức chuyên ngành 50 41 9 885
I Bắt buộc 46 37 9 825
22 Giáo dục gia đình CB520019 2 2 0 30 5 KHCB
23 Tổ chức hoạt động vui chơi CB520018 2 0 2 60 2 KHCB
24 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non SP520002 2 2 0 30 1 SP
25 Giáo dục hoà nhập SP520003 2 2 0 30 5 SP
26 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ SP520004 2 1 1 45 3 SP SP520019 (2)
27 Phương pháp cho trẻ làm quen với Văn học SP520005 2 1 1 45 4 SP SP520020 (2)
28 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán SP520006 3 3 0 45 3 SP SP520019 (2)
29 PP cho trẻ khám phá khoa học về MTXQ SP520007 3 3 0 45 3 SP SP520019 (2)
30 Múa và phương pháp dạy trẻ vận động theo âm nhạc SP520008 2 0 2 60 4 SP SP520020 (2)
31 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn SP520009 2 2 0 30 5 SP
32 Vệ sinh – Dinh dưỡng SP520010 3 3 0 45 4 SP
33 Chương trình và tổ chức thực hiện chương trình GDMN SP520011 4 4 0 60 5 SP SP520021 (2)
34 Quản lý giáo dục mầm non SP520012 2 2 0 30 6 SP SP520022 (2)
35 Đánh giá trong giáo dục mầm non SP520013 2 2 0 30 5 SP SP520021 (2)
36 Chuyên đề Tiếng Việt – Văn học thiếu nhi SP520014 3 3 0 45 3 SP
37 Tổ chức hoạt động tạo hình NT520003 2 1 1 45 4 NT SP520020 (2)
38 Tổ chức hoạt động âm nhạc NT520004 2 1 1 45 4 NT SP520020 (2)
39 Phương pháp giáo dục thể chất CB520025 2 1 1 45 4 KHCB SP520020 (2)
40 Một số mô hình giáo dục mầm non trên thế giới SP520015 2 2 0 30 3 SP
41 Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho trẻ MN tại CĐ SP520016 2 2 0 30 4 SP
II Tự chọn 3 (Chọn 2 HP trong 3 HP) 4 4 0 60
42 Các chuyên đề trong giáo dục Mầm non SP520017 2 2 0 30 5 SP
43 Tâm lý học trò chơi CB520020 2 2 0 30 5 KHCB
44 Giao tiếp tích cực và ứng xử sư phạm của GVMN SP520018 2 2 0 30 5 SP
C THỰC HÀNH, THỰC TẬP SƯ PHẠM C 16 0 16 570
Kiến tập – thực hành sư phạm 10 0 10 300
45 Kiến tập – Thực hành sư phạm 1 SP520019 2 0 2 60 2 SP
46 Kiến tập – Thực hành sư phạm 2 SP520020 3 0 3 90 3 SP SP520019 (2)
47 Kiến tập – Thực hành sư phạm 3 SP520021 3 0 3 90 4 SP SP520020 (2)
48 Kiến tập – Thực hành sư phạm 4 SP520022 2 0 2 60 5 SP SP520021 (2)
Thực tập sư phạm 6 0 6 270
49 Thực tập sư phạm 6 0 6 270 6 ĐT SP520022 (2)
D TỐT NGHIỆP D 6 0 6
50 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 6 240 6 SP
Môi trường và giáo dục bảo vệ MT trong trường MN SP520023 2 SP SP520022 (2)
Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non SP520024 2 SP SP520022 (2)
HP còn lại thuộc mục B2.II 2 SP520022 (2)
Tổng số tín chỉ 113 67 46 2295
Kí hiệu: NN = Khoa Ngoại ngữ; KHCB = Khoa Khoa học cơ bản; SP = Khoa Sư phạm; VH = Khoa Văn hoá; CNTT = Khoa CNTT

 

BÌNH LUẬN