CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
STT | KHỐI KIẾN THỨC | Mã học phần | Số tín chỉ | Loại TC | Số tiết | Học kỳ (tiến độ BT) | ĐƠN VỊ PHỤ TRÁCH |
HP tiên quyết |
|
LT | TH | ||||||||
A | Kiến thức đại cương | A | 23 | 14 | 9 | 480 | |||
A1 | Bắt buộc | 21 | 13 | 8 | 435 | ||||
I | Lý luận chính trị – Pháp luật | 13 | 13 | 0 | 195 | ||||
1 | Những nguyên lý CB của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1 | PHI1001 | 2 | 2 | 30 | 1 | BM Chính trị, khoa KHCB | ||
2 | Những nguyên lý CB của chủ nghĩa Mác – Lê nin 2 | PHI1002 | 3 | 3 | 45 | 2 | BM Chính trị, khoa KHCB | PHI1001 | |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | PHI1003 | 2 | 2 | 30 | 3 | BM Chính trị, khoa KHCB | PHI1002 | |
4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | PHI1004 | 3 | 3 | 45 | 4 | BM Chính trị, khoa KHCB | PHI1003 | |
5 | Pháp luật đại cương | LAW1001 | 3 | 3 | 45 | 2 | BM Pháp luật, khoa KHCB | ||
II | Ngoại ngữ – Tin học | 8 | 8 | 240 | |||||
1 | Tiếng Anh 1 | ENG1001 | 2 | 2 | 60 | 1 | Khoa Ngoại ngữ | ||
2 | Tiếng Anh 2 | ENG1002 | 2 | 2 | 60 | 2 | Khoa Ngoại ngữ | ENG1001 | |
3 | Tiếng Anh 3 | ENG1003 | 2 | 2 | 60 | 3 | Khoa Ngoại ngữ | ENG1002 | |
4 | Tin học đại cương | INT1001 | 2 | 2 | 60 | 2 | Khoa CNTT | ||
III | Giáo dục thể chất | 3* | 3* | ||||||
* | Giáo dục thể chất 1 (Thể dục – Điền kinh) | PHG1001 | 1* | 1* | BM TD-QS, khoa KHCB | ||||
* | Giáo dục thể chất 1 (Cầu lông) | PHG1001 | 1* | 1* | BM TD-QS, khoa KHCB | ||||
* | Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) | PHG1002 | 1* | 1* | BM TD-QS, khoa KHCB | ||||
IV | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | NSG1001 | 8* | 165* | BM Thể dục-QS, khoa KHCB | ||||
A2 | Tự chọn (chọn 1 trong 2 HP) | 2 | 1 | 1 | 45 | ||||
10 | Tiếng Việt thực hành | VLL1001 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | Khoa SP Trung học | |
11 | Soạn thảo văn bản nhật dụng | VLL1002 | 2* | 1* | 1* | 45* | 2* | Khoa SP Trung học | |
B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | B | 74 | 69 | 5 | 1185 | |||
B1 | Kiến thức cơ sở ngành | 14 | 14 | 0 | 210 | ||||
I | Bắt buộc | 12 | 12 | 0 | 180 | ||||
12 | Tâm lý học THCS | PSY2005 | 3 | 3 | 45 | 2 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
13 | Giáo dục học THCS | PSY2008 | 3 | 3 | 45 | 1 | BM Tâm lý, khoa KHCB | PSY2005 | |
14 | Quản lý hành chính NN và QL ngành GD – ĐT | PSY2010 | 2 | 2 | 30 | 6 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
15 | Lý luận nghiệp vụ sư phạm | PSY2013 | 2 | 2 | 30 | 1 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
17 | Công tác Đội và tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp | PSY2015 | 2 | 2 | 30 | 5 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
II | Tự chọn (chọn 1 trong 3 HP sau) | 2 | 2 | 0 | 30 | ||||
18 | Lô-gic học đại cương | PHI2001 | 2* | 2* | 30* | 2* | BM Chính trị, khoa KHCB | ||
19 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CUL2001 | 2* | 2* | 30* | 2* | Khoa Văn hóa | ||
20 | Phương pháp NCKH | PSY2014 | 2 | 2 | 30 | 4 | BM Tâm lý, khoa KHCB | ||
B2 | Kiến thức chuyên ngành | 60 | 55 | 5 | 975 | ||||
I | Bắt buộc | 58 | 53 | 5 | 945 | ||||
I.1 | Chuyên ngành Văn | 36 | 34 | 2 | 570 | ||||
21 | Đại cương Ngôn ngữ và Tiếng Việt | VLL3001 | 2 | 2 | 30 | 1 | Khoa SP Trung học | ||
22 | Từ vựng Tiếng Việt | VLL3002 | 2 | 2 | 30 | 1 | Khoa SP Trung học | ||
23 | Ngữ pháp Tiếng Việt | VLL3003 | 2 | 2 | 30 | 2 | Khoa SP Trung học | ||
24 | Lí luận văn học | VLL3004 | 3 | 3 | 45 | 1 | Khoa SP Trung học | ||
25 | Văn học dân gian | VLL3005 | 2 | 2 | 30 | 2 | Khoa SP Trung học | ||
26 | VHVN trung đại | VLL3006 | 3 | 3 | 45 | 3 | Khoa SP Trung học | ||
27 | VHVN hiện đại 1 | VLL3007 | 3 | 3 | 45 | 5 | Khoa SP Trung học | ||
28 | VHVN hiện đại 2 | VLL3008 | 3 | 3 | 45 | 6 | Khoa SP Trung học | ||
29 | Văn học thế giới 1 | VLL3009 | 3 | 3 | 45 | 5 | Khoa SP Trung học | ||
30 | Văn học thế giới 2 | VLL3010 | 3 | 3 | 45 | 6 | Khoa SP Trung học | ||
31 | Ngữ dụng học và Phong cách học Tiếng Việt | VLL3011 | 2 | 2 | 30 | 5 | Khoa SP Trung học | ||
32 | Làm văn | VLL3012 | 2 | 2 | 30 | 4 | Khoa SP Trung học | ||
33 | Đọc hiểu văn bản | VLL3013 | 2 | 2 | 30 | 4 | Khoa SP Trung học | ||
34 | Phương pháp dạy học Văn học ở THCS | VLL3014 | 2 | 1 | 1 | 45 | 3 | Khoa SP Trung học | |
35 | Phương pháp dạy học Tập làm văn và Tiếng Việt ở THCS | VLL3015 | 2 | 1 | 1 | 45 | 4 | Khoa SP Trung học | |
I.2 | Chuyên ngành Địa | 22 | 19 | 3 | 375 | ||||
36 | Địa chất học | GEO3001 | 2 | 2 | 30 | 1 | Khoa SP Trung học | ||
37 | Bản đồ học | GEO3002 | 2 | 2 | 30 | 3 | Khoa SP Trung học | ||
38 | Địa lý tự nhiên đại cương 1 | GEO3003 | 2 | 2 | 30 | 1 | Khoa SP Trung học | ||
39 | Địa lý tự nhiên đại cương 2 | GEO3004 | 2 | 2 | 30 | 2 | Khoa SP Trung học | ||
40 | Địa lý tự nhiên Việt Nam | GEO3005 | 3 | 3 | 45 | 4 | Khoa SP Trung học | ||
41 | Địa lý kinh tế xã hội đại cương | GEO3006 | 2 | 2 | 30 | 3 | Khoa SP Trung học | ||
42 | Thực địa | GEO3007 | 2 | 2 | 60 | 5 | Khoa SP Trung học | ||
43 | Địa lý các châu | GEO3008 | 2 | 2 | 30 | 3 | Khoa SP Trung học | ||
44 | Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam | GEO3009 | 2 | 2 | 30 | 5 | Khoa SP Trung học | ||
45 | Phương pháp dạy học Địa lý | GEO3010 | 3 | 2 | 1 | 60 | 4 | Khoa SP Trung học | |
II | Tự chọn (chọn 1 trong 2 HP sau) | 2 | 2 | 0 | 30 | ||||
46 | Văn học Quảng Ninh | VLL3016 | 2 | 2 | 30 | 6 | Khoa SP Trung học | ||
47 | Biển đảo Việt Nam | GEO3011 | 2 | 2 | 30* | 6* | Khoa SP Trung học | ||
C | THỰC HÀNH, THỰC TẬP | C | 8 | 0 | 8 | 90 | |||
48 | RL nghiệp vụ thường xuyên 1 | VLLP1 | 1 | 30 | 2 | Khoa SP Trung học | |||
49 | RL nghiệp vụ thường xuyên 2 | GEOP1 | 1 | 30 | 3 | Khoa SP Trung học | |||
50 | RL nghiệp vụ thường xuyên 3 | VLLP2 | 1 | 30 | 5 | Khoa SP Trung học | BIOP1 | ||
51 | Thực tập 1 | EDUT1 | 2 | 4* | Phòng Đào tạo | ||||
52 | Thực tập 2 | EDUT2 | 3 | 6* | Phòng Đào tạo | EDUT1 | |||
D | TỐT NGHIỆP | D | 4 | 4 | 0 | 60 | |||
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | 4 | Khoa SP Trung học | A, B, C | ||||||
HP THAY THẾ KLTN | 4 | A, B, C | |||||||
53 | Đổi mới PPDH Ngữ văn THCS | VLL3017 | 2 | 2 | 30 | Khoa SP Trung học | |||
54 | Dạy học Địa lý địa phương ở trường THCS | GEO3012 | 2 | 2 | 30 | Khoa SP Trung học | |||
Tổng cộng: | 109 | 87 | 22 | 1815 |